HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ NHANH CHÓNG VỚI 200 MẪU CÂU THÔNG DỤNG
Nội dung [Hiện]

Học tiếng Anh giao tiếp công sở giúp đem đến cho bạn nhiều cơ hội thăng tiến, mức lương và cơ hội làm việc ở các tập đoàn đa quốc gia. Khám phá ngay 200 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng và địa chỉ học tiếng Anh giao tiếp uy tín, chất lượng ngay nhé!

1. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở thông dụng

1.1 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở với đồng nghiệp

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở với đồng nghiệp để bạn có thể tham khảo:

1.1.1 Mẫu câu chào hỏi với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  • Good morning/ Good afternoon: Chào buổi sáng/ chào buổi chiều.
  • How is it going/ How are you, today/ How is everything?: Hôm nay bạn thế nào?
  • I’m fine, thanks/ Good/ Very well/ Not bad: Tôi ổn, cảm ơn/ Tốt/ Rất tốt/ Không tệ
  • How was your weekend: Ngày cuối tuần của bạn diễn ra như thế nào?
  • How long have you worked here?: Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?
  • Hello! Ready for another productive day?: Xin chào! Sẵn sàng cho một ngày làm việc hiệu quả
  • Good afternoon! How's everything going in your department?: Chào buổi chiều! Mọi thứ ở phòng ban của bạn thế nào?
  • Hi! Any exciting plans for the weekend?: Xin chào! Cuối tuần này có kế hoạch gì thú vị không?
  • Hey, how was your morning so far?: Chào, buổi sáng của bạn đã diễn ra thế nào?
  • Good morning! How are you feeling today?: Chào buổi sáng! Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?

>>> Xem ngay: 

Mẫu câu chào hỏi với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

1.1.2 Mẫu câu dùng trong công việc nơi công sở bằng tiếng Anh

  • Good morning, how can I assist you today?: Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
  • I'll schedule a meeting with the team to discuss this matter: Tôi sẽ lên lịch một cuộc họp với đội để thảo luận vấn đề này.
  • Please send me the report by the end of the day: Xin hãy gửi báo cáo cho tôi vào cuối ngày.
  • Could you please update me on the progress?: Bạn có thể cập nhật tình hình cho tôi được không?
  • I appreciate your hard work on this project: Tôi đánh giá cao công sức làm việc của bạn đối với dự án này.
  • Let's brainstorm some ideas for the upcoming campaign: Hãy cùng nghĩ ra một số ý tưởng cho chiến dịch sắp tới.
  • We need to meet the deadline for this task: Chúng ta cần hoàn thành đúng hạn cho nhiệm vụ này.
  • Could you handle this issue for me, please?: Bạn có thể xử lý vấn đề này giúp tôi được không?
  • I'll take care of the logistics for the event: Tôi sẽ lo các công việc vận chuyển cho sự kiện.
  • We need to find a solution to this problem as soon as possible: Chúng ta cần tìm ra một giải pháp cho vấn đề này càng sớm càng tốt.
  • I’m so sorry, but there is a problem with my computer: Tôi thật sự xin lỗi nhưng, máy tính của tôi đang có vấn đề.
  • Please review the proposal and provide feedback: Xin hãy xem xét đề xuất và cung cấp phản hồi.
  • Let's set up a conference call to discuss the project: Hãy lên lịch một cuộc gọi hội nghị để thảo luận về dự án.
  • Could you provide me with an update on the budget?: Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin cập nhật về ngân sách không?
  • I'll forward the information to you as soon as I receive it: Tôi sẽ chuyển thông tin cho bạn ngay khi nhận được.
  • Let's prioritize the tasks based on their importance: Hãy ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên độ quan trọng của chúng.
  • Could you please double-check the numbers for accuracy?: Bạn có thể kiểm tra lại số liệu để đảm bảo tính chính xác được không?

>>> Xem thêm: BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP CÔNG SỞ DỄ DÀNG, HIỆU QUẢ

Mẫu câu dùng trong công việc nơi công sở bằng tiếng Anh

1.1.3 Mẫu câu dùng hỏi thăm đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  • How was your weekend?: Cuối tuần của bạn đã diễn ra như thế nào?
  • Did you have a good evening?: Bạn đã có một buổi tối tốt lành chứ?
  • Have you been here long?: Bạn đã ở đây lâu chưa?
  • Is everything going smoothly?: Mọi việc diễn ra suôn sẻ phải không?
  • Have you had lunch yet?: Bạn đã ăn trưa chưa?
  • How's the project coming along?: Dự án đang tiến triển thế nào rồi?
  • Are you busy with anything important?: Bạn có bận với bất kỳ công việc quan trọng nào không?
  • Are you feeling better today?: Hôm nay bạn cảm thấy khỏe hơn không?
  • Do you have any exciting plans for the weekend?: Cuối tuần này bạn có kế hoạch gì thú vị không?
  • How was your evening?: Buổi tối của bạn đã thế nào?
  • Did you enjoy your vacation?: Bạn đã thích thú với kỳ nghỉ của mình chứ?
  • Are you ready for the meeting?: Bạn đã sẵn sàng cho cuộc họp chưa?
  • Did you watch the game last night?: Bạn đã xem trận đấu tối qua chưa?
  • How's your new project going?: Dự án mới của bạn đang tiến triển thế nào?
  • Have you made any exciting plans for the upcoming holiday?: Bạn đã có kế hoạch gì thú vị cho kỳ nghỉ sắp tới không?

