MÔ HÌNH PESTEL LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, QUY TRÌNH PHÂN TÍCH, ỨNG DỤNG THỰC TẾ
Nội dung [Hiện]

Trong thời kỳ kinh tế cạnh tranh, việc đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và đưa ra các quyết định phù hợp với tình hình môi trường đó. PESTEL là mô hình hiệu quả giúp bạn phân tích các môi trường bên ngoài đó. Vậy mô hình PESTEL là gì? Quy trình phân tích mô hình PESTEL như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

1. Mô hình PESTEL là gì?

1.1 Khái niệm mô hình PESTEL

Mô hình PESTEL là một công cụ phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. PESTEL bao gồm 6 yếu tố: chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal). 

Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh, định hình chiến lược dựa trên các yếu tố bên ngoài này. Từ đó, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quyết định chiến lược, phát triển sản phẩm, dịch vụ và đảm bảo tính bền vững trong môi trường kinh doanh đang biến đổi.

Mô hình Pestel là gì? - Nguồn: https://1office.vn/

1.2 Nguồn gốc của mô hình Pestel

Nguồn gốc của mô hình PESTEL xuất phát từ mô hình mô hình ETPS (Economic, Technical, Political, and Social) được giáo sư Harvard Francis Aguilar xuất bản trong cuốn sách "Scanning the Business Environment" năm 1967.

Tuy nhiên, sau đó, PESTEL đã trải qua sự điều chỉnh và mở rộng để trở thành mô hình PESTEL, tạo ra một công cụ phân tích môi trường kinh doanh mạnh mẽ hơn và toàn diện hơn cho các doanh nghiệp.

1.3 Vai trò của mô hình Pestel

PESTEL đóng một vai trò quan trọng đối với các doanh nghiệp trong việc định hình chiến lược và quản lý kinh doanh của họ. Cụ thể:

  • Thích ứng với thay đổi môi trường: Môi trường kinh doanh luôn biến đổi phức tạp. Việc sử dụng mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp nhận biết và thích ứng với các thay đổi này, đảm bảo tính linh hoạt trong thị trường cạnh tranh.
  • Phát triển sản phẩm và dịch vụ: PESTEL có thể giúp doanh nghiệp đánh giá tính cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ hiện tại trên thị trường mục tiêu. Đồng thời, nó cũng giúp xác định các cơ hội để phát triển sản phẩm mới, đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
  • Tối ưu hoá chiến lược tiếp thị: Bằng cách phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch tiếp thị hiệu quả hơn. Nó bao gồm việc định hình chiến dịch tiếp thị, quảng cáo và phân phối sản phẩm dựa trên sự hiểu biết về thị trường, khách hàng.
  • Lập kế hoạch kinh doanh: PESTEL cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá các rủi ro và cơ hội môi trường lớn. Từ đó, doanh nghiệp có thể sử dụng thông tin này để lập kế hoạch kinh doanh ngắn hạn, dài hạn, để đảm bảo tính bền vững của hoạt động kinh doanh trong điều kiện biến đổi.
  • Đánh giá rủi ro và cơ hội: PESTEL giúp xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp, chẳng hạn như đại dịch, biến đổi khí hậu, hay thậm chí chiến tranh. Điều này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch, triển khai biện pháp để giảm thiểu rủi ro và tận dụng cơ hội một cách hiệu quả.

Xem thêm: 

=> SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH SWOT CHUẨN

=> PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHỄU MARKETING HIỆU QUẢ

Vai trò của mô hình Pestel

2. Một số ưu điểm,  hạn chế của mô hình Pestel

2.1 Ưu điểm

Mô hình PESTEL đem đến nhiều ưu điểm nổi bật:

  • Cung cấp sự toàn diện về thị trường: PESTEL bao gồm sáu yếu tố quan trọng của môi trường kinh doanh, giúp tổ chức nhận biết và đánh giá một cách toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của họ. Điều này giúp tạo ra một cái nhìn tổng quan về môi trường mục tiêu.
  • Ứng dụng đa ngành: Có tính ứng dụng rộng rãi và không chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn mà còn cho các doanh nghiệp nhỏ và các tổ chức phi lợi nhuận. Bất kể quy mô hoặc ngành, mô hình PESTEL có thể được sử dụng để phân tích môi trường kinh doanh.
  • Hỗ trợ cho chiến lược kinh doanh: Có khả năng cung cấp hỗ trợ cho việc định hình chiến lược kinh doanh tổng thể. Nó giúp tổ chức đảm bảo rằng chiến lược của họ phù hợp với các yếu tố ngoại vi cũng như mục tiêu và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
  • Khả năng đối phó với rủi ro: Cung cấp một cơ sở cho việc phát triển kế hoạch đối phó với các tình huống khẩn cấp hoặc khủng hoảng. Bằng cách đánh giá các yếu tố bên ngoài, tổ chức có thể chuẩn bị sẵn sàng để ứng phó với những thách thức đột ngột.

2.2 Nhược điểm

Mặc dù mô hình PESTEL có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có những hạn chế nhất định. Cụ thể: 

  • Không tương tác giữa các yếu tố: PESTEL xem xét mỗi yếu tố một cách độc lập, không đánh giá được sự tương tác và ảnh hưởng của các yếu tố này lên nhau. Trong thực tế, các yếu tố này thường liên quan chặt chẽ, có thể có tác động đồng thời đến doanh nghiệp.
  • Dễ bị lỗi thời, số liệu không chính xác: Môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng và PESTEL có thể trở nên lỗi thời nhanh hơn so với thực tế. Vì thế, doanh nghiệp cần cập nhật liên tục để đảm bảo rằng nó vẫn được sử dụng hiệu quả.
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi quan điểm chủ quan: Phân tích PESTEL có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm chủ quan của các nhà quản lý và chuyên gia. Cách họ tập trung và đánh giá các yếu tố có thể khác nhau dựa trên quan điểm cá nhân, điều này có thể dẫn đến việc đánh giá sai mức độ ảnh hưởng thực sự.

Một số ưu điểm,  hạn chế của mô hình Pestel

3. Các thành phần cơ bản của mô hình PESTEL

3.1 Political – Chính trị

Yếu tố chính trị (Political) đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh và quyết định chiến lược của một tổ chức. Các yếu tố chính trị này bao gồm chính sách thuế, chính sách bảo vệ người tiêu dùng, cải cách thương mại, chính sách ngành, tình hình chính trị,... 

Ví dụ về các yếu tố chính trị trong PESTEL:

  • Quan hệ quốc tế và thương mại: Sự ổn định hoặc bất ổn trong quan hệ quốc tế và thương mại có thể ảnh hưởng lớn đến các doanh nghiệp hoạt động trên thị trường quốc tế. Các cuộc chiến tranh thương mại, thỏa thuận thương mại, và biện pháp trừng phạt có thể tạo ra rủi ro hoặc cơ hội cho doanh nghiệp.
  • Chính sách đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp: Chính phủ có thể áp dụng các chính sách khuyến khích đầu tư như: giảm thuế, cung cấp hỗ trợ tài chính, hoặc thúc đẩy nghiên cứu và phát triển. Tạo ra môi trường kinh doanh tích cực cho các tổ chức.
  • Chính sách môi trường: Chính phủ có thể áp dụng chính sách môi trường khắt khe hơn để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường. 
  • Chiến lược bảo vệ thương mại: Chính phủ có thể thực hiện chiến lược bảo vệ thương mại, như áp dụng thuế quan hoặc các biện pháp khác để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước. Điều này có thể tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu.

Các thành phần cơ bản của mô hình PESTEL

3.2 Economic – Kinh tế

Yếu tố kinh tế (Economic) có ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược, phát triển của doanh nghiệp. Các yếu tố kinh tế gây tác động đến doanh nghiệp như: lạm phát, tỷ giá hối đoái, cung cầu thị trường,... Cụ thể:

