Hiện nay, mô hình quản lý dự án là cách phát triển doanh nghiệp, nâng cao hiệu suất lao động hiệu quả giúp các doanh nghiệp có thể cạnh tranh trên thị trường mục tiêu. Vậy mô hình dự án là gì? Có những mô hình quản lý dự án phổ biến nào? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
1. Mô hình quản lý dự án là gì?
Theo PMI (Project Management Institute): “Mô hình quản lý dự án là một phương pháp hoặc hệ thống tiếp cận được sử dụng để thực hiện, quản lý một dự án. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật, quy tắc mà các cá nhân và tổ chức sử dụng để đảm bảo rằng dự án được thực hiện một cách hiệu quả.”
Mô hình quản lý dự án là gì?
2. TOP 10 mô hình quản lý dự án hiệu quả nhất 2023
2.1 Mô hình quản lý Agile
Mô hình quản lý Agile là một phương pháp quản lý dự án linh hoạt, tập trung vào sự thích nghi nhanh chóng với thay đổi và tạo ra giá trị cho khách hàng. Được phát triển ban đầu trong lĩnh vực phát triển phần mềm, Agile đã mở rộng sự áp dụng của nó sang nhiều lĩnh vực khác như tiếp thị, quản lý sản phẩm, quản lý dự án, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Mô hình quản lý Agile mang những đặc điểm nổi bật dưới đây:
- Tập trung vào khách hàng: Agile coi khách hàng là một phần của đội dự án và đặt sự tập trung vào việc đáp ứng yêu cầu của họ là trọng tâm. Sự tương tác thường xuyên với khách hàng, lắng nghe phản hồi của khách hàng là quan trọng để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đúng yêu cầu.
- Phát triển theo giai đoạn ngắn: Agile phân chia dự án thành các giai đoạn ngắn gọi là "sprints," "iterations," hoặc "các vòng lặp." Mỗi giai đoạn này kéo dài từ vài tuần đến một vài tháng và kết thúc với việc tạo ra một sản phẩm hoặc phiên bản của sản phẩm.
- Ưu tiên các yêu cầu: Các yêu cầu và công việc được ưu tiên dựa trên giá trị mà chúng mang lại cho khách hàng. Những yêu cầu quan trọng nhất được thực hiện trước, và sau đó, các yêu cầu khác được thêm vào theo thứ tự ưu tiên.
- Quản lý thay đổi: Agile cho phép quản lý thay đổi trong suốt quá trình phát triển. Điều này có nghĩa là yêu cầu có thể thay đổi khi khách hàng hoặc đội dự án có thêm thông tin hoặc thay đổi mục tiêu.
- Kiểm tra và cải tiến liên tục: Agile đánh giá kết quả thường xuyên và tạo ra cơ hội cho cải tiến liên tục. Sprint Review và Sprint Retrospective là hai cuộc họp thường xuyên để đánh giá sản phẩm và quy trình làm việc.
Xem thêm: 9+ KỸ NĂNG QUẢN LÝ THỜI GIAN HIỆU QUẢ TRONG CUỘC SỐNG
Mô hình quản lý Agile - Nguồn: https://i.imgur.com/
2.2 Mô hình quản lý dự án CPM
Mô hình quản lý dự án CPM (Critical Path Method) là mô hình quản lý dự án bằng việc đưa ra các thuật toán để ước tính và xác định thời gian nhằm tìm ra phương án triển khai dự án hiệu quả nhất. CPM tập trung vào việc xác định, quản lý các hoạt động quan trọng nhất để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
Mô hình quản lý dự án CPM mang các đặc điểm sau:
- Xác định các hoạt động: Dự án được phân tách thành các hoạt động cụ thể, mỗi hoạt động có một thời gian và tài nguyên cần thiết để hoàn thành. Các hoạt động này thường được biểu diễn bằng các nút và cạnh trong biểu đồ mạng dự án (Project Network Diagram).
