Khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc nhà tuyển dụng thì giới thiệu công việc là một phần không thể thiếu. Tuy nhiên, giới thiệu công việc bằng tiếng Anh như thế nào cho ngắn gọn, chuyên nghiệp? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh thường dùng khi giới thiệu về công việc
Dưới đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi giới thiệu công việc để bạn có thể tham khảo:
- Accountant /əˈkaʊntənt/: Kế toán
- Actuary /ˈæktʃuəri/: Chuyên viên thống kê
- Advertising executive /ˈædvətaɪzɪŋ ɪɡˈzekjətɪv/: Trưởng phòng quảng cáo
- Architect /ˈɑːkɪtekt/: Kiến trúc sư
- Artist /ˈɑːrtɪst/: Nghệ sĩ
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: Phi hành gia
- Astronomer /əˈstrɑːnəmər/: Nhà thiên văn học
- Auditor /ˈɔːdɪtər/: Kiểm toán viên
- Baggage handler /ˈbæɡɪʤ ˈhændᵊlə/: Nhân viên phụ trách hành lý
- Baker /ˈbeɪkər/: Thợ làm bánh
- Bank clerk /bæŋk klɑːk/: Nhân viên ngân hàng
- Barber /ˈbɑːrbər/: Thợ cắt tóc
- Barrister /ˈbærɪstər/: Luật sư bào chữa
- Beautician /bjuːˈtɪʃn/: Nhân viên làm đẹp
- Bodyguard /ˈbɑːdiɡɑːrd/: Vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder /ˈbrɪkleɪər/ˈbɪldər/: Thợ xây
- Businessman /ˈbɪznəsmən/: Doanh nhân
- Butcher /ˈbʊtʃər/: Người bán thịt
- Butler /ˈbʌtlər/: Quản gia
- Carpenter /ˈkɑːrpəntər/: Thợ mộc
- Cashier /kæˈʃɪr/: Thu ngân
- Chef /ʃef/: Đầu bếp trưởng
- Composer /kəmˈpəʊzər/: Nhà soạn nhạc
- Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə/: Nhân viên hải quan
- Dancer /ˈdænsər/: Diễn viên múa
- Dentist /ˈdentɪst/: Nha sĩ
- Detective /dɪˈtektɪv/: Thám tử
- Diplomat/ Diplomatist /ˈdɪpləmæt/dɪˈpləʊmətɪst/: Nhà ngoại giao
- Doctor /ˈdɑːktər/: Bác sĩ
- Driver /ˈdraɪvər/: Lái xe
- Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: Nhà kinh tế học
- Editor /ˈedɪtər/: Biên tập viên
- Electrician /ɪˌlekˈtrɪʃn/: Thợ điện
- Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: Kỹ sư
- Estate agent /ɪˈsteɪt ˈeɪʤᵊnt/: Nhân viên bất động sản
- Farmer /ˈfɑːrmər/: Nông dân
- Fashion designer /ˈfæʃᵊn dɪˈzaɪnə/: Nhà thiết kế thời trang
- Film director /fɪlm daɪˈrɛktə/: Đạo diễn phim
- Financial adviser /faɪˈnænʃᵊl ədˈvaɪzə/: Cố vấn tài chính
- Fireman /ˈfaɪərmən/: Lính cứu hỏa
- Fisherman /ˈfɪʃərmən/: Ngư dân
- Fishmonger /ˈfɪʃmʌŋɡər/: Người bán cá
- Florist /ˈflɔːrɪst/: Người trồng hoa
- Greengrocer /ˈɡriːnɡrəʊsər/: Người bán rau quả
- Hairdresser /ˈherdresər/: Thợ làm đầu
- Homemaker /ˈhəʊmmeɪkər/: Người giúp việc nhà
- Human resources manager /ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz ˈmænɪʤə/: Trưởng phòng nhân sự
- Illustrator /ˈɪləstreɪtər/: Họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Investment analyst /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/: Nhà phân tích đầu tư
- Janitor /ˈdʒænɪtər/: Người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
- Journalist /ˈdʒɜːrnəlɪst/: Nhà báo
- Judge /dʒʌdʒ/: Quan tòa
- Lawyer /ˈlɔɪər/: Luật sư nói chung
- Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːrd/: Nhân viên cứu hộ
- Magician /məˈdʒɪʃn/: Ảo thuật gia
- Management consultant /ˈmænɪdʒmənt kənsʌltənt/: Cố vấn ban giám đốc
- Manager /ˈmænɪdʒər/: Quản lý/ trưởng phòng
- Marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ daɪˈrɛktə/: Giám đốc marketing
- Midwife /ˈmɪdwaɪf/: Nữ hộ sinh
- Model /ˈmɑːdl/: Người mẫu
- Musician /mjuˈzɪʃn/: Nhạc công
- Nurse /nɜːrs/: Y tá
- Office worker /ˈɑːfɪs wɜːrkər/: Nhân viên văn phòng
- Painter /ˈpeɪntər/: Họa sĩ
- Personal assistant /ˌpɜːrsənl əˈsɪstənt/: Thư ký riêng
- Pharmacist /ˈfɑːrməsɪst/: Dược sĩ
- Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: Thợ ảnh
- Pilot /ˈpaɪlət/: Phi công
- Plumber /ˈplʌmər/: Thợ sửa ống nước
