50+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP
Nội dung [Hiện]

Hiện nay, những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh ngày càng được nhiều sử dụng bởi các nhà tuyển dụng để có thể kiểm tra trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp cũng như tư duy của ứng viên. Ngày hôm nay, cùng Langmaster dành thời gian đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu bộ 30+ các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng nhất cho mọi ngành nghề nhé!

I. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thường gặp và cách trả lời

1. Tell me about yourself (Hãy kể cho chúng tôi nghe về bản thân bạn)

Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh “bất hủ" và thường là câu hỏi mở đầu trong hầu hết mọi buổi phỏng vấn công việc. Đây là cơ hội để bạn giới thiệu bản thân và nêu những thông tin quan trọng về kinh nghiệm, năng lực, và mục tiêu sự nghiệp của mình. 

Câu trả lời gợi ý: Hi! My name is Nhu, and I graduated from Academy of Finance majoring in Accounting. I am passionate about financial analysis and ensuring accurate financial reporting. In my previous role at Vietinbank, I was responsible for managing financial transactions and preparing financial statements. I also successfully implemented process improvements that resulted in increased efficiency and cost savings for the department. I believe my skills and experience make me a good fit for this position. I am excited about the opportunity to contribute my expertise and be part of a dynamic team at your company.

(Dịch: Xin chào! Tôi tên là Như, và tôi tốt nghiệp Học viện Tài chính chuyên ngành Kế toán. Tôi đam mê phân tích tài chính và đảm bảo báo cáo tài chính chính xác. Trong vai trò trước đó tại Vietinbank, tôi chịu trách nhiệm quản lý các giao dịch tài chính và chuẩn bị báo cáo tài chính. Tôi cũng đã thành công trong việc triển khai cải tiến quy trình, góp phần gia tăng hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho bộ phận. Tôi tin rằng kỹ năng và kinh nghiệm của mình là một sự kết hợp tốt cho vị trí này. Tôi rất hào hứng với cơ hội góp sức với chuyên môn của mình và trở thành một phần của đội ngũ năng động tại công ty của anh.)

2. What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)

Câu hỏi "What are your strengths and weaknesses?" cũng là một câu hỏi phỏng vấn thường gặp và yêu cầu bạn phân tích những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Khi trả lời câu này, bạn hãy thật trung thực và cố gắng lựa chọn những điểm mạnh có liên quan đến công việc để chứng tỏ sự phù hợp của bạn với vị trí đó. 

Bên cạnh đó, khi đề cập đến điểm yếu, hãy tránh những điểm yếu quá tiêu cực hoặc những điểm yếu có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến quá trình làm việc. Hãy tập trung vào những điểm yếu mà bạn đã nhận ra và đang nỗ lực để cải thiện kèm theo giải pháp cụ thể.

Câu trả lời gợi ý: My greatest strength is my strong analytical and problem-solving skills. I enjoy tackling complex issues and finding effective solutions. However, one area I am currently working on is time management. I sometimes find it challenging to prioritize tasks, but I am actively seeking ways to improve and become more organized. Overall, I believe that my strengths in analytical thinking and problem-solving will help me excel in my role, and I am committed to addressing my time management weakness to enhance my overall productivity and efficiency.

(Dịch: Điểm mạnh lớn nhất của tôi là kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề mạnh mẽ. Tôi thích giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm ra các giải pháp hiệu quả. Tuy nhiên, một lĩnh vực tôi hiện đang làm việc là quản lý thời gian. Đôi khi tôi gặp khó khăn trong việc sắp xếp thứ tự ưu tiên cho các nhiệm vụ, nhưng tôi đang tích cực tìm cách cải thiện và trở nên có tổ chức hơn. Nhìn chung, tôi tin rằng thế mạnh về tư duy phân tích và giải quyết vấn đề sẽ giúp tôi hoàn thành xuất sắc vai trò của mình và tôi cam kết khắc phục điểm yếu về quản lý thời gian để nâng cao năng suất và hiệu quả chung của mình.)

Từ vựng tham khảo:

Strengths (Điểm mạnh)

Weaknesses (Điểm yếu)

  1. Analytical skills: Kỹ năng phân tích
  2. Problem-solving abilities: Khả năng giải quyết vấn đề
  3. Effective communication: Giao tiếp hiệu quả
  4. Team player: Người làm việc nhóm tốt
  5. Adaptability: Khả năng thích nghi
  6. Detail-oriented: Tập trung vào chi tiết
  7. Leadership: Lãnh đạo
  8. Creativity: Sáng tạo
  9. Time management: Quản lý thời gian
  10. Decision-making: Ra quyết định
  11. Strong work ethic: Đạo đức  làm việc tốt
  12. Positive attitude: Thái độ tích cực
  13. Flexibility: Linh hoạt
  14. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp, giao tiếp giữa cá nhân
  15. Resilience: Tính kiên nhẫn, kiên định
  1. Public speaking: Nói trước đám đông
  2. Delegating tasks: Giao phó nhiệm vụ
  3. Impatience: Thiếu kiên nhẫn
  4. Taking on too much: Gắng quá nhiều
  5. Accepting criticism: Chấp nhận chỉ trích
  6. Organization: Tổ chức công việc
  7. Prioritization: Ưu tiên công việc
  8. Attention to detail: Sự chú ý đến chi tiết
  9. Conflict resolution: Giải quyết xung đột
  10. Decision-making under pressure: Ra quyết định dưới áp lực
  11. Communication with superiors: Giao tiếp với cấp trên
  12. Networking: Xây dựng mạng lưới quan hệ
  13. Multitasking: Đa nhiệm
  14. Presentation skills: Kỹ năng thuyết trình
  15. Time management: Quản lý thời gian

3. Why did you leave your last job? (Tại sao bạn từ bỏ công việc cũ?)

Khi trả lời câu hỏi này, hãy cố gắng trả lời một cách tích cực và trung thực nhưng phải giữ câu trả lời súc tích và tránh đưa ra những chi tiết tiêu cực về công việc cũ hoặc đồng nghiệp/sếp cũ. 

Hãy đưa ra những lý do tích cực về việc bạn đã rời khỏi công việc trước đó. Ví dụ, bạn có thể nhấn mạnh việc tìm kiếm cơ hội mới, khám phá những thử thách mới, hay phát triển sự nghiệp.

Câu trả lời gợi ý: I left my last job because I was seeking new challenges and opportunities for growth in my career. While I enjoyed my time at my previous company and appreciated the experiences I gained, I felt that I had reached a point where I had outgrown my role and wanted to explore new avenues to further develop my skills. I left on good terms with my previous employer, and I am grateful for the experiences and opportunities I had there. Now, I am excited about the possibility of bringing my expertise and enthusiasm to a new role and making a positive impact in a different environment.

(Dịch: Tôi đã rời bỏ công việc trước đây của mình vì tôi đang tìm kiếm những thử thách và cơ hội mới để phát triển trong sự nghiệp của mình. Trong khi tôi tận hưởng thời gian ở công ty cũ và đánh giá cao những kinh nghiệm tôi có được, tôi cảm thấy rằng tôi đã đạt đến điểm mà tôi đã phát triển vượt xa vai trò của mình và muốn khám phá những con đường mới để phát triển hơn nữa các kỹ năng của mình. Tôi đã để lại mối quan hệ tốt đẹp với người chủ cũ của mình và tôi biết ơn những kinh nghiệm và cơ hội mà tôi đã có ở đó. Giờ đây, tôi rất hào hứng với khả năng mang chuyên môn và sự nhiệt tình của mình vào một vai trò mới và tạo ra tác động tích cực trong một môi trường khác.)