- Xác định quan hệ giữa các hoạt động: CPM xác định quan hệ giữa các hoạt động, đặc biệt là quan hệ giữa hoạt động phụ thuộc và không phụ thuộc vào nhau. Mối quan hệ này xác định xem một hoạt động có thể bắt đầu sau khi hoạt động khác kết thúc hay không.
- Xác định thời gian dự kiến: Mỗi hoạt động được gán một thời gian dự kiến để hoàn thành, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc ước tính từ các quản lý.
- Xác định chuỗi nhiệm vụ quan trọng (Critical Path): Critical Path là chuỗi các hoạt động liên tiếp nhau mà nếu bất kỳ hoạt động nào trong đó bị trễ, toàn bộ dự án sẽ bị trễ. Critical Path là một khía cạnh quan trọng nhất của CPM và giúp xác định thời gian tối thiểu để hoàn thành dự án.
- Lên lịch dự án: CPM cung cấp lịch trình dự án chi tiết, cho phép quản lý dự án biết khi nào các hoạt động cần được thực hiện để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
Mô hình quản lý dự án CPM
2.3 Mô hình quản lý dự án Scrum
Mô hình quản lý dự án Scrum là một biến thể của mô hình Agile, tuy nhiên Scrum thiên về một khung làm việc hơn là một phương pháp luận. Scrum đặt sự tập trung vào việc làm việc theo các giai đoạn vòng lặp ngắn "sprints" để tạo ra giá trị cho khách hàng, đặt sự linh hoạt lên hàng đầu.
Mô hình quản lý dự án Scrum mang bao gồm các bước nổi bật dưới đây:
- Giai đoạn ngắn - Sprints: Scrum chia dự án thành các giai đoạn ngắn là "sprints." Mỗi sprint kéo dài từ vài tuần đến một vài tháng và tập trung vào việc phát triển một phần của sản phẩm hoặc dự án. Mục tiêu là tạo ra một phiên bản hoạt động của sản phẩm ở cuối mỗi sprint.
- Sprint Planning (Kế hoạch nước rút): Ở đầu mỗi sprint, đội Scrum thực hiện cuộc họp Sprint Planning để xác định các công việc cần hoàn thành trong sprint đó và đưa chúng vào Sprint Backlog (là danh sách các công việc cụ thể mà đội sẽ thực hiện trong sprint).
- Daily Stand-up (Cuộc họp hàng ngày): Cuộc họp hàng ngày diễn ra để các thành viên trong đội chia sẻ tiến độ công việc, thảo luận về thách thức, và cập nhật Sprint Backlog. Cuộc họp này thường diễn ra trong khoảng 15 phút.
- Product Owner và Scrum Master (Đội quản lý, sản xuất sản phẩm): Scrum có hai vai trò quan trọng. Product Owner đại diện cho khách hàng và quản lý Product Backlog, danh sách ưu tiên của các yêu cầu công việc. Scrum Master là người đảm bảo đội Scrum tuân thủ quy trình Scrum và giúp đỡ trong việc giải quyết vấn đề.
Xem thêm: MBO LÀ GÌ? QUY TRÌNH QUẢN TRỊ MỤC TIÊU MBO HIỆU QUẢ
Mô hình quản lý dự án Scrum
2.4 Mô hình quản lý chất lượng Six Sigma
Six Sigma là mô hình quản lý chất lượng bắt nguồn từ Motorola và sau đó được phát triển, phổ biến hóa bởi General Electric (GE) vào những năm 1990. Six Sigma đặt sự tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình sản xuất hoặc quản lý để giảm thiểu sai lệch, tạo ra sự đồng nhất, đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng.
Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của mô hình quản lý chất lượng Six Sigma:
- DMAIC: Six Sigma thường được thực hiện thông qua quy trình DMAIC: D – Define (Xác định), M – Measure (Đo lường), A – Analyze (Phân tích), I – Improve (Cải tiến), C – Control (Kiểm soát).