- Poet /ˈpəʊət/: Nhà thơ
- Police /pəˈliːs/: Cảnh sát
- Postman /ˈpəʊstmən/: Người đưa thư
- Programmer /ˈprəʊɡræmər/: Lập trình viên máy tính
- Project manager /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə/: Quản lý dự án
- Psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/: Nhà tâm lý học
- Rapper /ˈræpər/: Ca sĩ nhạc rap
- Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: Lễ tân
- Recruitment consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltᵊnt/: Chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Reporter /rɪˈpɔːrtər/: Phóng viên
- Sales assistant /seɪlz əˈsɪstᵊnt/: Trợ lý bán hàng
- Salesman/ Saleswoman /ˈseɪlzmən/ ˈseɪlzˌwʊmən/: Nhân viên bán hàng
- Sea captain/ Ship’s captain /siː ˈkæptɪn/ ʃɪps ˈkæptɪn/: Thuyền trưởng
- Secretary /ˈsekrəteri/: Thư ký
- Security officer /sɪˈkjʊərəti ˈɒfɪsə/: Nhân viên an ninh
- Shopkeeper /ˈʃɑːpkiːpər/: Chủ cửa hàng
- Singer /ˈsɪŋər/: Ca sĩ
- Software developer /ˈsɒftweə dɪˈveləpər/: Nhân viên phát triển phần mềm
- Soldier /ˈsəʊldʒər/: Quân nhân
- Stockbroker /ˈstɑːkbrəʊkər/: Nhân viên môi giới chứng khoán
- Tailor /ˈteɪlər/: Thợ may
- Tattooist /tæˈtuːɪst/: Thợ xăm mình
- Telephonist /təˈlefənɪst/: Nhân viên trực điện thoại
- Tour guide/ Tourist guide /tʊə ɡaɪd/ ˈtʊərɪst ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
- Translator /trænzˈleɪtər/ Interpreter /ɪnˈtɜːrprətər/: Phiên dịch viên
- Vet/ Veterinary surgeon /ˈvetərəneri sɜːrdʒən/: Bác sĩ thú y
- Waiter /ˈweɪtər/: Bồi bàn nam
- Waitress /ˈweɪtrəs/: Bồi bàn nữ
- Welder /ˈweldər/: Thợ hàn
- Worker /ˈwɜːkər/: Công nhân
- Writer /ˈraɪtər/: Nhà văn
Từ vựng tiếng Anh thường dùng khi giới thiệu về công việc
2. Cách giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
2.1 Gửi lời chào và giới thiệu tên, tuổi
Dưới đây là các mẫu câu chào, giới thiệu tên tuổi để bạn tham khảo:
Mục đích |
Cấu trúc câu |
Nghĩa tiếng Việt |
Chào hỏi |
Good morning/Good afternoon/Hello |
Chào buổi sáng/Chào buổi chiều/Xin chào |
Giới thiệu tên |
My name is…/I am… |
Tên tôi là… |
Giới thiệu nơi ở |
I am from …/I come from … |
Tôi đến từ… |
Gửi lời chào và giới thiệu tên, tuổi
2.2 Giới thiệu vị trí, tính chất công việc
Dưới đây là cấu trúc giới thiệu về vị trí, tính chất công việc bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ cụ thể |
I am a [job title] at [company name] |
Tôi là [chức danh] tại [tên công ty] |
I am a marketing manager at BCD Company. |
My role at [company name] is [job title]. |
Vai trò của tôi tại [tên công ty] là [chức danh công việc]. |
My role at XYZ Company is a software engineer, contributing to the development and maintenance of software systems. |
I am a part of the [department/team] at [company name] |
Tôi là thành viên của [bộ phận/nhóm] tại [tên công ty] |
I am a member of the design department within EFG Corporation. |
My responsibilities include [list of job duties]. |
Trách nhiệm của tôi bao gồm [danh sách nhiệm vụ công việc]. |
My responsibilities include resolving customer inquiries, managing order processing, and ensuring accurate customer records are maintained as part of my duties. |
As part of my job, I am required to [list of job duties] |
Là một phần công việc của tôi, tôi bắt buộc phải [danh sách nhiệm vụ công việc] |
As part of my job, I am required to participate in meetings, compile reports, and foster collaboration with team members to drive project success. |
I am accountable for [list of job duties]. |
Tôi chịu trách nhiệm về [danh sách nhiệm vụ công việc]. |
I am accountable for achieving sales objectives, overseeing budget management, and prioritizing customer contentment as part of my accountability. |