1.2 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với khách hàng, đối tác

Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với khách hàng, đối tác để bạn tham khảo:

  • Thank you for visiting us today. How may I assist you: Cảm ơn bạn đã đến thăm chúng tôi hôm nay. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
  • Good morning. Do you have an appointment with us?: Chào buổi sáng. Anh/chị có hẹn với chúng tôi không?
  • Could you please fill out this form?: Bạn có thể điền vào mẫu này được không?
  • We appreciate your interest in our company: Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn đối với công ty chúng tôi.
  • I apologize for the inconvenience. Let me make it right for you: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Hãy để tôi sửa chữa cho bạn.
  • Would you like a tour of our facilities?: Anh/chị có muốn tham quan cơ sở của chúng tôi không?
  • Please let me know if there's anything else I can assist you with: Xin hãy cho tôi biết nếu còn điều gì tôi có thể giúp anh/chị.
  • Here's our latest brochure for your reference: Đây là tờ rơi mới nhất của chúng tôi để anh/chị tham khảo.
  • I'll ensure that your request is handled promptly: Tôi sẽ đảm bảo rằng yêu cầu của bạn được xử lý một cách nhanh chóng.
  • Is there a specific product or service you're interested in?: Anh/chị có quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể nào không?
  • Thank you for choosing us. We look forward to serving you: Cảm ơn bạn đã chọn chúng tôi. Chúng tôi rất mong được phục vụ bạn.
  • I'll provide you with a quote for our services shortly: Tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá cho dịch vụ của chúng tôi trong thời gian sớm nhất.
  • Please let me know if you have any special requests or requirements: Xin hãy cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ yêu cầu hoặc điều kiện đặc biệt nào.
  • We value the opportunity to work with you: Chúng tôi trân trọng cơ hội được làm việc với bạn.
  • If you have any questions or concerns, feel free to reach out to me: Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc lo lắng nào, đừng ngần ngại liên hệ với tôi.
  • We're committed to delivering results that exceed your expectations: Chúng tôi cam kết mang lại kết quả vượt quá mong đợi của bạn.
  • I'll arrange a meeting with our team to discuss your requirements in detail: Tôi sẽ sắp xếp một cuộc họp với đội ngũ của chúng tôi để thảo luận chi tiết về yêu cầu của bạn.
  • Would you like some refreshments while you wait?: Anh/chị có muốn một chút đồ uống để giải lao trong lúc chờ đợi không?
  • We value your feedback as it helps us improve our services: Chúng tôi trân trọng ý kiến phản hồi của bạn vì nó giúp chúng tôi cải thiện dịch vụ của mình.
  • I'll send you a copy of the contract for your review: Tôi sẽ gửi cho bạn một bản sao của hợp đồng để bạn xem xét."
  • If there's anything else I can do to assist you, please don't hesitate to let me know: Nếu có bất kỳ điều gì khác mà tôi có thể giúp bạn, xin đừng ngần ngại thông báo cho tôi.
  • Let me know if there's a particular area you'd like to focus on during our meeting: Hãy cho tôi biết nếu có một lĩnh vực cụ thể mà bạn muốn tập trung vào trong cuộc họp của chúng ta.
  • Our team is dedicated to providing you with excellent service: Đội ngũ của chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc cho bạn.
  • I'll ensure that your project is completed on time and within budget: Tôi sẽ đảm bảo rằng dự án của bạn được hoàn thành đúng thời hạn và trong ngân sách.
  • Thank you for your understanding and cooperation: Cảm ơn bạn đã hiểu và hợp tác.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở với khách hàng, đối tác

1.3 Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở khi thảo luận, đưa ra ý kiến

Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở khi thảo luận, đưa ra ý kiến để bạn tham khảo:

1.3.1 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở thể hiện sự đồng tình

  • I completely agree with your assessment of the situation: Tôi hoàn toàn đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình này.
  • There's no doubt that your proposal will yield positive results: Hoàn toàn không có nghi ngờ gì rằng đề xuất của bạn sẽ mang lại kết quả tích cực.
  • Absolutely, your idea is spot on: Chắc chắn, ý kiến của bạn là đúng đắn.
  • Yes, I'm in complete agreement with that approach: Vâng, tôi hoàn toàn đồng ý với cách tiếp cận đó.
  • I think your proposal is excellent: Tôi nghĩ đề xuất của bạn rất xuất sắc.
  • That's a brilliant idea, I fully support it: Đó là một ý kiến tuyệt vời, tôi hoàn toàn ủng hộ nó.
  • I'm completely on board with your suggestion: Tôi hoàn toàn đồng ý với đề xuất của bạn.
  • Absolutely! Your idea aligns perfectly with our goals: Chắc chắn rồi! Ý kiến của bạn hoàn toàn phù hợp với mục tiêu của chúng tôi.
  • That sounds like a fine idea: Nó có vẻ là một ý tưởng hay.
  • I think so too: Tôi cũng nghĩ vậy
  • I couldn’t agree more: Tôi không thể đồng ý hơn được nữa
  • I'm fully behind your idea: Tôi hoàn toàn ủng hộ ý kiến của bạn.
  • I'm on the same page with you regarding this matter: Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.

 Mẫu câu Tiếng Anh nơi công sở thể hiện sự đồng tình

1.3.2 Câu Tiếng Anh giao tiếp văn phòng thể hiện sự phản đối, không đồng ý

  • Absolutely not! That's not an option: Tuyệt đối không! Điều đó không phải là một lựa chọn.
  • I'm sorry, but I strongly disagree with that suggestion: Xin lỗi, nhưng tôi thật sự phản đối gợi ý đó.
  • I'm afraid I can't support that idea: Tôi e là tôi không thể ủng hộ ý kiến đó.
  • I beg to differ. I have a different perspective: Tôi mạnh mẽ phản đối. Tôi có một quan điểm khác.
  • I'm sorry, but I can't go along with that decision: Xin lỗi, nhưng tôi không thể thuận theo quyết định đó.
  • I'm afraid I have to disagree with you on this matter: Tôi e là tôi phải phản đối bạn về vấn đề này.
  • I can't support that decision, I'm afraid: Tôi không thể ủng hộ quyết định đó, tôi e là.
  • I'm sorry, but I don't see eye to eye with you on this: Xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý với bạn về vấn đề này.
  • I'm sorry, but that's not the direction I think we should take: Xin lỗi, nhưng đó không phải là hướng mà tôi nghĩ chúng ta nên đi.
  • That’s not entirely true: Cái đó hoàn toàn không đúng.
  • That’s not the same thing at all: Không phải lúc nào cũng như vậy.
  • That's a non-starter for me, I'm afraid: Điều đó không khả thi với tôi, tôi e là.
  • That's not something I can support, I'm afraid: Điều đó không phải là điều tôi có thể ủng hộ, tôi e là.
  • Are you kidding?: Bạn đang giỡn đấy à.
  • I’m sorry, but I disagree: Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.
  • I'm sorry, but I'm not on board with that decision: Xin lỗi, nhưng tôi không đồng ý với quyết định đó.
  • I'm sorry, but I don't think that's the right approach: Xin lỗi, nhưng tôi không nghĩ đó là cách tiếp cận đúng.

