Bạn đang chuẩn bị cho một buổi phỏng vấn IT nhưng lại băn khoăn không biết nhà tuyển dụng sẽ hỏi gì? Đừng lo lắng! Bài viết này chính là “cheatsheet” giúp bạn tự tin chinh phục mọi thử thách. Chúng tôi sẽ tổng hợp trọn bộ kinh nghiệm phỏng vấn IT quý giá và những câu hỏi "đắt giá" nhất để bạn sẵn sàng tỏa sáng trước nhà tuyển dụng.
1. Top 15+ câu hỏi phỏng vấn IT thường gặp cùng “bí kíp” trả lời
1.1. Nhóm câu hỏi "khai thác" bản thân và kinh nghiệm (Behavioral Questions)

1.1.1 Bạn hãy giới thiệu về bản thân.
Đây là câu hỏi "mở màn" gần như chắc chắn sẽ xuất hiện trong buổi phỏng vấn. Nhà tuyển dụng không mong đợi một bản tường thuật dài dòng về cuộc đời bạn. Thay vào đó, họ muốn nghe một bản tóm tắt ngắn gọn, chuyên nghiệp, thể hiện được khả năng giao tiếp và làm nổi bật những điểm mạnh liên quan trực tiếp đến vị trí ứng tuyển.
Gợi ý câu trả lời:
“Chào anh/chị, tôi là Nguyễn Văn A và tôi có 4 năm kinh nghiệm làm Backend Developer. Chuyên môn chính của tôi là phát triển và tối ưu hóa các ứng dụng trên nền tảng Node.js, sử dụng các framework như ExpressJS, NestJS và đã có kinh nghiệm làm việc với AWS.
Trong dự án gần đây nhất tại công ty cũ, tôi đã tham gia xây dựng một hệ thống xử lý dữ liệu theo thời gian thực. Bằng cách tối ưu hóa kiến trúc microservices, tôi đã giúp giảm 30% độ trễ của hệ thống và tăng khả năng xử lý đồng thời, đảm bảo hiệu suất ổn định cho toàn bộ ứng dụng. Tôi tin rằng những kỹ năng và kinh nghiệm này rất phù hợp với yêu cầu của vị trí tại công ty mình.”
1.1.2 Bạn hiểu như thế nào về IT và tại sao bạn chọn công việc này?
Mục đích của câu hỏi này là để nhà tuyển dụng đánh giá tư duy và sự đam mê của bạn đối với ngành công nghệ thông tin. Họ không chỉ muốn nghe định nghĩa khô khan, mà còn muốn biết bạn nhìn nhận vai trò của IT trong doanh nghiệp như thế nào và động lực nào đã thôi thúc bạn theo đuổi con đường này.
Gợi ý câu trả lời:
“Đối với tôi, IT không chỉ đơn thuần là công việc về máy tính hay code, mà là công cụ để giải quyết các vấn đề thực tế và tạo ra giá trị cho doanh nghiệp. Một người làm IT giỏi là người có thể tận dụng công nghệ để làm cho mọi thứ hiệu quả, nhanh chóng và an toàn hơn.
Lý do tôi chọn công việc này xuất phát từ niềm đam mê được giải quyết những bài toán phức tạp. Tôi yêu thích cảm giác khi tìm ra giải pháp tối ưu cho một thách thức kỹ thuật. Ngành IT cũng là một môi trường năng động, luôn thay đổi và đòi hỏi sự học hỏi không ngừng, điều này rất phù hợp với tính cách của tôi. Tôi tin rằng với khả năng tư duy logic và sự chủ động cập nhật kiến thức, tôi có thể đóng góp giá trị cho công ty và phát triển bản thân mỗi ngày.”
1.1.3 Kỹ năng cứng và kỹ năng mềm liên quan đến IT của bạn là gì?

Khi đặt câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn có cái nhìn toàn diện về năng lực của bạn. Họ quan tâm cả kiến thức chuyên môn (kỹ năng cứng) lẫn cách bạn làm việc, tương tác và xử lý vấn đề (kỹ năng mềm). Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện bạn là người có sự tự nhận thức cao và hiểu rõ tầm quan trọng của việc kết hợp cả hai nhóm kỹ năng này.
Gợi ý câu trả lời:
“Về mặt chuyên môn, tôi có kinh nghiệm vững vàng trong việc phát triển các ứng dụng backend bằng Node.js và TypeScript. Tôi cũng thành thạo việc xây dựng các RESTful APIs và làm việc với cơ sở dữ liệu MongoDB. Ngoài ra, tôi có kinh nghiệm sử dụng các công cụ như Docker và các dịch vụ trên AWS như Lambda để triển khai và quản lý hệ thống.
