Một CV kế toán tiếng Anh được hoàn thiện kỹ lưỡng sẽ giúp hồ sơ của bạn dễ dàng vượt qua vòng lọc tự động ATS của HR và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.Bằng cách tối ưu hóa CV với các bí kíp chuyên nghiệp, bạn sẽ làm nổi bật kỹ năng, kinh nghiệm và thành tựu của mình.
Hãy cùng Langmaster Careers tìm hiểu ngay những chiến lược giúp hồ sơ của bạn ghi điểm mạnh mẽ, mở ra cơ hội mới trong sự nghiệp!
1. Cách viết CV Kế toán bằng tiếng Anh chỉn chu để thông qua bộ lọc ATS
Hệ thống ATS hoạt động dựa trên việc quét các từ khóa và định dạng văn bản để xếp hạng mức độ phù hợp của ứng viên với mô tả công việc. Vì thế, việc tối ưu hóa hồ sơ là bước đi tiên quyết để hồ sơ của bạn lọt vào mắt xanh của nhà tuyển dụng.
1.1 Thông tin liên hệ (Contact Information)
Phần thông tin liên hệ là lời chào đầu tiên và là phương thức để nhà tuyển dụng kết nối với bạn sau khi xem xét hồ sơ. Việc trình bày thông tin liên lạc rõ ràng giúp tiết kiệm thời gian cho bộ phận nhân sự và thể hiện sự chỉn chu của ứng viên.
Đối với CV kế toán tiếng anh, bạn cần chú ý đến các quy chuẩn quốc tế về định dạng số điện thoại và email.
- Họ và tên chuyên nghiệp: Bạn nên viết tên bằng chữ in hoa đậm, đầy đủ họ và tên, tránh sử dụng biệt danh hoặc tên tiếng Anh không chính thức nếu không cần thiết.
- Địa chỉ Email nghiêm túc: Hãy sử dụng email bao gồm tên thật của bạn, ví dụ: nguyen.ketoan@email.com.
- Số điện thoại và mã vùng: Nếu bạn ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia, hãy thêm mã vùng (+84) vào số điện thoại.
- Liên kết LinkedIn: Một hồ sơ LinkedIn được tối ưu hóa đồng bộ với CV sẽ là bằng chứng xác thực cho năng lực của bạn. Hãy rút gọn đường dẫn LinkedIn cá nhân để phần trình bày trông sạch sẽ và hiện đại hơn.
Ví dụ:
NGUYEN THI A | Senior Accountant
- Phone: (+84) 900 123 456
- Email: nguyen.a.accountant@email.com
- LinkedIn: linkedin.com/in/nguyenthia-accounting.
1.2 Mục tiêu nghề nghiệp hoặc Tóm tắt chuyên môn (Career Objective/Summary)
Đây là phần giới thiệu ngắn gọn về giá trị bản thân, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng hiểu về bạn và những gì bạn có thể đóng góp cho tổ chức. Tùy vào kinh nghiệm, bạn có thể viết mục tiêu hoặc tóm tắt, với một đoạn văn ấn tượng sẽ tạo động lực để nhà tuyển dụng tiếp tục xem hồ sơ của bạn.
- Professional Summary (Dành cho người có kinh nghiệm): Hãy tập trung vào những thành tựu rực rỡ và số năm làm việc trong ngành tài chính.
Ví dụ: "Dedicated Accountant with 7 years of experience in financial auditing and tax reporting. Proven track record of reducing operational costs by 15% through meticulous budget analysis and internal control improvements."
(Kế toán tận tâm với 7 năm kinh nghiệm trong kiểm toán tài chính và báo cáo thuế. Có thành tích rõ ràng trong việc giảm chi phí vận hành 15% thông qua phân tích ngân sách tỉ mỉ và cải thiện kiểm soát nội bộ.)