Xem thêm: 

CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN THU HÚT NHÀ TUYỂN DỤNG

TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI PHỎNG VẤN TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP

4. What do you know about our company? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)

Câu hỏi "What do you know about our company?" là một câu hỏi thường được sử dụng trong phỏng vấn để đánh giá sự quan tâm và chuẩn bị của ứng viên. Đây là cơ hội để bạn chứng tỏ rằng bạn đã nghiên cứu và hiểu về công ty trước khi tham gia phỏng vấn.

Để có thể trả lời tốt câu này, trước buổi phỏng vấn, hãy cố gắng tìm hiểu về công ty một cách cụ thể, bao gồm sứ mệnh, giá trị, sản phẩm/dịch vụ, dự án nổi bật và vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Chú ý đến các thông tin trên trang web của công ty, các bài viết về công ty, mạng xã hội của công ty và các tin tức liên quan.

Câu trả lời gợi ý: I have done extensive research on X Company and I am impressed with its strong presence and reputation in the local market. The company's commitment to delivering high-quality professional services and its focus on helping clients navigate complex business challenges stand out to me. I am particularly drawn to X‘s diverse and talented team, as well as its emphasis on fostering a culture of continuous learning and development.

(Dịch: Tôi đã tìm hiểu kỹ về Công ty X và tôi rất ấn tượng với sự hiện diện mạnh mẽ cũng như danh tiếng của công ty tại thị trường địa phương. Đối với tôi, cam kết của công ty trong việc cung cấp các dịch vụ chuyên nghiệp chất lượng cao và trọng tâm là giúp khách hàng vượt qua những thách thức kinh doanh phức tạp. Tôi đặc biệt ấn tượng bởi đội ngũ đa dạng và tài năng của X, cũng như sự chú trọng vào việc thúc đẩy văn hóa học tập và phát triển không ngừng.)

5. Why do you want to work for our company? (Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?)

Đây cũng là một câu hỏi tương đối phổ biến trong phỏng vấn công việc. Điều quan trọng là trả lời một cách chân thành và tập trung vào những lý do cụ thể và liên quan đến công ty đó.

Trong câu trả lời, nhấn mạnh những điểm mạnh của bạn và kết nối với những gì bạn có thể đóng góp và mang lại lợi ích cho công ty. Đừng nói những lời hoa mỹ mà không thể chứng minh được. Hãy liên kết lý do bạn muốn làm việc với công ty với các giá trị và mục tiêu mà công ty đề ra. Cho thấy bạn có sự phù hợp với văn hóa và triết lý của công ty.

Câu trả lời gợi ý: Working for X Company would provide me with an excellent platform to further develop my skills and knowledge in the field of auditing. I am excited about the opportunity to contribute my expertise and collaborate with the team to drive impactful solutions for clients. Moreover, X's core values, such as integrity, diversity, and community engagement, resonate with my own personal values. I believe that my dedication and adaptability make me a strong candidate for contributing to the continued success and growth of X Company.

(Dịch: Làm việc cho Công ty X sẽ cho tôi một nền tảng tuyệt vời để phát triển hơn nữa các kỹ năng và kiến thức của mình trong lĩnh vực kiểm toán. Tôi rất mong muốn có cơ hội đóng góp chuyên môn của mình và cộng tác với nhóm để thúc đẩy các giải pháp có tác động cho khách hàng. Hơn nữa, các giá trị cốt lõi của X, chẳng hạn như tính toàn vẹn, tính đa dạng và sự tham gia của cộng đồng, rất giống với các giá trị cá nhân của riêng tôi. Tôi tin rằng sự cống hiến và khả năng thích ứng của tôi khiến tôi trở thành một ứng cử viên sáng giá để đóng góp vào sự thành công và phát triển không ngừng của Công ty X.)

Xem thêm: BỘ 20+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CHUẨN

6. Why should we hire you? (Tại sao chúng tôi nên thuê bạn?)

Đây là cơ hội để bạn một lần nữa khẳng định lại những thế mạnh và khả năng của bản thân. Hãy thể hiện sự tự tin về khả năng và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực liên quan đến công việc. Cố gắng nhấn mạnh việc bạn là ứng viên lý tưởng cho công việc, bằng cách đề cập đến các thành tựu hoặc kỹ năng đặc biệt mà bạn có. 

Câu trả lời gợi ý: You should hire me because I possess the skills, experience, and passion necessary to excel in this role. With a proven track record in project management and strategic planning, I am confident that I can make a significant impact on the team and contribute to the success of the company. During my previous roles at XYZ Company and ABC Project, I have consistently delivered exceptional results and demonstrated my ability to lead cross-functional teams and achieve project milestones on time and within budget. I am confident that my skills and dedication make me the right fit for this position, and I am eager to be part of the team and help achieve the company's goals.

(Dịch: Anh nên thuê tôi vì tôi có những kỹ năng, kinh nghiệm và niềm đam mê cần thiết để hoàn thành xuất sắc vai trò này. Với thành tích đã được chứng minh trong quản lý dự án và lập kế hoạch chiến lược, tôi tự tin rằng mình có thể tạo ra tác động đáng kể đến nhóm và đóng góp vào sự thành công của công ty. Trong các vai trò trước đây của tôi tại Công ty XYZ và Dự án ABC, tôi đã liên tục đạt được những kết quả đặc biệt và thể hiện khả năng lãnh đạo các nhóm đa chức năng cũng như đạt được các mốc quan trọng của dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách. Tôi tự tin rằng các kỹ năng và sự cống hiến của mình khiến tôi phù hợp với vị trí này và tôi mong muốn được trở thành một phần của công ty và đóng góp vào các mục tiêu chung.)

7. How long do you plan on working here? (Bạn dự tính sẽ làm việc ở đây bao lâu?)

Câu hỏi này nhằm giúp nhà tuyển dụng xác định mức độ cam kết của bạn đối với công việc và công ty. Bạn không cần phải đưa ra một con số cụ thể về thời gian bạn dự định ở lại công ty. Hãy thể hiện thái độ chân thành và nêu rõ rằng bạn muốn đóng góp và phát triển trong vai trò này trong thời gian dài, miễn là công việc vẫn phù hợp với mục tiêu sự nghiệp và giá trị cá nhân của bạn.

Câu trả lời gợi ý: I am excited about the opportunity to join this company, and I am committed to making a meaningful contribution to its success. While I don't have a specific time frame in mind, I am looking for a long-term and mutually beneficial relationship. My priority is to continue developing professionally and personally within the company's dynamic work environment. As long as the company continues to provide opportunities for growth and aligns with my career goals, I am eager to stay and contribute to its ongoing success.