Còn về kỹ năng mềm, tôi tự tin nhất ở khả năng giải quyết vấn đề và giao tiếp. Trong quá trình làm việc, tôi thường tiếp cận các bug phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng để tìm ra nguyên nhân gốc rễ, từ đó đưa ra giải pháp hiệu quả. Nhờ kỹ năng giao tiếp tốt, tôi luôn làm việc nhóm ăn ý, trình bày ý tưởng rõ ràng, dễ hiểu. Tôi tin rằng sự kết hợp này giúp tôi không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn đóng góp tích cực vào thành công chung của đội ngũ.”
1.1.4 Kể về một khó khăn bạn từng gặp phải khi làm IT
Đây là một câu hỏi mà nhà tuyển dụng dùng để đánh giá khả năng giải quyết vấn đề và sự chịu đựng áp lực của bạn. Họ không mong đợi bạn kể về một thất bại lớn, mà muốn nghe cách bạn đối mặt với thách thức, phân tích vấn đề và tìm ra giải pháp. Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp, khả năng tư duy logic và tinh thần học hỏi của bạn.
Gợi ý câu trả lời:
“Trong một dự án trước đây, tôi từng gặp khó khăn khi phải xử lý một lỗi bất ngờ trên hệ thống sản phẩm. Lỗi này chỉ xảy ra ngẫu nhiên và rất khó để tái hiện lại, gây ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm của người dùng.
Để giải quyết, tôi đã bắt đầu bằng cách thu thập tất cả log (nhật ký) hệ thống, phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ. Sau đó, tôi xây dựng một môi trường thử nghiệm mô phỏng gần giống với môi trường thực tế để có thể tái hiện lỗi. Cuối cùng, tôi phát hiện ra vấn đề nằm ở một thư viện cũ gây ra xung đột. Tôi đã tiến hành cập nhật thư viện, viết lại một phần code để đảm bảo tính tương thích và kiểm tra lại toàn bộ hệ thống.
Cuối cùng, tôi đã khắc phục được lỗi và rút ra được bài học quan trọng về tầm quan trọng của việc cập nhật công nghệ và kiểm tra toàn diện trước khi triển khai.”
>>> XEM THÊM: TUYỆT CHIÊU PHỎNG VẤN ONLINE GIÚP BẠN CHINH PHỤC NHÀ TUYỂN DỤNG
1.1.6 Mức lương mong muốn của bạn là bao nhiêu?
Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng dùng để đánh giá sự phù hợp giữa kỳ vọng của bạn và ngân sách của công ty. Họ cũng muốn biết bạn đánh giá giá trị bản thân và mức độ tìm hiểu thị trường của mình như thế nào. Trả lời khéo léo sẽ giúp bạn mở ra cơ hội đàm phán tốt hơn.
Gợi ý câu trả lời:
“Cảm ơn anh/chị. Tôi đã tìm hiểu về mức lương trung bình của thị trường cho vị trí này và thấy rằng mức lương tại các công ty thường dao động từ [X] triệu đến [Y] triệu đồng. Tuy nhiên, tôi hiểu rằng mức lương không chỉ phụ thuộc vào kinh nghiệm mà còn phụ thuộc vào trách nhiệm công việc và các giá trị khác mà công ty mang lại.
Tôi tin rằng với những kinh nghiệm và kỹ năng mà tôi đã trình bày, tôi xứng đáng với một mức lương cạnh tranh. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất với tôi là được làm việc trong một môi trường phù hợp để phát triển bản thân và đóng góp vào thành công của đội ngũ. Anh/chị có thể cho tôi biết về mức lương mà công ty mình đang đề xuất cho vị trí này không?”

LANGMASTER CAREERS: NÂNG CAO KỸ NĂNG, BỨT PHÁ SỰ NGHIỆP
Bạn đã có trong tay bí quyết để tự tin ứng tuyển. Vậy đâu là nơi để bạn thể hiện năng lực và bứt phá? Langmaster Careers chính là bệ phóng lý tưởng, nơi bạn có thể biến khát vọng nghề nghiệp thành hiện thực.
Tại Langmaster Careers, chúng tôi cam kết mang đến một môi trường làm việc lý tưởng để bạn phát triển không ngừng:
Văn hóa học tập vượt trội: Bạn sẽ được tài trợ các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị, Sales - Marketing và các kỹ năng thực chiến, giúp bạn luôn dẫn đầu trong ngành.
