Khách hàng trung thành đóng vai trò quan trọng đối với sự thành công của một doanh nghiệp. Vậy khách hàng trung thành là gì? Làm thế nào để giữ chân khách hàng trung thành hiệu quả? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!
1. Khách hàng trung thành là gì?
Khách hàng trung thành (Loyal Customer) là những người có niềm tin và thường xuyên mua sắm sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp hoặc thương hiệu cụ thể. Họ sẽ ưu tiên, bảo vệ và giới thiệu thương hiệu đó cho người khác, và không dễ dàng bị thu hút bởi các đối thủ cạnh tranh.
Khách hàng trung thành là gì?
2. Phân loại khách hàng trung thành
2.1 Phân loại theo mức độ trung thành
Dựa theo mức độ hài lòng, tần suất mua hàng thường xuyên của khách hàng thì khách hàng trung thành được chia thành:
- Khách hàng tiềm năng: Là tập khách hàng mới mua hàng hoặc có tiềm năng sử dụng sản phẩm/dịch vụ của khách hàng. Khách hàng tiềm năng có thể trở thành khách hàng trung thành nếu được chăm sóc tốt.
- Khách hàng trung thành: Là tập khách hàng thường xuyên mua hàng tại doanh nghiệp, góp phần đem đến doanh thu lớn nhất cho doanh nghiệp.
- Khách hàng đặc biệt: Là tập khách hàng có mức độ trung thành cao nhất của doanh nghiệp, họ có tần suất mua hàng lớn, ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
Phân loại khách hàng theo mức độ trung thành
2.2 Phân loại theo hành vi mua
Dựa trên hành vi mua của khách hàng thì khách hàng trung thành được chia thành:
- Khách hàng mua hàng thường xuyên: Là tập khách hàng sử dụng sản phẩm/dịch vụ thường xuyên với tần suất cao.
- Khách hàng mua hàng theo mùa: Là nhóm khách hàng chỉ mua hàng vào các dịp lễ tết, thời điểm hoặc mùa nhất định trong năm.
- Khách hàng mua hàng theo nhu cầu: Là tập khách hàng chỉ mua hàng khi có nhu cầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Vì thế, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cung cấp sản phẩm chất lượng và trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
Phân loại khách hàng trung thành theo hành vi mua
2.3 Phân loại theo giá trị doanh thu
Dựa trên giá trị của doanh thu thì khách hàng trung thành được chia thành các nhóm:
- Khách hàng có giá trị cao: Là nhóm khách hàng mang lại doanh thu lớn cho doanh nghiệp.
- Khách hàng có giá trị trung bình: Là nhóm khách hàng mang lại doanh thu ổn định.
- Khách hàng có giá trị thấp: Là nhóm khách hàng đem đến doanh thu thấp, doanh nghiệp có thể cân nhắc giảm chi phí chăm sóc khách hàng của nhóm khách hàng này.
Phân loại khách hàng trung thành theo giá trị doanh thu
XEM THÊM:
ĐIỂM CHẠM KHÁCH HÀNG LÀ GÌ? CÁC CÁCH TĂNG ĐIỂM CHẠM KHÁCH HÀNG HIỆU QUẢ
BỎ TÚI CÁC PHƯƠNG PHÁP TÌM KIẾM KHÁCH HÀNG TIỀM NĂNG HIỆU QUẢ
3. Vai trò của khách hàng trung thành đối với doanh nghiệp
Đối với bất kỳ doanh nghiệp nào thì khách hàng trung thành đều đóng vai trò quan trọng. Cụ thể:
- Khách hàng trung thành giúp doanh nghiệp tăng chuyển đổi, tăng doanh số bán hàng. Theo đó, tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng trung thành là 60 - 70%, trong khi đó, tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng mới chỉ là 5 - 20%.
- Giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp, bởi việc giữ chân khách hàng hiện tại rẻ hơn nhiều so với tìm kiếm khách hàng mới. Theo nghiên cứu thì việc tìm khách hàng mới đắt hơn gấp 5 lần so với việc giữ chân khách hàng trung thành.
