SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH SWOT CHUẨN
Nội dung [Hiện]

Mô hình SWOT được sử dụng phổ biến nhằm đánh giá vị thế cạnh tranh, phát triển kế hoạch của doanh nghiệp. Vậy, SWOT là gì? Cách xây dựng mô hình SWOT như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

1. Tìm hiểu về mô hình SWOT

1.1 SWOT là gì?

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích kinh doanh quan trọng, phổ biến trong việc định hình chiến lược cho doanh nghiệp. SWOT là viết tắt của bốn từ tiếng Anh: Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu), Opportunities (cơ hội), và Threats (thách thức).

null

Mô hình SWOT là một công cụ phân tích kinh doanh quan trọng

1.2 Phân tích SWOT là gì?

Phân tích SWOT là yếu tố quan trọng nhằm đánh giá, xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Về cơ bản, Strengths (điểm mạnh), Weaknesses (điểm yếu) được coi là các yếu tố nội bộ, bên trong của tổ chức. Đây là những khía cạnh mà tổ chức có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến chúng bằng cách thực hiện các chiến lược cụ thể. 

Còn Opportunities (cơ hội), Threats (thách thức) là các yếu tố bên ngoài mà tổ chức không thể kiểm soát trực tiếp. Đây có thể là thay đổi trong thị trường, sự xuất hiện của đối thủ mới, hoặc biến đổi trong các quy định và luật pháp.

null

1.3 Nguồn gốc hình thành mô hình SWOT

Mô hình SWOT là một công cụ quản lý chiến lược quan trọng được phát triển bởi Albert Humphrey vào những năm 1960 và 1970 thông qua một dự án nghiên cứu của Đại học Stanford tại Mỹ. Ban đầu, mô hình được gọi là SOFT, viết tắt của Satisfactory (Thỏa mãn), Opportunity (Cơ hội), Fault (Lỗi hoặc điều xấu trong hiện tại), và Threat (Nguy cơ hoặc điều xấu trong tương lai).

Tuy nhiên, sau một thời gian và sự hợp tác với đồng nghiệp của mình tại Zurich, Thụy Sĩ vào năm 1964, Albert Humphrey quyết định thay đổi chữ "F" thành "W", biến SOFT thành SWOT, bao gồm Strengths (Thế mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Thách thức). Điều này tạo nên một phân loại rõ ràng hơn cho các yếu tố nội bộ (Thế mạnh và Điểm yếu) và các yếu tố bên ngoài (Cơ hội và Thách thức).

null

Mô hình SWOT được phát triển bởi Albert Humphrey

Xem thêm: 

=> MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING

=> AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKETING HIỆU QUẢ

2. Các yếu tố hình thành mô hình SWOT

2.1 Strengths (điểm mạnh)

Điểm mạnh (Strengths) là những đặc điểm nổi trội của cá nhân hoặc tổ chức mà họ đang làm tốt giúp họ thể hiện sự đặc biệt, cạnh tranh vượt trội trong thị trường. Đối với doanh nghiệp, những điểm mạnh này thường bắt nguồn từ các nguồn lực bên trong, nhưng có thể trở thành lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Bằng cách đặt ra những câu hỏi để mở rộng về thế mạnh của các doanh nghiệp, ví dụ:

  • Điều gì tại doanh nghiệp khiến khách hàng lựa chọn?
  • Doanh nghiệp đang làm gì tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh?
  • Những tài nguyên, kỹ năng hoặc sản phẩm độc đáo nào là điểm mạnh của doanh nghiệp?
  • Các khía cạnh nào của quản lý/ tổ chức giúp cho doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh?

null

Các yếu tố hình thành mô hình SWOT

2.2 Weaknesses (điểm yếu)

Điểm yếu là những yếu điểm, hạn chế, hoặc vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Chúng là những khía cạnh có thể làm giảm hiệu suất hoặc tạo ra rủi ro. 