Được dẫn dắt bởi chuyên gia: Cơ hội làm việc trực tiếp cùng đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong và ngoài nước sẽ giúp bạn tích lũy kinh nghiệm thực tế và trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
Lộ trình thăng tiến rộng mở: Langmaster luôn tạo điều kiện để bạn thử thách bản thân, vươn lên các vị trí Leader trẻ với chính sách lương thưởng minh bạch, xứng đáng với mọi nỗ lực.
Sẵn sàng chinh phục các cơ hội việc làm hấp dẫn và phát triển sự nghiệp cùng chúng tôi? Khám phá ngay tại Langmaster Careers!
1.2. Nhóm câu hỏi chuyên sâu về kỹ thuật (Technical Questions)
1.2.1. OOP là gì? Nêu 4 nguyên lý cơ bản của OOP

Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng muốn kiểm tra kiến thức nền tảng về lập trình của bạn. OOP (Lập trình hướng đối tượng) là một trong những tư tưởng cốt lõi, do đó, câu trả lời của bạn cần chính xác, súc tích và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý của nó.
Gợi ý câu trả lời:
“OOP (Object-Oriented Programming) hay Lập trình hướng đối tượng là một mô hình lập trình dựa trên khái niệm các "đối tượng". Các đối tượng này có thể chứa cả dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức (hành vi), cho phép tổ chức code một cách logic và dễ quản lý.
4 nguyên lý cơ bản của OOP bao gồm:
Tính kế thừa (Inheritance): Cho phép một lớp (class) con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha, giúp tái sử dụng code hiệu quả.
Tính đóng gói (Encapsulation): Gói gọn dữ liệu và các phương thức xử lý dữ liệu vào cùng một đơn vị, đồng thời ẩn đi các chi tiết phức tạp bên trong để bảo vệ dữ liệu.
Tính trừu tượng (Abstraction): Trừu tượng hóa những thông tin không cần thiết, chỉ hiển thị những gì quan trọng nhất ra bên ngoài.
Tính đa hình (Polymorphism): Cho phép các đối tượng thuộc các lớp khác nhau có thể phản ứng khác nhau với cùng một thông điệp hoặc phương thức, giúp code trở nên linh hoạt và dễ mở rộng hơn.”
>>> XEM THÊM: BÍ KÍP VÀNG GIỚI THIỆU BẢN THÂN TIẾNG ANH KHI PHỎNG VẤN
1.2.2. So sánh sự khác biệt giữa mảng (Array) và danh sách liên kết (Linked List).
Khi hỏi câu này, nhà tuyển dụng muốn kiểm tra khả năng tư duy và lựa chọn cấu trúc dữ liệu phù hợp với từng bài toán của bạn. Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện bạn hiểu rõ về cách hai cấu trúc này hoạt động trong bộ nhớ, từ đó biết được ưu và nhược điểm của chúng.
Gợi ý câu trả lời:
“Mảng (Array) và danh sách liên kết (Linked List) là hai cấu trúc dữ liệu cơ bản, nhưng có sự khác biệt rõ rệt về cách lưu trữ và thao tác.
Sự khác biệt chính nằm ở cách chúng tổ chức dữ liệu trong bộ nhớ:
Mảng lưu trữ các phần tử ở các vị trí bộ nhớ liền kề nhau.
Danh sách liên kết lưu trữ các phần tử ở các vị trí bộ nhớ không liền kề, và sử dụng các con trỏ để liên kết chúng lại với nhau.
Dưới đây là một số điểm so sánh cụ thể:
Truy cập phần tử:
Mảng: Truy cập ngẫu nhiên rất nhanh (độ phức tạp O(1)) vì có thể dùng chỉ số để truy cập trực tiếp.
Danh sách liên kết: Truy cập tuần tự (độ phức tạp O(n)) vì phải đi qua từng phần tử từ đầu đến cuối.
Thêm/Xóa phần tử:
Mảng: Thường chậm (độ phức tạp O(n)) vì cần phải dịch chuyển các phần tử khác để tạo hoặc lấp đầy chỗ trống.
Danh sách liên kết: Nhanh (độ phức tạp O(1)) nếu đã có con trỏ đến vị trí cần thao tác, vì chỉ cần cập nhật lại con trỏ.
Kích thước:
Mảng: Kích thước cố định hoặc phải cấp phát lại, không linh hoạt.