- Là đại sứ thương hiệu đáng tin cậy của thương hiệu, doanh nghiệp. Khách hàng trung thành sẽ giúp doanh nghiệp giới thiệu sản phẩm/dịch vụ một cách hiệu quả hơn.
- Cung cấp các thông tin phản hồi trung thực, chất lượng, từ đó giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm hiệu quả.
Vai trò của khách hàng trung thành đối với doanh nghiệp
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng
Các yếu tố ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng
4.1 Sự hài lòng
Sự hài lòng là yếu tố cơ bản để khách hàng chọn mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Bởi bất kỳ sản phẩm nào ra đời cũng đều cần đáp ứng những nhu cầu, mục đích nhất định.
Ngoài ra, khi khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ thì sẽ có xu hướng mua lại hoặc giới thiệu đến bạn bè, người thân.
4.2 Sự thuận tiện
Sự thuận tiện trong quá trình mua sắm, sử dụng sản phẩm/dịch vụ cũng ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng. Bởi chỉ khi đáp ứng sự thuận tiện, chuyên nghiệp thì khách hàng mới có nhu cầu tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ hoặc quay lại mua hàng.
4.3 Xây dựng mối quan hệ thân thiết
Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng giúp tạo sự gắn bó về tâm lý, cảm xúc và giá trị của thương hiệu. Khi khách hàng có mối quan hệ gần gũi, thân thiết với doanh nghiệp thì sẽ có xu hướng trung thành, chia sẻ và bảo vệ thương hiệu hiệu quả.
4.4 Chăm sóc khách hàng
Chăm sóc khách hàng trước và sau bán là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chăm sóc khách hàng sẽ giúp đem đến sự hài lòng, niềm tin và gắn bó giữa khách hàng với doanh nghiệp.
4.5 Sự khác biệt
Yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng là sự khác biệt so với các các thương hiệu khác về đặc điểm, tính năng, lợi ích,... Sự khác biệt có ảnh hưởng đến lòng trung thành của khách hàng bởi vì nó tạo ra sự nhận biết, ưu thế cạnh tranh và sự độc đáo của thương hiệu.
5. Cách xây dựng lòng trung thành của khách hàng
5.1 Xác định mục tiêu của chiến lược
Trước khi xây dựng chiến lược thì doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của doanh nghiệp là gì? Các mục tiêu của chiến lược có thể đo lường bằng các chỉ số như tỷ lệ khách hàng quay lại, tỷ lệ khách hàng giới thiệu, tỷ lệ khách hàng trung thành, tỷ lệ khách hàng bỏ đi, tỷ lệ khách hàng mua lại, tỷ lệ khách hàng mua chéo,... Sau đó sẽ đưa ra các chiến lược phù hợp.
Xác định mục tiêu của chiến lược
5.2 Nghiên cứu khách hàng mục tiêu
Để xây dựng chiến lược giữ chân khách hàng thì doanh nghiệp cần hiểu rõ về khách hàng mục tiêu của mình. Cụ thể:
- Họ là ai?
- Họ muốn gì?
- Vấn đề mà khách hàng đang gặp phải là gì?
- Điều gì khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm của bạn so với các đối thủ mục tiêu?
Quá trình nghiên cứu khách hàng mục tiêu càng chi tiết sẽ giúp cho doanh nghiệp xây dựng khách hàng cụ thể hơn. Từ đó có thể phát triển sản phẩm, đưa ra các chiến lược marketing phù hợp. Doanh nghiệp có thể thực hiện nghiên cứu khách hàng bằng cách khảo sát, phỏng vấn hoặc phân tích dữ liệu khách hàng.
5.3 Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Để xây dựng tập khách hàng trung thành hiệu quả thì doanh nghiệp cần tập trung vào trải nghiệm cá nhân hoá của khách hàng. Bởi khách hàng sẽ cảm thấy được quan tâm đặc biệt, có thiện cảm với thương hiệu và tạo sự gần gũi, trung thành.
Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
5.4 Xây dựng chương trình, hoạt động giữ chân khách hàng
Dựa vào chân dung khách hàng thì doanh nghiệp sẽ xây dựng các chương trình, hoạt động giúp giữ chân khách hàng. Ví dụ như:
- Thẻ tích điểm
- Khách hàng thân thiết
- Khuyến mại
- Dịch vụ chăm sóc khách hàng
- Trải nghiệm cá nhân hoá
5.5 Theo dõi và đo lường
Sau khi triển khai chiến lược thì doanh nghiệp sẽ thực hiện theo dõi và đo lường đảm bảo chiến lược đem lại hiệu quả nhất.
6. Bí quyết giữ chân khách hàng trung thành hiệu quả
6.1 Phân khúc đối tượng khách hàng
Để giữ chân khách hàng trung thành, doanh nghiệp cần phân khúc đối tượng khách hàng mục tiêu. Phân khúc khách hàng là việc doanh nghiệp chia nhỏ các nhóm đối tượng khách hàng có những đặc điểm tương đồng về độ tuổi, thu nhập, hành vi mua sắm,...
Việc phân khúc đối tượng khách hàng thành từng nhóm nhỏ hơn sẽ giúp doanh nghiệp hiểu hơn về khách hàng, về nhu cầu của khách hàng. Từ đó, có thể đưa ra các chương trình ưu đãi, chăm sóc khách hàng phù hợp với từng nhóm, xây dựng trải nghiệm mua sắm tốt nhất.
Phân khúc đối tượng khách hàng
6.2 Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
Một cách hiệu quả để giữ chân khách hàng trung thành chính là nâng cao trải nghiệm của khách hàng bằng các trải nghiệm cá nhân hoá. Thông qua việc tuỳ chỉnh sản phẩm/dịch vụ, chăm sóc khách hàng theo nhu cầu, sở thích riêng của từng nhóm khách hàng.
Lúc này, khách hàng sẽ cảm thấy đặc biệt, hài lòng và được trân trọng. Từ đó, tăng khả năng trung thành và tái mua hàng.
6.3 Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết
Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết là cách quan trọng, hiệu quả để giữ chân khách hàng trung thành. Thông qua việc cung cấp các ưu đãi, đem đến giá trị cho khách hàng thì doanh nghiệp có thể tạo môi trường mua sắm tích cực. Điều này không chỉ giúp tăng doanh số bán hàng mà còn thúc đẩy sự tương tác và tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Một số chương trình khách hàng thân thiết phổ biến được nhiều doanh nghiệp áp dụng như:
- Chương trình tích điểm: Khách hàng được tích điểm dựa trên số tiền mua hàng và sau đó có thể đổi điểm này để nhận các ưu đãi, sản phẩm miễn phí, giảm giá,...
- Thẻ thành viên: Cung cấp thẻ thành viên cho khách hàng để hưởng các ưu đãi đặc biệt, giảm giá hoặc quyền lợi đặc biệt khác khi mua sắm.
- Gửi email thông tin khuyến mãi: Doanh nghiệp gửi email thông tin khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thân thiết để tạo động lực cho họ tiếp tục mua sắm.
- Sự kiện và chương trình thưởng: Tổ chức các sự kiện đặc biệt hoặc chương trình thưởng như quà tặng, phiếu mua hàng cho những khách hàng trung thành.
- Tích hợp các phương tiện truyền thông xã hội: Tạo ra các cộng đồng trực tuyến hoặc diễn đàn để tương tác với khách hàng và cung cấp thông tin cập nhật, giải đáp thắc mắc và tạo mối quan hệ.
