Logistics là một ngành hot, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Tuy nhiên, đây là một ngành đòi hỏi trình độ tiếng Anh tốt, kỹ năng chuyên môn cao. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay các thuật ngữ logistics phổ biến ngay dưới đây nhé.
1. Logistics là gì?
Logistics là quá trình lập kế hoạch, triển khai và điều hành các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu kho, quản lý và điều phối nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các hoạt động logistics bao gồm thu mua, quản lý kho, vận chuyển, bảo quản, xử lý hàng hóa, quản lý thông tin, và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ.
Logistics là gì?
Xem thêm:
=> CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ẤN TƯỢNG
=> KPI LÀ GÌ? A - Z NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KPI CHO NGƯỜI MỚI ĐI LÀM
2. Các thuật ngữ Logistics phổ biến nhất 2023
2.1 Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.1 ABC – Activity based costing
ABC (Activity-Based Costing) là một phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động. ABC đo lường chi phí bằng cách phân tách các hoạt động vào các đơn vị hoạt động, sau đó phân bổ chi phí cho các sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên mức độ tiêu thụ các hoạt động.
2.1.2 BO – Booking Confirmation
BO (Booking Confirmation) để xác nhận rằng một giao dịch đặt hàng hoặc đặt chỗ đã được hoàn tất và được chấp nhận.BO là một tài liệu quan trọng để xác nhận sự đồng ý và cam kết giữa các bên liên quan trong quá trình đặt hàng hoặc đặt chỗ.
Nó giúp đảm bảo rằng thông tin và chi tiết của giao dịch được ghi nhận và thống nhất giữa nhà cung cấp và khách hàng, từ đó tránh những hiểu lầm và tranh chấp trong tương lai.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.3 BL – Bill of Lading
BL (Bill of Lading) là một hợp đồng vận chuyển và một chứng từ chứng nhận việc hàng hóa đã được nhận và được chấp nhận bởi công ty vận chuyển (nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển) để giao hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích.
BL chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm mô tả, số lượng, trọng lượng, giá trị và các thông tin liên quan khác. Nó cũng đề cập đến các điều kiện và điều khoản của hợp đồng vận chuyển, bao gồm quyền và trách nhiệm của các bên liên quan, thời gian vận chuyển, phương thức vận chuyển, cách thức thanh toán và các điều khoản bảo hiểm.
2.1.4 AFR (Advance Filing Rules)
AFR (Advance Filing Rules) được áp dụng trong lĩnh vực thông quan và an ninh hàng hóa quốc tế. AFR yêu cầu các bên liên quan, bao gồm người xuất khẩu, người nhập khẩu và công ty vận chuyển, phải cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa trước khi vận chuyển diễn ra.
Mục tiêu của AFR là nâng cao sự an toàn và quản lý hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa, đồng thời giúp quốc gia có khả năng theo dõi và kiểm soát hàng hóa di chuyển qua lãnh thổ của mình. Quy định AFR thường được áp dụng trong các quốc gia có nền kinh tế lớn và hoạt động thương mại quốc tế sôi động.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.5 AMS (Automatic Manifest System)
AMS (Automatic Manifest System) là một hệ thống tự động để xử lý thông tin và thông quan hàng hóa được vận chuyển vào hoặc ra khỏi Hoa Kỳ. AMS được sử dụng để quản lý và kiểm soát thông tin về hàng hóa trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu.
2.1.6 CAM – Cargo Declaration Amendment Fee
CAM (Cargo Declaration Amendment Fee) là một khoản phí được áp dụng khi có sự thay đổi hoặc sửa đổi thông tin trong tờ khai hàng hóa. Đây là một khoản phí phụ thu để xử lý các yêu cầu sửa đổi thông tin trong quá trình khai báo hàng hóa.
2.1.7 AFR (Advance Filing Rules)
AFR (Advance Filing Rules) là một quy định thông báo trước cho việc đăng ký thông tin hàng hóa trước khi vận chuyển vào hoặc ra khỏi một quốc gia cụ thể. Quy định AFR thường được áp dụng trong lĩnh vực thông quan và an ninh hàng hóa quốc tế.