- Tập trung vào khách hàng: Six Sigma đặt sự tập trung vào nhu cầu của khách hàng và cố gắng đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng hoặc vượt qua các mong muốn của họ. Phản hồi của khách hàng thường được sử dụng để cải tiến quy trình.
- Sử dụng công cụ thống kê: Six Sigma sử dụng một loạt công cụ thống kê, phân tích dữ liệu để đánh giá và cải tiến quy trình. Một số công cụ phổ biến bao gồm biểu đồ tần số, biểu đồ tương quan, phân tích sự biến thiên, thiết kế thí nghiệm.
Mô hình quản lý chất lượng Six Sigma - Nguồn: https://acuityinstitute.com/
2.5 Mô hình Kanban
Mô hình quản lý Kanban là một phương pháp quản lý dự án tập trung vào tối ưu hóa luồng công việc và kiểm soát quy trình. Kanban ban đầu được phát triển tại Toyota, Nhật Bản, như một phần của hệ thống quản lý sản xuất, tuy nhiên sau đó nó đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành và lĩnh vực khác nhau bao gồm phát triển phần mềm, quản lý dự án, và dịch vụ khách hàng.
Dưới đây là chi tiết về đặc điểm của mô hình Kanban:
- Thẻ Kanban: "Kanban" trong tiếng Nhật có nghĩa là "thẻ" hoặc "bảng điều khiển." Trong Kanban, mỗi công việc hoặc nhiệm vụ được biểu thị bằng một thẻ Kanban. Thẻ này chứa thông tin về công việc, ví dụ: mô tả công việc, người thực hiện, thời hạn, và trạng thái hiện tại của công việc.
- Bảng Kanban: Bảng Kanban là một bảng hoặc bảng tương tự được chia thành các cột thể hiện các trạng thái khác nhau của công việc, chẳng hạn như "Đang chờ," "Đang Tiến Hành," và "Hoàn Thành." Thẻ Kanban di chuyển từ cột này sang cột khác theo tiến độ công việc.
- Luồng công việc: Kanban quản lý luồng công việc bằng cách hạn chế số lượng thẻ Kanban trong các cột. Mỗi cột có một giới hạn thẻ tối đa. Khi một công việc hoàn thành, thẻ Kanban được loại bỏ khỏi cột hoàn thành và cột đang chờ có thể nhận thêm công việc mới.
- Tối ưu hóa luồng công việc: Mục tiêu chính của Kanban là tối ưu hóa luồng công việc, giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng hiệu suất. Công việc mới được thêm vào cột đang chờ chỉ khi có sẵn thẻ Kanban trống. Điều này giúp tránh tình trạng quá tải và giữ cho quy trình làm việc ổn định.
- Cải tiến liên tục: Kanban khuyến khích cải tiến liên tục. Nhóm làm việc được động viên để tìm cách cải thiện quy trình công việc và tăng hiệu suất. Các thay đổi được thực hiện dựa trên phân tích, phản hồi từ quá trình Kanban.
Xem thêm: 12+ KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO CẦN CÓ Ở MỘT NHÀ QUẢN TRỊ CẤP CAO
Mô hình Kanban - Nguồn: https://cdn.vuiapp.vn/
2.6 Mô hình WaterFall
Mô hình Waterfall hay còn được gọi là SDLC ( Software Development Life Cycle), mô hình quản lý dựa trên quy trình thiết kế và thực hiện một cách tuần tự và nối tiếp nhau. Trong mô hình quản lý Waterfall, các giai đoạn công việc sẽ được tiến hành nối tiếp nhau. Đặc biệt, chỉ khi giai đoạn hiện tại được hoàn thành thì giai đoạn tiếp theo mới được bắt đầu thực hiện.
