Kế toán là một ngành nghề hot, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Đặc biệt, để có thể nâng cao kỹ năng chuyên môn cùng với cơ hội làm việc tại các doanh nghiệp đa quốc gia thì việc tìm hiểu thuật ngữ kế toán tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây.
1. Kế toán là gì?
Kế toán là quá trình thu thập, ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Nhiệm vụ chính của kế toán là giúp quản lý tổ chức hoặc cá nhân hiểu rõ về tình hình tài chính của mình và hỗ trợ trong việc ra quyết định kinh doanh.
Kế toán gồm nhiều phương pháp và quy trình để thu thập và ghi chép các giao dịch tài chính. Các công việc kế toán bao gồm việc lập bảng cân đối kế toán, ghi sổ kế toán, chuẩn hóa thông tin, kiểm tra và phân tích các số liệu tài chính, lập báo cáo tài chính và cung cấp thông tin cho quản lý và các bên liên quan khác.
Kế toán có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính. Đồng thời, giúp định rõ trạng thái tài chính của một tổ chức, giúp quản lý đưa ra các quyết định hợp lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Xem thêm: TỔNG HỢP 45+ THUẬT NGỮ TÀI CHÍNH TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT
Kế toán là gì?
2. Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán phổ biến
2.1 Accounting (Kế toán)
Kế toán (Accounting) là một hệ thống thông tin và quy trình quản lý các giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Bao gồm việc thu thập, ghi chép, phân loại, phân tích và báo cáo thông tin tài chính để cung cấp những thông tin quan trọng và có giá trị cho việc ra quyết định kinh doanh.
Nhiệm vụ chính của kế toán là ghi lại các giao dịch tài chính, như mua bán hàng hóa, thanh toán nhân viên, thu nhập và chi phí, và các sự kiện tài chính khác. Kế toán cũng thực hiện việc phân loại và phân tích thông tin tài chính để hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của tổ chức và đưa ra những quyết định kinh doanh phù hợp.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.2 Accounting equation (Phương trình kế toán)
Phương trình kế toán là một khái niệm cơ bản trong lĩnh vực kế toán, nó biểu thị mối quan hệ giữa tài sản (Assets), nợ phải trả (Liabilities) và vốn chủ sở hữu (Owner's Equity) của một tổ chức hoặc cá nhân. Phương trình kế toán thường được biểu diễn như sau: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu
- Tài sản là tổng giá trị của các tài sản mà tổ chức hoặc cá nhân sở hữu, bao gồm tiền mặt, tài sản cố định, khoản đầu tư và các tài sản khác.
- Nợ phải trả là tổng giá trị của các khoản nợ và trách nhiệm mà tổ chức hoặc cá nhân phải trả cho bên thứ ba, bao gồm nợ vay, nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn và các khoản nợ khác.
- Vốn chủ sở hữu là khoản đầu tư ban đầu của chủ sở hữu và các lợi nhuận tích lũy trong quá trình hoạt động kinh doanh. Nó bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận chưa phân phối và các khoản vốn khác.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.3 Balance sheet (Bảng cân đối kế toán)
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một trong ba báo cáo tài chính cơ bản, cho thấy tình hình tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân tại một thời điểm cụ thể, thường là cuối kỳ tài chính. Bảng cân đối kế toán bao gồm hai phần chính: tài sản và nguồn vốn.
Phần tài sản thường được phân loại thành các loại như sau:
- Tài sản lưu động (Current Assets): Bao gồm tiền mặt, khoản đầu tư ngắn hạn, các khoản phải thu, hàng tồn kho và các tài sản khác có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- Tài sản cố định (Fixed Assets): Bao gồm các tài sản vô hình (như quyền sở hữu trí tuệ) và tài sản vật chất (như nhà cửa, máy móc, phương tiện vận chuyển) mà tổ chức hoặc cá nhân sở hữu để sử dụng trong hoạt động kinh doanh trong thời gian dài.
- Tài sản khác (Other Assets): Bao gồm các tài sản không thuộc hai nhóm trên, ví dụ như các khoản đầu tư dài hạn, tài sản thừa kế, và các khoản phí trả trước.