Thông thường, AFR yêu cầu các bên liên quan phải đăng ký thông tin hàng hóa trước một khoảng thời gian nhất định trước khi vận chuyển diễn ra. Thông tin này sẽ được cơ quan chức năng sử dụng để tiến hành kiểm tra và xử lý thông quan hàng hóa.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.8 COD – Change of Destination
COD (Change of Destination) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa để chỉ việc thay đổi điểm đến ban đầu mà hàng hóa được dự định giao đến.
Quá trình COD thường đi kèm với một số yêu cầu và điều kiện, bao gồm việc thanh toán các khoản phí bổ sung do sự thay đổi này gây ra, như phí điều chỉnh lộ trình hoặc phí xử lý thay đổi điểm đến.
2.1.9 SKU (Stock Keeping Unit)
SKU (Stock Keeping Unit) là một thuật ngữ trong quản lý hàng hóa và bán lẻ để chỉ một đơn vị định danh duy nhất cho một sản phẩm cụ thể trong kho hàng. SKU thường được sử dụng để phân biệt và quản lý các sản phẩm khác nhau trong một cửa hàng hoặc hệ thống bán lẻ.
Mỗi SKU đại diện cho một biến thể cụ thể của một sản phẩm, ví dụ: kích cỡ, màu sắc, kiểu dáng, hay các thuộc tính khác của sản phẩm. SKU giúp các doanh nghiệp phân loại, định danh và theo dõi sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả trong hệ thống quản lý hàng tồn kho và bán hàng.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.10 HBL (House Bill)
HBL (House Bill of Lading) được sử dụng trong trường hợp khi một công ty vận chuyển hàng hóa (nhà cung cấp dịch vụ logistics, forwarder, hay NVOCC) đóng gói và vận chuyển hàng hóa cho khách hàng của mình.
2.1.11 Freight Consolidation
Freight consolidation là quá trình tổng hợp hàng hóa từ nhiều nguồn và kết hợp chúng thành một lô hàng để tiết kiệm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quá trình vận tải. Quá trình này thường được thực hiện bởi một bên thứ ba, như một nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc nhà vận chuyển.
2.1.12 ETD (Estimated Time of Departure)
ETD (Estimated Time of Departure) là thời gian dự kiến khởi hành. Đây là thời điểm dự tính mà một phương tiện (chẳng hạn như máy bay, tàu biển, xe tải) dự kiến rời khỏi điểm xuất phát hoặc cảng giao hàng.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.13 EVFTA (European Union – Vietnam Free Trade Agreement)
EVFTA (European Union – Vietnam Free Trade Agreement) là một hiệp định thương mại tự do giữa Liên minh châu Âu (EU) và Việt Nam, được ký kết vào ngày 30 tháng 6 năm 2019 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2020.
EVFTA có mục tiêu tạo ra một môi trường thương mại công bằng, xóa bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và các rào cản thương mại giữa EU và Việt Nam. Đồng thời, cung cấp những lợi ích về thị trường rộng lớn cho cả hai bên và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp của EU và Việt Nam trong việc tiếp cận và tham gia thị trường của nhau.
2.1.14 MBL (Mater Bill)
MBL (Master Bill of Lading) là một loại vận đơn chính thức trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Là một tài liệu quan trọng trong việc chứng minh quyền sở hữu và quản lý hàng hóa, và cung cấp cho người nhận hàng thông tin cần thiết để nhận hàng và thực hiện thủ tục hải quan.
MBL được công nhận bởi cơ quan vận tải biển và các bên liên quan khác trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
2.1.15 3PL (Third-party Logistics)
3PL (Third-party Logistics) là một thuật ngữ trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng. Nó đề cập đến việc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để quản lý và thực hiện các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa cho một công ty hoặc tổ chức.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.16 ETA (Estimated Time of Arrival)
ETA (Estimated Time of Arrival) đề cập đến thời điểm dự kiến của việc đến nơi đích hoặc địa điểm đến. ETA được sử dụng để dự đoán và thông báo thời gian dự kiến khi một phương tiện (chẳng hạn như máy bay, tàu biển, xe tải) hoặc một lô hàng hóa sẽ đến địa điểm đích. Thông tin ETA là quan trọng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thông báo cho các bên liên quan về thời gian dự kiến của hàng hoá.