(Dịch: Tôi rất hào hứng với cơ hội được gia nhập công ty này và tôi cam kết đóng góp có ý nghĩa cho sự thành công của công ty. Mặc dù tôi không có khung thời gian cụ thể trong đầu, nhưng tôi đang tìm kiếm một mối quan hệ lâu dài và cùng có lợi. Ưu tiên của tôi là tiếp tục phát triển chuyên môn và cá nhân trong môi trường làm việc năng động của công ty. Miễn là công ty tiếp tục tạo cơ hội phát triển và phù hợp với các mục tiêu nghề nghiệp của tôi, tôi mong muốn được ở lại và đóng góp vào thành công không ngừng của công ty.)

Xem thêm: ĐI PHỎNG VẤN MANG THEO GÌ ĐỂ THỂ HIỆN SỰ CHUYÊN NGHIỆP?

8. What are your short term goals? (Các mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)

Khi trả lời, hãy đảm bảo rằng những mục tiêu ngắn hạn bạn đề cập phù hợp với công việc và vị trí bạn đang ứng tuyển. Tránh nhắc đến các mục tiêu cá nhân không liên quan đến công việc hoặc không liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của bạn.

Câu trả lời gợi ý: My short-term goals right now revolve around finding a position where I can wholeheartedly dedicate myself to the work. I am eager to utilize my knowledge and skills to contribute to the success and growth of the company I work for.

(Dịch: Mục tiêu ngắn hạn của tôi lúc này là tìm kiếm một vị trí mà tôi có thể toàn tâm toàn ý cống hiến hết mình cho công việc. Tôi mong muốn sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để đóng góp vào sự thành công và phát triển của công ty mà tôi đang làm việc.)

9. What are your long term goals? (Các mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)

Hãy trả lời một cách trung thực và chỉ đưa ra những mục tiêu khả thi mà bạn có thể đạt được trong thời gian dài. Cho thấy rằng bạn đã nghiên cứu kỹ về các vị trí trong công ty và có ý định đóng góp và phát triển trong vai trò này.

Câu trả lời gợi ý: My long-term goals are centered around continuous growth and advancement in my career. I aspire to take on leadership roles within the company and contribute to its strategic decision-making process. Ultimately, I aim to make a significant and positive impact on the organization's success.

(Dịch: Các mục tiêu dài hạn của tôi tập trung vào sự phát triển và thăng tiến liên tục trong sự nghiệp của tôi. Tôi khao khát đảm nhận vai trò lãnh đạo trong công ty và đóng góp vào quá trình ra quyết định chiến lược của công ty. Cuối cùng, tôi đặt mục tiêu tạo ra tác động đáng kể và tích cực đến sự thành công của tổ chức.)

Xem thêm: NHỮNG KINH NGHIỆM PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẠN KHÔNG NÊN BỎ QUA

10. Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)

Hãy trả lời câu hỏi một cách tích cực và chắc chắn và đảm bảo rằng câu trả lời của bạn cho thấy bạn có thể làm việc hiệu quả dưới áp lực công việc. Đừng quên đưa ra bằng chứng hoặc ví dụ cụ thể về những tình huống áp lực bạn đã gặp phải trong quá khứ và cách bạn đã xử lý chúng.

Câu trả lời gợi ý: Yes, I believe I work well under pressure. In my previous role, I often encountered tight deadlines and challenging projects. One particular instance was when we had to complete a critical client presentation within a short timeframe. Despite the time constraint, I remained composed and organized, prioritizing tasks effectively to meet the deadline.

Throughout my career, I have learned to stay focused and adaptable in high-pressure situations. I see pressure as an opportunity to showcase my problem-solving abilities and remain motivated to deliver quality results. I am confident that my ability to work well under pressure will be an asset in handling the dynamic and demanding nature of this role.

(Dịch: Vâng, tôi tin rằng tôi làm việc tốt dưới áp lực. Trong vai trò trước đây của tôi, tôi thường gặp phải nhiều deadline sát nhau và các dự án đầy thử thách. Một lần, khi chúng tôi phải hoàn thành một bài thuyết trình quan trọng cho khách hàng trong một khoảng thời gian ngắn. Bất chấp hạn chế về thời gian, tôi vẫn sáng tạo và tổ chức, ưu tiên các nhiệm vụ một cách hiệu quả để đáp ứng thời hạn.

Trong suốt sự nghiệp của mình, tôi đã học được cách tập trung và thích nghi trong các tình huống áp lực cao. Tôi coi áp lực là cơ hội để thể hiện khả năng giải quyết vấn đề của mình và duy trì động lực để mang lại kết quả chất lượng. Tôi tin tưởng rằng khả năng làm việc tốt dưới áp lực của mình sẽ là một tài sản quý giá để xử lý tính chất năng động và đòi hỏi khắt khe của vai trò này.)

11. How do you work in a team environment? (Bạn làm việc như thế nào trong môi trường làm việc nhóm?)

Câu hỏi "How do you work in a team environment?" trong phỏng vấn nhằm xác định cách bạn làm việc và tương tác với đồng nghiệp trong môi trường làm việc nhóm. Đây là cơ hội để bạn thể hiện kỹ năng giao tiếp, hợp tác, và làm việc nhóm của mình. 

Câu trả lời gợi ý: I work well in a team environment by being a proactive communicator, actively contributing ideas, and valuing different perspectives. I prioritize clear and open communication, and I am accountable for my responsibilities, ensuring timely and quality delivery. I believe in fostering a positive and inclusive atmosphere that encourages creativity and collaboration.

(Dịch: Tôi làm việc tốt trong môi trường làm việc nhóm nhóm bằng cách là người chủ động giao tiếp, tích cực đóng góp ý kiến và đánh giá các quan điểm khác nhau. Tôi ưu tiên giao tiếp rõ ràng và cởi mở, đồng thời chịu trách nhiệm về trách nhiệm của mình, đảm bảo giao hàng kịp thời và chất lượng. Tôi tin vào việc thúc đẩy một bầu không khí tích cực và hòa nhập, khuyến khích sự sáng tạo và hợp tác.)

12. How do you handle change? (Bạn thích ứng với những thay đổi như thế nào?)

Hãy trả lời câu hỏi một cách tích cực và thể hiện rằng bạn là người sẵn lòng chấp nhận và thích ứng với sự thay đổi. Nếu có, đưa ra ví dụ cụ thể về những tình huống thay đổi bạn đã từng gặp và cách bạn đã xử lý chúng. Đồng thời, cố gắng cho thấy rằng bạn không chỉ chấp nhận thay đổi mà còn chủ động tìm cách giải quyết các thách thức mà nó đem lại.

Câu trả lời gợi ý: I handle change with a positive and adaptable mindset. I understand that change is inevitable in any dynamic work environment, and I see it as an opportunity for growth and learning. To effectively manage change, I first take the time to understand the reasons behind the change and its potential impact on my role and responsibilities. I also embrace change by staying open to new ideas and approaches. I am proactive in seeking feedback and guidance from colleagues and supervisors to navigate through transitions smoothly.