- Career Objective (Dành cho sinh viên mới ra trường): Hãy thể hiện niềm đam mê với con số và cam kết đóng góp vào sự phát triển của công ty, đồng thời nhấn mạnh mục tiêu sử dụng kỹ năng và kiến thức để thúc đẩy thành công chung, thay vì chỉ nói về mong muốn học hỏi cá nhân.
Ví dụ: “Recent graduate passionate about numbers, seeking an accounting role to apply skills in financial analysis and reporting, while contributing to the company’s growth through process improvement and accuracy.”
(Sinh viên mới ra trường đam mê con số, tìm kiếm cơ hội kế toán để áp dụng kỹ năng phân tích tài chính và báo cáo, đồng thời đóng góp vào sự phát triển công ty qua việc cải tiến quy trình và đảm bảo chính xác.)
- Sử dụng tính từ mạnh: Các từ như "Detail-oriented" (Tỉ mỉ), "Analytical" (Phân tích) hay "Results-driven" (Hướng tới kết quả) rất phù hợp cho ngành kế toán.
Ngoài ra, bạn chỉ nên viết từ 3 - 5 dòng cho phần này. Việc viết quá dài sẽ khiến đoạn tóm tắt trở nên lan man và làm mất đi sự tập trung của người đọc.
1.3 Kinh nghiệm làm việc (Professional Experience)
Kinh nghiệm làm việc là "xương sống" của bất kỳ một bản CV chuyên nghiệp nào, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán đòi hỏi tính thực tiễn cao. Mục tiêu của phần kinh nghiệm này là chứng minh năng lực thực tế thông qua các nhiệm vụ đã thực hiện và kết quả đã đạt được. Bố cục trong mục này bao gồm:
- Tên vị trí và Công ty: Ghi rõ vị trí công việc và tên công ty bằng chữ in đậm. Nếu công ty không quá nổi tiếng, bạn có thể thêm một dòng mô tả ngắn về lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp đó.
- Mô tả nhiệm vụ trọng tâm: Liệt kê các đầu việc chính như lập báo cáo tài chính, đối chiếu công nợ hoặc quản lý thuế. Hãy đảm bảo các nhiệm vụ này liên quan trực tiếp đến yêu cầu của vị trí đang ứng tuyển.
- Định lượng hóa thành tích: Các con số sẽ giúp CV của bạn trở nên thuyết phục và đáng tin cậy hơn rất nhiều. Vì thế, hãy viết "Lập 12 báo cáo tài chính hàng tháng với độ chính xác 100%".
- Công cụ và phần mềm sử dụng: Lồng ghép các phần mềm kế toán như SAP, Oracle, MISA trong CV để thể hiện khả năng thích nghi nhanh với hệ thống công nghệ của công ty.
Ví dụ:
Professional Experience (Kinh nghiệm làm việc)
Accountant | XYZ Corporation | January 2020 – Present
- Prepared monthly financial reports, including balance sheets, profit and loss statements, and cash flow analysis.(Soạn thảo báo cáo tài chính hàng tháng, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo lãi lỗ và phân tích dòng tiền.)
- Managed accounts payable and receivable, ensuring timely processing of invoices and payments. (Quản lý các khoản phải trả và phải thu, đảm bảo xử lý hóa đơn và thanh toán đúng hạn.)
- Conducted monthly reconciliations of accounts and maintained accurate records. (Thực hiện đối chiếu tài khoản hàng tháng và duy trì hồ sơ chính xác.)
- Improved internal controls, reducing errors by 10% and optimizing financial processes. (Cải thiện kiểm soát nội bộ, giảm sai sót 10% và tối ưu hóa quy trình tài chính.)
1.4 Trình độ học vấn và Chứng chỉ (Education & Certifications)
Phần trình độ học vấn và chứng chỉ đóng vai trò là nền tảng chứng minh cho kiến thức chuyên môn bài bản của một kế toán viên chuyên nghiệp.
Trong ngành tài chính, các bằng cấp và chứng chỉ quốc tế thường là thước đo uy tín để nhà tuyển dụng đánh giá năng lực tư duy của ứng viên.