2.1.17 Bill of Lading (BOL)
Bill of Lading (BOL), còn được gọi là Vận Đơn Hàng Hóa, là một tài liệu chính thức trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa. Nó là hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng (Shipper) và nhà vận chuyển (Carrier) hoặc công ty vận tải biển.
Bill of Lading có nhiều loại khác nhau, bao gồm Bill of Lading chủ (Master Bill of Lading) và Bill of Lading nhánh (House Bill of Lading). Master Bill of Lading được sử dụng bởi công ty vận chuyển chính hoặc chủ tàu, trong khi House Bill of Lading được sử dụng bởi các bên thứ ba như forwarder hoặc công ty xuất nhập khẩu.
2.1.18 Shipper’s load and count (SLAC)
Shipper's Load and Count (SLAC) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa để chỉ việc đếm và chịu trách nhiệm về tải và đếm hàng hóa bởi người gửi hàng (shipper).
Khi sử dụng thuật ngữ SLAC, người gửi hàng phải chịu trách nhiệm về độ chính xác của số lượng hàng hóa và phải đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói một cách an toàn và bảo vệ trong quá trình vận chuyển.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.19 Gross/Net Weight
Gross Weight và Net Weight là hai thuật ngữ quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa và thương mại quốc tế để chỉ trọng lượng của hàng hóa và các thành phần liên quan. Gross Weight là trọng lượng tổng cộng của hàng hóa, bao gồm trọng lượng của sản phẩm chính và bất kỳ vật liệu đóng gói, pallet, bao bì hoặc vật liệu bảo vệ nào khác.
Còn Net Weight là trọng lượng tịnh của hàng hóa, chỉ tính trọng lượng của chính sản phẩm hoặc hàng hóa mà không bao gồm bất kỳ vật liệu đóng gói, pallet, bao bì hoặc vật liệu bảo vệ nào. Nó đại diện cho trọng lượng thực tế của hàng hóa mà người mua hoặc người nhận hàng sẽ nhận được.
2.1.20 Deadweight– DWT
Deadweight (DWT) là thuật ngữ chỉ trọng tải tối đa mà một tàu có thể chở được. Nó đo lường trọng lượng tối đa của hàng hóa, nhiên liệu, nước và các vật liệu khác mà một tàu có thể mang trên một chuyến hải trình cụ thể mà không làm nổi tàu lên nước.
DWT được tính bằng cách lấy trọng lượng tối đa của hàng hóa và các yếu tố khác mà tàu có thể mang trừ đi trọng lượng rỗng (trọng lượng của tàu khi nó không mang hàng hóa, nhiên liệu và nước).
2.1.21 PCS (Panama Canal Surcharge)
CS (Panama Canal Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua Kênh đào Panama. Kênh đào Panama là một tuyến đường biển quan trọng, cho phép tàu vượt qua địa chính của Châu Mỹ để đi từ Đại Tây Dương sang Đại Tây Dương.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.22 BAF (Bunker Adjustment Factor)
BAF (Bunker Adjustment Factor) là một khoản phụ phí trong ngành vận chuyển biển được áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu (bunker fuel) trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
BAF được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm (%) của cước vận chuyển hoặc theo một khoản phụ phí cố định. Tỷ lệ hoặc khoản phí này sẽ được điều chỉnh định kỳ, thường hàng tháng hoặc hàng quý, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên liên quan.
2.1.23 MS (Advanced Manifest System fee)
MS (Advanced Manifest System fee) là một khoản phí phụ áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế khi áp dụng hệ thống khai báo hàng hóa tiên tiến (Advanced Manifest System).
Hệ thống khai báo hàng hóa tiên tiến là một yêu cầu pháp lý được áp dụng bởi các cơ quan hải quan và quản lý vận chuyển của các quốc gia để thu thập thông tin chi tiết về hàng hóa trước khi chúng được tải lên tàu hoặc vào cảng. MS fee có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.