Trong khi đó, phần vốn bao gồm:
- Nợ phải trả (Liabilities): Bao gồm các khoản nợ phải trả trong một năm hoặc dài hạn, bao gồm nợ vay, nợ phải trả ngắn hạn, nợ phải trả dài hạn và các khoản nợ khác.
- Vốn chủ sở hữu (Owner's Equity): Bao gồm vốn điều lệ và các khoản lợi nhuận tích lũy.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
Xem thêm:
12+ KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO CẦN CÓ Ở MỘT NHÀ QUẢN TRỊ CẤP CAO
TỔNG HỢP 12+ VIỆC LÀM TIẾNG ANH MỨC LƯƠNG HẤP DẪN, HOT NHẤT
2.4 Certified public accountant (CPA) (Kế toán viên công chứng)
Certified Public Accountant (CPA) là một chứng chỉ chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán. CPA là một loại hình chứng chỉ được cấp bởi các tổ chức chuyên về kế toán và kiểm toán ở một số quốc gia, như Hoa Kỳ, Canada, Úc, và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
CPA có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thuế, tài chính và các lĩnh vực liên quan. Họ thường được tuyển dụng trong các công ty kiểm toán, công ty tư vấn thuế, công ty tài chính, ngân hàng và tổ chức khác để cung cấp dịch vụ kế toán chuyên nghiệp và tư vấn tài chính.
2.5 Dividends (Cổ tức)
Cổ tức (dividends) là phần lợi nhuận mà một công ty chia sẻ cho các cổ đông. Đó là một khoản tiền mà công ty trả cho cổ đông dựa trên số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ. Cổ tức là một cách công ty chia sẻ lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh với cổ đông.
Cổ tức có thể được trả dưới nhiều hình thức, bao gồm:
- Tiền mặt: Cổ đông nhận được một khoản tiền mặt tương ứng với số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ.
- Cổ phiếu: Cổ đông được nhận cổ phiếu bổ sung miễn phí hoặc được mua với mức giá ưu đãi.
- Tài sản: Cổ đông có thể nhận được một phần tài sản của công ty, chẳng hạn như hàng hóa hoặc tài sản cố định.
Công ty quyết định việc trả cổ tức thông qua quyết định của Hội đồng quản trị và cổ đông trong cuộc họp Đại hội cổ đông. Quyết định trả cổ tức dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm lợi nhuận đạt được, tình hình tài chính, kế hoạch đầu tư và mục tiêu tài chính của công ty. Mức cổ tức được xác định dưới dạng một phần trăm (%) của giá trị cổ phiếu hoặc một khoản tiền cố định trên mỗi cổ phiếu.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.6 Financial accounting (Kế toán tài chính)
Kế toán tài chính là một nhánh của kế toán tập trung vào việc thu thập, ghi chép, phân tích và báo cáo thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Cung cấp thông tin quan trọng và đáng tin cậy về tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của một tổ chức cho các bên liên quan như cổ đông, người quản lý, ngân hàng, nhà đầu tư và cơ quan quản lý.
Kế toán tài chính tuân theo các nguyên tắc kế toán chung và tiêu chuẩn kế toán quốc tế như Quy định Kế toán Tài chính Quốc tế (IFRS) hoặc Tiêu chuẩn Kế toán Tài chính (US GAAP).
Thông qua kế toán tài chính, người quản lý, nhà đầu tư và các bên liên quan có thể đánh giá hiệu quả hoạt động, khả năng sinh lời và tình hình tài chính của một tổ chức. Nó cung cấp thông tin cần thiết để đưa ra quyết định quản lý, đầu tư và tài chính có căn cứ và hiệu quả.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.7 Financial statements (Báo cáo tài chính)
Báo cáo tài chính là những báo cáo được tạo ra từ quá trình kế toán tài chính để cung cấp thông tin về tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động kinh doanh của một tổ chức. Các báo cáo tài chính cung cấp một cái nhìn tổng quan về các yếu tố tài chính của một tổ chức, giúp cổ đông, nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất và khả năng tài chính của tổ chức.
Các báo cáo tài chính cơ bản bao gồm:
- Báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement): Báo cáo này thể hiện thu nhập, chi phí, lợi nhuận hoặc lỗ ròng của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Nó cho biết hiệu quả hoạt động kinh doanh của tổ chức và có thể bao gồm doanh thu, chi phí vận hành, lợi nhuận gộp, lợi nhuận thuần và các khoản lợi nhuận khác.
- Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet): Bảng cân đối kế toán hiển thị tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của tổ chức tại một thời điểm cụ thể. Nó cho thấy tình hình tài chính tổng quan của tổ chức và thể hiện cân đối giữa tài sản và nguồn vốn.
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Statement of Cash Flows): Báo cáo này thể hiện luồng tiền mặt thu vào và chi ra của tổ chức trong một giai đoạn thời gian. Nó theo dõi nguồn gốc của tiền mặt và cho thấy cách tổ chức quản lý tiền mặt từ hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính.
- Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu (Statement of Changes in Equity): Báo cáo này trình bày sự biến động của vốn chủ sở hữu của tổ chức, bao gồm vốn điều lệ, lợi nhuận tích lũy và các giao dịch khác có ảnh hưởng đến vốn chủ sở hữu.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.8 Income statement (Báo cáo thu nhập)
Báo cáo thu nhập, còn được gọi là báo cáo kết quả kinh doanh (Income Statement hoặc Profit and Loss Statement), là một trong những báo cáo tài chính cơ bản trong kế toán tài chính. Báo cáo này cung cấp thông tin về thu nhập, chi phí và lợi nhuận hoặc lỗ ròng của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian cụ thể (thường là quý, năm tài chính).
Báo cáo thu nhập giúp cổ đông, người quản lý và các bên liên quan khác đánh giá hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của một tổ chức trong một giai đoạn thời gian nhất định. Cung cấp thông tin quan trọng để đưa ra quyết định quản lý và đánh giá sự bền vững của hoạt động kinh doanh.
2.9 Internal auditor (Kiểm toán nội bộ)
Kiểm toán nội bộ (Internal Auditor) là một thành viên của tổ chức, có trách nhiệm độc lập và khách quan trong việc đánh giá và kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ, quy trình kinh doanh và hoạt động của tổ chức.
Nhiệm vụ chính của người kiểm toán nội bộ là đảm bảo rằng hoạt động của tổ chức tuân thủ các quy định, chính sách và quy trình, đồng thời giúp cải thiện hiệu suất và hiệu quả hoạt động.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.10 Liabilities (Công nợ)
Công nợ (Liabilities) là các khoản nợ mà một tổ chức hoặc cá nhân phải trả hoặc thực hiện trong tương lai. Nó đại diện cho các nghĩa vụ tài chính hoặc nghĩa vụ pháp lý mà người nợ phải chịu trách nhiệm đối với các bên thứ ba.
Công nợ có thể chia thành hai loại chính:
- Công nợ ngắn hạn (Short-term Liabilities): Đây là những khoản nợ phải trả trong vòng một năm tài chính hoặc chu kỳ kinh doanh ngắn hơn. Các ví dụ của công nợ ngắn hạn bao gồm: công nợ nhà cung cấp, khoản vay ngắn hạn, lương phải trả, thuế phải nộp trong vòng một năm, các khoản nợ khác trong thời gian ngắn.
- Công nợ dài hạn (Long-term Liabilities): Đây là những khoản nợ phải trả sau một năm tài chính hoặc chu kỳ kinh doanh dài hơn. Các ví dụ của công nợ dài hạn bao gồm: vay nợ dài hạn, trái phiếu, công nợ tài chính dài hạn, các khoản vay từ ngân hàng với thời hạn trên một năm.
2.11 Net income (Thu nhập ròng)
Thu nhập ròng (Net income), còn được gọi là lợi nhuận ròng hoặc lãi ròng, là khoản tiền còn lại sau khi trừ đi các chi phí và khoản thuế từ tổng doanh thu của một tổ chức hoặc cá nhân trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng trong báo cáo thu nhập (Income Statement) và thường được coi là một thước đo về hiệu suất kinh doanh của một tổ chức.