- Bằng cấp đại học chính quy: Liệt kê tên trường, chuyên ngành và năm tốt nghiệp. Nếu GPA ấn tượng, ghi rõ để tạo lợi thế.
- Chứng chỉ quốc tế: Đưa vào các chứng chỉ như ACCA, CPA, CMA, CFA, cùng trạng thái hoàn thành hoặc đang theo học.
- Khóa học ngắn hạn: Đề cập đến chứng chỉ phần mềm kế toán, kỹ năng Excel nâng cao hoặc các khóa học thuế, chứng tỏ tinh thần cầu tiến.
- Thành tựu học thuật: Nếu đạt học bổng hoặc giải thưởng trong các cuộc thi kế toán, tài chính, hãy đưa vào để hồ sơ nổi bật.
Ví dụ:
Bachelor of Accounting and Finance | 2016 – 2020
- University of Economics Ho Chi Minh City
- GPA: 3.6/4.0
ACCA Candidate | 2021 – Present
Passed 9/13 papers (Fundamentals level completed)
1.5 Kỹ năng chuyên môn và Phần mềm (Skills & Software)
Kỹ năng chuyên môn và khả năng sử dụng phần mềm là những công cụ trực tiếp giúp bạn hoàn thành công việc kế toán hằng ngày một cách hiệu quả. Việc trình bày mục này một cách khoa học giúp nhà tuyển dụng đánh giá nhanh mức độ tương thích của bạn với vị trí công việc.
1.5.1 Kỹ năng cứng và kỹ năng mềm
Đối với vị trí kế toán cần kỹ năng kép, đảm bảo chính xác số liệu và phối hợp hiệu quả với các phòng ban. Sự kết hợp này giúp thu hút nhà tuyển dụng, đồng thời giúp bộ lọc ATS nhận diện bạn là ứng viên có năng lực toàn diện.
Kỹ năng cứng (Hard skills) là các kỹ năng chuyên môn cần có để thực hiện công việc kế toán chính xác và hiệu quả, thường được học qua đào tạo hoặc kinh nghiệm thực tế. Một số kỹ năng cứng mà kế toán cần có:
- Lập báo cáo tài chính/ Financial Reporting
- Kê khai và quyết toán thuế/ Tax Compliance
- Quản lý sổ sách kế toán/ Accounting Bookkeeping
- Phân tích tài chính/ Financial Analysis
Kỹ năng mềm (Soft skills) là các kỹ năng liên quan đến giao tiếp, làm việc nhóm và quản lý thời gian, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc và tương tác với các bộ phận khác. Dưới đây là những kỹ năng mềm quan trọng:
- Sự tỉ mỉ/ Attention to Detail
- Kỹ năng giao tiếp/ Communication Skills
- Làm việc nhóm/ Teamwork
- Quản lý thời gian / Time Management
- Giải quyết vấn đề / Problem-Solving
VÌ SAO BẠN NÊN GIA NHẬP ĐỘI NGŨ LANGMASTER CAREERS?
Nếu bạn khát khao một môi trường làm việc lấy sự phát triển cá nhân làm trọng tâm, Langmaster Careers chính là bệ phóng hoàn hảo. Tại đây, tinh thần chủ động học hỏi luôn được đề cao, giúp bạn không chỉ hoàn thiện nghiệp vụ mà còn đạt được những bước tiến xa hơn trong sự nghiệp.
Đến với Langmaster Careers, bạn sẽ nhận được:
- Cơ hội học tập không ngừng: Nhân sự được hỗ trợ tối đa để tham gia miễn phí các khóa học và workshop chuyên sâu, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn.
- Mạng lưới chuyên gia uy tín: Trực tiếp làm việc và học hỏi kinh nghiệm từ những tên tuổi hàng đầu trong và ngoài nước.
- Cơ hội thăng tiến bền vững: Lộ trình nghề nghiệp minh bạch, sẵn sàng trao quyền lãnh đạo cho những nhân tố trẻ tiềm năng.