2.1.24 International ship and port securiry charges (ISPS)
International Ship and Port Facility Security Charges (ISPS Charges) là một khoản phí áp dụng trong lĩnh vực vận tải biển và cảng biển để đảm bảo an ninh tàu và cảng quốc tế. ISPS là một tiêu chuẩn an ninh quốc tế được đề xuất bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO - International Maritime Organization) và áp dụng cho tất cả các tàu và cảng biển quốc tế.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.25 CAF (Currency Adjustment Factor)
CAF (Currency Adjustment Factor) là một khoản phụ phí áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế để điều chỉnh cước vận chuyển hàng hóa dựa trên biến động tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ.
CAF được tính dựa trên biến động tỷ giá hối đoái giữa đơn vị tiền tệ cơ sở và đơn vị tiền tệ của quốc gia hoặc khu vực liên quan đến giao dịch vận chuyển. Khi tỷ giá hối đoái tăng hoặc giảm, CAF sẽ điều chỉnh cước vận chuyển tương ứng.
2.1.26 EBS (Emergency Bunker Surcharge)
EBS (Emergency Bunker Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong ngành vận chuyển biển khi giá nhiên liệu (bunker fuel) tăng đột ngột và đáng kể, vượt quá mức dự tính ban đầu và gây ra tác động tiêu cực lên hoạt động vận chuyển.
EBS được tính dựa trên mức tăng của giá nhiên liệu và áp dụng cho cước vận chuyển. Thông thường, nó được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) hoặc một khoản phụ phí cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa vận chuyển.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.27 PSS (Peak Season Surcharge)
PSS (Peak Season Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa biển trong các mùa cao điểm (peak season).
Peak season là thời gian trong năm khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao, thường liên quan đến các sự kiện hoặc mùa mua sắm như Black Friday, Giáng sinh, hay mùa cao điểm của một ngành công nghiệp cụ thể. PSS có thể được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) hoặc một khoản phí cố định.
Xem thêm:
=> CÁCH VIẾT CV TIẾNG ANH XIN VIỆC CHUẨN CHO MỌI NGÀNH NGHỀ
=> CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG
2.1.28 CIC (Container Imbalance Charge)
CIC (Container Imbalance Charge) là một khoản phụ phí áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển container để điều chỉnh cân bằng số lượng container rỗng và container có hàng hóa trên các tuyến đường vận chuyển biển.
Mục đích của CIC là khuyến khích sự cân bằng và hiệu quả trong quản lý container để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa một cách tốt nhất.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.29 GRI (General Rate Increase)
GRI (General Rate Increase) dùng để chỉ sự tăng giá chung của cước vận chuyển hàng hóa trên một tuyến đường cụ thể. GRI áp dụng cho tất cả hoặc một phần các loại hàng hóa và các dịch vụ vận chuyển trên tuyến đường đó.
2.1.30 Safety of Life at sea (SOLAS)
Safety of Life at Sea (SOLAS) là một hiệp định quốc tế được ban hành bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (International Maritime Organization - IMO) để đảm bảo an toàn và bảo vệ tính mạng của những người tham gia vào hoạt động vận chuyển biển.
2.1.31 CY (Container Yard)
CY (Container Yard) là một thuật ngữ trong ngành vận chuyển container để chỉ một khu vực hoặc một khu vực lưu trữ chuyên dụng được sử dụng để quản lý và lưu trữ các container.
CY là nơi các container được tập trung và quản lý trong quá trình vận chuyển biển. Đây là nơi container được gom nhóm, xếp chồng lên nhau và lưu trữ theo các tiêu chuẩn và quy trình cụ thể.
Các thuật ngữ Logistics thông dụng
2.1.32 CFS (Container freight station)
CFS (Container Freight Station) là một thuật ngữ trong ngành vận chuyển container để chỉ một cơ sở lưu trữ và xử lý container hàng hóa. CFS thường là một cơ sở đặc biệt được thiết kế và quản lý để phục vụ quá trình xếp dỡ, kiểm tra và lưu trữ container hàng hóa trước và sau quá trình vận chuyển biển.