  • Thị trường tiêu dùng: Sự thay đổi trong thu nhập, tình hình tài chính của người tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến mức độ chi tiêu của họ. 
  • Sự biến động của tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến chi phí nhập khẩu và xuất khẩu của doanh nghiệp. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái có thể tạo ra cơ hội hoặc rủi ro đối với doanh nghiệp hoạt động trên thị trường quốc tế.
  • Chuỗi cung ứng toàn cầu: Sự phụ thuộc vào nguồn cung ứng từ các quốc gia khác có thể khiến doanh nghiệp phải đối mặt với các rủi ro liên quan đến biến động trong chuỗi cung ứng, chẳng hạn như nguồn cung cấp không ổn định hoặc biến động giá cả.
  • Sự biến động trong thị trường tài chính: Sự biến động trong thị trường tài chính có thể ảnh hưởng đến khả năng doanh nghiệp cả trong việc huy động vốn và quản lý rủi ro tài chính.

3.3 Social – Xã hội

Xã hội là yếu tố quan trọng nhằm xác định văn hóa, xã hội trên thị trường, từ đó đánh giá tác động lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của khách hàng. Các yếu tố về xã hội bao gồm về nhân khẩu học, thay đổi văn hóa - xã hội, tiêu chuẩn sống, tỷ lệ tăng dân số,... Cụ thể:

  • Thay đổi trong xu hướng tiêu dùng: Hiểu rõ thay đổi trong thị hiếu, mong muốn của người tiêu dùng là quan trọng để doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm, dịch vụ phù hợp. 
  • Nhân khẩu học: Sự biến đổi trong độ tuổi, đặc điểm của khách hàng có thể ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp tương tác và tiếp cận thị trường. Việc phân tích độ tuổi, giới tính, và nguồn gốc của khách hàng có thể giúp tạo ra chiến dịch tiếp thị hiệu quả hơn.
  • Tôn giáo: Hiểu về tôn giáo và giá trị của khách hàng có thể giúp doanh nghiệp tạo ra thông điệp và sản phẩm phù hợp với niềm tin và giá trị của họ.
  • Xu hướng thái độ và ý kiến của người tiêu dùng: Hiểu về thái độ và ý kiến của người tiêu dùng đối với sản phẩm hoặc thương hiệu có thể giúp doanh nghiệp cải thiện sản phẩm, dịch vụ, hoặc chiến dịch quảng cáo để thu hút và giữ chân khách hàng.

Xem thêm: 

=> MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING

=> AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKETING HIỆU QUẢ

Các thành phần của mô hình PESTEL - Nguồn: https://chuyengiamarketing.com/

3.4 Technological – Công nghệ

Các yếu tố công nghệ thường liên quan đến những phát minh, công nghệ mới có thể ảnh hưởng đến chất lượng, quy trình sản xuất, quản lý và tiếp thị của doanh nghiệp. Hiện nay, việc áp dụng công nghệ góp phần tạo nên lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường mục tiêu.

Ví dụ về các yếu tố công nghệ trong PESTEL:

  • Sự thay đổi của công nghệ đối thủ: Theo dõi sự phát triển của công nghệ đối thủ có thể giúp doanh nghiệp cảnh giác trước sự xuất hiện của sản phẩm hoặc dịch vụ mới có thể cạnh tranh trực tiếp.
  • Các xu hướng công nghệ mới: Sự xuất hiện của công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), thực tế ảo (VR), hoặc Internet of Things (IoT) có thể tạo ra cơ hội mới cho phát triển sản phẩm và dịch vụ.
  • Bảo mật và quản lý dữ liệu: Sự quan tâm về bảo mật thông tin ngày càng tăng, và các vấn đề liên quan đến việc thu thập, lưu trữ, và bảo vệ dữ liệu người dùng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về bảo mật và đảm bảo rằng thông tin của khách hàng được bảo vệ an toàn.

3.5 Environmental – Môi trường

Yếu tố môi trường trong mô hình PESTEL là một khía cạnh quan trọng mà các doanh nghiệp cần xem xét một cách cẩn thận. Đặc biệt trong thời đại khủng hoảng sinh thái toàn cầu, thì dịch bệnh, biến đổi khí hậu, hiệu ứng nhà kính,... là vấn đề được đặc biệt quan tâm.