Xây dựng các chương trình khách hàng thân thiết
6.4 Cung cấp trải nghiệm mua sắm chất lượng
Thực tế, để giữ chân khách hàng trung thành thì chất lượng của sản phẩm/dịch vụ thôi là chưa đủ mà doanh nghiệp cần quan tâm đến trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Đó có thể là các trải nghiệm tương tác, tư vấn khách hàng trên các kênh truyền thống, online hoặc trải nghiệm về sản phẩm, nhận thức thương hiệu,...
Từ quá trình mua hàng đến dịch vụ hậu mãi, mọi khía cạnh của trải nghiệm mua sắm đều được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng sẽ tạo ra một môi trường mua sắm thoải mái, thuận tiện và an toàn, từ đó xây dựng được một cộng đồng khách hàng trung thành, lâu năm.
6.5 Nhận phản hồi thường xuyên
Nhận phản hồi thường xuyên từ khách hàng là cách quan trọng nhằm duy trì, cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp. Thông qua việc lắng nghe ý kiến của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm mua sắm, doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của họ.
Điều này giúp doanh nghiệp phát hiện, giải quyết các vấn đề nhanh chóng, cải thiện điểm mạnh và giảm thiểu nhược điểm. Đồng thời, việc phản hồi tích cực cũng giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn với khách hàng, tăng cường sự tin cậy và trung thành.
Nhận phản hồi thường xuyên
6.6 Omnichannel - tiếp thị đa kênh
Omnichannel là một chiến lược tiếp thị đa kênh mà các doanh nghiệp sử dụng để tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch và đồng nhất cho khách hàng trên nhiều nền tảng, kênh tiếp thị khác nhau.
Thay vì tách biệt các kênh như cửa hàng truyền thống, trang web, ứng dụng di động, mạng xã hội, email,... thì omnichannel hướng đến việc kết hợp chúng lại với nhau một cách thông minh và hiệu quả.
Omnichannel giúp tạo ra một trải nghiệm mua sắm liền mạch, từ khi khách hàng tìm kiếm sản phẩm cho đến quá trình thanh toán và hậu mãi, đồng thời tăng cường tương tác, tạo ra một mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng hơn.
6.7 Quản lý khách hàng trước và sau mua
Bí quyết quan trọng để giữ chân khách hàng trung thành là quản lý khách hàng trước và sau mua. Khi quan tâm, chăm sóc khách hàng đều đặn thì doanh nghiệp có thể xây dựng một mối quan hệ gắn kết, tin tưởng và trung thành. Bên cạnh đó, việc hỗ trợ khách hàng trong quá trình trước và sau mua sẽ giúp đem đến trải nghiệm mua sắm chất lượng, hài lòng đối với khách hàng, giúp giữ chân khách hàng, tăng chuyển đổi.
Doanh nghiệp có thể thực hiện quản lý khách hàng thông qua việc sử dụng các công cụ CRM (Quản lý mối quan hệ khách hàng) và các chiến lược tiếp thị đa kênh như email marketing, mạng xã hội,...
6.8 Giữ tương tác với khách hàng
Để xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng một cách hiệu quả, việc truyền tải thông điệp thương hiệu và duy trì tương tác thường xuyên là vô cùng quan trọng. Theo nghiên cứu, khoảng 64% khách hàng tin rằng việc doanh nghiệp tương tác với họ thường xuyên sẽ tạo ra mong muốn quay trở lại mua hàng.
Hiện nay, doanh nghiệp có thể giữ tương tác với khách hàng qua email marketing, chatbot, mạng xã hội, gọi điện thoại,... nhằm cập nhật về các sản phẩm mới, khuyến mại đặc biệt, chương trình tri ân khách hàng.
6.9 Tập trung vào ưu điểm của thương hiệu
Một bí quyết quan trọng để doanh nghiệp giữ khách hàng trung thành chính là tập trung vào ưu điểm của thương hiệu, những giá trị cốt lõi. Việc chú trọng vào những điểm mạnh của thương hiệu giúp tạo ra một ấn tượng tích cực trong lòng khách hàng.