(Dịch: Tôi thích ứng với sự thay đổi bằng tư duy tích cực và thích nghi. Tôi hiểu rằng thay đổi là không thể tránh khỏi trong bất kỳ môi trường làm việc năng động nào và tôi coi đó là cơ hội để phát triển và học hỏi. Để làm quen với sự thay đổi một cách hiệu quả, trước tiên tôi dành thời gian để hiểu lý do đằng sau sự thay đổi và tác động tiềm ẩn của nó đối với vai trò và trách nhiệm của tôi. Tôi cũng đón nhận sự thay đổi bằng cách cởi mở với những ý tưởng và cách tiếp cận mới. Tôi chủ động tìm kiếm sự nhận xét và hướng dẫn từ đồng nghiệp và người giám sát để vượt qua quá trình chuyển đổi một cách suôn sẻ.)

Xem thêm: ĐI PHỎNG VẤN MẶC GÌ? CÁC TIP ĂN MẶC GHI ĐIỂM VỚI NHÀ TUYỂN DỤNG

13. What motivates you in your work? (Động lực làm việc của bạn là gì?)

Đây là cơ hội để bạn chia sẻ những yếu tố và giá trị cá nhân đặc biệt mà thúc đẩy bạn làm việc hiệu quả. Hãy đảm bảo rằng những nguồn động lực bạn đề cập đến phù hợp với công việc và lĩnh vực mà bạn đang ứng tuyển. Hãy tránh nhắc đến những nguồn động lực không liên quan đến công việc.

Câu trả lời gợi ý: What motivates me in my work is the opportunity to make a positive impact and contribute meaningfully to the success of the company and its goals. I find fulfillment in taking on challenges and seeing the results of my efforts directly benefiting the organization and its stakeholders. Moreover, recognition and acknowledgment for a job well done serve as additional motivation for me. Feeling appreciated and knowing that my contributions are valued encourages me to consistently deliver high-quality results.

(Dịch: Điều thúc đẩy tôi trong công việc là cơ hội để tạo ra tác động tích cực và đóng góp có ý nghĩa vào sự thành công và mục tiêu của công ty. Tôi tìm thấy sự thỏa mãn khi đương đầu với các thử thách và nhìn thấy kết quả nỗ lực của mình trực tiếp mang lại lợi ích cho tổ chức và các bên liên quan. Hơn nữa, sự công nhận và ghi nhận khi hoàn thành tốt công việc là động lực tiếp thêm cho tôi. Cảm thấy được đánh giá cao và biết rằng những đóng góp của mình được đánh giá cao khuyến khích tôi liên tục mang lại kết quả chất lượng cao.)

14. What do you expect from your boss/director? (Bạn mong đợi điều gì từ sếp/giám đốc của mình?)

Câu hỏi này nhằm tìm hiểu những yêu cầu và kỳ vọng của bạn đối với người đứng đầu, người quản lý của bạn trong môi trường làm việc. Đây là cơ hội để bạn trình bày những yếu tố quan trọng mà bạn hy vọng từ người lãnh đạo để bạn có thể làm việc hiệu quả và đạt được thành công trong công việc. Tuy nhiên, khi trả lời câu hỏi này, hãy cân nhắc và lựa chọn từ ngữ một cách khôn ngoan, tránh trả lời quá thật thà.

Câu trả lời gợi ý: To be honest, I believe that every boss/director brings their unique strengths and leadership style to the table, and I am adaptable to working with different types of leaders. However, I am particularly drawn to leaders who prioritize effective communication and have a genuine interest in understanding their employees' concerns. I also find it motivating to work under someone who recognizes and values the unique strengths and contributions of each team member. 

(Dịch: Thành thực mà nói, tôi tin rằng mọi người sếp/giám đốc đều có những thế mạnh và phong cách lãnh đạo độc đáo của riêng họ, và tôi có thể thích nghi để làm việc với các kiểu lãnh đạo khác nhau. Tuy nhiên, tôi đặc biệt ấn tượng với những nhà lãnh đạo ưu tiên giao tiếp hiệu quả và thực sự quan tâm đến việc hiểu mối quan tâm của nhân viên. Tôi cũng thấy có động lực khi làm việc dưới quyền của một người công nhận và đánh giá cao những điểm mạnh và đóng góp độc đáo của từng thành viên trong nhóm.)

15. Tell me about a time when you had to deal with a difficult coworker or client. (Kể về một lần bạn phải đối mặt với đồng nghiệp hoặc khách hàng khó tính.)

Câu trả lời gợi ý: During my previous role, I encountered a challenging situation with a coworker who had a different work style and communication approach. We were collaborating on a project, and our conflicting perspectives led to misunderstandings and delays. To address the issue, I initiated an open and honest conversation with my coworker, expressing my concerns and actively listening to their point of view. We identified the areas of disagreement and worked together to find common ground. Additionally, I suggested establishing regular check-in meetings to provide updates and ensure alignment throughout the project.

(Dịch: Trong vai trò trước đây của mình, tôi đã gặp phải một tình huống khó khăn với một đồng nghiệp có phong cách làm việc và cách giao tiếp khác tôi. Chúng tôi hợp tác trong một dự án và những quan điểm trái ngược nhau của chúng tôi đã dẫn đến những hiểu lầm và sự chậm trễ. Để giải quyết vấn đề, tôi đã bắt đầu một cuộc trò chuyện cởi mở và chân thành với đồng nghiệp của mình, bày tỏ mối quan tâm của mình và tích cực lắng nghe quan điểm của anh ấy. Chúng tôi đã xác định những điểm bất đồng và cùng nhau tìm ra tiếng nói chung. Ngoài ra, tôi đề xuất mở các cuộc họp kiểm tra thường xuyên để cập nhật thông tin và đảm bảo sự liên kết trong suốt dự án.)

16. How do you handle constructive criticism? (Bạn đối mặt với các phản hồi xây dựng như thế nào?)

Câu trả lời gợi ý: I view constructive criticism as an opportunity for growth and improvement. When I receive feedback, I make a conscious effort to remain open-minded and not take it personally. Instead, I try to see it as a chance to enhance my skills and enhance my performance. My typical approach is to actively listen to the feedback, seeking clarification if needed, and asking for specific examples to better understand the areas I need to work on. I then take time to reflect on the feedback and identify actionable steps to address the mentioned areas.

(Dịch: Tôi xem những lời chỉ trích mang tính xây dựng như một cơ hội để phát triển và cải thiện. Khi tôi nhận được phản hồi, tôi cố gắng giữ thái độ cởi mở và không coi đó là chuyện cá nhân. Thay vào đó, tôi cố gắng coi đó là cơ hội để nâng cao kỹ năng và nâng cao hiệu suất của mình. Cách tiếp cận điển hình của tôi là tích cực lắng nghe phản hồi, tìm kiếm sự làm rõ nếu cần và yêu cầu các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về những lĩnh vực tôi cần giải quyết. Sau đó, tôi dành thời gian để suy nghĩ về phản hồi và xác định các bước khả thi để giải quyết các lĩnh vực được đề cập.)

17. Where do you see yourself in five years? (Bạn thấy mình ở đâu trong vòng 5 năm tới?)

Câu trả lời gợi ý: In five years, I envision myself in a leadership position within the company, contributing to its growth and success. I am passionate about taking on more significant responsibilities and guiding a team towards achieving common objectives. To achieve this, I plan to continuously enhance my skills and knowledge through professional development and learning opportunities. I aspire to lead by example, fostering a collaborative and innovative work environment where everyone can thrive and reach their full potential. Additionally, I see myself contributing to the company's strategic decision-making process, leveraging my expertise and insights to drive positive outcomes.