Danh sách liên kết: Kích thước linh hoạt, có thể thay đổi dễ dàng bằng cách thêm hoặc xóa các node.”
1.2.3. Bạn hiểu gì về Big O Notation?
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn kiểm tra kiến thức nền tảng của bạn về cách đánh giá hiệu quả của một thuật toán. Họ không chỉ muốn bạn định nghĩa Big O là gì, mà còn muốn bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về cách áp dụng nó để so sánh và lựa chọn giải pháp tối ưu. Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện bạn là người có tư duy logic và luôn quan tâm đến hiệu suất của code.
Gợi ý câu trả lời:
“Big O Notation là một cách để chúng ta mô tả hiệu quả hoặc độ phức tạp của một thuật toán. Nói một cách đơn giản, Big O giúp chúng ta đánh giá thời gian chạy hoặc không gian bộ nhớ mà thuật toán đó cần, khi kích thước dữ liệu đầu vào tăng lên.
Em hiểu rằng Big O không đo lường thời gian thực tế, mà nó đo lường tốc độ tăng trưởng của thuật toán. Điều này rất quan trọng vì nó giúp chúng ta so sánh hai thuật toán và chọn ra cái hiệu quả hơn, đặc biệt khi phải xử lý với lượng dữ liệu lớn.
Một số loại Big O phổ biến mà em biết là:
O(1) - Độ phức tạp hằng số: Nghĩa là thời gian chạy không thay đổi, dù dữ liệu đầu vào có bao nhiêu. Ví dụ, việc truy cập một phần tử trong mảng qua chỉ số.
O(n) - Độ phức tạp tuyến tính: Thời gian chạy tăng tỷ lệ thuận với kích thước dữ liệu đầu vào. Ví dụ, duyệt qua toàn bộ một danh sách để tìm một phần tử.
O(n²) - Độ phức tạp bậc hai: Thời gian chạy tăng theo bình phương của kích thước dữ liệu đầu vào. Ví dụ, sử dụng hai vòng lặp lồng nhau để so sánh tất cả các phần tử trong một mảng.”
1.2.4. SQL là gì? Phân biệt SQL và NoSQL

Khi nhà tuyển dụng đặt câu hỏi này, họ muốn kiểm tra kiến thức của bạn về hai mô hình cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay. Họ cần biết bạn không chỉ định nghĩa được chúng mà còn hiểu rõ ưu nhược điểm của từng loại để có thể lựa chọn phù hợp với từng bài toán.
Gợi ý câu trả lời:
“Chào anh/chị. Về cơ bản, SQL và NoSQL là hai phương pháp khác nhau để lưu trữ và quản lý dữ liệu.
SQL (Structured Query Language) là ngôn ngữ chuẩn dùng để thao tác với các hệ cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database). Các cơ sở dữ liệu này tổ chức dữ liệu theo các bảng có cấu trúc cố định, với các hàng và cột. Em có kinh nghiệm làm việc với các hệ quản trị như MySQL và PostgreSQL.
NoSQL (Not Only SQL) là tên gọi chung cho các hệ cơ sở dữ liệu phi quan hệ. Chúng không tuân theo mô hình bảng cố định mà rất linh hoạt, có thể lưu trữ dữ liệu dưới nhiều định dạng khác nhau như tài liệu (documents), cặp key-value, hoặc đồ thị (graphs). Các ví dụ điển hình là MongoDB hay Redis.
Sự khác biệt chính giữa hai loại này, theo em, có thể tóm tắt như sau:
Về cấu trúc: SQL có cấu trúc dữ liệu cố định (schema), trong khi NoSQL có cấu trúc linh hoạt và không bắt buộc (schema-less).
Về tính mở rộng (Scalability): SQL thường mở rộng theo chiều dọc (nâng cấp máy chủ mạnh hơn), trong khi NoSQL dễ dàng mở rộng theo chiều ngang (thêm nhiều máy chủ hơn), rất phù hợp với các hệ thống lớn.
Về tính linh hoạt: NoSQL có tính linh hoạt cao hơn, rất phù hợp với những dự án mà cấu trúc dữ liệu thường xuyên thay đổi hoặc chưa được xác định rõ ràng từ đầu.”
>>> XEM THÊM: TRANG PHỤC ĐI PHỎNG VẤN CHUYÊN NGHIỆP, VƯỢT TRỘI SO VỚI ĐỐI THỦ
1.2.5. So sánh sự khác biệt giữa RAM và ROM.
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn kiểm tra kiến thức cơ bản của bạn về kiến trúc máy tính. Họ cần biết bạn có nắm rõ vai trò và đặc điểm của hai loại bộ nhớ này không, từ đó thể hiện sự hiểu biết toàn diện về cả phần cứng và phần mềm.