1.3.3 Một số mẫu câu thảo luận trong công việc bằng Tiếng Anh

  • We need to gather more facts and concrete information for our project: Chúng ta cần thu thập thêm nhiều thông tin và dữ liệu cụ thể cho dự án của chúng ta.
  • I've been hoping to establish a business relationship with your company: Tôi đã hy vọng thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của bạn.
  • Here are the catalogs and pattern books to give you a rough idea of our products: Đây là các catalog và sách mẫu để bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm của chúng tôi.
  • I want to generate as many ideas as possible to increase our market share in Vietnam: Tôi muốn tạo ra càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta tại Việt Nam.
  • It would be immensely helpful if you could arrange the meeting: Sẽ rất hữu ích nếu bạn có thể sắp xếp cuộc họp này.
  • Please ensure this assignment is completed by Monday: Vui lòng đảm bảo công việc này hoàn thành trước thứ Hai.
  • Be cautious to avoid repeating the same mistakes: Hãy cẩn thận để tránh lặp lại những sai lầm tương tự.
  • Let's delve into the business, shall we?: Chúng ta bắt đầu thảo luận về công việc, được không?
  • We'd like to negotiate the price you've quoted: Chúng tôi muốn đàm phán về mức giá mà bạn đã đưa ra.
  • I need to discuss some important matters with you: Tôi cần thảo luận về một số vấn đề quan trọng với bạn.
  • There's something I'd like to address with you: Có một điều tôi muốn thảo luận với bạn.
  • We need to discuss recruitment for the construction project in Malaysia: Chúng ta cần thảo luận về việc tuyển dụng cho dự án xây dựng tại Malaysia.
  • We aim to accelerate business operations this week: Chúng ta nhằm tăng tốc độ hoạt động kinh doanh trong tuần này.
  • We must ensure we have sufficient facts and reliable information: Chúng ta phải đảm bảo có đủ thông tin và dữ liệu đáng tin cậy.
  • We'll continue our detailed discussion tomorrow: Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết vào ngày mai.
  • I've just received your email, but unfortunately, I cannot accept this project: Tôi vừa nhận được email của bạn, nhưng rất tiếc, tôi không thể chấp nhận dự án này.
  • The purpose of our discussion today is to...: Mục đích của cuộc thảo luận hôm nay là để...
  • That concludes my remarks about...: Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về...
  • Now, let's proceed to...: Bây giờ, chúng ta tiếp tục với...
  • Do you have any inquiries?: Anh/chị có bất kỳ câu hỏi nào không?
  • If there are any questions, I'd be happy to address them: Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẵn lòng giải đáp.
  • I'd like to wrap up by...: Tôi muốn kết thúc bằng cách...
  • Is there anything else you'd like to discuss?: Có điều gì khác bạn muốn thảo luận không?
  • Let's ensure we're all on the same page: Hãy đảm bảo chúng ta đều hiểu nhau.
  • We need to align our strategies for the upcoming quarter: Chúng ta cần phối hợp chiến lược cho quý tiếp theo.

>>> Đọc ngay: NHỮNG TỪ VỰNG, MẪU CÂU THUYẾT PHỤC BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

Một số mẫu câu thảo luận trong công việc bằng Tiếng Anh

1.3.4 Mẫu câu dùng để nêu quan điểm trong giao tiếp bằng Tiếng Anh

  • From my perspective, I believe…: Từ quan điểm của tôi, tôi tin rằng...
  • In my humble opinion, I feel that…: Theo ý kiến nhỏ bé của tôi, tôi cảm thấy rằng...
  • I am inclined to think that…:Tôi cảm thấy có xu hướng nghĩ rằng...
  • Based on my experience, I would say that…: Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi sẽ nói rằng...
  • In my view, the most important aspect is…: Theo quan điểm của tôi, khía cạnh quan trọng nhất là…
  • I hold the belief that…: Tôi tin rằng...
  • It's my contention that…: Đây là quan điểm của tôi rằng...
  • In my estimation, it's crucial to…: Theo đánh giá của tôi, việc quan trọng là..."
  • My personal stance on this matter is…:Quan điểm cá nhân của tôi về vấn đề này là...
  • As far as I'm concerned, I believe that…: Đối với tôi, tôi tin rằng...
  • In my judgment, the best course of action would be to…: Theo quan điểm của tôi, hành động tốt nhất là...
  • I have every reason to believe that…: Tôi có mọi lý do để tin rằng...
  • As someone who has studied this issue extensively, I am convinced that…: Là người đã nghiên cứu vấn đề này một cách sâu rộng, tôi tin rằng…
  • After careful consideration, I have come to the conclusion that…: Sau khi xem xét cẩn thận, tôi đã đến kết luận rằng...
  • From where I stand, it's clear that…:Từ góc độ của tôi, rõ ràng là…

Mẫu câu dùng để nêu quan điểm trong giao tiếp bằng Tiếng Anh

1.4 Giao tiếp tiếng Anh công sở khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép

Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh công sở khi đi trễ hoặc xin phép nghỉ phép để bạn tham khảo:

1.4.1 Mẫu câu Tiếng Anh dùng trong tình huống đi làm trễ

  • Ms. Anna, why are you so late?: Ms. Anna, tại sao cô lại đến trễ như vậy?
  • Where is she?: Cô ấy đâu rồi?
  • He’s late again: Anh ấy lại trễ nữa rồi.
  • Traffic is probably holding him up: Có thể anh ấy bị kẹt xe.
  • Sorry. I’m late: Xin lỗi. Tôi đến trễ.
  • May I come in?: Tôi có thể vào được không?
  • I’m sorry. I got stuck in traffic: Tôi xin lỗi. Tôi bị kẹt xe.
  • It’s too difficult to park your car in the city: Rất khó để tìm chỗ đậu xe hơi trong thành phố này.
  • My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem: Ô tô của tôi bị hỏng, và tôi phải đợi thợ sửa xe đến để giải quyết vấn đề của xe.
  • Sorry, I’m late. I had to take the bus: Xin lỗi, tôi đến trễ. Tôi phải đi xe bus.
  • It’s not easy commuting every day, we should cut him some slack: Thật không dễ khi di chuyển như thế mỗi ngày, chúng ta phải thoải mái với anh ấy một chút.
  • Don’t be late again!: Đừng đi trễ lần nữa nhé!
  • Sorry, I had an unexpected delay on my way here: Xin lỗi, tôi đã gặp trở ngại không mong muốn trên đường đến đây.
  • Apologies for my tardiness, there was an unforeseen circumstance: Xin lỗi vì sự trễ giờ của tôi, có một tình huống không lường trước.
  • I am deeply sorry for arriving late, it won’t happen again: Tôi thành thật xin lỗi vì đã đến trễ, điều này sẽ không xảy ra lần nữa.