2.2 Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là tổng hợp các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp để các bạn có thể tham khảo:
- Freight forwarder /freɪt ˈfɔːwədə/: hãng giao nhận vận tải
- Consolidator /kənˈsɒlɪdeɪtə/: bên gom hàng (gom LCL)
- Freight /freɪt/: cước
- Ocean Freight /ˈəʊʃən freɪt/ (O/F): cước biển
- Air freight /eə freɪt/: cước hàng không
- Surcharges /ˈsɜːʧɑːʤɪz/: phụ phí
- Local charges /ˈləʊkəl ˈʧɑːʤɪz/: phí địa phương
- Delivery order /dɪˈlɪvəri ˈɔːdə/: lệnh giao hàng
- Terminal handling charge /ˈtɜːmɪnl ˈhændlɪŋ ʧɑːʤ/ (THC): phí làm hàng tại cảng
- Handling fee /ˈhændlɪŋ fi/: phí làm hàng
- Seal /siːl/: chì
- Place of receipt /pleɪs ɒv rɪˈsiːt/: địa điểm nhận hàng để chở
- Place of Delivery /pleɪs ɒv dɪˈlɪvəri/: nơi giao hàng cuối cùng
- Port of Loading/airport of loading /pɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/ˈeəpɔːt ɒv ˈləʊdɪŋ/: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
- Port of Discharge/airport of discharge /pɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/ˈeəpɔːt ɒv dɪsˈʧɑːʤ/: cảng/sân bay dỡ hàng
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Port of transit /pɔːt ɒv ˈtrænsɪt/: cảng chuyển tải
- Shipper /ˈʃɪpə/: người gửi hàng
- Consignee /ˌkɒnsaɪˈni/: người nhận hàng
- Notify party /ˈnəʊtɪfaɪ ˈpɑːti/: bên nhận thông báo
- Quantity of packages /ˈkwɒntəti ɒv ˈpækɪʤɪz/: số lượng kiện hàng
- Volume weight /ˈvɒljuːm weɪt/: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
- Measurement /ˈmɛʒəmənt/: đơn vị đo lường
- As carrier /æz ˈkærɪə/: người chuyên chở
- As agent for the Carrier /æz ˈeɪʤənt fɔː ðə ˈkærɪə/: đại lý của người chuyên chở
- Shipmaster/Captain /ˈʃɪpˌmɑːstə/ˈkæptɪn/: thuyền trưởng
- Liner /ˈlaɪnə/: tàu chợ
- Voyage /ˈvɔɪɪʤ/: tàu chuyến
- Charter party /ˈʧɑːtə ˈpɑːti/: vận đơn thuê tàu chuyến
- Ship rail /ʃɪp reɪl/: lan can tàu
- Container packing list /kənˈteɪnə ˈpækɪŋ lɪst/: danh sách container lên tàu
- Means of conveyance /miːnz ɒv kənˈveɪəns/: phương tiện vận tải
- Place and date of issue /pleɪs ænd deɪt ɒv ˈɪʃu/: ngày và nơi phát hành
- Freight note /freɪt nəʊt/: ghi chú cước
- Ship’s owner /ʃɪps ˈəʊnə/: chủ tàu
- Merchant /ˈmɜːʧənt/: thương nhân
- Bearer BL: vận đơn vô danh
- Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
- Payload = net weight /ˈpeɪləʊd = nɛt weɪt/: trọng lượng hàng đóng (ruột)
- On deck /ɒn dɛk/: trên boong, lên boong tàu
- Notice of readiness /ˈnəʊtɪs ɒv ˈrɛdɪnəs/:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Service type /ˈsɜːvɪs taɪp/: loại dịch vụ FCL/LCL
- Service mode /ˈsɜːvɪs məʊd/: cách thức dịch vụ
- Multimodal/Combined transport operation /ˌmʌltɪˈməʊdl/kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˌɒpəˈreɪʃᵊn/ = MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
- Consignor /kənˈsaɪnə/: người gửi hàng (= Shipper)
- Consigned to order of = consignee /kənˈsaɪnd tuː ˈɔːdər ɒv = ˌkɒnsaɪˈniː/: người nhận hàng
- Container Ship /kənˈteɪnə ʃɪp/: Tàu container
- Named cargo container /neɪmd ˈkɑːɡəʊ kənˈteɪnə/: cont chuyên dụng