Mô hình Waterfall có những đặc điểm sau:
- Giai đoạn cố định: Waterfall chia quá trình phát triển thành các giai đoạn rõ ràng và cố định, thường bao gồm: yêu cầu, thiết kế, phát triển, kiểm thử, triển khai, và duyệt lại. Mỗi giai đoạn phải hoàn thành hoàn toàn trước khi bắt đầu giai đoạn tiếp theo.
- Khó khăn trong điều chỉnh: Waterfall không linh hoạt, khó điều chỉnh khi có thay đổi yêu cầu hoặc vấn đề xảy ra trong quá trình phát triển. Điều này có thể dẫn đến việc hoãn dự án hoặc tăng chi phí sửa lỗi.
Mô hình WaterFall - Nguồn: https://amela.vn/
2.7 Mô hình RUP (Rational Unified Process)
Mô hình Rational Unified Process (RUP) là mô hình quản lý dự án tập trung vào quản lý, thực hiện các dự án phát triển phần mềm một cách có hệ thống và hiệu quả. RUP được phát triển bởi Rational Software Corporation (nay là một phần của IBM). Cơ chế hoạt động của RUP được chia thành các giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn tập trung vào một khía cạnh cụ thể của dự án.
Mô hình Rational Unified Process (RUP) được chia thành 4 giai đoạn cụ thể:
- Khởi động (Inception): Tập trung vào việc xác định mục tiêu của dự án, phạm vi và nguồn lực cần thiết.
- Phác thảo (Elaboration): Trong giai đoạn này, tập trung vào việc xây dựng kiến trúc hệ thống, hiểu rõ hơn về các yêu cầu.
- Xây dựng (Construction): Thiết kế hệ thống, khung kế hoạch để thực hiện dự án.
- Chuyển Giao (Transition): Triển khai thực hiện dự án.
RUP tạo ra một khung làm việc có hệ thống, giúp quản lý dự án, kiểm soát quy trình phát triển phần mềm một cách hiệu quả. Sự thống nhất trong quy trình giúp tận dụng tốt các nguồn lực, đảm bảo tính liên tục trong dự án. Tuy nhiên, việc triển khai RUP đòi hỏi kiến thức, kỹ năng chuyên môn cao, và có thể gặp khó khăn trong các doanh nghiệp nhỏ hoặc thiếu kinh nghiệm.
Xem thêm: KPI LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KPI CHO NGƯỜI MỚI ĐI LÀM
Mô hình RUP (Rational Unified Process) - Nguồn: https://www.toolshero.com/
2.8 Quản lý dự án kiểu xoắn ốc (Spiral model)
Quản lý dự án kiểu xoắn ốc (Spiral model) là một mô hình kết hợp giữa các yếu tố của mô hình Waterfall và phương pháp phát triển linh hoạt. Mô hình Spiral model đã được đưa ra bởi Barry Boehm vào những năm 1980. Mô hình Spiral chia quá trình phát triển thành nhiều vòng xoắn (spiral), mỗi vòng xoắn bao gồm bốn giai đoạn chính: xác định mục tiêu, phân tích và phát triển, kiểm tra và đánh giá và kế hoạch.
Quản lý dự án kiểu xoắn ốc (Spiral model) có những đặc điểm nổi bật dưới đây:
- Xác định mục tiêu (Determine Objectives): Trong giai đoạn này, mục tiêu và yêu cầu của vòng xoắn cụ thể được xác định. Các rủi ro được đánh giá, kế hoạch dự án được thiết lập.
- Phân tích và phát triển (Risk Analysis and Engineering): Giai đoạn này tập trung vào phân tích, thiết kế, và phát triển sản phẩm dựa trên mục tiêu xác định ở giai đoạn trước đó.
- Kiểm tra và đánh giá (Test and Evaluation): Sản phẩm được kiểm tra để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu đã xác định. Kết quả kiểm tra được đánh giá và cân nhắc để quyết định tiến hành vòng xoắn tiếp theo hoặc dừng lại.