Bằng cách đặt ra những câu hỏi để mở rộng về điểm yếu của các doanh nghiệp, ví dụ:

  • Điều gì khiến khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp bạn?
  • Tại sao khách hàng lại không mua hàng, hủy đơn sản phẩm của doanh nghiệp?
  • Tài nguyên, sản phẩm độc đáo nào mà đối thủ chiếm lợi thế so với doanh nghiệp của bạn?
  • Những khuyết điểm nào trong quá trình nghiên cứu và phát triển ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp?
  • Nguồn lực về nhân viên, cơ sở vật chất hiện tại có tốt hay không?

2.3 Opportunities (cơ hội)

Cơ hội là những sự kiện, yếu tố bên ngoài mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tận dụng để đạt được lợi ích hoặc tạo ra lợi thế cạnh tranh. Các cơ hội này có thể bắt nguồn từ sự phát triển của thị trường, sự tiến bộ trong công nghệ, hoặc thậm chí là khả năng tận dụng sự khó khăn của đối thủ.

Để tận dụng các cơ hội này, cá nhân hoặc tổ chức cần phải có khả năng nhận biết và đánh giá chính xác, sau đó phải phát triển các chiến lược phù hợp để khai thác chúng. Cơ hội thường đi đôi với rủi ro, việc quản lý cả hai khía cạnh này là quan trọng để đạt được thành công bền vững.

Bằng cách đặt ra những câu hỏi để mở rộng về cơ hội của các doanh nghiệp, ví dụ:

  • Làm gì để cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ?
  • Những kênh truyền thông tiềm năng nào có thể hỗ trợ chuyển đổi khách hàng?
  • Xu hướng nào trong ngành hoặc thị trường mà doanh nghiệp phát triển trong tương lai?
  • Những thách thức gì của đối thủ cạnh tranh có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?
  • Có những lỗ hổng nào trong thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng trưởng?

null

Các yếu tố hình thành mô hình SWOT

2.4 Threats (thách thức)

Thách thức là những yếu tố bên ngoài có khả năng tạo ra các tình huống khó khăn hoặc gây rủi ro đối với cá nhân, doanh nghiệp. Bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ, ảnh hưởng của thiên tai hoặc dịch bệnh đối với hoạt động kinh doanh, chính sách và quy định mới từ phía chính phủ, hoặc sự biến động không lường trước trên thị trường.

Mặc dù bạn không thể kiểm soát hoàn toàn các yếu tố thách thức này, nhưng việc nhận biết, đánh giá và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là quan trọng để đối phó với chúng. Bằng cách lập kế hoạch và xây dựng chiến lược đáp ứng sẵn sàng, bạn có thể giảm thiểu tác động tiêu cực của các thách thức, đảm bảo tính bền vững cho doanh nghiệp của mình trong thời gian khó khăn.

Bằng cách đặt ra những câu hỏi để mở rộng về thách thức của các doanh nghiệp, ví dụ:

  • Các yếu tố thiên tai, dịch bệnh có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh của bạn?
  • Có những lỗ hổng nào trong năng lực sản xuất, quản lý hoặc tài chính có thể gây ảnh hưởng đến sự tồn tại của doanh nghiệp?
  • Xu hướng thị trường, yếu tố kinh tế xã hội như xu hướng mua sắm, dịch vụ khách hàng, chính sách của chính phủ,... có thể gây ra thách thức cho doanh nghiệp không?