Thu nhập ròng được tính bằng cách trừ các chi phí và khoản thuế từ tổng doanh thu. Các khoản chi phí bao gồm chi phí vận hành, chi phí bán hàng, chi phí quản lý, chi phí tài chính (như lãi vay), thuế thu nhập và các khoản chi phí khác. Khi trừ đi các khoản này, thu nhập ròng sẽ được tính ra.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.12 Net loss (Lỗ ròng)
Lỗ ròng (Net loss), còn được gọi là thua lỗ ròng hoặc lỗ ròng. Là một khoản tiền âm khi tổng số chi phí và khoản thuế vượt quá tổng doanh thu của một tổ chức hoặc cá nhân trong một giai đoạn thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số thể hiện hiệu suất kinh doanh không có lợi nhuận và thường được ghi nhận trong báo cáo thu nhập (Income Statement).
Lỗ ròng được tính bằng cách trừ tổng số chi phí và khoản thuế từ tổng doanh thu. Khi tổng số chi phí và khoản thuế vượt quá tổng doanh thu, sẽ có sự chênh lệch âm, gọi là lỗ ròng.
2.13 Managerial accounting (Kế toán quản trị)
Kế toán quản trị (Managerial accounting) là một nhánh của kế toán tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và quản lý nội bộ cho quá trình ra quyết định và quản lý trong một tổ chức. Tập trung vào việc thu thập, phân tích và báo cáo thông tin kế toán liên quan đến hoạt động kinh doanh và quản lý nội bộ.
Kế toán quản trị cung cấp thông tin tài chính và quản lý cho các nhà quản lý và quyết định trong tổ chức, giúp họ hiểu và đánh giá hiệu suất kinh doanh, đưa ra quyết định chiến lược và tái phân bổ tài nguyên để đạt được các mục tiêu kinh doanh. Tập trung vào các khía cạnh quản lý như lập kế hoạch, điều hành, kiểm soát và đánh giá hiệu suất.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.14 Historical cost principle (Nguyên tắc giá gốc)
Nguyên tắc giá gốc (Historical cost principle) là một nguyên tắc kế toán cơ bản, theo đó các tài sản và nguồn vốn được ghi nhận trong báo cáo tài chính theo giá gốc, tức là giá trị ban đầu mà chúng được mua hoặc nhận.
Theo nguyên tắc giá gốc, các tài sản được ghi nhận trong báo cáo tài chính với giá trị ban đầu của chúng khi được mua, bao gồm giá mua, phí vận chuyển, chi phí gắn kết và các chi phí khác liên quan trực tiếp đến việc đưa tài sản vào hoạt động. Nguyên tắc này cho phép việc ghi nhận dễ dàng và đáng tin cậy, vì giá trị ban đầu được xác định dựa trên giao dịch cụ thể đã xảy ra.
2.15 General and administrative expenses (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (General and administrative expenses) là các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý và hỗ trợ tổ chức trong việc thực hiện các nhiệm vụ không trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm và dịch vụ.
Các chi phí quản lý doanh nghiệp bao gồm các khoản chi tiêu cho các hoạt động quản lý chung và hành chính của tổ chức. Đây là những chi phí không liên quan trực tiếp đến việc sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ, mà hỗ trợ cho các hoạt động hỗ trợ như quản lý tổ chức, lập kế hoạch, kiểm soát, tài chính, kế toán, pháp lý, nhân sự, tiếp thị, hành chính và các hoạt động văn phòng khác.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
Xem thêm:
QUẢN TRỊ KINH DOANH LÀ GÌ? A - Z THÔNG TIN VỀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
NHÀ TUYỂN DỤNG CẦN GÌ Ở ỨNG VIÊN? 10 ĐIỀU GÂY ẤN TƯỢNG VỚI NHÀ TUYỂN DỤNG
2.16 Income from financial activities (Thu nhập hoạt động tài chính)
Thu nhập từ hoạt động tài chính (Income from financial activities) là thu nhập được tạo ra từ các hoạt động tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Đây là thu nhập liên quan đến việc đầu tư tài chính và giao dịch tài chính khác nhau.
Thu nhập từ hoạt động tài chính thường được ghi nhận trong báo cáo thu nhập (income statement) của một tổ chức hoặc cá nhân. Nó là một thành phần quan trọng của thu nhập tổng cộng và đóng góp vào việc đánh giá hiệu suất tài chính của một đơn vị.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.17 Fixed assets (Tài sản cố định)
Tài sản cố định (Fixed assets) là những tài sản mà một tổ chức sở hữu và sử dụng để phục vụ trong hoạt động kinh doanh trong một thời gian dài, thường là hơn một năm. Đây là những tài sản dùng để sản xuất, cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, không dùng để bán lại trong quá trình kinh doanh.