- Đãi ngộ tương xứng với năng lực: Hệ thống lương thưởng rõ ràng, ghi nhận chính xác mọi đóng góp và giá trị bạn tạo ra.
- Không gian làm việc sáng tạo: Môi trường chuyên nghiệp, năng động, khuyến khích mọi ý tưởng đổi mới và tinh thần tiên phong.
Đừng bỏ lỡ cơ hội đồng hành cùng Langmaster Careers!
>>> Hãy nộp hồ sơ tại đây để bắt đầu hành trình chinh phục những đỉnh cao mới!
1.6 Hoạt động và thành tựu (Activities & Achievements)
Phần hoạt động và thành tựu giúp cá nhân hóa hồ sơ của bạn, biến những con số khô khan thành những câu chuyện về sự nỗ lực và thành công. Khi đưa thông tin vào CV, bạn cần tập trung vào những kết quả có thể đo lường được.
- Thành tựu trong công việc (Professional Achievements): Đưa vào các dự án cải tiến quy trình như giảm tỷ lệ sai sót, rút ngắn thời gian quyết toán tháng hoặc thu hồi nợ khó đòi.
- Hoạt động ngoại khóa và dự án cộng đồng (Extra-curricular Activities): Tham gia câu lạc bộ kế toán hoặc dự án tình nguyện, thể hiện kỹ năng lãnh đạo và quản lý tài chính.
- Giải thưởng và vinh danh (Awards & Honors): Ghi rõ giải thưởng "Nhân viên xuất sắc" hoặc các chứng nhận từ các cuộc thi như "Audit Cup" hay "Accounting Olympics".
- Kỹ năng lãnh đạo và làm việc nhóm (Leadership & Teamwork): Nêu rõ vai trò trưởng nhóm trong các dự án, số lượng thành viên dẫn dắt và cách giải quyết mâu thuẫn hoặc hướng dẫn nhân viên mới.
Ví dụ:
Professional Achievements | Thành tựu trong công việc
Senior Accountant | XYZ Corporation | 2020 – Present
- Successfully implemented a new accounting software system, improving reporting efficiency by 20%. (Thành công triển khai hệ thống phần mềm kế toán mới, nâng cao hiệu quả báo cáo lên 20%.)
- Reduced company operating costs by 15% through detailed budget analysis and cost control. (Giảm chi phí vận hành của công ty 15% thông qua phân tích ngân sách và kiểm soát chi phí chi tiết.)
- Managed quarterly audits, ensuring compliance with local and international standards. (Quản lý kiểm toán quý, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán trong nước và quốc tế.)
Extracurricular Activities and Community Projects | Hoạt động ngoại khóa và dự án cộng đồng
Volunteer | "Green Office Initiative" | 2022
- Coordinated a team of 10 volunteers to implement a sustainable office project, reducing paper waste by 30%. (Điều phối nhóm 10 tình nguyện viên thực hiện dự án văn phòng xanh, giảm 30% lượng rác thải giấy.)
- Conducted workshops on sustainable practices, educating 200+ employees on eco-friendly practices. (Tổ chức các buổi hội thảo về thực hành bền vững, giáo dục hơn 200 nhân viên về các thói quen thân thiện với môi trường.)
1.7 Người tham chiếu (References)
Người tham chiếu là minh chứng khách quan cho thông tin trong CV, giúp nhà tuyển dụng xác thực năng lực, đạo đức nghề nghiệp và thái độ làm việc của bạn. Những người tham chiếu có vị trí cao hoặc uy tín sẽ gia tăng độ tin cậy cho hồ sơ, nhưng cần tuân thủ quy tắc lịch sự và bảo mật thông tin.
- Lựa chọn người tham chiếu phù hợp: Những người lý tưởng nhất thường là cấp trên trực tiếp, giám đốc tài chính hoặc giảng viên hướng dẫn tốt nghiệp. Họ là những người hiểu rõ nhất về hiệu quả công việc và kỹ năng chuyên môn của bạn.