Xem thêm: 

=> TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN NHẤT

=> OKR LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC OKR HIỆU QUẢ

3. Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT

Sử dụng mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có những ý nghĩa quan trọng trong quản lý, kế hoạch kinh doanh và ra quyết định chiến lược. Cụ thể:

  • Đánh giá tổng quan: SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn tổng quan về tình hình của họ. Bằng cách xem xét cả yếu tố nội bộ (sức mạnh và điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và rủi ro), giúp họ hiểu rõ hơn về bức tranh lớn cũng như cách tổng hợp các yếu tố nội bộ và bên ngoài.
  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức hoặc cá nhân. Nó không chỉ đưa ra danh sách điểm mạnh, yếu điểm, mà còn giúp hiểu rõ nơi tổ chức đứng và những khía cạnh có thể được tận dụng hoặc cải thiện.
  • Tận dụng cơ hội: Phân tích SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân nhận biết và đánh giá các cơ hội trong môi trường. Điều này giúp họ tìm kiếm cách để phát triển, mở rộng hoạt động và tận dụng cơ hội mới một cách hiệu quả. Bao gồm việc phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường, hoặc thậm chí thâm nhập vào các thị trường mới.
  • Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận biết, đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong môi trường. Từ đó, giúp tổ chức hoặc cá nhân đối phó với những thách thức, tìm kiếm giải pháp và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Lập kế hoạch chiến lược: SWOT cung cấp cơ sở cho việc phát triển chiến lược. Dựa trên thông tin từ phân tích SWOT, người quản lý có thể xác định chiến lược để tận dụng sức mạnh, cơ hội và đạt được mục tiêu chiến lược.
  • Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong việc lập kế hoạch, mà còn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai. Nó giúp đo lường tiến trình phát triển, điều chỉnh chiến lược trong tương lai gần.

null

Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT

4. Ưu điểm, nhược điểm của mô hình SWOT

4.1 Ưu điểm

Mô hình SWOT mang đến nhiều ưu điểm quan trọng:

  • Miễn phí và dễ sử dụng: Phân tích SWOT không đòi hỏi các nguồn lực tài chính lớn mà có thể thực hiện một cách đơn giản. Ai trong tổ chức cũng có thể thực hiện nó, không cần sự hỗ trợ từ chuyên gia hoặc tư vấn. Điều này làm cho SWOT trở thành công cụ hiệu quả và tiết kiệm.
  • Tập trung vào vấn đề quan trọng: SWOT giúp tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất của một dự án hoặc doanh nghiệp, bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, và thách thức. Điều này giúp tập trung nguồn lực tối đa, đồng thời đem đến kết quả tốt nhất, tránh các rủi ro không đáng có.
  • Tạo ra ý tưởng mới: Bằng cách thám hiểm các khía cạnh khác nhau của tổ chức và môi trường kinh doanh, SWOT có thể khám phá ra các cách tiếp cận mới, cách đối phó với thách thức trong kinh doanh.
  • Nâng cao nhận thức: SWOT giúp tổ chức và cá nhân nâng cao nhận thức về môi trường kinh doanh và sự cạnh tranh. Nó giúp cho người làm kinh doanh nhạy bén hơn trong việc phát hiện cơ hội và đối phó với rủi ro.

null

Ưu điểm, nhược điểm của mô hình SWOT

4.2 Nhược điểm

Mặc dù mô hình SWOT có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm. Cụ thể:

  • Phân tích hạn chế về chiều sâu: Mô hình SWOT thường không đi sâu vào các khía cạnh. Nó có thể dẫn đến việc xem xét ở mức chung chung, không chi tiết. Điều này có thể dẫn đến việc bỏ lỡ các thông tin quan trọng hoặc không hiểu rõ về sự phức tạp của các vấn đề.
  • Phân tích chủ quan: Phân tích SWOT có thể bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân và thiên lệch của người thực hiện. Vì thế, có thể dẫn đến việc đánh giá không công bằng hoặc không trung thực về tình hình thực tế.
  • Dữ liệu có thể lỗi thời: Mô hình SWOT dựa trên dữ liệu hiện tại. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh thay đổi liên tục, điều này có nghĩa là thông tin trong SWOT có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng. Do đó, cần cập nhật thường xuyên để duy trì tính chính xác.