1.2.6. Bạn hiểu gì về BIOS và UEFI?
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn biết bạn có nắm được sự khác biệt giữa hai loại firmware khởi động này hay không. Đây là kiến thức nền tảng về cách một hệ thống hoạt động, từ đó cho thấy sự hiểu biết của bạn về cả những công nghệ cũ và công nghệ hiện đại.
Gợi ý câu trả lời:
“Em hiểu rằng BIOS và UEFI đều là các firmware khởi động, nghĩa là chúng là những phần mềm đầu tiên chạy khi bật máy tính. Chức năng chính của chúng là kiểm tra các thiết bị phần cứng, khởi chạy bộ vi xử lý và chuyển quyền điều khiển cho hệ điều hành.
Tuy nhiên, BIOS là công nghệ cũ và UEFI là một bản nâng cấp hiện đại hơn rất nhiều. Sự khác biệt chính có thể tóm tắt như sau:
Giao diện: BIOS có giao diện đơn giản, chỉ là văn bản, trong khi UEFI có giao diện đồ họa đẹp hơn và hỗ trợ chuột.
Tốc độ khởi động: UEFI có khả năng khởi động hệ thống nhanh hơn đáng kể so với BIOS.
Hỗ trợ ổ cứng: BIOS sử dụng kiểu phân vùng MBR và chỉ hỗ trợ ổ cứng có dung lượng dưới 2TB. Ngược lại, UEFI sử dụng kiểu phân vùng GPT và hỗ trợ các ổ cứng có dung lượng lớn hơn 2TB.
Bảo mật: UEFI có tính năng Secure Boot giúp ngăn chặn các phần mềm độc hại can thiệp vào quá trình khởi động. Đây là một tính năng mà BIOS không có.
Nói tóm lại, UEFI đã khắc phục được nhiều hạn chế của BIOS, mang lại tốc độ nhanh hơn, tính bảo mật cao hơn và khả năng hỗ trợ phần cứng hiện đại tốt hơn.”
1.2.7. Phân biệt định dạng ổ cứng FAT32 với NTFS.
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn đánh giá sự hiểu biết của bạn về các hệ thống tập tin (file systems). Nắm vững sự khác biệt giữa FAT32 (công nghệ cũ) và NTFS (công nghệ hiện đại) cho thấy bạn có cái nhìn sâu sắc về cách dữ liệu được tổ chức và quản lý, đặc biệt trong môi trường Windows.
Gợi ý câu trả lời:
“Về cơ bản, FAT32 và NTFS là hai hệ thống tập tin dùng để tổ chức dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng hay USB. Em hiểu rằng FAT32 là một định dạng cũ, trong khi NTFS là định dạng hiện đại, được sử dụng rộng rãi trên các hệ điều hành Windows ngày nay.
Sự khác biệt chính giữa chúng có thể tóm tắt như sau:
Về dung lượng: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. FAT32 có những hạn chế đáng kể, không thể lưu một tệp tin lớn hơn 4GB và dung lượng phân vùng tối đa là 2TB. Ngược lại, NTFS không có những giới hạn này, nó có thể xử lý các tệp tin và phân vùng cực lớn.
Về bảo mật: NTFS vượt trội hơn hẳn về mặt bảo mật. Nó hỗ trợ các tính năng như quyền truy cập (permission), mã hóa dữ liệu, giúp bảo vệ các tệp tin tốt hơn. FAT32 thì hoàn toàn không có những tính năng này.
Về tính ổn định và phục hồi: NTFS có cơ chế ghi nhật ký (journaling), giúp hệ thống phục hồi dữ liệu nhanh chóng và an toàn hơn sau khi gặp sự cố đột ngột. FAT32 thì dễ bị hỏng hơn trong những trường hợp như mất điện đột ngột.
Về tính tương thích: FAT32 có lợi thế về tính tương thích. Nó có thể được sử dụng trên hầu hết các hệ điều hành, từ Windows, macOS đến Linux, rất phù hợp cho các USB dùng để trao đổi dữ liệu đa nền tảng. Trong khi đó, NTFS có khả năng tương thích giới hạn hơn trên các hệ điều hành khác ngoài Windows.”