- Cung cấp thông tin liên hệ đầy đủ: Bạn cần ghi rõ Họ tên, Chức vụ, Công ty và phương thức liên lạc (Số điện thoại hoặc Email công việc).
- Xin phép trước khi đưa vào CV: Đây là quy tắc đạo đức quan trọng để tránh làm phiền người tham chiếu khi họ chưa sẵn sàng và giúp họ có sự chuẩn bị tốt nhất.
- Ghi chú "Có sẵn theo yêu cầu": Nếu bạn không muốn công khai thông tin cá nhân của người tham chiếu ngay lập tức, bạn có thể ghi "References available upon request" (Tham chiếu sẽ cung cấp khi có yêu cầu).
Ví dụ:
Mr. Nguyen Van B | Chief Accountant
- ABC Logistics Co., Ltd
- Tel: +84 912 345 678
- Email: b.nguyen@abclogistics.com
Ms. Le Thi C | Finance Manager
- Global Trading Group
- Email: c.le@globaltrading.com
>> XEM THÊM:
NGƯỜI THAM CHIẾU TRONG CV LÀ GÌ? LƯU Ý KHI CHỌN NGƯỜI THAM CHIẾU
7+ MẪU THƯ XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH NGẮN GỌN VÀ ẤN TƯỢNG
2. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành thường dùng trong CV kế toán tiếng anh
Việc sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành là cách nhanh nhất để bạn chứng minh trình độ chuyên môn và sự am hiểu về lĩnh vực tài chính quốc tế. Langmaster Careers sẽ gợi ý cho bạn những bộ từ vựng "đắt giá" giúp hồ sơ của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Thay vì dùng từ "do" hay "make" quá đơn điệu, bạn hãy sử dụng các động từ mang tính hành động cao như:
- Reconciled (Đối chiếu): Dùng khi mô tả việc so khớp số dư giữa các tài khoản ngân hàng và sổ cái.
- Forecasted (Dự báo): Thể hiện khả năng phân tích dữ liệu quá khứ để đưa ra các kế hoạch tài chính tương lai.
- Streamlined (Tối ưu hóa): Dùng để nói về việc cải tiến quy trình kế toán giúp tiết kiệm thời gian hoặc nguồn lực.
- Audited (Kiểm soát/Kiểm toán): Khẳng định vai trò của bạn trong việc rà soát và đảm bảo tính chính xác của hồ sơ tài chính.
Các thuật ngữ về các loại hình kế toán (Accounting Specialties) là:
- Auditing: Chuyên môn về kiểm toán độc lập hoặc kiểm toán nội bộ.
- Cost Accounting: Kế toán giá thành, tập trung vào việc tính toán và kiểm soát chi phí sản xuất.
- General Ledger: Kế toán tổng hợp, phụ trách toàn bộ hệ thống sổ cái và báo cáo tài chính.
- Tax Reporting: Chuyên môn về kê khai, báo cáo và quyết toán thuế theo quy định.
>> XEM THÊM:
150+ THUẬT NGỮ KẾ TOÁN TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ĐẦY ĐỦ NHẤT
[GIẢI ĐÁP] SỰ THẬT NGÀNH KIỂM TOÁN CÓ DỄ XIN VIỆC KHÔNG?
3. Tùy chỉnh nội dung CV kế toán tiếng anh theo từng vị trí chuyên biệt
Mỗi vị trí trong bộ máy kế toán đều có những đặc thù nghiệp vụ riêng, do đó một bản CV "dùng cho mọi vị trí" sẽ khó lòng thuyết phục được các nhà tuyển dụng khó tính. Chính vì thế, hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn xoáy sâu vào các kỹ năng trọng tâm của từng vai trò cụ thể để tối đa hóa điểm cộng cho hồ sơ.
3.1 Đối với vị trí Kế toán tổng hợp (General Accountant)
Vị trí kế toán tổng hợp đòi hỏi người đảm nhiệm phải có cái nhìn bao quát về toàn bộ tình hình tài chính của doanh nghiệp. Bạn cần tập trung vào khả năng tổng hợp dữ liệu, lập báo cáo và kiểm soát các phần hành kế toán chi tiết bên dưới.