1.4.2 Mẫu câu Tiếng Anh dùng xin nghỉ phép

  • I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today: Tôi e là tôi không được khỏe nên hôm nay không thể đến cơ quan được.
  • I’m feeling under the weather today, so I need to take a sick day: Hôm nay tôi cảm thấy không được khỏe, nên tôi cần nghỉ ốm một ngày.
  • I have a family emergency and need to take a personal day: Tôi đang gặp vấn đề khẩn cấp trong gia đình và cần phải nghỉ một ngày.
  • I have a doctor's appointment tomorrow morning, so I won't be able to come in: Ngày mai sáng tôi có cuộc hẹn với bác sĩ, nên tôi không thể đến làm việc được.
  • I’ve come down with a flu and need to rest at home: Tôi đã bị cảm và cần phải nghỉ ngơi ở nhà.
  • I have a personal matter that requires my immediate attention, so I won't be able to come to work today: Tôi có một vấn đề cá nhân cần được giải quyết ngay, nên hôm nay tôi không thể đến làm việc.
  • I need to take a mental health day to recharge and take care of myself: Tôi cần một ngày để chăm sóc sức khỏe tâm thần và nạp năng lượng cho bản thân.
  • I have a pressing family commitment that I must attend to, so I won't be available for work today.

1.5 Tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi dự tiệc công ty, dự hội thảo

Dưới đây là tổng hợp những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi dự tiệc công ty, dự hội thảo để bạn tham khảo:

  • Are you going to the company party next Friday?: Bạn có dự tiệc công ty vào thứ Sáu tới không?
  • I'm really looking forward to the company retreat next month: Tôi rất mong chờ chuyến du lịch công ty vào tháng sau.
  • I heard the annual gala is going to be spectacular this year: Tôi nghe nói lễ hội hàng năm năm nay sẽ rất ấn tượng.
  • I'm excited about the team-building event next weekend: Tôi rất háo hức về sự kiện xây dựng đội nhóm vào cuối tuần tới.
  • Are you planning to attend the networking mixer tomorrow?: Bạn có dự định tham dự buổi gặp gỡ mạng lưới vào ngày mai không?
  • I'm going to bring a plus-one to the office holiday party: Tôi sẽ đưa thêm một người bạn đến tiệc cuối năm của văn phòng.
  • Do you enjoy this kind of party?: Anh có thích loại tiệc như thế này không?
  • This is the party for you. Let’s enjoy it: Đây là bữa tiệc dành cho anh. Hãy tận hưởng nó.
  • The keynote speaker at the conference was really inspiring: Diễn giả chính tại hội nghị thực sự làm cho người nghe cảm động.
  • Do you know what the dress code is for the awards ceremony?: Bạn có biết quy định trang phục cho lễ trao giải không?

Tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi dự tiệc công ty, dự hội thảo

1.6 Giao tiếp tiếng Anh công sở với mẫu câu chia buồn/chia vui

Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi chia vui/chia buồn để bạn tham khảo:

1.6.1 Mẫu câu chia buồn với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  • I am deeply saddened by your loss: Tôi rất buồn khi nghe về sự mất mát của bạn.
  • I want you to know that I am here for you, whatever you need: Tôi muốn bạn biết rằng tôi ở đây để hỗ trợ bạn, bất kể bạn cần gì.
  • I extend my heartfelt condolences to you and your family: Tôi gửi đến bạn và gia đình lời chia buồn sâu sắc nhất.
  • Wishing you strength and peace during this challenging time: Chúc bạn mạnh mẽ và bình an trong thời gian khó khăn này.
  • My sympathy goes to your husband and you from the bottom of my heart: Tôi xin chia buồn với gia đình cậu từ tận đáy lòng mình.
  • I share your loss and send you my deepest sympathy: Tôi cảm thông với mất mát của bạn và hi vọng sẽ được chia sẻ nó.
  • I hope you will get better soon: Tôi hi vọng cậu sẽ sớm khỏe lại.
  • I was told about it, I felt very sad: Tôi mới nghe chuyện đó, và tôi thực sự rất buồn.
  • I cannot imagine what you are going through, but please know that I am here for you: Tôi không thể tưởng tượng được bạn đang trải qua những gì, nhưng xin hãy biết rằng tôi ở đây để hỗ trợ bạn.
  • I wish you strength and courage to face the days ahead: Tôi chúc bạn sức mạnh và lòng dũng cảm để đối mặt với những ngày tiếp theo.

1.6.2 Mẫu câu san sẻ niềm vui với đồng nghiệp bằng tiếng Anh

  • Congratulations on your well-deserved success!: Chúc mừng về sự thành công xứng đáng của bạn!
  • I'm thrilled to hear your good news!: Tôi rất phấn khích khi nghe tin vui của bạn!
  • What fantastic news! I'm so happy for you!: Tin tức tuyệt vời! Tôi rất vui vì bạn!
  • Your hard work has paid off! Well done!: Sự cố gắng của bạn đã được đền đáp! Tuyệt vời!
  • It's wonderful to see your efforts recognized: Thật tuyệt khi thấy sự cố gắng của bạn được công nhận.
  • This is a fantastic achievement. I'm proud of you!: Đây là một thành tựu tuyệt vời. Tôi tự hào về bạn!
  • You've worked so hard for this. Congratulations!: Bạn đã làm việc chăm chỉ cho điều này. Chúc mừng bạn!
  • You've earned this success. Enjoy every moment of it!: Bạn đã xứng đáng với thành công này. Hãy tận hưởng mỗi khoảnh khắc của nó!
  • I knew you could do it! Congratulations!: Tôi đã biết bạn có thể làm được! Chúc mừng!
  • You're an inspiration to us all. Congratulations on your achievement!: Bạn là nguồn cảm hứng cho chúng tôi. Chúc mừng về thành tựu của bạn!

1.7 Gợi ý các đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh công sở

Tình huống 1: Giải quyết khiếu nại của khách hàng

Customer: Hello, I would like to report an issue regarding a product I purchased from your store.

Employee: Hello, I'm very sorry for the inconvenience you've experienced. Please let me know the details of the issue so we can assist you.