Các ví dụ phổ biến về tài sản cố định bao gồm:
- Máy móc và thiết bị: bao gồm máy móc sản xuất, thiết bị công nghệ, máy tính, phần mềm, máy in,...
- Nhà xưởng và tài sản bất động sản: bao gồm tòa nhà, nhà xưởng, văn phòng, cửa hàng, đất đai,...
- Phương tiện vận chuyển: bao gồm xe ô tô, xe tải, xe máy, máy bay, tàu thuyền,...
- Trang thiết bị: bao gồm bàn ghế, tủ kệ, máy lạnh, máy chiếu,...
- Trang bị văn phòng: bao gồm máy tính, máy in, máy fax, điện thoại,...
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.18 Exchange rate differences (Chênh lệch tỷ giá)
Chênh lệch tỷ giá (Exchange rate differences) là sự khác biệt giữa giá trị tiền tệ của một quốc gia so với tiền tệ của quốc gia khác tại một thời điểm cụ thể. Khi tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ thay đổi, sẽ có sự chênh lệch về giá trị của các tài sản, khoản nợ hoặc giao dịch trong các nguyên tệ khác nhau.
Chênh lệch tỷ giá có thể ảnh hưởng đến các giao dịch kinh doanh quốc tế, đặc biệt là đối với các công ty hoạt động trên nhiều thị trường và sử dụng nhiều đơn vị tiền tệ khác nhau. Các yếu tố gây ra chênh lệch tỷ giá bao gồm biến động tỷ giá hối đoái do yếu tố thị trường, chính sách tiền tệ, tình hình kinh tế và chính trị.
2.19 Depreciation of intangible fixed assets (Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình)
Hao mòn lũy kế của tài sản cố định vô hình (Depreciation of intangible fixed assets) là quá trình phân bổ giá trị của tài sản cố định vô hình trong suốt thời gian sử dụng của chúng. Tài sản cố định vô hình bao gồm các tài sản không vật thể, không có hình dạng vật lý, như quyền sở hữu trí tuệ, bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền, phần mềm máy tính, quyền thương mại,...
Hao mòn lũy kế tài sản cố định vô hình được áp dụng để phản ánh quá trình suy giảm giá trị của các tài sản này theo thời gian do sự hao mòn, lạc hậu công nghệ, hoặc cạn kiệt giá trị sử dụng. Quá trình hao mòn lũy kế được thực hiện bằng cách phân chia giá trị tài sản vô hình thành các khoản chi phí khấu hao được phân bổ trong suốt thời gian dự kiến sử dụng của tài sản.
Các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phổ biến
2.20 Amortization (Khấu hao)
Amortization (Khấu hao) là quá trình phân bổ giá trị của một tài sản không có hình thức vật chất, như tài sản cố định vô hình (intangible assets) hoặc tài sản không động đất (leasehold improvements), trong suốt thời gian sử dụng của chúng. Mục đích của việc khấu hao là phản ánh sự suy giảm giá trị của tài sản theo thời gian và phân chia giá trị đó thành các khoản chi phí khấu hao trong kỳ tính khấu hao.
Khấu hao thường áp dụng cho các tài sản không có hình thức vật chất như quyền sở hữu trí tuệ (intellectual property), bằng sáng chế, thương hiệu, bản quyền, phần mềm máy tính, quyền thương mại, v.v. Cũng như tài sản không động đất như việc cải tiến thuê mướn (leasehold improvements) trên một không gian thuê.
3. Các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo:
3.1 Thuật ngữ tiếng Anh của nợ trong kế toán
3.1.1 Auditing account (Kiểm toán tài khoản)
Kiểm toán tài khoản (auditing account) là quá trình đánh giá và xác nhận tính chính xác, tin cậy của thông tin tài chính trong báo cáo tài chính của một tổ chức. Mục đích của việc kiểm toán tài khoản là đảm bảo rằng thông tin tài chính được công bố là đáng tin cậy và tuân thủ các nguyên tắc kế toán và quy định pháp lý.
Thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
3.1.2 Debt comparison (Đối chiếu công nợ)
Debt comparison (đối chiếu công nợ) là quá trình so sánh và đánh giá các khoản nợ trong một tình huống cụ thể. Khi thực hiện đối chiếu công nợ, người ta thường xem xét các yếu tố như số tiền nợ, lãi suất, thời hạn và điều kiện của các khoản nợ khác nhau để xác định sự khác biệt và ưu điểm của từng khoản nợ.
Quá trình đối chiếu công nợ giúp cá nhân hoặc tổ chức đánh giá các lựa chọn về việc vay tiền hoặc quản lý nợ hiện có. Bằng cách so sánh các yếu tố quan trọng như lãi suất, thời hạn và các điều khoản hợp đồng, người ta có thể đưa ra quyết định thông minh về việc chọn khoản nợ phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
3.1.3 Recover public debts (phục hồi nợ công)
Recover public debts (phục hồi nợ công) là quá trình thu hồi các khoản nợ mà chính phủ hoặc các tổ chức công cộng đang nợ lại. Đây là hoạt động mà chính phủ thực hiện để đảm bảo việc thu hồi các khoản nợ và đảm bảo nguồn lực tài chính của quốc gia.
Các khoản nợ công có thể bao gồm nợ thuế, nợ vay của chính phủ, nợ tiền thuế, nợ hợp đồng và các khoản nợ khác mà chính phủ hoặc các cơ quan công cộng đã chấp nhận hoặc phải thanh toán.
3.1.4 Outstanding debt (nợ chưa thanh toán)
Outstanding debt (nợ chưa thanh toán) là số tiền mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia đang nợ lại và chưa thanh toán. Nó đại diện cho tổng số tiền mà người mượn vẫn còn nợ cho người cho vay hoặc các đối tác tài chính khác.
Các loại nợ chưa thanh toán có thể bao gồm:
- Nợ vay: Đây là số tiền mà cá nhân hoặc tổ chức mượn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cá nhân khác và chưa thanh toán đầy đủ. Điều này bao gồm cả nợ vay cá nhân (ví dụ: nợ thẻ tín dụng, nợ vay mua ô tô) và nợ vay doanh nghiệp (ví dụ: nợ vay ngắn hạn, nợ vay dài hạn).Nợ thuế: Đây là số tiền mà cá nhân hoặc tổ chức nợ cho cơ quan thuế vì không đáp ứng đầy đủ nghĩa vụ thuế. Các khoản nợ thuế có thể bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế doanh nghiệp, thuế bất động sản, hoặc các khoản nợ thuế khác.
- Nợ hợp đồng: Đây là số tiền mà một bên nợ cho bên kia trong các hợp đồng hoặc giao dịch thương mại. Ví dụ, nếu một công ty chưa thanh toán các khoản nợ đối với nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ, số tiền đó sẽ được coi là nợ chưa thanh toán.
3.1.5 Debt report (Báo cáo công nợ)
Debt report (báo cáo công nợ) là một tài liệu cung cấp thông tin về tình hình công nợ của một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân. Báo cáo này bao gồm các chi tiết về các khoản nợ hiện có, số tiền đang nợ, nguồn gốc của nợ, thời hạn thanh toán, lãi suất, và các điều khoản liên quan khác.
Mục đích của báo cáo công nợ là cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình nợ và quản lý nợ của một tổ chức hoặc cá nhân. Giúp người đọc hiểu được khối lượng và tình hình nợ hiện tại, định lượng rủi ro và khả năng trả nợ.
Thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
3.2 Các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Anh khác
3.2.1 Gross profit (Lợi nhuận gộp)
Gross profit (lợi nhuận gộp) là số tiền thu được sau khi trừ đi chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Đại diện cho lợi nhuận được tạo ra từ hoạt động kinh doanh chính mà không tính đến các chi phí không trực tiếp liên quan. Lợi nhuận gộp là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính, vì nó cho thấy mức độ hiệu quả và khả năng sinh lời của hoạt động kinh doanh chính của một tổ chức
Công thức tính gross profit như sau: Gross Profit = Doanh thu - Chi phí hàng hóa được bán
3.2.2 Statement of Cash Flows (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ)
Statement of Cash Flows (Báo cáo lưu chuyển tiền tệ) cung cấp thông tin chi tiết về các dòng tiền trong một khoảng thời gian nhất định, đánh giá khả năng tài chính của một tổ chức hoặc công ty trong việc tạo ra và sử dụng tiền mặt. Giúp người dùng đánh giá khả năng thanh toán nợ, đánh giá hiệu quả của hoạt động kinh doanh và đưa ra quyết định tài chính quan trọng.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ chia thành ba phần chính:
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Operating Activities): Bao gồm các dòng tiền mặt liên quan đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của tổ chức, bao gồm tiền thu từ bán hàng, tiền trả cho nhà cung cấp, tiền trả lương, chi phí tiền thuê và các khoản chi phí khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.
- Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Investing Activities): Liệt kê các dòng tiền mặt liên quan đến việc mua và bán tài sản cố định, đầu tư vào công ty con, tiền thu từ vay mượn và tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư.
- Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Financing Activities): Ghi lại các dòng tiền mặt liên quan đến vốn và cổ tức, vay mượn, mua lại cổ phiếu, và các hoạt động tài chính khác của tổ chức.
Các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
3.2.3 Deferred expense (Chi phí chờ kết chuyển)
Deferred expense (chi phí chờ kết chuyển) chỉ các khoản chi phí đã được trả trước nhưng chưa được ghi nhận làm chi phí trong kỳ kế toán hiện tại. Chi phí chờ kết chuyển được ghi nhận như tài sản và sau đó được chuyển sang thành chi phí theo từng kỳ kế toán sau này.
Một ví dụ điển hình về chi phí chờ kết chuyển là các hợp đồng dài hạn như hợp đồng bảo trì hoặc hợp đồng thuê đất dài hạn. Trong trường hợp này, tổ chức có thể trả trước một số tiền cho các dịch vụ hoặc quyền lợi trong tương lai, và chi phí này không được ghi nhận ngay lập tức như là chi phí mà được ghi nhận dần dần trong suốt thời gian hợp đồng.
3.2.4 Accelerated depreciation (Khấu hao giảm dần)
Accelerated depreciation (khấu hao giảm dần) là phương pháp tính toán khấu hao tài sản trong kế toán, trong đó giá trị tài sản được phân bổ vào các khoản khấu hao lớn hơn trong những năm đầu tiên và giảm dần dần theo thời gian. Điều này có nghĩa là tài sản sẽ được khấu hao nhanh hơn trong giai đoạn ban đầu và chậm hơn trong giai đoạn sau.
Phương pháp khấu hao giảm dần thường được sử dụng cho các tài sản có tuổi thọ dài hơn và giá trị sử dụng cao hơn trong giai đoạn đầu. Bằng cách áp dụng mức khấu hao lớn hơn vào những năm đầu, phương pháp này cho phép tổ chức ghi nhận một số lượng lớn chi phí khấu hao trong giai đoạn ban đầu, từ đó giảm thuế và tăng lợi nhuận ròng.
3.2.5 Authorized capital (Vốn điều lệ)
Authorized capital (vốn điều lệ) là số tiền tối đa mà một công ty có thể góp vốn từ cổ đông để thực hiện hoạt động kinh doanh. Nó được xác định trong công đoạn thành lập công ty và được quy định trong các tài liệu pháp lý của công ty, chẳng hạn như Hợp đồng thành lập hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Vốn điều lệ thường được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là cổ phiếu, và mỗi cổ phiếu có mức giá trị nhất định. Các cổ đông sẽ mua cổ phiếu để đóng góp vốn cho công ty. Tổng giá trị của tất cả cổ phiếu đã được bán cho cổ đông sẽ tương đương với vốn điều lệ của công ty.
Các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
3.2.6 Cash discounts (Chiết khấu tiền mặt)
Cash discounts (chiết khấu tiền mặt) là một dạng ưu đãi giảm giá mà nhà cung cấp cung cấp cho khách hàng nếu họ thanh toán hóa đơn trong một khoảng thời gian quy định. Điều này khuyến khích khách hàng thanh toán nhanh hơn và tạo ra lợi ích tài chính cho cả hai bên.
Thông thường, chiết khấu tiền mặt được thể hiện bằng một phần trăm giảm giá áp dụng cho giá trị hóa đơn nếu khách hàng thanh toán trong thời gian quy định. Ví dụ, một nhà cung cấp có thể cung cấp chiết khấu tiền mặt 2% nếu khách hàng thanh toán trong vòng 10 ngày sau ngày lập hóa đơn.