- Nhấn mạnh vào kỹ năng lập báo cáo (Financial Reporting): Đề cập đến kinh nghiệm lập Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả kinh doanh và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo tháng/quý/năm.
- Kinh nghiệm làm việc với kiểm toán: Khả năng chuẩn bị hồ sơ và giải trình số liệu cho các đơn vị kiểm toán bên ngoài là một thế mạnh lớn cần được nhắc đến rõ ràng.
- Kỹ năng phân tích số dư (Account Reconciliation): Liệt kê kinh nghiệm đối chiếu số liệu giữa các phần hành và xử lý các chênh lệch phát sinh trong quá trình vận hành sổ sách.
Ví dụ: "Prepared full sets of financial statements for a multinational company, ensuring compliance with both VAS and IFRS standards for quarterly reporting." (Chuẩn bị bộ báo cáo tài chính đầy đủ cho một công ty đa quốc gia, đảm bảo tuân thủ cả tiêu chuẩn VAS (Chuẩn mực Kế toán Việt Nam) và IFRS (Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế) cho báo cáo quý)
3.2 Đối với vị trí Kế toán thanh toán (Accounts Payable/Receivable)
Trọng tâm của vị trí kế toán thanh toán là sự tỉ mỉ trong quản lý dòng tiền vào và ra, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và khách hàng. Bạn cần thể hiện được sự chặt chẽ trong quy trình kiểm soát hóa đơn và thu hồi nợ để bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
- Quản lý hóa đơn và chứng từ (Invoicing & Documentation): Mô tả quy trình kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn trước khi thực hiện các bút toán thanh toán.
- Theo dõi và thu hồi công nợ (Debt Collection): Tập trung vào khả năng đôn đốc khách hàng thanh toán đúng hạn và xử lý các khoản nợ quá hạn một cách hiệu quả.
- Đối chiếu công nợ nhà cung cấp (Vendor Reconciliation): Nhấn mạnh vào việc duy trì tính chính xác giữa số liệu trên sổ sách của công ty và biên bản đối chiếu của đối tác.
Ví dụ: "Improved accounts receivable turnover by 15% through the implementation of a more rigorous follow-up system with overdue clients." (Cải thiện vòng quay công nợ phải thu lên 15% thông qua việc triển khai hệ thống theo dõi chặt chẽ hơn với các khách hàng quá hạn.)
3.3 Đối với vị trí Kế toán thuế (Tax Accountant)
Kế toán thuế là vị trí chịu trách nhiệm đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng và đủ các quy định của pháp luật về thuế. Đây là vị trí yêu cầu sự cập nhật liên tục các thông tư, nghị định mới và khả năng bảo vệ số liệu trước các cơ quan chức năng.
- Kê khai và quyết toán thuế (Tax Declaration & Finalization): Liệt kê các loại thuế bạn đã từng trực tiếp thực hiện quyết toán và số năm kinh nghiệm làm việc với cơ quan thuế sở tại.
- Hoạch định và tối ưu hóa thuế (Tax Planning): Thể hiện khả năng tư vấn cho ban giám đốc các giải pháp tối ưu hóa chi phí thuế trong khuôn khổ pháp luật.
- Cập nhật văn bản pháp luật (Legal Compliance): Khẳng định thói quen nghiên cứu và áp dụng các quy định thuế mới nhất để tránh các sai sót gây phạt cho doanh nghiệp.
Ví dụ: "Managed annual Corporate Income Tax (CIT) and Personal Income Tax (PIT) finalization for over 200 employees, ensuring 100% compliance with current tax regulations." (Quản lý việc quyết toán thuế Thu nhập Doanh nghiệp (CIT) và Thu nhập Cá nhân (PIT) hàng năm cho hơn 200 nhân viên, đảm bảo tuân thủ 100% các quy định thuế hiện hành.)