- Kế Hoạch (Planning): Giai đoạn cuối cùng của mỗi vòng xoắn là lập kế hoạch cho vòng xoắn tiếp theo. Điều này bao gồm việc xác định các mục tiêu, yêu cầu, và lịch trình của vòng xoắn mới.
Quản lý dự án kiểu xoắn ốc (Spiral model) - Nguồn: https://www.m5s.vn/
2.9 Biểu đồ Gantt
Biểu đồ Gantt là một công cụ quản lý dự án được sử dụng rộng rãi để biểu diễn và theo dõi tiến độ của một dự án hoặc công việc theo thời gian. Biểu đồ Gantt được đặt tên theo người phát minh ban đầu, Henry L. Gantt, vào thế kỷ 20.
Cấu trúc của biểu đồ Gantt bao gồm:
- Thời gian: Trục ngang của biểu đồ Gantt biểu thị thời gian. Thường, nó được chia thành các đơn vị thời gian như ngày, tuần hoặc tháng, tùy thuộc vào quyết định của người tạo biểu đồ.
- Công việc: Các công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể được liệt kê dọc theo trục dọc của biểu đồ. Mỗi công việc thường được biểu thị bằng một thanh thanh ngang.
- Thanh thời gian: Mỗi công việc được biểu thị bằng một thanh ngang trên biểu đồ. Chiều dài của thanh này thể hiện thời gian cần thiết để hoàn thành công việc đó. Thông thường, các thanh thời gian không giao nhau, nghĩa là công việc phải hoàn thành trước khi công việc khác bắt đầu.
Biểu đồ Gantt sở hữu các đặc điểm nổi bật như:
- Theo dõi tiến độ: Biểu đồ Gantt cho phép người quản lý dự án làm việc theo dõi tiến độ bằng cách so sánh thời gian thực hiện với kế hoạch ban đầu. Điều này giúp xác định liệu dự án đang diễn ra đúng kế hoạch hay có sự trễ hạn nào đó.
- Lập kế hoạch: Giúp xác định thời gian cần thiết cho mỗi công việc, xác định sự phụ thuộc giữa các công việc, và tạo ra một lịch trình tổng thể cho dự án.
- Phân công công việc cụ thể: Giúp xác định người thực hiện mỗi công việc, thời gian bắt đầu và kết thúc công việc đó, từ đó giúp phân công và quản lý nguồn lực dự án.
Biểu đồ Gantt - Nguồn: https://lh3.googleusercontent.com/
2.10 Mô hình Crystal Method
Mô hình Crystal Method là một mô hình phát triển phần mềm linh hoạt, được tạo ra bởi Alistair Cockburn vào cuối những năm 1990. Mô hình này nhấn mạnh sự linh hoạt, tập trung vào con người và tương tác trong quá trình phát triển phần mềm.
Mô hình Crystal Method mang các đặc điểm nổi bật như:
- Tập trung vào con người: Crystal Method coi con người là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình phát triển phần mềm. Nó thúc đẩy sự tương tác giữa các thành viên trong nhóm phát triển, khuyến khích giao tiếp thường xuyên.
- Tiến trình tùy chỉnh: Crystal Method cho phép dự án tùy chỉnh tiến trình phát triển để phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án. Nó không ép buộc một tiến trình cụ thể, mà cho phép nhóm tự quyết định cách làm việc hiệu quả nhất.
- Thành phần: Mô hình Crystal Method chia dự án thành các thành phần (components), mỗi thành phần tập trung vào một khía cạnh cụ thể của dự án. Các thành phần có thể là các phần mềm con hoặc các tính năng cụ thể của sản phẩm.
2.11 Mô hình quản lý dự án PERT (Sơ đồ mạng Pert – Pert network)
Mô hình quản lý dự án PERT (Program Evaluation and Review Technique) là một phương pháp sử dụng sơ đồ mạng để quản lý và kiểm soát dự án. PERT ban đầu được phát triển trong những năm 1950 bởi Cục Nghiên cứu Dự án Công nghệ và Quản lý (U.S. Navy's Bureau of Ships) của Hải quân Hoa Kỳ và Công ty RAND Corporation.