(Dịch: Trong 5 năm nữa, tôi hình dung mình sẽ ở vị trí lãnh đạo trong công ty, đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty. Tôi mong được đảm nhận những trách nhiệm quan trọng hơn và hướng dẫn một nhóm đạt được các mục tiêu chung. Để đạt được điều này, tôi có kế hoạch không ngừng nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình thông qua các cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp. Tôi khao khát được dẫn đầu bằng tấm gương, thúc đẩy một môi trường làm việc hợp tác và đổi mới, nơi mọi người có thể phát triển và phát huy hết tiềm năng của mình. Ngoài ra, tôi thấy mình đang đóng góp vào quá trình ra quyết định chiến lược của công ty, tận dụng kiến thức chuyên môn và hiểu biết sâu sắc của mình để mang lại kết quả tích cực.)

18. Do you have any questions for me/us? (Bạn có câu hỏi nào cho tôi/chúng tôi không?)

Đây là câu hỏi phổ biến mà người phỏng vấn thường hỏi người ứng viên cuối cuộc phỏng vấn. Đây là cơ hội cho bạn để đặt những câu hỏi cuối cùng để hiểu rõ hơn về công ty, vị trí công việc và môi trường làm việc. 

Thay vì trả lời "No, I don't have any question" có thể làm cho người ứng viên dường như không quan tâm đến công ty hoặc vị trí công việc. Thay vào đó, để thể hiện khả năng tương tác, sự hứng thú và chuyên nghiệp, bạn nên chuẩn bị sẵn một số câu hỏi để đặt cho nhà tuyển dụng. Dưới đây là một số câu hỏi gợi ý mà bạn có thể hỏi:

    1. What does a typical day look like in this role? (Một ngày làm việc thông thường như thế nào trong vị trí này?)
    2. Can you tell me more about the team I'll be working with? (Anh/chị có thể nói thêm về đội ngũ mà tôi sẽ làm việc cùng không?)
    3. How does the company support professional development and career growth? (Công ty hỗ trợ phát triển chuyên môn và thăng tiến sự nghiệp như thế nào?)
    4. What are the key challenges the team/company is currently facing, and how do you plan to address them? (Thách thức chính mà đội ngũ/công ty đang đối diện là gì và kế hoạch giải quyết như thế nào?)
    5. How would you describe the company culture and values? (Anh sẽ miêu tả văn hóa và giá trị của công ty như thế nào?)
    6. Can you share more details about the onboarding process and training opportunities for new employees? (Anh/chị có thể chia sẻ thêm chi tiết về quy trình giới thiệu và cơ hội đào tạo cho nhân viên mới không?)
    7. What are the next steps in the hiring process, and when can I expect to hear back from you? (Các bước tiếp theo trong quá trình tuyển dụng là gì, và tôi có thể nhận lại phản hồi từ phía anh/chị vào thời gian nào?)

    Xem thêm: CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG

    II. Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh khác cho từng đối tượng

    Trong phần này, cùng tìm hiểu các câu hỏi phỏng vấn cụ thể cho từng đối tượng như câu hỏi phỏng vấn giáo viên tiếng Anh, câu hỏi phỏng vấn cho học sinh, sinh viên, thực tập,... nhé!

    1. Các câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho học sinh, sinh viên

    • What are your academic interests and goals? (Sở thích và mục tiêu học tập của bạn là gì?)

    Câu trả lời gợi ý: I am particularly interested in pursuing a career in the field of engineering as I have always been fascinated by how things work and solving complex problems. My goal is to attend a reputable engineering university and specialize in mechanical engineering. I hope to contribute to innovative technologies that address real-world challenges.

    (Dịch: Em đặc biệt quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kỹ thuật vì em luôn bị cuốn hút bởi cách mọi thứ hoạt động và giải quyết các vấn đề phức tạp. Mục tiêu của em là theo học một trường đại học kỹ thuật danh tiếng và chuyên về kỹ thuật cơ khí. Em hy vọng sẽ đóng góp cho các công nghệ đổi mới nhằm giải quyết các thách thức trong thế giới thực.)

    • How do you manage your time between school, extracurricular activities, and personal life? (Làm thế nào để bạn quản lý thời gian ở trường học, các hoạt động ngoại khóa và cuộc sống cá nhân?)

    Câu trả lời gợi ý: Time management is crucial for me, and I use a planner to organize my schedule effectively. I allocate specific time blocks for studying, participating in extracurricular activities, and spending time with family and friends. Setting priorities helps me maintain focus and achieve a healthy balance between my academic and personal life.

    (Dịch: Quản lý thời gian rất quan trọng đối với em và em sử dụng bảng kế hoạch để sắp xếp lịch trình của mình một cách hiệu quả. Em phân bổ thời gian cụ thể cho việc học, tham gia các hoạt động ngoại khóa và dành thời gian cho gia đình, bạn bè. Đặt ra các ưu tiên giúp em duy trì sự tập trung và đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa cuộc sống học tập và cá nhân.)

    • How do you stay motivated and focused on your studies? (Làm thế nào để bạn luôn có động lực và tập trung vào việc học?)

    Câu trả lời gợi ý: I stay motivated by setting realistic goals for each study session and rewarding myself after achieving them. I also remind myself of the long-term benefits of my education and how it aligns with my career aspirations. Joining study groups and seeking help when needed has been helpful in maintaining focus and staying on track.

    (Dịch: Em duy trì động lực bằng cách đặt ra các mục tiêu thực tế cho mỗi buổi học và tự thưởng cho mình sau khi đạt được chúng. Em cũng nhắc nhở bản thân về những lợi ích lâu dài của việc học và cách nó phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của mình. Tham gia các nhóm học tập và tìm kiếm sự giúp đỡ khi cần thiết rất hữu ích trong việc duy trì sự tập trung và đi đúng hướng.)

    • What extracurricular activities are you involved in, and how do they contribute to your personal development? (Bạn tham gia những hoạt động ngoại khóa nào và chúng đóng góp như thế nào cho sự phát triển cá nhân của bạn?)

    Câu trả lời gợi ý: I am actively involved in the school's debate club, which has enhanced my critical thinking and public speaking skills. Through community service projects, I have developed empathy and a sense of social responsibility. These activities have not only enriched my personal growth but also taught me the value of teamwork and leadership.

    (Dịch: Tôi tích cực tham gia vào câu lạc bộ tranh luận của trường, câu lạc bộ đã nâng cao tư duy phản biện và kỹ năng nói trước đám đông của tôi. Thông qua các dự án phục vụ cộng đồng, tôi đã phát triển được sự đồng cảm và ý thức trách nhiệm xã hội. Những hoạt động này không chỉ làm phong phú thêm sự phát triển cá nhân của tôi mà còn dạy tôi giá trị của tinh thần đồng đội và khả năng lãnh đạo.)

    2. Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh cho sinh viên thực tập 

    • Can you tell us about yourself and your academic background? (Bạn có thể giới thiệu về bản thân và học vấn của bạn không?)