Từ sự độc đáo và chất lượng của sản phẩm đến dịch vụ khách hàng xuất sắc và cam kết về trách nhiệm xã hội, việc tập trung vào những điểm mạnh này giúp thương hiệu nổi bật trước mắt khách hàng và tạo ra một kết nối sâu sắc.
Hơn nữa, việc thúc đẩy các ưu điểm của thương hiệu qua các kênh truyền thông như quảng cáo, nội dung tiếp thị, và trải nghiệm mua sắm cũng giúp xây dựng lòng tin và sự nhận biết của khách hàng đối với thương hiệu. Điều này không chỉ tăng cường sự trung thành của khách hàng mà còn xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo hơn.
Tập trung vào ưu điểm của thương hiệu
6.10 Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu
Đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin, góp phần tạo ra một ấn tượng lâu dài với khách hàng. Doanh nghiệp cần giữ cho thông điệp, hình ảnh và trải nghiệm của thương hiệu nhất quán trên tất cả các kênh tiếp thị, giao tiếp, điều này sẽ tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và dễ nhận biết.
Tính nhất quán giúp khách hàng cảm thấy tin tưởng hơn vào thương hiệu của doanh nghiệp. Từ việc nhận dạng thương hiệu dễ nhớ đến thông điệp tiếp thị chính xác và trải nghiệm mua sắm liền mạch, tính nhất quán giúp tạo ra một ấn tượng tích cực, đáng tin cậy với khách hàng.
6.11 Xây dựng cộng đồng cho khách hàng thân thiết
Xây dựng cộng đồng cho khách hàng thân thiết là một cách mạnh mẽ để tạo ra một môi trường giao lưu, chia sẻ và hỗ trợ giữa các thành viên. Bằng cách tạo ra một nền tảng trực tuyến hoặc offline nơi khách hàng có thể kết nối, giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm về sản phẩm hoặc dịch vụ, doanh nghiệp có thể tạo ra một cộng đồng mạnh mẽ và tăng cường sự trung thành.
Trong cộng đồng này, khách hàng có thể trao đổi ý kiến, gợi ý và câu hỏi với nhau, từ đó tạo ra một môi trường hỗ trợ. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể cung cấp các hoạt động như thảo luận, sự kiện trực tuyến hoặc offline và chương trình khuyến mãi đặc biệt dành riêng cho cộng đồng khách hàng trung thành.
Để xây dựng cộng đồng thành công, cần phải cung cấp nội dung giá trị, tạo ra các quy tắc cộng đồng rõ ràng và tạo điều kiện cho sự tham gia tích cực từ các thành viên.
6.12 Phân tích đối thủ cạnh tranh
Phân tích đối thủ cạnh tranh là một quy trình quan trọng để hiểu rõ về môi trường kinh doanh và định hình chiến lược của doanh nghiệp. Thông qua việc nghiên cứu và đánh giá các đối thủ trong ngành, doanh nghiệp có thể nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của họ, từ đó phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả.
Để phân tích đối thủ cạnh tranh, cần xác định và thu thập thông tin về các đối thủ chính trong ngành, bao gồm sản phẩm/dịch vụ, thị trường mục tiêu, chiến lược tiếp thị và tài chính. Sau đó, doanh nghiệp cần đánh giá, so sánh các yếu tố như giá cả, chất lượng sản phẩm/dịch vụ, khả năng tiếp thị và tương tác khách hàng. Từ đó, nâng cao vị thế cạnh tranh, xây dựng khách hàng trung thành hiệu quả.
7. Các chỉ số giúp đo lường lòng trung thành của khách hàng
7.1 Chỉ số lòng trung thành của khách hàng CLI (Customer loyalty index)
CLI (Customer loyalty index) là chỉ số đánh giá lòng trung thành của khách hàng theo thời gian dựa vào NPS (Net promoter score), upselling và mua lặp lại. CLI khác NPS ở chỗ CLI đo lường ý định của khách hàng so với thực tế.