>> XEM THÊM:
KẾ TOÁN THUẾ LÀ GÌ? VAI TRÒ CỦA KẾ TOÁN THUẾ TRONG DOANH NGHIỆP
MẪU MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP KẾ TOÁN: XÂY DỰNG LỘ TRÌNH THÀNH CÔNG
4. Những lưu ý quan trọng khi làm CV tiếng Anh kế toán
Những lưu ý dưới đây được rút ra từ kinh nghiệm thực tế trong việc đánh giá các hồ sơ ứng viên. Việc tuân thủ các quy tắc này giúp CV của bạn trở nên sắc sảo, đáng tin cậy và phản ánh đúng bản sắc của một người làm nghề tài chính.
- Sử dụng thuật ngữ chuẩn mực nhất quán: Lựa chọn giữa IFRS hoặc VAS để đồng bộ thuật ngữ trong CV, tránh dùng lẫn lộn như "Balance Sheet" và "Statement of Financial Position".
- Tránh sử dụng đại từ ngôi thứ nhất: Thay "I", "Me", "My" bằng các cụm danh động từ mạnh mẽ để văn phong khách quan và trực diện.
- Chú ý đến văn hóa ngôn ngữ: Dùng từ phù hợp với quốc gia công ty ứng tuyển (ví dụ: "Check" cho Mỹ, "Cheque" cho Anh, "Stock" cho Úc).
- Cập nhật chứng chỉ và khóa học: Đảm bảo thông tin chứng chỉ và khóa học là mới nhất để giữ tính thời đại cho CV.
- Định dạng rõ ràng và dễ đọc: Sử dụng khoảng trắng hợp lý và cỡ chữ 10-12 để đảm bảo dễ đọc và làm nổi bật các từ khóa.
5. Sự khác biệt giữa CV kế toán cho công ty Big4 và doanh nghiệp SME
Hiểu rõ tiêu chí tuyển dụng của từng loại hình doanh nghiệp giúp bạn điều chỉnh hồ sơ phù hợp với mong đợi của nhà tuyển dụng. Tùy vào quy mô và mục tiêu chiến lược, các tập đoàn kiểm toán (Big4) và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) ưu tiên những nhóm năng lực khác nhau.
|
Tiêu chí so sánh |
CV ứng tuyển công ty Big4 (EY, PwC, Deloitte, KPMG) |
CV ứng tuyển doanh nghiệp SME (Vừa và Nhỏ) |
|
Trọng tâm nội dung |
Nhấn mạnh vào tư duy quy trình, kiểm soát nội bộ và chuẩn mực quốc tế (IFRS). |
Tập trung vào sự đa năng, xử lý thực tế các phần hành và tính thực tiễn. |
|
Chứng chỉ ưu tiên |
Bắt buộc hoặc đang theo đuổi các chứng chỉ quốc tế danh giá như ACCA, CPA, CFA. |
Ưu tiên các chứng chỉ thực hành, chứng chỉ kế toán trưởng hoặc đại lý thuế. |
|
Kỹ năng phần mềm |
Thành thạo các hệ thống ERP lớn như SAP, Oracle và kỹ năng phân tích dữ liệu chuyên sâu. |
Sử dụng tốt các phần mềm kế toán phổ biến như MISA, FAST và Excel thực dụng. |
|
Cách mô tả kinh nghiệm |
Sử dụng thuật ngữ chuyên môn cao, nhấn mạnh vào các dự án lớn hoặc khách hàng danh tiếng. |
Mô tả chi tiết việc quản lý dòng tiền, tối ưu chi phí và làm việc với cơ quan thuế. |
|
Thành tựu kỳ vọng |
Hoàn thành dự án đúng hạn, không sai sót trong kiểm toán, cải tiến quy trình hệ thống. |
Giảm chi phí vận hành, thu hồi nợ nhanh, tối ưu hóa nghĩa vụ thuế cho chủ doanh nghiệp. |
>> XEM THÊM: BIG 4 KIỂM TOÁN LÀ GÌ? TOP 4 CÔNG TY KIỂM TOÁN LỚN NHẤT THẾ GIỚI
6. Tổng hợp một số mẫu CV kế toán tiếng Anh dành cho mọi cấp độ
6.1 Mẫu CV kế toán tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường (fresher)
Đối với ứng viên mới tốt nghiệp, hồ sơ nên tập trung vào trình độ học vấn và các hoạt động thực tập để chứng minh tiềm năng và thái độ làm việc nghiêm túc. Nhà tuyển dụng tìm kiếm sự năng động, kiến thức vững và khả năng tiếp thu nhanh phần mềm kế toán, vì vậy hãy làm nổi bật các đồ án hoặc công việc bán thời gian liên quan đến xử lý con số.