    Câu trả lời gợi ý: I am a third-year student majoring in Business Administration at VNU - University of Economics and Business. Throughout my academic journey, I have consistently been among the top-performing students, maintaining a strong GPA. I have actively participated in various student organizations, such as the Business Club and the Marketing Club, which allowed me to develop leadership and teamwork skills. Additionally, I completed a summer course in Digital Marketing, which deepened my understanding of the industry.

    (Dịch: Em là sinh viên năm 3 chuyên ngành Quản trị kinh doanh trường Đại học Kinh tế - ĐHQGHN. Trong suốt hành trình học tập của mình, em luôn nằm trong số những sinh viên có thành tích tốt nhất, duy trì điểm trung bình GPA cao. Em đã tích cực tham gia vào nhiều câu lạc bộ sinh viên khác nhau, chẳng hạn như CLB Kinh doanh và CLB Marketing, những CLB này giúp em phát triển kỹ năng lãnh đạo và làm việc theo nhóm. Ngoài ra, em đã hoàn thành khóa học mùa hè về Tiếp thị kỹ thuật số, giúp em hiểu sâu hơn về ngành.)

    • Why are you interested in this internship position and our company? (Tại sao bạn quan tâm đến vị trí thực tập này và công ty chúng tôi?)

    Câu trả lời gợi ý: I am highly interested in this internship position because it offers an excellent opportunity to apply my theoretical knowledge to real-world business scenarios. I am particularly drawn to your company's reputation for innovation and commitment to driving positive change in the industry. Your company's diverse range of projects and dedication to professional development align perfectly with my career aspirations, and I believe I can contribute effectively to your team.

    (Dịch: Em rất quan tâm đến vị trí thực tập này vì nó mang lại cơ hội tuyệt vời để áp dụng kiến thức lý thuyết của tôi vào các tình huống kinh doanh trong thế giới thực. Em đặc biệt ấn tượng với danh tiếng của công ty về sự đổi mới và cam kết thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong ngành. Các dự án đa dạng của công ty và sự cống hiến cho sự phát triển nghề nghiệp hoàn toàn phù hợp với nguyện vọng nghề nghiệp của em và em tin rằng mình có thể đóng góp hiệu quả cho công ty.)

    • What skills and experiences do you hope to gain from this internship? (Bạn hy vọng sẽ học được những kỹ năng và kinh nghiệm gì từ thực tập này?)

    Câu trả lời gợi ý: During this internship, I hope to enhance my analytical and problem-solving skills by working on challenging business cases. I am eager to learn more about data analysis and how it can be leveraged to make strategic decisions. Moreover, I aim to improve my communication and presentation abilities through regular interactions with team members and clients. Overall, I am excited to gain hands-on experience in project management and develop a deeper understanding of the business operations.

    (Dịch: Trong thời gian thực tập này, em hy vọng sẽ nâng cao kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề của mình bằng cách giải quyết các tình huống kinh doanh đầy thử thách. Em mong muốn tìm hiểu thêm về phân tích dữ liệu và cách tận dụng dữ liệu để đưa ra các quyết định chiến lược. Hơn nữa, em đặt mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp và thuyết trình của mình thông qua tương tác thường xuyên với các thành viên trong nhóm và khách hàng. Nhìn chung, em rất vui khi có được kinh nghiệm thực tế trong quản lý dự án và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về hoạt động kinh doanh.)

    • How do you prioritize and manage your time effectively? (Bạn làm thế nào để ưu tiên và quản lý thời gian một cách hiệu quả?)

    Câu trả lời gợi ý: I believe in setting clear priorities and creating a well-structured schedule to manage my time efficiently. I use tools like to-do lists and digital calendars to organize my tasks and deadlines. Breaking down larger projects into smaller, manageable tasks helps me stay focused and productive. Additionally, I am open to seeking guidance from mentors or supervisors if I need assistance in time management.

    (Dịch: Em tin tưởng vào việc đặt ra các ưu tiên rõ ràng và tạo một lịch trình có cấu trúc tốt để quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả. Em sử dụng các công cụ như danh sách việc cần làm và lịch kỹ thuật số để sắp xếp các nhiệm vụ và thời hạn của mình. Chia nhỏ các dự án lớn hơn thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, dễ quản lý giúp em tập trung và làm việc hiệu quả. Ngoài ra, em sẵn sàng tìm kiếm sự hướng dẫn từ cố vấn hoặc người giám sát nếu em cần hỗ trợ trong việc quản lý thời gian.)

    • What do you know about our company and the industry we operate in? (Bạn biết gì về công ty của chúng tôi và ngành công nghiệp chúng tôi hoạt động trong?)

    Câu trả lời gợi ý: I have researched extensively about your company and have been impressed by your commitment to sustainability and corporate social responsibility. Your company's innovative products and services have made a significant impact in the market, and you are known for fostering a collaborative and inclusive work culture. As for the industry, I am aware of its rapid growth and the constant need for businesses to adapt to changing market trends.

    (Dịch: Em đã nghiên cứu rất nhiều về công ty và rất ấn tượng với cam kết của công ty đối với sự bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo của công ty đã tạo ra tác động đáng kể trên thị trường và công ty được biết đến với việc thúc đẩy văn hóa làm việc hợp tác và toàn diện. Về ngành này, em nhận thức được tốc độ tăng trưởng nhanh chóng và nhu cầu liên tục của các doanh nghiệp để thích ứng với xu hướng thị trường đang thay đổi.)

    • Have you had any previous work or internship experience? (Bạn đã có kinh nghiệm làm việc hoặc thực tập trước đây chưa?)

    Câu trả lời gợi ý: Yes, during my sophomore year, I interned at a local marketing agency where I assisted the team in developing social media campaigns and analyzing customer engagement data. This experience allowed me to apply marketing principles to real projects and strengthened my abilities in data analysis and content creation.

    (Dịch: Đúng vậy, trong năm thứ hai, em đã thực tập tại một công ty tiếp thị địa phương, nơi em hỗ trợ phát triển các chiến dịch truyền thông xã hội và phân tích dữ liệu về mức độ tương tác của khách hàng. Kinh nghiệm này cho phép em áp dụng các nguyên tắc tiếp thị vào các dự án thực tế và củng cố khả năng phân tích dữ liệu và sáng tạo nội dung.)

    • Where do you see yourself professionally in the next few years, and how does this internship align with your career goals? (Bạn thấy mình phát triển như thế nào trong lĩnh vực nghề nghiệp trong những năm tới, và thực tập này phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp của bạn như thế nào?)

    Câu trả lời gợi ý: In the next few years, I envision myself in a managerial role within the marketing department of a dynamic and innovative company. I am passionate about creating effective marketing strategies that drive business growth. This internship aligns perfectly with my career goals as it provides an opportunity to gain practical experience in marketing analytics, project management, and collaboration with cross-functional teams. I am confident that the skills and knowledge I acquire during this internship will be valuable for my future endeavors.

    (Dịch: Trong vài năm tới, em hình dung mình sẽ giữ vai trò quản lý trong bộ phận tiếp thị của một công ty năng động và đổi mới. Em thích tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh. Kỳ thực tập này hoàn toàn phù hợp với các mục tiêu nghề nghiệp của em vì nó mang đến cơ hội để có được kinh nghiệm thực tế về phân tích tiếp thị, quản lý dự án và cộng tác với các nhóm đa chức năng. Em tin rằng những kỹ năng và kiến thức em có được trong thời gian thực tập này sẽ có giá trị cho những nỗ lực trong tương lai của bản thân.)