Ví dụ về các yếu tố môi trường trong PESTEL:

  • Biến đổi khí hậu: Biến đổi khí hậu đang tạo ra những tác động ngày càng nghiêm trọng, từ mực nước biển dâng cao đến thời tiết khắc nghiệt. Điều này có thể ảnh hưởng đến cả chuỗi cung ứng và sự ổn định của hoạt động sản xuất. 
  • Tài nguyên và năng lượng bền vững: Quản lý tài nguyên, năng lượng có hiệu quả có thể giúp giảm chi phí và tác động đến môi trường. Các doanh nghiệp cần xem xét việc sử dụng nguồn cung cấp năng lượng sạch, tái chế tài nguyên, và tối ưu hóa quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm và dịch vụ bền vững hơn.
  • Sản phẩm và dịch vụ xanh: Hướng đến sự phát triển bền vững, nhiều doanh nghiệp đang tập trung vào việc phát triển sản phẩm và dịch vụ xanh. Nó không chỉ giúp giảm tác động đến môi trường mà còn có thể tạo ra một lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày càng nhạy cảm về vấn đề môi trường.
  • Pháp lý, quy định về môi trường: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định và luật pháp về môi trường, bao gồm việc báo cáo và giám sát tác động môi trường của hoạt động kinh doanh của họ. 

Environmental – Môi trường - Nguồn: https://mikotech.vn/

3.6 Legal – Pháp lý

Yếu tố pháp lý đề cập đến những vấn đề pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trên thị trường, đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ các quy định pháp lý. Yếu tố pháp lý không chỉ đảm bảo tính hợp pháp mà còn giúp bảo vệ thương hiệu và nguồn lực của doanh nghiệp.

Ví dụ về các yếu tố pháp lý trong PESTEL:

  • Bằng sáng chế, quyền sở hữu trí tuệ: Đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm, dịch vụ, và tài sản trí tuệ của bạn được bảo vệ theo luật sở hữu trí tuệ. 
  • Luật bảo vệ người tiêu dùng: Tuân thủ luật bảo vệ người tiêu dùng, luật an toàn vệ sinh thực phẩm là rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. 
  • Luật an toàn lao động: Việc hiểu và tuân thủ các luật an toàn lao động là cách đảm bảo rằng môi trường làm việc của bạn an toàn cho nhân viên. Nếu không tuân thủ, doanh nghiệp có thể đối mặt với các hậu quả pháp lý và tình huống nguy hiểm cho nhân viên.

4. Quy trình phân tích mô hình PESTEL

Bước 1: Phân tích 6 yếu tố trong mô hình

Bước đầu tiên để phân tích mô hình PESTEL là phân tích 6 yếu tố trong mô hình, bao gồm: chính trị (Political), kinh tế (Economic), xã hội (Social), công nghệ (Technological), môi trường (Environmental) và pháp lý (Legal). Phân tích, đánh giá các yếu tố ảnh này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Bước 2: Nghiên cứu và thu thập thông tin

Để có cái nhìn toàn diện, chính xác về môi trường kinh doanh trong phân tích PESTEL, quá trình thu thập thông tin từ nhiều nguồn là vô cùng quan trọng. Bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm trực tuyến cùng với việc theo dõi báo chí, các báo cáo nghiên cứu và thống kê. 

Việc nghiên cứu, thu thập thông tin sẽ đảm bảo tính khách quan, chính xác. Đồng thời, tránh các thông tin sai lệch hoặc bị chi phối bởi quan điểm chủ quan.

Bước 3: Đánh giá, xác định thứ tự ưu tiên

Sau khi thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau, bước quan trọng tiếp theo là đánh giá tác động của mỗi yếu tố PESTEL lên doanh nghiệp của bạn. Hãy xem xét mức độ quan trọng của mỗi yếu tố và khả năng ảnh hưởng của chúng đối với hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. 

Trong quá trình này, bạn nên đánh giá xem yếu tố nào có tiềm năng tạo ra cơ hội lớn hoặc mang đến rủi ro quan trọng nhất. Điều này sẽ giúp bạn xác định thứ tự ưu tiên và tập trung vào những vấn đề quan trọng nhất trong chiến lược kinh doanh của mình.