5. Mở rộng mô hình SWOT thành ma trận

Mô hình SWOT, với sự mở rộng thành ma trận chiến lược SO, WO, ST và WT, giúp tận dụng toàn diện các yếu tố nội bộ và ngoại vi của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cụ thể:

  • Chiến lược S - O (Strengths - Opportunities): Đây là chiến lược tận dụng các cơ hội hiện có từ môi trường bên ngoài bằng cách sử dụng sức mạnh và nguồn lực nội tại của tổ chức. Chiến lược S - O thường là các chiến lược ngắn hạn. Ví dụ, nếu một công ty có sức mạnh trong công nghệ và thị trường đang phát triển nhanh chóng, họ có thể tận dụng cơ hội này để đón đầu thị trường và tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
  • Chiến lược W - O (Weaknesses - Opportunities): Chiến lược này liên quan đến việc nắm bắt cơ hội hiện tại bằng cách cải thiện những điểm yếu nội tại. Điều này đòi hỏi sự đầu tư, nỗ lực để loại bỏ hoặc giảm thiểu điểm yếu. Tuy nhiên, nhược điểm của chiến lược này là khi cải thiện được điểm yếu thì cơ hội có thể sẽ qua đi.
  • Chiến lược S - T (Strengths - Threats): Tập trung vào việc sử dụng điểm mạnh của tổ chức để đối phó với các rủi ro, nguy cơ từ bên ngoài. Chiến lược này giúp doanh nghiệp có thể loại bỏ được các rủi ro, khống chế được tình hình không thuận lợi.
  • Chiến lược W - T (Weaknesses - Threats): Là chiến lược khắc phục điểm yếu nội tại để đối phó với các rủi ro từ bên ngoài. Tổ chức cố gắng cải thiện các điểm yếu để giảm thiểu tác động của rủi ro. Chiến lược W - T được coi là một chiến lược phòng thủ.

Xem thêm: 

=> CHIẾN LƯỢC MARKETING LÀ GÌ? TỔNG QUAN VỀ CHIẾN LƯỢC MARKETING

=> TRUYỀN THÔNG MARKETING LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC MARKETING HIỆU QUẢ

null

Mở rộng mô hình SWOT thành ma trận

6. Cách xây dựng mô hình SWOT

6.1 Thiết lập ma trận SWOT

Để bắt đầu xây dựng ma trận SWOT, quan trọng nhất là cần thiết lập một bảng hoặc mô hình chứa tất cả các yếu tố cần thiết: Strengths (S), Weaknesses (W), Opportunities (O), Threats (T), và cả các ô kết hợp như SO, WO, ST, và WT.

Việc sắp xếp các yếu tố này trong mô hình giúp tạo nên một cái nhìn tổng quan và hệ thống về tình hình. Bạn cần đặt các yếu tố này ở vị trí hợp lý để thể hiện mối quan hệ giữa chúng, giúp bạn dễ dàng nhìn nhận, đánh giá về vấn đề. 

null

Cách xây dựng mô hình SWOT

6.2 Tìm và phát triển thế mạnh

Để tối ưu hóa việc phát triển điểm mạnh trong phần Strengths, bạn cần phải kết hợp chúng một cách thông minh với các yếu tố trong phần Opportunities. Vì thế, bạn cần phải nắm bắt, hiểu rõ các điểm, cơ hội thích hợp với nhau.

Ví dụ, nếu điểm mạnh của bạn liên quan đến hệ thống logistics phát triển, bạn có thể xem xét việc tận dụng cơ hội từ sự gia tăng trong mua sắm online của khách hàng. Từ đó, có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng và hiệu quả, làm cho việc mua sắm trực tuyến trở nên hấp dẫn hơn đối với khách hàng, xây dựng lợi thế cạnh tranh, tăng doanh số bán hàng.

6.3 Xác định, ngăn chặn rủi ro

Khi bạn nhận biết được các rủi ro tiềm tàng, có thể tận dụng chúng để tạo cơ hội cho sự cải tiến và phát triển. Tuy nhiên, không phải rủi ro nào cũng có thể dễ dàng chuyển hóa thành cơ hội. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần phải xem xét tận dụng chúng một cách phù hợp với tài nguyên và thế mạnh hiện có.