    3. Một số câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường

    • Can you tell us about your academic background and any relevant coursework or projects you completed during your studies? (Bạn có thể kể về học vấn của mình và bất kỳ môn học hoặc dự án liên quan nào bạn đã hoàn thành trong quá trình học tập không?)

    Câu trả lời gợi ý: I recently graduated with a Bachelor's degree in Business Administration from University of Economics Ho Chi Minh City. Throughout my academic journey, I focused on honing my skills in various business disciplines such as marketing, finance, and strategic management. Some of the relevant coursework I completed includes Market Research, Financial Analysis, and Project Management. Additionally, I had the opportunity to participate in a team-based project where we developed a comprehensive business plan for a startup, which provided me with practical experience in strategic planning and collaboration.

    (Dịch: Em vừa tốt nghiệp Cử nhân Quản trị Kinh doanh trường Đại học Kinh tế TP.HCM. Trong suốt hành trình học tập của mình, em tập trung trau dồi kỹ năng của mình trong các lĩnh vực kinh doanh khác nhau như tiếp thị, tài chính và quản lý chiến lược. Một số khóa học liên quan mà em đã hoàn thành bao gồm Nghiên cứu thị trường, Phân tích tài chính và Quản lý dự án. Ngoài ra, em đã có cơ hội tham gia vào một dự án theo nhóm và chúng em đã phát triển một kế hoạch kinh doanh toàn diện cho một công ty khởi nghiệp, giúp em có kinh nghiệm thực tế trong việc lập kế hoạch chiến lược và hợp tác.)

    • What skills and strengths do you bring to the table as a recent graduate? (Những kỹ năng và ưu điểm nào bạn mang đến như một người mới tốt nghiệp?)

    Câu trả lời gợi ý: As a recent graduate, I bring a fresh perspective and a strong foundation in business concepts and practices. I am detail-oriented and possess excellent analytical skills, which allows me to approach problem-solving with a structured and data-driven mindset. Moreover, my adaptability and willingness to learn make me receptive to new challenges and experiences. I am a team player and can effectively communicate ideas to foster collaboration among colleagues.

    (Dịch: Là một sinh viên mới tốt nghiệp, em mang đến một góc nhìn mới mẻ và nền tảng vững chắc về các khái niệm và thực tiễn kinh doanh. Em là người chú trọng vào chi tiết và sở hữu kỹ năng phân tích xuất sắc, giúp em tiếp cận cách giải quyết vấn đề với tư duy có cấu trúc và dựa trên dữ liệu. Hơn nữa, khả năng thích ứng và sẵn sàng học hỏi của em khiến em dễ thích nghi với những thử thách và trải nghiệm mới. Em là một người làm việc theo nhóm và có thể truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả để thúc đẩy sự hợp tác giữa các đồng nghiệp.)

    • How do you handle challenges and pressure in a work environment? (Bạn xử lý thế nào khi đối mặt với thử thách và áp lực trong môi trường làm việc?)

    Câu trả lời gợi ý: I believe challenges and pressure are inherent in any work environment, and I embrace them as opportunities for growth. To manage challenges, I first analyze the situation thoroughly, breaking it down into manageable tasks. I remain composed and prioritize tasks based on their urgency and importance. When under pressure, I maintain open communication with my team. Moreover, I am not hesitant to seek guidance from mentors or supervisors when needed.

    (Dịch: Em tin rằng những thách thức và áp lực là cố hữu trong bất kỳ môi trường làm việc nào và em coi chúng như những cơ hội để phát triển. Để quản lý các thách thức, trước tiên em phân tích kỹ lưỡng tình huống, chia nhỏ nó thành các nhiệm vụ có thể quản lý được. Em giữ bình tĩnh và ưu tiên các nhiệm vụ dựa trên mức độ khẩn cấp và tầm quan trọng của chúng. Khi bị áp lực, em duy trì giao tiếp cởi mở với nhóm của mình. Hơn nữa, em không ngần ngại tìm kiếm sự hướng dẫn từ các cố vấn hoặc người giám sát khi cần thiết.)

    • What are your career goals, and how do you see yourself contributing to our organization? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì, và bạn thấy mình đóng góp như thế nào cho tổ chức của chúng tôi?)

    Câu trả lời gợi ý: My career goal is to build a successful career in marketing and eventually take on a leadership role in the field. I am passionate about developing innovative marketing strategies that drive business growth and connect with customers. As for your organization, I believe my creative thinking, analytical skills, and dedication to excellence align well with the company's vision. I am eager to contribute my ideas and skills to support the organization's marketing efforts and play a role in achieving its strategic objectives.

    (Dịch: Mục tiêu nghề nghiệp của em là xây dựng sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tiếp thị và cuối cùng đảm nhận vai trò lãnh đạo trong lĩnh vực này. Em muốn phát triển các chiến lược tiếp thị sáng tạo nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh doanh và kết nối với khách hàng. Đối với tổ chức của bạn, em tin rằng tư duy sáng tạo, kỹ năng phân tích và sự cống hiến cho sự xuất sắc của em phù hợp với tầm nhìn của công ty. Em mong muốn đóng góp ý tưởng và kỹ năng của mình để hỗ trợ các nỗ lực tiếp thị của tổ chức và đóng một vai trò trong việc đạt được các mục tiêu chiến lược của tổ chức.)

    • How do you stay motivated and continue learning in your career? (Bạn duy trì động lực và tiếp tục học hỏi trong sự nghiệp như thế nào?)

    Câu trả lời gợi ý: I stay motivated by setting clear and achievable goals for myself. Having a sense of purpose and progress keeps me driven to perform at my best. Additionally, I am a strong believer in continuous learning. I stay updated with industry trends and attend workshops and seminars to enhance my skills and knowledge. I also seek opportunities to take on new challenges and responsibilities within my role to keep my professional development on an upward trajectory.

    (Dịch: Em duy trì động lực bằng cách đặt ra các mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được cho bản thân. Có ý thức về mục đích và sự tiến bộ giúp tôi có động lực để thực hiện ở mức tốt nhất. Ngoài ra, em là một người tin tưởng vào việc học hỏi liên tục. Em luôn cập nhật các xu hướng của ngành và tham dự các hội thảo và hội thảo để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình. Em cũng tìm kiếm cơ hội để đảm nhận những thách thức và trách nhiệm mới trong vai trò của mình để giữ cho sự phát triển nghề nghiệp của em luôn đi lên.)