- Stowage /ˈstəʊɪʤ/: xếp hàng
- Trimming /ˈtrɪmɪŋ/: san, cào hàng
- Crane/tackle /kreɪn/ˈtækl/: cần cẩu
- On board notations /ɒn bɔːd nəʊˈteɪʃᵊnz/ (OBN): ghi chú lên tàu
- Said to contain /sɛd tuː kənˈteɪn/ (STC): kê khai gồm có
- Shipper’s load and count /ˈʃɪpəz ləʊd ænd kaʊnt/ (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
- Hub /hʌb/: bến trung chuyển
- Pre-carriage /priː-ˈkærɪʤ/: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
- Carriage /ˈkærɪʤ/: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
- On-carriage /ɒn-ˈkærɪʤ/: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
- Trailer /ˈtreɪlə/: xe mooc
- Clean /kliːn/: hoàn hảo
- Place of return /pleɪs ɒv rɪˈtɜːn/: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
- Dimension /dɪˈmɛnʃᵊn/: kích thước
- Tonnage /ˈtʌnɪʤ/: Dung tích của một tàu
- Slot /slɒt/: chỗ (trên tàu) còn hay không
- Railway /ˈreɪlweɪ/: vận tải đường sắt
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Pipelines /ˈpaɪplaɪnz/: đường ống
- PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
- Labor fee /ˈleɪbə fiː/: Phí nhân công
- International Maritime Dangerous Goods Code /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈmærɪtaɪm ˈdeɪnʤrəs ɡʊdz kəʊd/ (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
- Estimated schedule /ˈɛstɪmeɪtɪd ˈʃɛdjuːl/: lịch trình dự kiến của tàu
- Ship flag /ʃɪp flæɡ/: cờ tàu
- Tracking and tracing /ˈtrækɪŋ ænd ˈtreɪsɪŋ/: kiểm tra tình trạng hàng/thư
- Weather in berth or not /ˈwɛðər ɪn bɜːθ ɔː nɒt/– WIBON: thời tiết xấu
- Proof read copy /pruːf riːd ˈkɒpi/: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
- Order party /ˈɔːdə ˈpɑːti/: bên ra lệnh
- Marks and number /mɑːks ænd ˈnʌmbə/: kí hiệu và số
- Multimodal transportation/Combined transporation /ˌmʌltɪˈməʊdl ˌtrænspɔːˈteɪʃᵊn/kəmˈbaɪnd transporation/: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
- Description of package and goods /dɪsˈkrɪpʃᵊn ɒv ˈpækɪʤ ænd ɡʊdz/: mô tả kiện và hàng hóa
- Equipment /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị (ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
- Container condition /kənˈteɪnə kənˈdɪʃᵊn/: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
- DC - dried container /draɪd kənˈteɪnə/: container hàng khô
- Weather working day /ˈwɛðə ˈwɜːkɪŋ deɪ/: ngày làm việc thời tiết tốt
- Customary Quick dispatch /ˈkʌstəməri kwɪk dɪsˈpæʧ/ (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
- Security charge /sɪˈkjʊərəti ʧɑːʤ/: phí an ninh (thường hàng air)
- International Maritime Organization /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˈmærɪtaɪm ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃᵊn/ (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
- Said to weight /sɛd tuː weɪt/: Trọng lượng khai báo
- Said to contain /sɛd tuː kənˈteɪn/: Được nói là gồm có
- Free in and Out /friː ɪn ænd aʊt/ (FIO): miễn xếp và dỡ
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Free in and out stowed /friː ɪn ænd aʊt stəʊd/ (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