Ví dụ, nếu bạn đang đối diện với rủi ro liên quan đến giảm sút nhu cầu trong thị trường cafe đóng gói, nhưng trong tay bạn có một bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm xuất sắc. Điều này tạo điều kiện để bạn có thể tận dụng nguồn lực này để tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển các loại cafe đóng gói mới, có mùi vị độc đáo và thơm ngon hơn.

6.4 Tận dụng cơ hội

Một phần quan trọng của quá trình phân tích SWOT là việc tự cải thiện các điểm yếu bên trong để tận dụng cơ hội hiện có. Để phát triển chiến lược này, bạn cần xác định những điểm yếu nào có thể được khắc phục một cách hiệu quả để bạn có thể tận dụng được cơ hội. Lựa chọn cần được thực hiện cẩn thận vì việc cải thiện một điểm yếu có thể đòi hỏi đầu tư tài chính và nguồn lực đáng kể.

Ví dụ, bạn nhận thấy nhu cầu đặt đồ ăn online của khách hàng đang tăng nhanh, nhưng điểm yếu của bạn là thiếu dịch vụ giao hàng. Trong trường hợp này, bạn có thể xem xét đầu tư để phát triển dịch vụ giao hàng, giúp bạn cải thiện khả năng phục vụ khách hàng và tận dụng cơ hội tăng trưởng trong thị trường đặt đồ ăn trực tuyến.

6.5 Loại bỏ các mối đe dọa

Chiến lược này tập trung vào việc dự đoán và đối phó với các "hiểm họa" hoặc sự cố có thể xảy ra do các điểm yếu hoặc thiếu sót hiện tại. Điều quan trọng là bạn cần nhìn nhận vấn đề một cách trung thực và cải thiện nó ngay từ khi chúng xuất hiện, để giảm thiểu rủi ro trong tương lai.

Ví dụ, bạn nhận ra tỷ lệ cạnh tranh trong ngành cafe đang tăng lên một cách nhanh chóng và quán cafe của bạn thiếu điểm độc đáo hoặc khác biệt so với các đối thủ. Trong trường hợp này, để đối phó với rủi ro tiềm ẩn, bạn cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu cho quán cafe của mình, tạo ra các sản phẩm độc đáo hoặc thực hiện chiến dịch tiếp thị sáng tạo để thu hút khách hàng.

null

Cách xây dựng mô hình SWOT

7. Những sai lầm khi phân tích SWOT

Khi thực hiện phân tích SWOT có một số sai lầm thường gặp mà người thực hiện cần tránh để đảm bảo kết quả phân tích chính xác. Bao gồm:

  • Không thu thập dữ liệu đầy đủ và chính xác: Đây là một sai lầm phổ biến có thể dẫn đến việc đánh giá sai lệch về thế mạnh, điểm yếu, cơ hội và rủi ro của tổ chức hoặc cá nhân.
  • Không đánh giá sâu rộng: Nếu chỉ tập trung vào việc liệt kê các yếu tố mà không đánh giá sâu về mức độ quan trọng và ảnh hưởng của chúng, phân tích SWOT sẽ trở nên kém hữu ích. Vì thế, cần xem xét cả yếu tố nội bộ và ngoại vi để hiểu rõ hơn về tương quan giữa chúng.
  • Không xây dựng chiến lược cụ thể: Một phân tích SWOT hoàn chỉnh cần phải đi đến việc xác định chiến lược cụ thể để tận dụng điểm mạnh và cơ hội, đối phó với điểm yếu và rủi ro. Thiếu bước này có thể làm cho phân tích trở thành một bài toán trừu tượng mà không đưa ra hướng dẫn cụ thể cho hành động.
  • Không cập nhật thường xuyên: Tình hình kinh doanh và môi trường thay đổi liên tục. Vì thế, một sai lầm thường gặp là không cập nhật phân tích SWOT để phản ánh những thay đổi mới. Điều này có thể làm cho chiến lược trở nên lạc hậu và không phản ánh thực tế.