    III. 10 lưu ý khi phỏng vấn tiếng Anh

    1. Chuẩn bị tốt trước khi phỏng vấn: Nắm vững thông tin về công ty, vị trí tuyển dụng và các câu hỏi thường gặp trong lĩnh vực ứng tuyển. Luyện tập câu trả lời và thực hành phát âm tiếng Anh.
    2. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp: Trong lúc phỏng vấn, hãy sử dụng ngôn ngữ lịch sự, chính xác và dễ hiểu. Tránh sử dụng tiếng lòng hoặc từ ngữ quá suồng sã, cợt nhả.  
    3. Kỹ năng giao tiếp: Hãy giao tiếp cả bằng mắt, luôn nở nụ cười và lắng nghe kỹ câu hỏi. Trả lời một cách rõ ràng và tự tin, không lạc đề hay nói quá nhanh.
    4. Thể hiện sự tự tin và tích cực: Để tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng, hãy thể hiện sự tự tin và tích cực trong lời nói và cử chỉ. Hãy cho thấy bạn là người năng động, đam mê và sẵn lòng đóng góp.
    5. Trả lời chân thành: Trả lời câu hỏi một cách chân thành. Nếu không biết câu trả lời, hãy thể hiện sự hài lòng với việc tìm hiểu thêm và hỏi lại câu hỏi để làm rõ.
    6. Cho thấy sự phù hợp: Tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm của bạn mà có thể giúp bạn đóng góp vào công ty hoặc tổ chức đó.
    7. Đặt câu hỏi cho nhà tuyển dụng: Khi được hỏi "Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không?", hãy chuẩn bị sẵn một số câu hỏi liên quan đến công việc hoặc công ty để thể hiện sự quan tâm của bạn.
    8. Thực hành trước bạn bè hoặc gia đình: Thực hành phỏng vấn trước mặt người thân, bạn bè hoặc người đồng nghiệp để nhận được phản hồi và cải thiện kỹ năng phỏng vấn của bạn.
    9. Đừng quá lo lắng: Hãy thư giãn và tin tưởng vào khả năng của mình. Đừng lo lắng về những sai sót nhỏ trong quá trình phỏng vấn, hãy tập trung vào cách bạn có thể thể hiện giá trị của bản thân.
    10. Đừng quên nói lời cảm ơn: Sau khi phỏng vấn, gửi thư cảm ơn tới nhà tuyển dụng để thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến vị trí tuyển dụng.

    Kết luận

    Bài viết trên đây đã tổng hợp những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh phổ biến nhất. HY vọng rằng với những thông tin trên đây, bạn sẽ có thêm các kiến thức và từ vựng hay để áp dụng trong các buổi phỏng vấn nói riêng và giao tiếp tiếng Anh nói chung. Langmaster chúc bạn thành công và đạt được vị trí công việc như mong muốn!

    Bài viết khác

    GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP
    GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP

    Cách thuyết trình bằng tiếng Anh như thế nào? Tìm hiểu các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp. Click xem ngay tại Langmaster!

    [A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG
    [A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG

    Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CẦN BẰNG CẤP GÌ? 5 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CẦN CÓ
    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH CẦN BẰNG CẤP GÌ? 5 CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH CẦN CÓ

    Giáo viên tiếng Anh cần bằng cấp gì? Tìm hiểu về tố chất cần có, cơ hội nghề nghiệp của giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay tại Langmaster nhé!

    MẪU MÔ TẢ CÔNG VIỆC GIÁO VIÊN TIẾNG ANH VÀ CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP
    MẪU MÔ TẢ CÔNG VIỆC GIÁO VIÊN TIẾNG ANH VÀ CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP

    Giáo viên tiếng Anh làm gì? Tìm hiểu chi tiết mô tả công việc giáo viên tiếng Anh, các yêu cầu cần có đối với giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay tại Langmaster!

    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH LƯƠNG BAO NHIÊU? CHI TIẾT CÔNG VIỆC CỦA GIÁO VIÊN TIẾNG ANH
    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH LƯƠNG BAO NHIÊU? CHI TIẾT CÔNG VIỆC CỦA GIÁO VIÊN TIẾNG ANH

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
    TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
    CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
    CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN
    CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
    GIA SƯ TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1:1 GIA SƯ TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1:1
    CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
    CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
    THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
    TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
    TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
    CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
    GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN
    CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
    CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG
    Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
    CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
    GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM (KHU VỰC CẦU GIẤY, BẮC TỪ LIÊM, THANH XUÂN) GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM (KHU VỰC CẦU GIẤY, BẮC TỪ LIÊM, THANH XUÂN)
    CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
    CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
    CTV Telemarketing CTV Telemarketing
    TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
    CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE)
    CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
    NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
    HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
    CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
    NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN
    TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
    |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT
    CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
    NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
    CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
    TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
    CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
    CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
    COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
    TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
    CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
    CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
    CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
    TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
    THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME
    CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
    TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
    GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
    CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
    TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr) TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr)
    NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER) NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER)
    TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
    TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
    CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
    TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
    CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
    TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
    CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
    TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
    CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
    CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
    CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
    NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
    NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
    TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
    TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
    CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
    CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
    TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
    CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
    CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
    CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
    CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
    Bài viết liên quan
    NHỮNG DẤU HIỆU RỚT PHỎNG VẤN MỌI ỨNG VIÊN NÊN BIẾT
    NHỮNG DẤU HIỆU RỚT PHỎNG VẤN MỌI ỨNG VIÊN NÊN BIẾT

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    14+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN THỰC TẬP SINH VÀ CÁCH TRẢ LỜI CHUYÊN NGHIỆP
    14+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN THỰC TẬP SINH VÀ CÁCH TRẢ LỜ ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    TOP 32+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN SALE VÀ CÁCH TRẢ LỜI ẤN TƯỢNG
    TOP 32+ CÂU HỎI PHỎNG VẤN SALE VÀ CÁCH TRẢ LỜI ẤN ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN THU HÚT NHÀ TUYỂN DỤNG
    CÁCH GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN THU HÚT NHÀ ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    10+ DẤU HIỆU PHỎNG VẤN THÀNH CÔNG KHI ĐI XIN VIỆC
    10+ DẤU HIỆU PHỎNG VẤN THÀNH CÔNG KHI ĐI XIN VIỆC

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI TÌNH HUỐNG KHI PHỎNG VẤN THƯỜNG GẶP
    TỔNG HỢP CÁC CÂU HỎI TÌNH HUỐNG KHI PHỎNG VẤN THƯỜ ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    NHỮNG CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH HAY GẶP NHẤT
    NHỮNG CÂU HỎI PHỎNG VẤN GIÁO VIÊN TIẾNG ANH HAY GẶ ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    NHỮNG CÂU HỎI PHỎNG VẤN THÚ VỊ, ĐỘC LẠ Ở CÁC DOANH NGHIỆP LỚN
    NHỮNG CÂU HỎI PHỎNG VẤN THÚ VỊ, ĐỘC LẠ Ở CÁC DOANH ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    TỔNG HỢP 35 CÂU HỎI PHỎNG VẤN THƯỜNG GẶP KHI ĐI XIN VIỆC
    TỔNG HỢP 35 CÂU HỎI PHỎNG VẤN THƯỜNG GẶP KHI ĐI XI ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    NẰM LÒNG CÁC CÁCH TRẢ LỜI ĐIỂM MẠNH, ĐIỂM YẾU KHI PHỎNG VẤN
    NẰM LÒNG CÁC CÁCH TRẢ LỜI ĐIỂM MẠNH, ĐIỂM YẾU KHI ...

    Giáo viên tiếng Anh lương bao nhiêu? Tìm hiểu điều kiện trở thành giáo viên tiếng Anh, các yếu tố ảnh hưởng đến lương giáo viên tiếng Anh. Click xem ngay!

    ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN

    *
    *
    *
    *
    *