Customer: The product is an automatic coffee maker. I've tested it several times, but it doesn't work as described. It doesn't produce coffee as advertised and doesn't function properly.

Employee: I apologize for this issue. We are committed to providing quality products and excellent customer service. Please allow me to check your order information, and we'll work to resolve this issue immediately.

Customer: Thank you for listening and committing to resolving the issue. I look forward to your assistance.

Employee: We will contact you as soon as possible to provide the most suitable solutions or replacements. Once again, we apologize for the inconvenience and appreciate you bringing this matter to our attention.

Customer: Thank you very much. I hope we can find a solution quickly to address this issue.

Employee: Of course, your satisfaction is always our top priority. We will do our best to resolve the situation promptly and effectively. Thank you for calling, and have a great day!

Giải quyết khiếu nại của khách hàng

Tình huống 2: Thảo luận tiến độ dự án

Marketing Manager: Hello everyone, thank you for joining the meeting. First of all, we will review the progress of our work over the last month. I noticed that there are some projections. The project encountered difficulties and did not achieve the expected results. We need to review and find the cause of the problem so that we can improve our performance next month. So, what do you think? What is your opinion on the current situation and the difficulties we have encountered?

A: I think a big part of the problem comes from not having good coordination between departments. We've had difficulty getting information from R&D and Sales, leading to ineffective planning and implementation of marketing strategies."

Marketing Manager: Yes, this is an important issue that needs to be resolved. We need to improve communication and cooperation between departments to ensure information is transmitted fully and promptly. Does anyone have any ideas or suggestions to solve this problem?

B: We can organize regular meetings between departments to share information and synchronize work plans. In addition, using project management tools can also help us track progress and detect problems sooner.

Marketing Manager: That's a good idea. We will implement these measures over the next month and monitor their effectiveness. Thank you for sharing. Any other comments or suggestions?

Thảo luận tiến độ dự án

Tình huống 3: Nhắc nhở lịch trình cuộc họp

S: Good morning, Mr. Director. I hope you're doing well today. I've scheduled a meeting to discuss the upcoming conference call with our partners from XYZ Corporation. Are you available to go over the details?

D: Good morning, S. Please, go ahead and give me an overview of the schedule.

S: The conference call with XYZ Corporation is scheduled for this Thursday at 10:00 AM. They've requested a discussion regarding the progress of our joint project and any updates on the upcoming deliverables.

D: Understood. Have we prepared the necessary documents and presentations for the call?

S: Yes, Mr. Director. I've coordinated with the relevant departments to gather the required information and materials. We have a comprehensive progress report, as well as updated timelines and budget projections ready for review.

D: Excellent. Please ensure that the documents are finalized and sent to me for review by tomorrow afternoon. I want to make sure we're well-prepared for the discussion.

S: Of course, Mr. Director. I'll have everything ready for your review by tomorrow afternoon. Additionally, I've arranged for refreshments to be available during the conference call, as a gesture of hospitality.

D: That's a thoughtful touch, S. Thank you for taking care of that. Is there anything else I should be aware of regarding the meeting?

S: Just one more thing, Mr. Director. I've included a reminder in your calendar for 9:45 AM on Thursday, so you have time to review the documents and prepare any additional notes before the call.

D: Thank you for the reminder. It sounds like we're all set for the meeting. I appreciate your thoroughness in organizing everything, S.

S: You're welcome, Mr. Director. I'm here to ensure that everything runs smoothly. If you have any other requests or need further assistance, please don't hesitate to let me know.

D: Thank you, S. I'll reach out if anything else comes up. Let's make sure we make the most out of this conference call with our partners.

S: Absolutely, Mr. Director. I'll do my best to ensure it's a productive and successful discussion. Have a great day.

D: You too, S. Thank you.

Nhắc nhở lịch trình cuộc họp

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn phòng, công sở cơ bản

3.1 Từ vựng các vật dụng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng vật dụng văn phòng phẩm tiếng Anh để bạn tham khảo:

  • Paper /ˈpeɪ.pɚ/: Giấy
  • Sticky notes /ˈstɪki noʊts/: Giấy ghi chú, thường có keo dán sẵn đằng sau để dán lên những nơi dễ thấy
  • Post-it pad /Post-it pæd/: Mẩu giấy ghi chú nhỏ được đóng thành xấp (tương tự như sticky notes)
  • Notepad /ˈnoʊt.pæd/: Giấy được đóng thành xấp, tập giấy
  • Memo pad /ˈmɛˌmoʊ pad/: Giấy ghi chú.
  • Notebook /ˈnoʊt.bʊk/: Sổ tay
  • Envelope /ˈɑːn.və.loʊp/: Bao thư (nói chung)
  • File /faɪl/: Hồ sơ, tài liệu
  • Reporter /rɪˈpɔːr.t̬ɚ/ : Báo cáo
  • File folder /faɪl ˈfoʊldər/: Bìa hồ sơ cứng
  • Binder /ˈbaɪn.dɚ/: Bìa rời, để giữ giấy tờ
  • Pin /pɪn/: Cái ghim giấy
  • Drawing pin /ˈdrɑː.ɪŋ ˌpɪn/: Cái ghim giấy nhỏ (dùng để ghim lên bảng gỗ…)
  • Push pin /pʊʃ pɪn/: Cái ghim giấy lớn.
  • Blinder clip /ˈblaɪndər klɪp/: Đồ kẹp giấy có hai càng, dùng để kẹp lượng giấy lớn
  • Paper clip /ˈpeɪ.pɚ ˌklɪp/: Đồ kẹp giấy nhỏ
  • Plastic paper clip /ˈplæstɪk ˈpeɪpər clip/: Kẹp giấy bằng nhựa
  • Staple /ˈsteɪ.pəl/: Cái dập ghim
  • Staples /ˈsteɪ.pəlz/: Miếng ghim giấy bỏ trong cái dập ghim
  • Pen /pen/: Bút bi
  • Pencil /ˈpen.səl/ : Bút chì
  • Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/: Máy tính bỏ túi
  • Rolodex /ˈroʊləˌdɛks/: Hộp đựng danh thiếp
  • Card visit /kɑrd ˈvɪzət/: Danh thiếp
  • Index card /ˈɪndɛks kɑrd/: Card có in thông tin
  • Tape /teɪp/: Băng dính
  • Scotch tape /ˌskɑːtʃ ˈteɪp/: Băng keo trong
  • Massive tape /ˈmæsɪv teɪp/: Băng keo bản lớn
  • Ink /ɪŋk/: Mực, mực in
  • ID holder /ɪd ˈhoʊldər/: Miếng nhựa đựng thẻ nhân viên
  • Binder /ˈbaɪn.dɚ/: Bìa rời, để giữ giấy tờ
  • File folder /faɪl ˈfoʊl.dɚ/: Bìa hồ sơ cứng
  • Marker /ˈmɑːr.kɚ/: Bút lông
  • Ink /ɪŋk/: Mực, mực in
  • Carbon pad /ˈkɑːbᵊn pæd/: Giấy than
  • Rubber band /ˈrʌbə bænd/: Dây thun
  • File /faɪl/ Hồ sơ, tài liệu
  • Pin /pɪn/: Cái ghim giấy
  • Push pin /pʊʃ pɪn/: Cái ghim giấy lớn
  • Correction /kəˈrek.ʃən/: Bút xóa
  • Card visit /kɑːd ˈvɪzɪt/: Danh thiếp
  • Massive tape /ˈmæsɪv teɪp/: Băng keo bản lớn
  • Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtə/: Bút dạ quang
  • Envelope /ˈen.və.loʊp/: Bao thư
  • Photocopier /ˈfəʊtəʊˌkɒpiə/: Máy phô-tô
  • Scotch tape /skɒʧ teɪp/: Băng keo trong
  • Fax /fæks/: Máy fax
  • Glue stick /ɡluː stɪk/: Keo khô
  • Tape /teɪp/: Băng dính
  • Liquid glue /ˈlɪkwɪd ɡluː/: Keo lỏng
  • Glue /ɡluː/: Keo
  • Printer /ˈprɪntə/: Máy in
  • Calendar /ˈkæləndə/: Lịch
  • Projector /prəˈdʒek.tɚ/: Máy chiếu
  • Smoke detector /ˈsmoʊk dɪˌtek.tɚ/: Thiết bị dò khói và báo động
  • Organizer /ˈɔːɡᵊnaɪzə/: Khay sắp xếp
  • Desk lamp /desk læmp/: Cái đèn bàn
  • Air conditioner /eə kənˈdɪʃᵊnə/: Máy điều hòa không khí
  • Calculator /ˈkælkjəleɪtə/: Máy tính
  • Scissors /ˈsɪzəz/: Kéo cắt giấy
  • Notebook /ˈnəʊtbʊk/: Sổ ghi chép
  • Air vent /er vent/: Ống thông gió
  • Roof vent /ruːf vent/: Ống thông gió trên mái

Từ vựng các vật dụng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh

3.2 Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty để bạn tham khảo:

  • Department /dɪˈpɑːtmənt/: Phòng/ ban
  • Administration department /ədˌmɪnɪˈstreɪʃᵊn dɪˈpɑːtmənt/: Phòng hành chính
  • Human Resource department /ˈhjuːmən rɪˈzɔːs dɪˈpɑːtmənt/: Phòng nhân sự
  • Training department /ˈtreɪnɪŋ dɪˈpɑːtmənt/: Phòng đào tạo
  • Marketing department /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈpɑːtmənt/: Phòng marketing, phòng tiếp thị
  • Sales department /seɪlz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng kinh doanh, phòng bán hàng
  • Public Relations department /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃᵊnz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng quan hệ công chúng
  • Customer Service department /ˌkʌs.tə.mɚ ˈsɝː.vɪs dɪˈpɑːtmənt/: Phòng chăm sóc khách hàng
  • Product Development department /ˈprɑː.dʌkt dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  • Accounting department /əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːtmənt/: Phòng kế toán
  • Audit department /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng kiểm toán
  • Treasury department /ˈtreʒ.ɚ.i dɪˈpɑːtmənt/: Phòng ngân quỹ
  • International Relations department /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl rɪˈleɪʃᵊnz dɪˈpɑːtmənt/: Phòng quan hệ quốc tế
  • Local Payment department /ˈləʊkᵊl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng thanh toán trong nước
  • International Payment department /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːtmənt/:  Phòng thanh toán quốc tế
  • Information Technology department /ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi dɪˈpɑːtmənt/: Phòng công nghệ thông tin
  • Research & Development department /ˌriː.sɝːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng ban chuyên nghiên cứu và phát triển
  • Audit department /ˈɔːdɪt dɪˈpɑːtmənt/: Phòng ban kiểm toán
  • Financial department /faɪˈnænʃᵊl dɪˈpɑːtmənt/: Phòng tài chính
  • Quality department /ˈkwɒləti dɪˈpɑːtmənt/: Phòng ban quản lý chất lượng
  • Meeting room /ˈmiːtɪŋ ruːm/: Phòng họp

Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty

3.3 Từ vựng tiếng Anh về chức vụ

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về chức vụ để bạn tham khảo:

  • Board of director /bɔːd ɒv dɪˈrek.tɚ/: Hội đồng quản trị
  • Chairman /ˈʧeəmən/: Chủ tịch
  • CEO = Chief of Executive Operator/ Officer /ʧiːf ɒv ɪɡˈzɛkjətɪv ˈɒpᵊreɪtə/ ˈɒfɪsə/: Tổng giám đốc điều hành
  • Director /dɪˈrek.tɚ/: Giám đốc
  • Deputy/Vice Director /ˈdep.jə.t̬i/vaɪs dɪˈrek.tɚ/: Phó giám đốc
  • Owner /oʊn/: Chủ doanh nghiệp
  • Boss /bɑːs/: Sếp, ông chủ
  • Manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/: Người quản lý
  • Head of Department/ Division /hed ɒv dɪˈpɑːrt.mənt/dɪˈvɪʒ.ən/: Trưởng phòng, trưởng bộ phận
  • Human resources manager /ˈhjuː.mən ˈriː.zɔːrs ˈmæn.ə.dʒɚ/: trưởng phòng nhân sự
  • Team Leader /tiːm ˈliː.dɚ/: Trưởng nhóm
  • Officer/ Staff /ˈɑː.fɪ.sɚ/stæf: Cán bộ, nhân viên
  • Receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/: Nhân viên lễ tân
  • Colleague /ˈkɑː.liːɡ/: Đồng nghiệp
  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên tập sự
  • Accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/: Kế toán
  • Shareholder /ˈʃerˌhoʊl.dɚ/: Cổ đông
  • Deputy of department /ˈdep.jə.t̬i ɒv dɪˈpɑːrt.mənt/: Phó phòng
  • Employee /ˌem.plɔɪˈiː/: Nhân viên
  • Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên tập sự
  • Worker /ˈwɝː.kɚ/: Công nhân
  • Colleague: đồng nghiệp
  • Employer /ˈkɑː.liːɡ/: người sử dụng lao động