null

Những sai lầm khi phân tích SWOT

8. So sánh ma trận SWOT và BCG

Ma trận SWOT và BCG (Boston Consulting Group) là hai công cụ phân tích chiến lược sử dụng trong lĩnh vực quản lý chiến lược kinh doanh hiệu quả. Dưới đây là những khác biệt giữa SWOT và BCG để các bạn tham khảo:

Ma trận SWOT 

Ma trận BCG 

Mục tiêu

Đánh giá tình hình hiện tại của doanh nghiệp bằng cách xem xét các yếu tố nội bộ (điểm mạnh và điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và thách thức. 

Tập trung vào phân loại các sản phẩm hoặc dòng sản phẩm của một công ty trong một thị trường cụ thể. 

Yếu tố đánh giá

Đánh giá nội tại và ngoại vi của tổ chức hoặc cá nhân. Nó không liên quan trực tiếp đến thị trường hoặc ngành công nghiệp cụ thể.

Sử dụng hai yếu tố để đánh giá sản phẩm: tỷ lệ tăng trưởng thị trường và tỷ lệ thị phần của sản phẩm. Tập trung vào thị trường và ngành công nghiệp cụ thể mà sản phẩm hoặc dòng sản phẩm đó hoạt động.

Cấu trúc

Gồm 4 ô (2 hàng 2 cột): Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats)

Gồm 4 ô: Ngôi sao (Star), Câu hỏi (Question mark), Bò sữa (Cash cow), Chó (Dog)

Khả năng đo lường

Định tính

Định lượng

Kết quả

Đưa ra phân tích tổng quan về tình hình, cung cấp cơ sở cho việc xây dựng chiến lược và ra quyết định.

Xác định vị trí của từng sản phẩm hoặc dòng sản phẩm trong portofolio của họ và đề xuất chiến lược cho từng loại sản phẩm dựa trên đánh giá đó.

null

So sánh ma trận SWOT và BCG

9. Ví dụ cụ thể về mô hình SWOT của TH True Milk

9.1 Điểm mạnh

Tập đoàn TH True MILK có nhiều lợi thế cạnh tranh quan trọng. Bao gồm:

  • Lợi thế về cơ sở vật chất: TH True Milk đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng và quy trình sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực sữa tươi giúp họ duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường sữa Việt Nam.
  • Lợi thế về nhân sự: Lãnh đạo của tập đoàn, đặc biệt là Bà Thái Hương, đã đưa ra tầm nhìn, tạo ra sản phẩm sữa tươi sạch độc đáo. Đồng thời, đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp giúp tập đoàn hoạt động hiệu quả.
  • Lợi thế về tài chính: Tập đoàn vẫn duy trì ổn định nguồn vốn của mình nhờ vào nguồn cung cấp từ ngân hàng Bắc Á giúp thực hiện nhiều dự án quy mô lớn, đóng góp vào sự phát triển của tập đoàn.
  • Lợi thế về thương hiệu: Thương hiệu TH True MILK được xây dựng với sự chú trọng đến giá trị cộng đồng. Thương hiệu tham gia vào các hoạt động xã hội nhằm tạo dựng hình ảnh tích cực trong lòng người tiêu dùng trên thị trường.

null

Điểm mạnh của TH True MILK

9.2 Điểm yếu

Mặc dù tập đoàn TH True MILK sở hữu nhiều lợi thế mạnh giúp thương hiệu cạnh tranh với các đối thủ, nhưng cũng tồn tại nhiều yếu điểm đáng lưu ý:

  • Giá thành cao: Sữa tươi của TH True MILK có mức giá cao hơn nhiều so với các thương hiệu sữa khác trên thị trường, điều này đã giới hạn phân khúc thị trường, đối tượng khách hàng mục tiêu của thương hiệu.
  • Chi phí vận hành sản xuất: Vận hành trang trại theo chuẩn Quốc tế, bao gồm máy móc, thiết bị đạt chuẩn Israel và nguồn bò giống nhập khẩu khiến TH True Milk cần chi phí vận hành sản xuất lớn.
  • Vấn đề ô nhiễm môi trường: Trang trại TH True MILK tại một số khu vực gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn và nguồn nước, gây ảnh hưởng đến người dân địa phương. Việc không giải quyết triệt hạ các vấn đề này có thể gây bất lợi về mặt hình ảnh và hình thức xã hội.
  • Thị trường sữa bão hòa: Thị trường sữa tươi tại Việt Nam ngày càng bão hòa, với sự xuất hiện ngày càng nhiều thương hiệu và mức giá khác nhau. Làm gia tăng sự cạnh tranh trong việc giữ vững thị phần và thu hút khách hàng của TH True MILK

null

Điểm yếu của TH True MILK

9.3 Cơ hội 

TH True MILK đã nắm bắt nhiều cơ hội phát triển mới dưới tác động của môi trường bên ngoài, giúp thương hiệu này trở thành một đối thủ đáng gờm trong ngành công nghiệp sữa. Cụ thể:

  • Cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu: Việc xuất khẩu sữa tươi và sản phẩm từ sữa vào các thị trường như Trung Quốc và Nga đã mở ra cơ hội lớn hơn cho tập đoàn trong việc tận dụng thị trường quốc tế đầy tiềm năng.
  • Sự tăng trưởng trong thị trường nội địa: Thị trường sữa nội địa đã trải qua mức tăng trưởng đáng kể, nhất là sau sự kiện đại dịch COVID-19. Việc tăng cường miễn dịch, chăm sóc sức khỏe cá nhân đã tạo nhu cầu gia tăng trong việc sử dụng sữa, sản phẩm từ sữa, thúc đẩy sự phát triển của tập đoàn.
  • Tập trung vào sức khỏe người tiêu dùng: TH True MILK định hướng tập trung vào sức khỏe người tiêu dùng và cung cấp các sản phẩm sữa hữu cơ được ưa chuộng. 
  • Thành tựu và uy tín: TH True MILK đã giành được nhiều giải thưởng vinh dự trong và ngoài nước, như giải World Food Moscow, giải Vàng Chất lượng quốc gia. Ngoài ra, sự góp mặt trong cuộc Hội nghị các nhà lãnh đạo kinh tế APEC cũng đã tạo ra nhiều cơ hội hợp tác toàn cầu mới cho tập đoàn.

null

 Cơ hội của TH True MILK

9.4 Thách thức

Mặc dù đã có nhiều lợi thế, cơ hội phát triển nhưng TH True MILK cũng phải đối mặt với nhiều thách thức tiềm ẩn trong quá trình kinh doanh:

  • Cạnh tranh gay gắt: Ngành công nghiệp sữa tại Việt Nam là một trong những ngành có sự cạnh tranh gay gắt nhất. Mức giá sản phẩm của TH True MILK có thể cao hơn so với một số đối thủ, tạo ra áp lực cạnh tranh và giới hạn phạm vi khách hàng mục tiêu. 
  • Cạnh tranh với các sản phẩm thay thế: Thị trường sữa không chỉ cung cấp sữa tươi mà còn nhiều sản phẩm thay thế khác như sữa bột, sữa hạt, và thức uống như trà xanh, trà hoa quả. Các sản phẩm này đang tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành.
  • Vấn đề ô nhiễm môi trường: TH True MILK đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường xung quanh khu vực sản xuất của mình. Mặc dù đã có những hướng giải quyết, nhưng vẫn còn tiềm ẩn rủi ro và áp lực từ việc bảo vệ môi trường.
  • Quy định và chất lượng sản phẩm xuất khẩu: Việc xuất khẩu sản phẩm sữa vào các thị trường quốc tế đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định, tiêu chuẩn chất lượng. Vì thế, TH True MILK phải đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu này, đặt ra thách thức về quản lý chất lượng và kiểm tra chất lượng.