1.2.8. Blue Screen of Death (BSOD) là gì và cách giải quyết như thế nào?

Khi hỏi về BSOD, nhà tuyển dụng muốn đánh giá kiến thức thực tế và khả năng xử lý sự cố của bạn. Họ cần biết bạn không chỉ hiểu hiện tượng này là gì, mà còn nắm được các nguyên nhân phổ biến và có một quy trình logic để khắc phục nó.
Gợi ý câu trả lời:
“Em hiểu rằng Blue Screen of Death (BSOD) là một lỗi hệ thống nghiêm trọng trên Windows, khiến máy tính tự động dừng hoạt động và hiển thị một màn hình xanh với các thông báo lỗi. Đây là cơ chế của Windows để bảo vệ hệ thống khỏi những hỏng hóc nặng hơn.
Nguyên nhân gây ra BSOD thường rất đa dạng, có thể là do lỗi phần cứng (như RAM, ổ cứng), xung đột driver, hoặc lỗi phần mềm.
Khi gặp lỗi này, quy trình xử lý của em thường bao gồm các bước sau:
Ghi lại mã lỗi: Đây là bước quan trọng nhất. Mỗi màn hình BSOD đều có một mã lỗi cụ thể. Em sẽ dùng điện thoại chụp lại hoặc ghi nhớ mã lỗi này để tìm kiếm nguyên nhân chính xác.
Khởi động lại máy ở chế độ an toàn (Safe Mode): Nếu máy vẫn khởi động được, em sẽ vào Safe Mode để kiểm tra. Chế độ này chỉ chạy những driver và dịch vụ cơ bản nhất, giúp em xác định xem vấn đề có phải do phần mềm hay driver mới cài đặt hay không.
Cập nhật/Gỡ cài đặt Drivers: Nếu lỗi xảy ra sau khi cài đặt một driver mới, em sẽ gỡ bỏ hoặc cập nhật driver đó. Đây là một nguyên nhân rất phổ biến của BSOD.
Kiểm tra phần cứng: Em sẽ sử dụng các công cụ chẩn đoán để kiểm tra tình trạng của RAM và ổ cứng. Đây là hai thành phần thường xuyên gây ra BSOD nhất.
Chạy quét virus: Một số loại virus cũng có thể làm hỏng các tệp hệ thống, dẫn đến lỗi BSOD. Em sẽ chạy một phần mềm diệt virus đáng tin cậy để kiểm tra.
Em tin rằng việc áp dụng một quy trình xử lý từng bước như vậy sẽ giúp em khoanh vùng và khắc phục lỗi một cách hiệu quả.”
>>> XEM THÊM: CÁCH VIẾT MAIL HỎI KẾT QUẢ PHỎNG VẤN CHUYÊN NGHIỆP, KHÉO LÉO
1.2.9. Giải thích DNS là gì và nó hoạt động ra sao?
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn kiểm tra kiến thức nền tảng của bạn về networking. Nắm được DNS cho thấy bạn không chỉ làm việc ở tầng ứng dụng mà còn có cái nhìn tổng quan về cách dữ liệu được truyền tải trên Internet.
Gợi ý câu trả lời:
“Em hiểu rằng DNS (Domain Name System) có thể ví như cuốn danh bạ điện thoại của Internet. Chức năng chính của nó là chuyển đổi các tên miền dễ nhớ (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142) mà máy tính có thể hiểu được.
Quá trình này diễn ra khá nhanh và tự động, có thể tóm tắt theo các bước sau:
Khi em gõ một tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến một DNS Resolver (thường là máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ Internet).
Nếu DNS Resolver đã có thông tin đó trong bộ nhớ cache, nó sẽ trả về ngay địa chỉ IP.
Nếu chưa có, nó sẽ bắt đầu một quy trình tìm kiếm phức tạp hơn, từ Root Server, TLD Server, cho đến Authoritative DNS Server để tìm ra địa chỉ IP chính xác của tên miền đó.
Khi tìm thấy, địa chỉ IP sẽ được gửi về cho trình duyệt của em.
Cuối cùng, trình duyệt sử dụng địa chỉ IP này để kết nối với máy chủ web và tải trang web về.
Tóm lại, nhờ có DNS, chúng ta không cần phải nhớ hàng loạt các dãy số phức tạp mà vẫn có thể truy cập các website một cách dễ dàng và nhanh chóng.”
1.2.10. Địa chỉ IP và mạng con (subnet) là gì?