7.2 Tần suất mua hàng
Tần suất mua hàng đo lường tần suất khách hàng mua hàng lặp lại của doanh nghiệp, là chỉ số đo lường sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Công thức tính tần suất mua hàng = Tổng số đơn hàng đã đặt/ Tổng số khách hàng
7.3 Chỉ số quảng bá NPS (Net promoter score)
NPS (Net promoter score) là chỉ số đo lường sự hài lòng và khả năng quảng bá, giới thiệu dịch vụ của khách hàng đến bạn bè, người thân của họ. Khi đo lường chỉ số NPS, doanh nghiệp có thể sử dụng thanh đo 5 điểm, 10 điểm hoặc 100 điểm và mỗi thang đo sẽ tương ứng với các mức độ khác nhau. Cụ thể:
- 0 – 2 điểm: Khách hàng tuyệt đối không muốn giới thiệu
- 3 – 4 điểm: Khách hàng không muốn giới thiệu
- 5 – 6 điểm: Thể hiện ý kiến trung lập
- 7 – 8 điểm: Sẽ giới thiệu
- 9 – 10 điểm: Khách hàng chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè
Sau khi tổng hợp phiếu đánh giá khách hàng lại, doanh nghiệp sẽ biết được phần trăm khách hàng “phản đối” và “đồng ý” giới thiệu thương hiệu đến bạn bè. Theo đó, điểm số từ 0 – 4 sẽ thể hiện sự phản đối và từ 7 – 10 điểm sẽ thể hiện sự đồng ý.
Công thức tính NPS sẽ được tính như sau: NPS = % người đồng ý – % người phản đối
Chỉ số quảng bá NPS (Net promoter score)
7.4 Tỷ lệ khách hàng lặp lại (Repeat customer rate)
Tỷ lệ khách hàng lặp lại (Repeat customer rate) là chỉ số đo lường phần trăm khách hàng đã mua hàng từ doanh nghiệp từ lần thứ 2 trong khoảng thời gian nhất định. Công thức tính Repeat customer rate là: Tỷ lệ khách hàng lặp lại = (Số lượng khách hàng đã mua nhiều hơn 1 lần/ Số khách hàng mua hàng 1 lần duy nhất)
7.5 Điểm nỗ lực của khách hàng CES (Customer effort score)
CES (Customer effort score) là điểm đo lường nỗ lực cần thiết của khách hàng để giải quyết các vấn đề hoặc mua/trả lại sản phẩm. Chỉ số CES được sử dụng để đánh giá mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng với sản phẩm hay dịch vụ của doanh nghiệp.
Công thức tính CES là: CES = (Tổng số điểm khảo sát/Tổng số khách hàng đã tham gia khảo sát)
Chỉ số CES có thể có giá trị từ 1 đến 7, trong đó:
- Chỉ số CES từ 1 đến 3: Biểu thị trải nghiệm khách hàng ở mức kém, khách hàng phải bỏ ra nhiều nỗ lực để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Chỉ số CES từ 4 đến 5: Biểu thị trải nghiệm khách hàng ở mức chấp nhận được, khách hàng phải bỏ ra một lượng nỗ lực vừa phải để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
- Chỉ số CES từ 6 đến 7: Biểu thị trải nghiệm khách hàng ở mức tốt, khách hàng không phải bỏ ra nhiều nỗ lực để sử dụng sản phẩm/dịch vụ.
7.6 Giá trị đơn đặt hàng trung bình AOV (average order value)
AOV (Average order value) là số tiền trung bình mà khách hàng bỏ ra khi mua sắm tại cửa hàng hoặc website của doanh nghiệp. Công thức tính AOV là tổng doanh thu chia cho số lượng đơn hàng trong một khoảng thời gian nhất định.
Phía trên là toàn bộ về cách giữ chân khách hàng trung thành hiệu quả để bạn tham khảo. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình xây dựng, phát triển doanh nghiệp của mình. Ngoài ra, đừng quên truy cập tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật cơ hội việc làm, kiến thức nghề nghiệp mới nhất !