6.2 Mẫu CV kế toán tiếng Anh dành cho vị trí Junior
Vị trí Junior yêu cầu ứng viên có từ 1-3 năm kinh nghiệm và làm chủ các nghiệp vụ kế toán cơ bản. Hồ sơ của bạn nên chuyển trọng tâm từ học vấn sang kết quả công việc thực tế, đặc biệt là các nghiệp vụ khó như đối chiếu ngân hàng hoặc chuẩn bị số liệu thuế. Nhà tuyển dụng sẽ đánh giá cao tính tự lập và sự chính xác trong báo cáo định kỳ của bạn.
6.3 Mẫu CV kế toán tiếng Anh dành cho vị trí Senior
Cấp độ Senior yêu cầu ứng viên có khả năng phân tích dữ liệu chuyên sâu và đưa ra đề xuất cải tiến cho bộ máy tài chính. CV kế toán tiếng Anh của bạn nên thể hiện khả năng giám sát các phần hành chi tiết và hỗ trợ ban lãnh đạo. Hãy làm nổi bật các thành tựu định lượng, chẳng hạn như tiết kiệm chi phí hoặc giảm thiểu rủi ro sai sót trong báo cáo tài chính.
6.4 Mẫu CV kế toán tiếng Anh dành cho vị trí Kế toán trưởng
Vị trí Kế toán trưởng yêu cầu CV thể hiện tư duy chiến lược và năng lực lãnh đạo toàn diện. Hồ sơ cần chứng minh khả năng quản lý rủi ro và xây dựng mối quan hệ với các đối tác bên ngoài. Trong CV kế toán tiếng Anh cấp quản lý, bạn nên tập trung vào vai trò là "cánh tay phải" của Giám đốc tài chính (CFO) hoặc Ban giám đốc, đặc biệt là các dự án tái cấu trúc tài chính và làm việc với cơ quan chức năng để bảo vệ lợi ích tổ chức.
>> XEM THÊM:
[TẢI NGAY] 15+ MẪU CV KẾ TOÁN TRƯỞNG ĐỈNH CAO CHINH PHỤC MỌI CÔNG TY
HƯỚNG DẪN CÁCH TẠO CV TUYỂN DỤNG CHUẨN CV KIỂU HARVARD
Như vậy, với những kiến thức về cách làm CV kế toán tiếng Anh chuẩn ATS cùng các lưu ý và mẫu tham khảo, bạn đã sẵn sàng tạo ra một hồ sơ ấn tượng. Hãy luôn ghi nhớ rằng, sự trung thực và tính logic trong các con số là yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật trong nghề kế toán. Bắt tay vào việc cập nhật và tối ưu hóa CV của bạn ngay hôm nay để mở ra cơ hội nghề nghiệp mới!
Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường lý tưởng để hiện thực hóa những mục tiêu nghề nghiệp trong một môi trường chuyên nghiệp, Langmaster Careers chính là nơi dành cho bạn. Với văn hóa chú trọng đào tạo, lộ trình thăng tiến minh bạch và cơ hội làm việc cùng các chuyên gia hàng đầu, chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình bứt phá năng lực.
>>> Hãy nộp hồ sơ gia nhập đội ngũ Langmaster Careers ngay hôm nay!