Khi nhà tuyển dụng hỏi về địa chỉ IP và subnet, họ muốn đánh giá sự hiểu biết của bạn về cách thức các thiết bị được định danh và phân chia trên một mạng. Đây là kiến thức cốt lõi cho mọi vai trò IT liên quan đến quản trị hệ thống và networking.
Gợi ý câu trả lời:
“Vâng, em hiểu rằng Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có thể ví như địa chỉ nhà của một thiết bị trong mạng. Nó là một chuỗi số độc nhất, dùng để định danh và cho biết vị trí của thiết bị đó trên mạng. Ví dụ, máy tính của em có thể có địa chỉ IP là 192.168.1.10.
Mạng con (subnet) lại là một khái niệm để phân chia một mạng lớn thành nhiều mạng nhỏ hơn, độc lập với nhau. Ví dụ, có thể chia một mạng lớn của công ty thành các mạng con cho phòng kế toán, phòng marketing, và phòng IT. Việc này giúp quản lý mạng hiệu quả hơn và tăng tính bảo mật.
Em thấy mối liên hệ giữa hai khái niệm này rất chặt chẽ: Địa chỉ IP giúp xác định một thiết bị, còn subnet lại giúp xác định thiết bị đó thuộc về mạng con nào. Dựa vào một công cụ gọi là subnet mask, máy tính có thể phân biệt được phần nào của địa chỉ IP là địa chỉ mạng và phần nào là địa chỉ của thiết bị. Nhờ đó, dữ liệu có thể được gửi đến đúng thiết bị một cách chính xác.”
1.3. Nhóm câu hỏi tình huống thực tế và xử lý vấn đề (Situational Questions)
1.3.1. Một người dùng nói "Internet không hoạt động", bạn sẽ xử lý thế nào?

Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn xem bạn có một quy trình xử lý vấn đề rõ ràng và logic hay không. Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện sự điềm tĩnh, khả năng giao tiếp hiệu quả và tư duy giải quyết vấn đề từ những bước đơn giản đến phức tạp.
Gợi ý câu trả lời:
“Vâng, đây là một trong những yêu cầu hỗ trợ phổ biến nhất. Em sẽ xử lý theo một quy trình từng bước như sau:
Thu thập thông tin và trấn an người dùng: Trước hết, em sẽ giữ thái độ bình tĩnh và lịch sự. Em sẽ hỏi người dùng một vài câu hỏi để thu thập thông tin ban đầu, ví dụ như:
- "Anh/chị có thể mô tả chi tiết lỗi không?"
- "Lỗi này xảy ra trên một hay nhiều thiết bị?"
- "Anh/chị đã thử khởi động lại máy tính chưa?"
Kiểm tra tại chỗ: Sau khi có thông tin, em sẽ hướng dẫn người dùng kiểm tra các bước cơ bản:
- Kiểm tra kết nối cáp mạng hoặc kết nối Wi-Fi trên máy tính.
- Yêu cầu người dùng khởi động lại máy tính.
- Dùng lệnh ping 8.8.8.8 hoặc ping google.com để kiểm tra kết nối mạng từ máy tính của họ.
Kiểm tra hệ thống mạng nội bộ: Nếu vấn đề vẫn tiếp diễn, em sẽ kiểm tra xem liệu có phải do router hay switch gặp sự cố không. Em sẽ kiểm tra các thiết bị mạng ở khu vực đó và hỏi các đồng nghiệp khác xem họ có gặp vấn đề tương tự không.
Kiểm tra đường truyền tổng thể: Nếu lỗi xảy ra trên diện rộng, em sẽ liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) để kiểm tra xem có sự cố đường truyền nào không.
Ghi nhận và báo cáo: Dù vấn đề đã được giải quyết hay cần phải chuyển cho cấp cao hơn, em cũng sẽ ghi lại toàn bộ quy trình đã thực hiện để làm tài liệu tham khảo cho sau này.
Em tin rằng việc áp dụng một quy trình khoa học như vậy sẽ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả nhất.”
1.3.2. Bạn sẽ xử lý thế nào nếu khách hàng gọi phàn nàn vì hệ thống chậm?
Khi nhà tuyển dụng đặt câu hỏi này, họ muốn đánh giá quy trình giải quyết vấn đề của bạn, từ việc tiếp nhận thông tin, phân tích nguyên nhân cho đến việc giao tiếp với khách hàng. Một câu trả lời tốt sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp, điềm tĩnh và tư duy logic.