3.2.7 Cash flow statement (Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt)
Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt (cash flow statement) là một báo cáo tài chính quan trọng trong kế toán. Cung cấp thông tin về lượng tiền mặt đang luân chuyển vào và ra khỏi một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể.
Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt theo dõi ba loại lưu chuyển tiền mặt chính:
- Lưu chuyển tiền mặt từ hoạt động kinh doanh (cash flow from operating activities): Bao gồm các hoạt động liên quan đến hoạt động kinh doanh chính của doanh nghiệp, chẳng hạn như thu tiền từ bán hàng, trả tiền cho nguyên vật liệu và dịch vụ, trả lương cho nhân viên, trả lãi, thuế và phí khác. Đây là thành phần quan trọng nhất trong bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt.
- Lưu chuyển tiền mặt từ hoạt động đầu tư (cash flow from investing activities): Bao gồm các hoạt động liên quan đến việc mua và bán tài sản cố định, đầu tư vào công cụ tài chính, nhận cổ tức từ công ty con, v.v. Mục này cho biết lượng tiền mặt đã được sử dụng hoặc tạo ra từ các hoạt động đầu tư.
- Lưu chuyển tiền mặt từ hoạt động tài chính (cash flow from financing activities): Bao gồm các hoạt động liên quan đến vốn và nguồn tài trợ của doanh nghiệp, chẳng hạn như thu tiền từ phát hành cổ phiếu, vay nợ, trả cổ tức, trả nợ gốc, v.v. Mục này chỉ ra lượng tiền mặt đã được huy động hoặc trả lại cho cổ đông và nhà đầu tư.
Các thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng
4. Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh trong kế toán
Ngoài tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh kế toán ở trên thì hãy cùng Langmaster khám phá về các từ viết tắt trong kế toán ngay dưới đây nhé:
- A.P (Accounts payable): Nợ phải trả
- A.R (Accounts receivable): Nợ phải thu
- A/S; A.S (Account sales): Sổ doanh thu
- AMT (Alternative Minimum Tax): Thuế tối thiểu thay thế
- B.B (Bill - book): Số hóa đơn
- B/E (Bill of entry): Giấy khai hải quan
- B/E; b/e (Bill of exchange): Hối phiếu
- B/L (Bill of lading): Vận đơn đường biển
- B/S (Balance sheet): Bảng cân đối kế toán
- B/V (Book value): Giá trị trên sổ sách
- BR (Bills receivable): Khoản phải thu
- C.A (Chartered accountant): Chuyên viên kế toán
- C.B (Cash book): Sổ thu chi, số tiền mặt
- CA (Chief accountant): Kế toán trưởng
- CQ (Commercial quality): Chất lượng thương mại
- CAPM (Capital Asset Pricing Model): Mô hình định giá tài sản vốn
- CD (Certificate of Deposit): Chứng chỉ tiền gửi
- GAAP (Generally Accepted Accounting Principles): Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
- IAS (International Accounting Standards): Chuẩn mực kế toán quốc tế
- IFRS (International Financial Reporting Standards): Chuẩn mực báo cáo Tài chính quốc tế
- EBIT (Earnings Before Interest and Tax): Lợi nhuận trước thuế và lãi
Tổng hợp các từ viết tắt tiếng Anh trong kế toán
- EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization): Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
- COGS (Cost Of Goods Sold): Giá vốn hàng bán
- FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
- LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
- CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
- M.O (Money order): Giấy ủy nhiệm chi, bưu phiếu
- V.A.T (Value added tax): Thuế giá trị gia tăng
- COGS (Cost Of Goods Sold): giá vốn bán hàng
- EBIT (Earning Before Interest and Tax): lợi nhuận trước thuế và lãi
- EBITDA (Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization): lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
- FIFO (First In First Out): phương pháp nhập trước xuất trước
- IASC (International Accounting Standards Committee): Uỷ ban Chuẩn mực Kế toán Quốc tế
- LIFO (Last In First Out): phương pháp nhập sau xuất trước
Phía trên là toàn bộ về thuật ngữ kế toán tiếng Anh để các bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao kiến thức chuyên môn kế toán của mình nhé.