Giới thiệu vị trí, tính chất công việc
2.3 Cung cấp thông tin về bản thân (điểm mạnh, tính cách)
Dưới đây là cấu trúc giới thiệu về thông tin bản thân (điểm mạnh, tính cách) bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ cụ thể |
I have a(n) + [tính từ] personality |
Tính cách của tối là [tính từ] |
I have a creative personality, which allows me to approach challenges with innovative solutions. |
I spend a lot of time + [động từ V-ing] |
Tôi dành nhiều thời gian cho [động từ V-ing] |
I spend a lot of time volunteering at the local shelter, as I believe in giving back to the community and helping those in need. |
My strengths are + [danh từ/ cụm danh từ] |
Điểm mạnh của tôi là … |
My strengths are my leadership qualities and my knack for problem-solving. |
I am proficient in + [kỹ năng] |
Tôi rất thành thạo trong [kỹ năng] |
I am proficient in programming languages such as Python, Java, and JavaScript. |
I work at + [Tên công ty] |
Tôi làm việc ở |
I work at Langmaster - a famous English communication center in Hanoi |
Our working hours are from [giờ bắt đầu] to [giờ kết thúc] |
Giờ làm việc của chúng tôi là… |
Our working hours are from 9:00 AM to 5:00 PM, Monday through Friday. |
At [Tên công ty], we…. |
Ở công ty, chúng tôi… |
At XYZ Solutions, we foster a collaborative and inclusive work environment where every voice is valued. Our team comprises talented individuals who are passionate about creating innovative software solutions. |
2.4 Giới thiệu kinh nghiệm làm việc
Thông thường, trước khi giới thiệu về kinh nghiệm làm việc thì bạn sẽ giới thiệu về trình độ học vấn của bản thân. Dưới đây là cấu trúc giới thiệu về trình độ học vấn bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ cụ thể |
I am a first/second/third/fourth year student + at + tên trường |
Tôi là sinh viên năm nhất/hai/ba/cuối của trường … |
I am a third-year student at the University of Commerce. |
I study at + tên trường |
Tôi đang học tại trường … |
I am studying at the National Economics School. |
My major is + ngành học |
Chuyên ngành của tôi là … |
My major is Commercial Marketing. |
I graduated from + tên trường |
Tôi tốt nghiệp trường … |
I graduated from Hanoi University of Science and Technology. |
Ngoài ra, dưới đây là cấu trúc giới thiệu về kinh nghiệm làm việc bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cấu trúc tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ cụ thể |
I have [number] years of experience in [field/industry] |
Tôi có [số năm] năm kinh nghiệm trong [lĩnh vực] |
I have 4 years of experience in communications and advertising. |
I worked as a [job title] at [company name] |
Tôi đã làm việc ở vị trí [chức danh] tại [tên công ty] |
I have worked as an accountant at Langmaster company for 5 years. |
My main responsibilities included [tasks or projects] |
Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm [công việc hoặc dự án] |
My main responsibilities included content planning, content writing, measuring and evaluating campaign effectiveness. |
As a [vị trí] with [X] years of experience, I have the ability [tasks or projects] |
Là một [vị trí] với [X] năm kinh nghiệm, tôi có khả năng [nhiệm vụ hoặc dự án] |
As a marketing professional with 2 years of experience, I have the ability to plan advertising campaigns, build plans and measure effectiveness. |
Giới thiệu kinh nghiệm làm việc
Xem thêm:
TOP 7 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH TRONG CÔNG VIỆC THÔNG DỤNG TĂNG KHẢ NĂNG CẠNH TRANH
TOP 12+ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP UY TÍN, CHẤT LƯỢNG
3. Mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuẩn, chuyên nghiệp
3.1 Mẫu 1: Giáo viên