Bước 4: Báo cáo kết quả phân tích PESTEL

Sau khi bạn đã hoàn thành quá trình phân tích PESTEL, quá trình sẽ được tổ chức và tạo thành một báo cáo chi tiết. Báo cáo này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về môi trường vĩ mô và những yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp của bạn. 

Trong báo cáo phân tích PESTEL, bạn có thể sử dụng biểu đồ, biểu đồ, ví dụ cụ thể và các số liệu để minh họa các điểm chính và làm cho thông tin trở nên dễ hiểu hơn. Đảm bảo rằng báo cáo của bạn tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất và đưa ra các đề xuất hoặc chiến lược cần thay đổi hoặc thực hiện dựa trên phân tích PESTEL của doanh nghiệp. 

Xem thêm: 

=> TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN NHẤT

=> 99+ THUẬT NGỮ MARKETING THÔNG DỤNG DÀNH CHO CÁC MARKETER

5. Những điều cần lưu ý khi sử dụng mô hình PESTEL

Khi sử dụng mô hình PESTEL để phân tích môi trường vĩ mô của doanh nghiệp, bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Liên kết các yếu tố: Hãy xem xét cách mỗi yếu tố (chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý) có thể ảnh hưởng lẫn nhau. Ví dụ, thay đổi trong chính trị có thể tác động đến môi trường kinh tếvà ngược lại. Điều này giúp bạn thấy được tương tác giữa các yếu tố để đưa ra dự báo và chiến lược hiệu quả hơn.
  • Tập trung vào tầm nhìn dài hạn: PESTEL có thể giúp bạn nhìn xa hơn về tương lai, chuẩn bị cho các biến đổi dài hạn. Vì thế, hãy tập trung vào các xu hướng dài hạn và thay đổi cơ cấu dự đoán, không chỉ tình hình ngắn hạn.
  • Cân nhắc ảnh hưởng và ưu tiên: Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn phải đối phó với nhiều yếu tố đồng thời. Hãy đánh giá mức độ ảnh hưởng của mỗi yếu tố và ưu tiên theo thứ tự quan trọng, nó sẽ giúp bạn tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất đối với doanh nghiệp.
  • Liên tục cập nhật: Môi trường kinh doanh không ngừng thay đổi. Do đó, cần duy trì sự cập nhật về các yếu tố PESTEL để đảm bảo rằng chiến lược kinh doanh của bạn vẫn phù hợp với tình hình mới nhất.
  • Tuân thủ pháp luật và đạo đức: Trong quá trình thu thập thông tin và thực hiện chiến lược dựa trên PESTEL, hãy đảm bảo tuân thủ tất cả các quy định pháp luật và chuẩn đạo đức trong ngành của bạn.

Những điều cần lưu ý khi sử dụng mô hình PESTEL

6. Các biến thể của mô hình PESTEL

Dưới đây là các biến thể của mô hình PESTEL để bạn có thể tham khảo:

  • STEEPLE: Bao gồm xã hội/nhân khẩu học, công nghệ, kinh tế, môi trường, chính trị, luật pháp, đạo đức.
  • PESTLIED: Bao gồm chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, luật pháp, quốc tế, môi trường, nhân khẩu học.
  • SLEPT: Bao gồm xã hội, luật pháp, kinh tế, chính trị, công nghệ.

Các biến thể của mô hình PESTEL

7. Case study thực tế về phân tích theo mô hình PESTEL

7.1 Ví dụ mô hình PESTEL của Vinamilk

Dưới đây là ví dụ phân tích mô hình PESTEL của Vinamilk để bạn có thể tham khảo:

  • Yếu tố chính trị (Political): Tình hình chính trị ổn định tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Vinamilk. Theo đó, luật pháp, chính sách thuế và quy định của chính phủ cũng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và xuất khẩu của công ty. Đặc biệt là Chính phủ có nhiều chính sách thuế hỗ trợ ngành sữa, khi chỉ phải nộp thuế 8%.
  • Yếu tố kinh tế (Economic): Theo NCIF dự kiến tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 2021 - 2025 đạt khoảng 7%, lạm phát ổn định ở mức 3,5 - 4,5%/năm. Điều này  tạo cơ hội cho Vinamilk, đồng thời cũng khiến Vinamilk phải đối mặt với áp lực cạnh tranh. Thu nhập tăng có thể dẫn đến nhu cầu tăng chi tiêu cho sản phẩm sữa, đặc biệt là sản phẩm hữu cơ sau đại dịch Covid-19.
  • Yếu tố xã hội (Social): Sự nâng cao của mức sống cùng với tình hình dân số đa dạng tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường sữa, đặc biệt là tại các đô thị. Tuy nhiên, vẫn còn thách thức khi có nhiều người ở nông thôn chưa có thói quen uống sữa và tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng vẫn cao.
  • Yếu tố công nghệ (Technological): Vinamilk đã đầu tư vào công nghệ, thiết bị sản xuất tiên tiến từ các dây chuyền sản xuất đồng bộ, đến sử dụng công nghệ tiên tiến trong chăn nuôi bò sữa, bao gồm hệ thống cảm biến và công nghệ quản lý chất lượng sản phẩm theo chuẩn ISO, giúp tăng hiệu suất sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Yếu tố môi trường (Environmental): Khí hậu, tình hình thiên tai ở Việt Nam có thể ảnh hưởng đến quy trình sản xuất sữa. Vì thế, Vinamilk cần quản lý các yếu tố môi trường này để đảm bảo nguồn cung cấp sữa ổn định. Ngoài ra, việc bảo quản, vận chuyển sữa cần tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm và môi trường.
  • Yếu tố pháp lý (Legal): Vinamilk sử dụng công nghệ hiện đại, dây chuyền sản xuất đạt chứng chỉ quốc tế, có khả năng lưu giữ, bảo quản sữa và sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, thách thức có thể xuất phát từ những nhà phân phối nhỏ lẻ không có trang thiết bị và khả năng bảo quản tốt, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và danh tiếng của công ty.

Ví dụ mô hình PESTEL của Vinamilk

7.2 Ví dụ mô hình PESTEL của Coca Cola

Dưới đây là ví dụ phân tích mô hình PESTEL của Coca Cola để bạn có thể tham khảo:

  • Yếu tố chính trị (Political): Quy định về thuế suất, sự thay đổi trong ngành nước uống có ga, sự cạnh tranh từ các đối thủ mới và chính sách giá ở các quốc gia đều ảnh hưởng đến kế hoạch kinh doanh của Coca Cola. 
  • Yếu tố kinh tế (Economic): Sự phát triển của khoa học và công nghệ có thể giúp tối ưu hóa thời gian và chi phí sản xuất, cũng như giảm chi phí nghiên cứu sản phẩm. Tuy nhiên, thách thức là chi phí nguyên liệu thô tăng lên, đặc biệt khi Coca Cola sử dụng các thành phần cơ bản và nguyên liệu này ngày càng tăng giá. 
  • Yếu tố xã hội (Social): Trụ sở tại Hoa Kỳ, Coca Cola đang đối mặt với thách thức từ những người tiêu dùng chuyển hướng đến lối sống lành mạnh, ít sử dụng nước uống có ga. Tuy nhiên, ở Việt Nam, thương hiệu vẫn hưởng lợi từ thị trường nước uống có ga truyền thống và sản phẩm không đường.
  • Yếu tố công nghệ (Technological): Coca Cola đã tận dụng sự phát triển của Internet và các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm hiệu quả. Công nghệ cũng giúp cải thiện sản xuất, thiết kế bao bì, đồng thời hỗ trợ trong việc quản lý chuỗi cung ứng và dự đoán xu hướng thị trường. Điều này đóng góp đáng kể vào thành công của thương hiệu Coca Cola.
  • Yếu tố môi trường (Environmental): Coca Cola với lượng tiêu thụ nước giải khát lớn nhất thế giới, đối mặt với áp lực và phản ứng mạnh mẽ từ các nhóm môi trường ở nhiều quốc gia. Ngoài ra, biến đổi khí hậu và gia tăng không khí ẩm là thách thức đối với thương hiệu này.
  • Yếu tố pháp lý (Legal): Coca Cola phải đối mặt với nhiều thách thức liên quan đến tuân thủ luật pháp địa phương, bao gồm tiêu chuẩn đường tiêu thụ, caffeine khác nhau ở các quốc gia. Ngoài ra, họ đã phải đối mặt với áp lực từ các liên đoàn lao động về thực tiễn lao động và mức lương thấp hơn tiêu chuẩn ở một số quốc gia, ảnh hưởng đến đạo đức doanh nghiệp.