Ngày nay, mô hình SWOT được sử dụng rộng rãi đối với cá nhân cũng như doanh nghiệp khi xây dựng kế hoạch phát triển chiến lược. Hy vọng với những chia sẻ về SWOT là gì ở trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình làm việc, phát triển bản thân nhé!

Bài viết khác

HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"
HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"

Ngày 05/12 vừa qua, HBR Holdings đã vinh dự góp mặt tại buổi Chung kết Cuộc thi “Chìa Khóa Thành Công 2024” – sân chơi tri thức đầy bản lĩnh dành cho các bạn trẻ đam mê kinh doanh và khởi nghiệp do Học viện Ngân Hàng tổ chức.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024

Bản tin nội bộ tháng 10/2024 được thể hiện theo hình thức gameshow vô cùng thú vị và gay cấn.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024

Bản tin nội bộ tháng 09/2024 của HBR Holdings chính thức được lên sóng với một phiên bản hoàn toàn mới.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024

Tháng 8/2024, Đại gia đình HBR Holdings vô cùng sôi động khi đã tổ chức thành công nhiều hoạt động đào tạo cho từng BU. Hãy cùng đón đọc xem tháng vừa qua nhà H có những tin tức, sự kiện mới mẻ nào nhé!

ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh
ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER)
CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS
Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads)
TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER)
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B
TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B)
GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU)
TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote)
CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR
CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS)
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING
TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME
CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG
TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN
CTV Telemarketing CTV Telemarketing CTV Telemarketing
TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE)
CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE)
TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING
CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1
|TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT
TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện
Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor
CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME
CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
Bài viết liên quan
THÁP HỌC TẬP LÀ GÌ? ỨNG DỤNG KIM TỰ THÁP ĐỂ HỌC TẬP HIỆU QUẢ
THÁP HỌC TẬP LÀ GÌ? ỨNG DỤNG KIM TỰ THÁP ĐỂ HỌC TẬ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

MENTOR LÀ GÌ? TẠI SAO BẠN CẦN CÓ MỘT MENTOR "CÓ TÂM"?
MENTOR LÀ GÌ? TẠI SAO BẠN CẦN CÓ MỘT MENTOR "CÓ TÂ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

MARKETING THƯƠNG MẠI LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ MARKETING THƯƠNG MẠI
MARKETING THƯƠNG MẠI LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ MARKETI ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING
MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TR ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

NETWORK MARKETING LÀ GÌ? TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ NETWORK MARKETING
NETWORK MARKETING LÀ GÌ? TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ NETW ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

INTERN, FRESHER, JUNIOR, SENIOR LÀ GÌ? YÊU CẦU, NHIỆM VỤ VÀ PHÂN BIỆT
INTERN, FRESHER, JUNIOR, SENIOR LÀ GÌ? YÊU CẦU, NH ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

CHỮ KÝ EMAIL LÀ GÌ? MẸO TẠO MẪU CHỮ KÝ EMAIL CHUYÊN NGHIỆP
CHỮ KÝ EMAIL LÀ GÌ? MẸO TẠO MẪU CHỮ KÝ EMAIL CHUYÊ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

DATA ANALYST LÀ GÌ? TIỀM NĂNG, CƠ HỘI CỦA NGÀNH DATA ANALYST
DATA ANALYST LÀ GÌ? TIỀM NĂNG, CƠ HỘI CỦA NGÀNH DA ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KỸ NĂNG PHÂN TÍCH LÀ GÌ? CÁCH RÈN LUYỆN KỸ NĂNG PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ
KỸ NĂNG PHÂN TÍCH LÀ GÌ? CÁCH RÈN LUYỆN KỸ NĂNG PH ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHỄU MARKETING HIỆU QUẢ
PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PH ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Đăng ký ứng tuyển

*
*
*
*
*