As a dedicated teacher with 3 years of experience, I have the honor of training young minds in the vibrant city of Hanoi. My passion lies in creating engaging and interactive learning environments that foster curiosity and critical thinking.
I believe that education is not just about imparting knowledge but it is about nurturing people for life. My approach combines innovative teaching methods with individualized attention to each student's unique needs. Whether it's English, math, or science skills, I try to spark that curiosity in every classroom. I truly enjoy being a teacher and I feel lucky to have the opportunity to make a difference in the lives of my students.
Mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuẩn, chuyên nghiệp
3.2 Mẫu 2: Kế toán
I'm Hung, currently working as an accountant for a multinational corporation headquartered in Hanoi. I have worked in the field of accounting and tax for 5 years, with specific tasks such as tax settlement, financial reporting, budgeting, etc. This is a job that requires meticulousness and care. Pay attention to detail, collaborate closely with colleagues in the finance department, and ensure accurate and timely reporting.
However, I am still very happy with my job because I get to contribute and develop myself every day.
3.3 Mẫu 3: Marketing
Hello, I'm Minh Tam, doing content marketing at a media company in Ho Chi Minh City. I have been working in the content creation field for 3 years. As a content marketer, I am responsible for building and implementing content strategies on social networking platforms. At the same time, evaluate the effectiveness of the communication strategy. This is a job that requires creativity, continuous trend updating and data analysis ability. Content Marketing is a difficult job but it helps me learn and develop a lot.
Mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuẩn, chuyên nghiệp
3.4 Mẫu 4: Lập trình viên
As a software engineer at a burgeoning startup in Hanoi, I bring over six years of seasoned experience in the programming realm to the table. Throughout my journey, I've navigated through a diverse array of programming languages and tools, continually refining my craft.
Currently, my focus lies in the meticulous development and maintenance of our company's web application, leveraging the robust capabilities of Java and React. While the challenges inherent in programming demand precision and attention to detail, the gratification of witnessing my code breathe life into real-world solutions is unparalleled.
Furthermore, I find immense satisfaction in the dynamic nature of the tech industry. It offers an ever-evolving landscape ripe with opportunities for continuous learning and growth. Staying abreast of the latest technologies not only enriches my skill set but also keeps me at the forefront of innovation.
3.5 Mẫu 5: Luật sư
I am a lawyer, specializing in criminal law. I have been practicing law for 5 years and am currently working at a law firm in District 8. My job is to represent clients accused of crimes and I work closely with prosecution agencies. criminal, police and courts to ensure people's rights are protected. This can be a challenging and demanding job, but it's also incredibly rewarding being able to help people in their time of need.
The legal system can be complex and difficult to navigate, so it is important to have a good team of colleagues and advisers to support you. I am fortunate to work with a talented and dedicated team of attorneys who are always ready to help or offer advice. I feel extremely happy when I can use my skills and knowledge to help people around me.