3.4 Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động để bạn tham khảo:

  • Sick leave /ˈsɪk ˌliːv/: Nghỉ ốm
  • Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/: Thăng chức
  • Maternity leave /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/: Nghỉ thai sản
  • Salary increase /ˈsæl.ɚ.i ɪnˈkriːs/: Tăng lương
  • Working hours /ˈwɝː.kɪŋ aʊr/: Giờ làm việc
  • Pension scheme /ˈpen.ʃən ˌskiːm/: Chế độ lương hưu
  • Holiday entitlement /ˈhɑː.lə.deɪ ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Maternity leave /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/: Nghỉ thai sản
  • Travel expenses /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/: Chi phí đi lại
  • Promotion /prəˈmoʊ.ʃən/: Thăng chức
  • Salary /ˈsæl.ɚ.i/: Lương
  • Salary increase /ˈsæləri ˈɪnˌkris/: Tăng lương
  • Pension scheme /ˈpen.ʃən ˌskiːm/: Chế độ lương hưu
  • Health insurance /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/: Bảo hiểm y tế
  • Sick leave /ˈsɪk ˌliːv/: Nghỉ ốm
  • Working hours /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/: Giờ làm việc
  • Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng
  • Resign /rɪˈzaɪn/: Từ chức
  • Sick pay /ˈsɪk ˌpeɪ/: Tiền lương ngày ốm
  • Holiday pay /ˈhɑː.lə.deɪ ˌpeɪ/: Tiền lương ngày nghỉ
  • Commission /kəˈmɪʃ.ən/: Tiền hoa hồng (tiền thưởng thêm)
  • Retire /rɪˈtaɪr/: Nghỉ hưu

Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ của người lao động

3.5 Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc để bạn tham khảo:

  • Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/ Làm toàn thời gian
  • Part – time / ́pa:t ̧taim/ Làm bán thời gian
  • Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/ Dài hạn
  • Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ Tạm thời
  • Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/ Ngày bắt đầu

3.6 Một số từ vựng tiếng Anh công sở khác

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh công sở khác để bạn tham khảo:

  • Notice period /ˈnoʊ.t̬ɪs ˈpɪr.i.əd/: Thời gian thông báo nghỉ việc
  • Redundancy /rɪˈdʌn.dən.si/: Sự dư thừa nhân viên
  • Fire someone up /ˈfaɪər ˈsʌmˌwʌn ʌp/: Sa thải ai đó
  • To get the sack (colloquial) /tu ɡɛt ðə sæk (kəˈloʊkwiəl)/: Bị sa thải
  • Pension scheme/pension plan /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ˈpen.ʃən ˌplæn/: Chế độ lương hưu /kế hoạch lương hưu
  • Health insurance /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/: Bảo hiểm y tế
  • Company car /ˌkʌm.pə.ni ˈkɑːr/: Ô tô cơ quan
  • Working conditions /ˈwɝː.kɪŋ kənˈdɪʃənz/: Điều kiện làm việc
  • Offer of employment /ˈɑː.fɚ ɑːv ɪmˈplɔɪ.mənt/: Lời mời làm việc
  • Accept an offer /əkˈsept ən ˈɔfər/: Nhận lời mời làm việc
  • Working hours /ˈwɝː.kɪŋ ˈaʊəz/: Giờ làm việc
  • Travel expenses /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/: Chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
  • Health and safety /ˌhelθ ən ˈseɪf.ti/: Sức khỏe và sự an toàn
  • Timekeeping /ˈtaɪmˌkiː.pɪŋ/: Theo dõi thời gian làm việc
  • Job description /ˈdʒɑːb dɪˌskrɪp.ʃən/: Mô tả công việc
  • Colleagues /ˈkɑː.liːɡ/: Đồng nghiệp
  • Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: Bài thuyết trình
  • Handshake /ˈhænd.ʃeɪk/: Bắt tay
  • Printed matter /ˈprɪn.t̬ɪd ˌmæt̬.ɚ/: Vấn đề in ấn
  • Junk mail /ˈdʒʌŋk ˌmeɪl/: Thư rác
  • Personal email /ˈpɝː.sən.əl ˈiː.meɪl/: Thư cá nhân Mailbox: hộp thư
  • Agreement /əˈɡriː.mənt/: Hợp đồng
  • Brief /briːf/: Bản tóm tắt, phác thảo
  • Briefcase /ˈbriːf.keɪs/: Gặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
  • Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/: Ngân sách, ngân quỹ
  • Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/: Sự cạnh tranh
  • Copyright /ˈkɑː.pi.raɪt/: Bản quyền
  • Cubicle /ˈkjuː.bɪ.kəl/: Không gian làm việc (của 1 người)
  • Database /ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/: Cơ sở dữ liệu
  • Deadline /ˈded.laɪn/: Thời hạn hoàn thành công việc
  • Distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/: Sự đóng góp
  • Duty /ˈduː.t̬i/: Nhiệm vụ
  • Employee /ˌem.plɔɪˈiː/: Nhân viên
  • Employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: Người chủ
  • Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/: Việc làm
  • Equipment /ɪˈkwɪp.mənt/: Thiết bị
  • Facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/: Cơ sở vật chất
  • Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/: Sách hướng dẫn
  • Headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/: Trụ sở chính
  • Internship ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/: Thực tập
  • Interview /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: Phỏng vấn
  • Interviewer /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː.ɚ/: Người phỏng vấn
  • Interviewee /ˌɪn.t̬ɚ.vjuˈiː/: Người được phỏng vấn
  • Investment /ɪnˈvest.mənt/: Sự đầu tư
  • Superintendent/supervisor /ˌsuː.pɚ.ɪnˈten.dənt/ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/: Người giám sát
  • Labor /ˈleɪ.bɚ/: Người lao động
  • Letterhead /ˈlet̬.ɚ.hed/: Phần đầu thư
  • Signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/: Chữ ký
  • Vacancy /ˈveɪ.kən.si/: Chỗ trống nhân sự
  • Recruiter /rɪˈkruː.tɚ/: Nhà tuyển dụng
  • Recruitment /rɪˈkruːt.mənt/: Sự tuyển dụng
  • Resume/curriculum vitae /rɪˈzuːm/kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ/: Sơ yếu lý lịch
  • Retire /rɪˈtaɪr/: Nghỉ hưu
  • Resign /rɪˈzaɪn/; Từ chức