Ví dụ mô hình PESTEL của Coca Cola

Mô hình PESTEL giúp doanh nghiệp đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh một cách hiệu quả. Hy vọng với những chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về mô hình kinh doanh, chiến lược này nhé!

Bài viết khác

GỢI Ý MÔ TẢ CÔNG VIỆC NHÂN VIÊN KINH DOANH & CHI TIẾT VỀ MỨC LƯƠNG
GỢI Ý MÔ TẢ CÔNG VIỆC NHÂN VIÊN KINH DOANH & CHI TIẾT VỀ MỨC LƯƠNG

Mô tả công việc nhân viên kinh doanh là gì? Tìm hiểu về yêu cầu, quyền lợi và cơ hội nghề nghiệp của nhân viên kinh doanh. Click xem ngay tại Langmaster!

CÁCH LÀM SLIDE THUYẾT TRÌNH TRÊN MÁY TÍNH ĐƠN GIẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
CÁCH LÀM SLIDE THUYẾT TRÌNH TRÊN MÁY TÍNH ĐƠN GIẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

Cách làm slide thuyết trình trên máy tính như thế nào? Làm sao để sửa trang hoặc thêm hiệu ứng trên powerpoint? Click xem ngay tại Langmaster!

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 4/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 4/2024

Tháng 4 này, Bản tin nội bộ HBR Holdings có gì? Mời ACE cùng điểm lại những thông tin nổi bật.

GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP
GỢI Ý CÁCH THUYẾT TRÌNH BẰNG TIẾNG ANH ẤN TƯỢNG, CHUYÊN NGHIỆP

Cách thuyết trình bằng tiếng Anh như thế nào? Tìm hiểu các mẫu câu thuyết trình tiếng Anh ấn tượng, chuyên nghiệp. Click xem ngay tại Langmaster!

[A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG
[A - Z] MÔ TẢ CÔNG VIỆC CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHI TIẾT & MỨC LƯƠNG

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
CHUYÊN VIÊN TRADE MARKETING CHUYÊN VIÊN TRADE MARKETING
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN [REMOTE] CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN [REMOTE]
CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1
CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG [REMOTE] CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG [REMOTE]
TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER
TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN GIẢNG VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM TRỰC TUYẾN
CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG
CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM (KHU VỰC CẦU GIẤY, BẮC TỪ LIÊM, THANH XUÂN) GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM (KHU VỰC CẦU GIẤY, BẮC TỪ LIÊM, THANH XUÂN)
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
CTV Telemarketing CTV Telemarketing
TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (ONLINE/OFFLINE)
CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
|TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN NHÂN VIÊN ĐÀO TẠO VÀ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG GIẢNG VIÊN
NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER) NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU (R&D FRESHER)
TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr) TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH MẢNG GIÁO DỤC (Mạnh kênh Offline, Thu nhập 20 - 30tr)
GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG FULL TIME
NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
Bài viết liên quan
MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING
MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TR ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

AFFILIATE MARKETING LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH HIỆU QUẢ
AFFILIATE MARKETING LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH H ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH SWOT CHUẨN
SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌN ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHỄU MARKETING HIỆU QUẢ
PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PH ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKETING HIỆU QUẢ
AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKE ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN NHẤT
TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN N ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

KHÁM PHÁ MÔ HÌNH HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN TẠI LANGMASTER
KHÁM PHÁ MÔ HÌNH HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN TẠI LANGM ...

Chăm sóc khách hàng là gì? Tìm hiểu về mô tả công việc chăm sóc khách hàng, lộ trình thăng tiến và cơ hội nghề nghiệp của chăm sóc khách hàng. Xem ngay!

ĐĂNG KÝ ỨNG TUYỂN

*
*
*
*
*