Xem thêm:
BỘ 20+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHUẨN
HƯỚNG DẪN VIẾT COVER LETTER CHO TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH
Mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuẩn, chuyên nghiệp
3.6 Mẫu 6: Bác sĩ
I'm a physician practicing at a renowned hospital in Ho Chi Minh City, with over a decade of experience in the medical field. As a doctor, my primary role involves diagnosing illnesses, prescribing treatments, and providing care to patients. I collaborate closely with nurses and other healthcare professionals to ensure comprehensive and effective patient care. The job of a doctor is demanding and often presents complex challenges, particularly when dealing with critical conditions.
Working in a supportive environment alongside skilled colleagues allows for continuous learning and professional growth. Our hospital prioritizes patient safety and well-being, providing state-of-the-art facilities and resources. Each day brings a new set of cases and experiences, keeping the work dynamic and fulfilling.
3.7 Mẫu 7: Xuất nhập khẩu
I am engaged in the field of import-export, specializing as a customs clearance specialist for a global trading company. With nearly five years of experience in this industry, I've developed a deep appreciation for the dynamic and fast-paced nature of our work. As a customs clearance specialist, my responsibilities revolve around ensuring the smooth flow of goods across international borders while adhering to all regulatory requirements. This involves meticulous attention to detail, constant communication with customs officials, and coordinating with shipping and logistics partners to guarantee timely delivery.
Despite the occasional challenges and unexpected hurdles, I find immense satisfaction in contributing to the facilitation of global trade and fostering connections between businesses worldwide.
Mẫu giới thiệu công việc bằng tiếng Anh chuẩn, chuyên nghiệp
3.8 Mẫu 8: Nhà hàng - khách sạn
I'm currently employed as a receptionist at a prestigious hotel in Hanoi, where I've dedicated nearly three years to the hospitality sector. It's a role I find immensely fulfilling. My responsibilities primarily revolve around facilitating guest check-ins and check-outs, managing reservations, and ensuring guests' needs are promptly addressed throughout their stay. While the job can be demanding, particularly during peak seasons, the joy of assisting guests and witnessing their satisfaction makes every challenge worthwhile.
One of the greatest perks of my job is the opportunity to interact with individuals from diverse backgrounds, allowing me to gain insights into various cultures. Moreover, I'm fortunate to be part of a supportive and dynamic team characterized by hard work and camaraderie. While hospitality might not be the highest-paying industry, the rewards it offers in terms of personal and professional growth are invaluable to me. I am deeply passionate about my work and aspire to continue contributing to this industry for years to come.
3.9 Mẫu 9: Thiết kế thời trang
As a fashion designer crafting exquisite pieces for a renowned clothing line in Ho Chi Minh City, I've found a canvas to express my creativity and breathe life into my artistic visions. With nearly a decade of experience in the fashion realm, I've had the privilege of collaborating with incredibly talented and passionate individuals.
My daily routine involves sketching intricate designs, meticulously crafting patterns, sourcing premium fabrics, and overseeing the production process. It's a fast-paced and demanding profession, but the sheer thrill of witnessing my creations grace the runway makes every moment worthwhile.
In an industry as dynamic as fashion, staying abreast of the latest trends and technological advancements is paramount. Despite the challenges, I relish the vibrant work environment and the unwavering support of my colleagues, which makes each day a delightful journey.
What truly fuels my passion is the opportunity to infuse fresh perspectives into the fashion landscape and leave a lasting impression on the lives of others through my craft. With every stitch and silhouette, I aim to make an indelible mark on the world of fashion.
3.10 Mẫu 10: Nhân viên kinh doanh
As a sales representative for a leading technology company in Ho Chi Minh City, I've embraced the thrill of connecting with clients and tailoring solutions to meet their needs. In this role for over a year, I've honed my skills in understanding market trends and effectively presenting our products. Despite the challenges of staying updated in a fast-paced industry, the rewards of building relationships and earning commissions make it all worthwhile. Working independently demands strong organization and time management, but a supportive environment among colleagues fosters growth and collaboration. Overall, I find immense satisfaction in my role and look forward to further opportunities for advancement in this field.
Phía trên là chi tiết cách giới thiệu công việc bằng tiếng Anh để bạn tham khảo, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật cơ hội việc làm, kiến thức nghề nghiệp mới nhất !