Một số từ vựng tiếng Anh công sở khác

4. Các mẹo học tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạo

Để nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp công sở của bạn một cách nhanh chóng, hiệu quả thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Đặt ra mục tiêu cụ thể: Khi xác định mục tiêu cụ thể khi học tiếng Anh giao tiếp thì bạn có thêm nhiều động lực để cố gắng. Đồng thời, có thể xây dựng lộ trình học, theo dõi nó để có thể đạt được mục tiêu hiệu quả.
  • Học các từ vựng chuyên ngành: Tập trung học các từ vựng chuyên ngành công việc của bạn, nó sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
  • Luyện tập thường xuyên: “Học đi đôi với hành”, vì thế, để nâng học tiếng Anh giao tiếp công sở hiệu quả thì bạn nên luyện tập thường xuyên, bạn có thể tự luyện tập hoặc luyện tập cùng đồng nghiệp qua các cuộc họp, thảo luận hoặc trò chuyện.
  • Đọc văn bản chuyên ngành bằng tiếng Anh: Việc bạn thường xuyên đọc tài liệu, báo cáo, văn bản bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, cấu trúc câu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn.
  • Tham gia các khóa học tiếng Anh cho người đi làm trực tuyến: Người đi làm thường không có nhiều thời gian, vì thế bạn có thể lựa chọn các khóa học tiếng Anh trực tuyến. Ưu điểm của các khóa học này chính là tập trung vào giao tiếp, sử dụng trong công sở và có thể học mọi lúc mọi nơi. Từ đó, giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình tốt hơn.

Các mẹo học tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạo

5. Học tiếng Anh giao tiếp công sở ở đâu uy tín?

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp uy tín hàng đầu tại Hà Nội, trải qua gần 15 năm hình thành và phát triển, Langmaster là đơn vị duy nhất cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR (Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu) đầu tiên tại Việt Nam. 

Bên cạnh đó, trung tâm còn sở hữu đội ngũ giảng viên có trình độ cao, đạt tối thiểu 900 TOEIC hoặc 7.5 IELTS cho khóa học offline và tối thiểu 850 TOEIC hoặc 7.0 IELTS cho khóa học trực tuyến. Đảm bảo tốt nhất về chất lượng giảng dạy, đào tạo học viên. 

Langmaster áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại như NLP (Lập trình ngôn ngữ tư duy), học qua trải nghiệm (ELC), học qua dự án (PBL),... Giúp tăng khả năng tiếp thu, học ngoại ngữ và phản xạ của học viên một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, Langmaster còn sở hữu nhiều khóa học dành cho người đi làm, khoá học trực tuyến 1 - 1, khoá học trực tuyến nhóm,... đảm bảo tối đa nhu cầu học của nhân viên văn phòng bận rộn.

Học tiếng Anh giao tiếp công sở ở đâu uy tín?

Phía trên là toàn bộ về tình huống, cách học tiếng Anh giao tiếp công sở để bạn tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật cơ hội việc làm, kiến thức nghề nghiệp mới nhất !

Bài viết khác

GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP
GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP

Cách thuyết trình bằng tiếng Anh như thế nào? Tìm hiểu các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp. Click xem ngay tại Langmaster!

[A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG
[A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CẦN BẰNG CẤP GÌ? 5 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CẦN CÓ
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CẦN BẰNG CẤP GÌ? 5 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CẦN CÓ

Giáo viên tiếng Anh cần bằng cấp gì? Tìm hiểu về tố chất cần có, cơ hội nghề nghiệp của giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay tại Langmaster nhé!

MẪU MÔ TẢ CÔNG VIỆC GIÁO VIÊN TIẾNG ANH VÀ CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP
MẪU MÔ TẢ CÔNG VIỆC GIÁO VIÊN TIẾNG ANH VÀ CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP

Giáo viên tiếng Anh làm gì? Tìm hiểu chi tiết mô tả công việc giáo viên tiếng Anh, các yêu cầu cần có đối với giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay tại Langmaster!

GIÁO VIÊN TIẾNG ANH LƯƠNG BAO NHIÊU? CHI TIẾT CÔNG VIỆC CỦA GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH LƯƠNG BAO NHIÊU? CHI TIẾT CÔNG VIỆC CỦA GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN
CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
GIA SƯ TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1:1 GIA SƯ TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1:1
CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
CTV Telemarketing CTV Telemarketing
TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE)
CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
|TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM PART TIME BINGGO LEADERS GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM PART TIME BINGGO LEADERS
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME
TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN
CHUYÊN VIÊN RnD Thu nhập 15M-20M/THÁNG (TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS) CHUYÊN VIÊN RnD Thu nhập 15M-20M/THÁNG (TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS)
GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr) TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr)
CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER) NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER)
TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
Bài viết liên quan
BỘ 20+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHUẨN
BỘ 20+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHUẨN

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

HƯỚNG DẪN VIẾT COVER LETTER CHO TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH
HƯỚNG DẪN VIẾT COVER LETTER CHO TRỢ GIẢNG TIẾNG AN ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

50+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP
50+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

BẰNG CỬ NHÂN TIẾNG ANH VÀ NHỮNG THÔNG TIN LIÊN QUAN
BẰNG CỬ NHÂN TIẾNG ANH VÀ NHỮNG THÔNG TIN LIÊN QUA ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

CÁCH GIỚI THIỆU CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN, CHUYÊN NGHIỆP
CÁCH GIỚI THIỆU CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN, ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

TỔNG HỢP MẪU THƯ CHÀO HÀNG BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN, CHUYÊN NGHIỆP
TỔNG HỢP MẪU THƯ CHÀO HÀNG BẰNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

TOP 7 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRONG CÔNG VIỆC THÔNG DỤNG TĂNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANH
TOP 7 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRONG CÔNG VIỆC THÔNG DỤ ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

TOP 12+ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP UY TÍN, CHẤT LƯỢNG
TOP 12+ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHI ...

Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN

*
*
*
*
*