Mục tiêu của PERT là ước tính, quản lý thời gian cần thiết để hoàn thành một dự án phức tạp, đặc biệt là những dự án mà có nhiều công việc phụ thuộc vào nhau và không thể dự đoán một cách chính xác.
Cách hoạt động của mô hình quản lý dự án PERT như sau:
- Xác định công việc và sự phụ thuộc: Đầu tiên, các công việc cần thiết cho dự án được xác định và sự phụ thuộc giữa chúng. Mỗi công việc được biểu thị bằng một hình tròn hoặc hình chữ nhật trên biểu đồ, và các mũi tên nối chúng biểu thị sự phụ thuộc.
- Xác định thời gian ước tính: Mỗi công việc được ước tính thời gian hoàn thành dựa trên các yếu tố như kinh nghiệm, tài nguyên, và rủi ro. Các số liệu này được gán cho các công việc trên biểu đồ mạng PERT.
- Tạo sơ đồ mạng PERT: Sơ đồ mạng PERT được tạo ra dựa trên thông tin về sự phụ thuộc và thời gian hoàn thành của các công việc. Sơ đồ mạng này biểu thị cấu trúc tổng thể của dự án, cho phép tính toán thời gian hoàn thành dự án.
- Ước tính thời gian hoàn thành dự án: Sử dụng sơ đồ mạng PERT, có thể tính toán thời gian hoàn thành ước tính của dự án và xác định các sự kiện quan trọng.
Mô hình quản lý dự án PERT- Nguồn: https://amis.misa.vn/
2.12 Mô hình quản lý dự án RAD
RAD (Rapid Application Development) là mô hình quản lý dự án sử dụng các vòng lặp ngắn hạn và tập trung vào sự tương tác chặt chẽ với người dùng cuối. RAD đặc biệt hữu ích cho các dự án mà yêu cầu thay đổi thường xuyên hoặc có sự tham gia mạnh mẽ từ phía người dùng.
Mô hình RAD được chia thành các giai đoạn như thiết kế mô hình kinh doanh, thiết kế dữ liệu, xây dựng ứng dụng, thử nghiệm và triển khai. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi cần phản hồi nhanh từ phía người dùng và có thể thay đổi yêu cầu dự án trong quá trình phát triển.
Mô hình quản lý dự án RAD - Nguồn: https://fastdo.vn/
3. Các bước xây dựng mô hình quản lý dự án phù hợp
Thực tế, có rất nhiều mô hình quản lý dự án khác nhau. Tuy nhiên, làm thế nào để xác định được mô hình phù hợp nhất với doanh nghiệp của bạn? Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như đặc điểm kinh doanh, quy mô, đối tượng,... Vì thế, dưới đây là các bước xây dựng mô hình quản lý dự án nổi bật để bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Xác định mục tiêu dự án
Xác định mục tiêu dự án là bước quyết định đầu tiên, quan trọng nhất trong quá trình quản lý dự án. Mục tiêu dự án giúp bạn hình dung rõ ràng hướng đi, tìm ra mô hình quản lý dự án phù hợp với nhất.
Ngoài ra, việc xác định mục tiêu dự án sẽ giúp đảm bảo tính đồng nhất, hiệu quả trong việc quản lý thời gian, nguồn lực và ngân sách. Đồng thời đảm bảo rằng dự án đáp ứng được yêu cầu và mong đợi của các bên liên quan.
Các bước xây dựng mô hình quản lý dự án phù hợp
Bước 2: Xem xét tính linh hoạt dự án
Lựa chọn mô hình quản lý dự án phụ thuộc vào môi trường làm việc và tính chất của dự án. Trong môi trường linh hoạt, Agile, Scrum và Kanban có thể là sự lựa chọn hàng đầu, cho phép thích nghi nhanh, phản hồi yêu cầu thay đổi.