Gợi ý câu trả lời:
“Vâng, đây là một tình huống rất thường gặp. Em sẽ xử lý theo một quy trình khoa học và lấy khách hàng làm trọng tâm như sau:
Lắng nghe và trấn an khách hàng: Bước đầu tiên, em sẽ lắng nghe một cách cẩn thận và bày tỏ sự thông cảm với vấn đề của họ. Em sẽ hỏi những câu hỏi để thu thập thông tin chi tiết:
- "Hệ thống chậm khi anh/chị thao tác trên tính năng nào?"
- "Vấn đề này xảy ra từ khi nào?"
- "Anh/chị có nhận được thông báo lỗi nào không?"
Kiểm tra các yếu tố cơ bản: Em sẽ bắt đầu với các yếu tố dễ kiểm tra nhất. Em có thể yêu cầu khách hàng kiểm tra lại đường truyền mạng của họ hoặc thử khởi động lại ứng dụng.
Kiểm tra hệ thống từ phía mình: Nếu vấn đề không được giải quyết, em sẽ kiểm tra ngay các hệ thống giám sát. Em sẽ xem xét các chỉ số như:
- Tải CPU và RAM trên server để xem có bất kỳ sự gia tăng đột biến nào không.
- Log của ứng dụng để tìm kiếm các lỗi hoặc cảnh báo liên quan.
- Lịch sử triển khai gần đây để xem có thay đổi nào gây ra sự cố không.
Phản hồi và cập nhật tình trạng: Sau khi đã xác định được nguyên nhân hoặc ít nhất là đang trong quá trình xử lý, em sẽ liên hệ lại với khách hàng để cập nhật thông tin. Việc này giúp họ yên tâm rằng vấn đề đang được giải quyết.
Giải quyết và xác nhận: Khi vấn đề đã được khắc phục, em sẽ thông báo cho khách hàng và xác nhận lại với họ rằng hệ thống đã hoạt động bình thường trở lại. Nếu cần, em sẽ ghi lại sự cố này vào tài liệu để đội ngũ có thể tham khảo trong tương lai.”
1.3.3. Nếu máy tính không điều khiển được chuột, bạn sẽ kiểm tra những gì?
Khi nhà tuyển dụng hỏi câu này, họ muốn xem bạn có một quy trình xử lý sự cố rõ ràng và điềm tĩnh hay không. Một câu trả lời tốt sẽ bắt đầu từ những bước đơn giản và hiển nhiên nhất trước, sau đó mới đi sâu vào các vấn đề kỹ thuật phức tạp hơn.
Gợi ý câu trả lời:
“Khi gặp một tình huống như vậy, em sẽ không hoảng loạn mà bắt đầu bằng một quy trình kiểm tra có hệ thống để khoanh vùng nguyên nhân.
Kiểm tra phần cứng cơ bản: Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Em sẽ kiểm tra xem:
- Chuột có đang bật (đối với chuột không dây) và pin có còn hay không.
- Dây cáp của chuột có bị lỏng hay bị đứt không (đối với chuột có dây).
- Chuột có được cắm vào đúng cổng USB và cổng đó có hoạt động bình thường không.
Kiểm tra driver: Nếu phần cứng không có vấn đề, em sẽ dùng bàn phím để truy cập vào Device Manager (Trình quản lý thiết bị) trong Windows. Sau đó, em sẽ kiểm tra xem driver của chuột có bị lỗi hay cần cập nhật hay không. Nếu có, em sẽ thử cập nhật hoặc gỡ driver cũ đi và cài lại.
Kiểm tra phần mềm và hệ thống: Em sẽ xem xét liệu có phần mềm nào mới cài đặt gần đây gây ra xung đột hay không. Đôi khi, một vài chương trình độc hại cũng có thể làm gián đoạn hoạt động của các thiết bị ngoại vi, vì vậy em sẽ cân nhắc chạy một phần mềm diệt virus.
Thử nghiệm với một máy tính khác: Để xác định chính xác lỗi do chuột hay do máy tính, em sẽ thử cắm con chuột đó vào một máy tính khác. Nếu chuột vẫn không hoạt động, lỗi là do chuột. Ngược lại, nếu chuột hoạt động bình thường, thì vấn đề nằm ở máy tính ban đầu và em sẽ tiếp tục tìm kiếm nguyên nhân sâu hơn.”
2. Tổng kết
Những kiến thức và kinh nghiệm về các câu hỏi phỏng vấn IT trên sẽ là hành trang vững chắc để bạn bước vào buổi phỏng vấn. Hãy tự tin, chuẩn bị thật kỹ và tỏa sáng theo cách riêng của mình để chinh phục công việc mơ ước. Chúc bạn thành công!