Ngược lại, khi làm việc trong môi trường với thời gian và ngân sách cố định, mô hình thác nước (Waterfall) có thể giúp đảm bảo tính ổn định hơn. Việc xem xét tính linh hoạt của mô hình sẽ giúp quyết định quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án.
Bước 3: Đánh giá các phương pháp quản lý dự án
Thực tế, các mô hình quản lý dự án đều xây dựng trên nguyên tắc riêng, không thể áp dụng đồng nhất trên tất cả các dự án. Vì thế, khi xây dựng dự án bạn cần đánh giá phương pháp dựa trên môi trường, tính chất, yêu cầu, tính linh hoạt của dự án. Từ đó có thể lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Các bước xây dựng mô hình quản lý dự án phù hợp
Bước 4: Thống nhất, xây dựng mô hình quản lý dự án
Việc thống nhất và xây dựng mô hình quản lý dự án đòi hỏi bạn phải xem xét tỉ mỉ và đánh giá các yếu tố như tính chất của dự án, môi trường làm việc, yêu cầu của khách hàng, nguồn lực có sẵn và các rủi ro tiềm ẩn.
Thống nhất giúp đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều hiểu và chấp nhận mô hình quản lý dự án được lựa chọn. Điều này giúp tạo ra sự đồng thuận và cam kết đối với quá trình quản lý dự án.
Xem thêm: KỸ NĂNG LẬP KẾ HOẠCH: ĐỊNH NGHĨA, VAI TRÒ, QUY TRÌNH LẬP KẾ HOẠCH
4. Gợi ý các website hỗ trợ quản lý dự án phổ biến
4.1 Trello
- Link website: Trello
Trello là một trong những website phổ biến nhất cho việc quản lý dự án và công việc cá nhân. Điểm mạnh chính của Trello là tích hợp giao diện đơn giản giúp bạn tạo ra các bảng (boards), thẻ (cards) để biểu diễn các dự án hoặc quy trình công việc. Đồng thờ, Trello cũng cho phép bạn thêm các danh sách (lists) để tổ chức thẻ và sắp xếp công việc theo giai đoạn hoặc ưu tiên.
Tuy nhiên, nhược điểm của Trello là bạn cần nâng cấp tài khoản (Trello Business Class hoặc Trello Enterprise) để sử dụng tất cả tính năng.
Trello là một trong những website phổ biến nhất cho việc quản lý dự án
4.2 Notion
- Link website: Notion
Notion là một nền tảng quản lý dự án đa năng với sự tích hợp đa nhiệm, cho phép người dùng kết hợp nhiều tác vụ vào một nền tảng duy nhất. Bạn có thể tạo các trang, danh sách công việc, lên kế hoạch, ghi chú, và thậm chí tạo cơ sở dữ liệu theo cách tùy chỉnh, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu cụ thể của dự án hoặc công việc cá nhân.
Tuy nhiên, nhược điểm của Notion là giao diện khá khó sử dụng, đặc biệt đối với người mới. Ngoài ra thì phiên bản miễn phí của Notion cũng bị giới hạn về tính năng cũng như là khả năng lưu trữ.
Notion là một nền tảng quản lý dự án đa năng
4.3 Basecamp
- Link website: Basecamp
Basecamp nổi bật với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, cho phép người dùng chia sẻ thông tin, tài liệu và thậm chí là gửi tin nhắn trò chuyện trực tiếp trên nền tảng này, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác.
Basecamp cung cấp công cụ lên kế hoạch và quản lý dự án đơn giản như danh sách công việc và lịch trình, giúp người dùng theo dõi tiến độ và quản lý công việc hiệu quả.
Công cụ quản lý dự án Basecamp
Mô hình quản lý dự án là công cụ hiệu quả giúp nâng cao hiệu suất doanh thu cũng như lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình xây dựng, phát triển doanh nghiệp của mình nhé!