- Shipped in apparent good order /ʃɪpt ɪn əˈpærənt ɡʊd ˈɔːdə/: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
- Laden on board /ˈleɪdn ɒn bɔːd/: đã bốc hàng lên tàu
- Clean on board /kliːn ɒn bɔːd/: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
- Stowage plan /ˈstəʊɪʤ plæn/: Sơ đồ xếp hàng
- SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
- COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
- Freight payable at /freɪt ˈpeɪəbᵊl æt/: cước phí thanh toán tại…
- Elsewhere /ˈɛlsˈweə/: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
- Transhipment /trænˈʃɪpmənt/: chuyển tải
- Consignment /kənˈsaɪnmənt/: lô hàng
- Partial shipment /ˈpɑːʃəl ˈʃɪpmənt/: giao hàng từng phần
- Airway /ˈeəweɪ/: đường hàng không
- Seaway /ˈsiːweɪ/: đường biển
- Road /rəʊd/: vận tải đường bộ
- Endorsement /ɪnˈdɔːsmənt/: ký hậu
- To order /tuː ˈɔːdə/: giao hàng theo lệnh…
- Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
- CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
- Freight collect /freɪt kəˈlɛkt/: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
- Freight prepaid /freɪt ˌpriːˈpeɪd/: cước phí trả trước
- Freight as arranged /freɪt æz əˈreɪnʤd/: cước phí theo thỏa thuận
- Gross weight /ɡrəʊs weɪt/: trọng lượng tổng ca bi
- Lashing /ˈlæʃɪŋ/: chằng, buộc
- Volume /ˈvɒljuːm/: khối lượng hàng book
- Shipping marks /ˈʃɪpɪŋ mɑːks/: ký mã hiệu
- Open-top container /ˈəʊpən-tɒp kənˈteɪnə/ (OT): container mở nóc
- Verified Gross Mass weight /ˈvɛrɪfaɪd ɡrəʊs mæs weɪt/ (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
- Safety of Life at sea /ˈseɪfti ɒv laɪf æt siː/ (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
- Trucking /ˈtrʌkɪŋ/: phí vận tải nội địa
- Inland haulage charge /ˈɪnlənd ˈhɔːlɪʤ ʧɑːʤ/ (IHC): vận chuyển nội địa
- Forklift /ˈfɔːklɪft/: xe nâng
- Closing time/Cut-off time /ˈkləʊzɪŋ taɪm/kʌt-ɒf taɪm/: giờ cắt máng
- Estimated to Departure /ˈɛstɪmeɪtɪd tuː dɪˈpɑːʧə/ (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
- Estimated to arrival /ˈɛstɪmeɪtɪd tuː əˈraɪvəl/ (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
- Roll /rəʊl/: nhỡ tàu
- Delay /dɪˈleɪ/: trì trệ, chậm so với lịch tàu
- Shipment terms /ˈʃɪpmənt tɜːmz/: điều khoản giao hàng
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Freehand /ˈfriːhænd/: hàng từ khách hàng trực tiếp
- Nominated /ˈnɒmɪneɪtɪd/: hàng chỉ định
- Flat rack (FR) = Platform container /ˈplætfɔːm kənˈteɪnə/: cont mặt bằng
- General purpose container /ˈʤɛnərəl ˈpɜːpəs kənˈteɪnə/ (GP): cont bách hóa (thường)
- High cube /haɪ kjuːb/ (HC = HQ): container cao (40’HC)
- Tare weight /teə weɪt/: trọng lượng vỏ cont
- Dangerous goods note /ˈdeɪnʤrəs ɡʊdz nəʊt/: ghi chú hàng nguy hiểm
- Container /kənˈteɪnə/: thùng chứa hàng
- Cost /kɒst/: chi phí
- Risk /rɪsk/: rủi ro
- Freighter /ˈfreɪtə/: máy bay chở hàng
- Express airplane /ɪksˈprɛs ˈeəpleɪn/: máy bay chuyển phát nhanh
- Seaport /ˈsiːpɔːt/: cảng biển
- Airport /ˈeəpɔːt/: sân bay
- Handle /ˈhændl/: làm hàng
- Negotiable /nəˈɡəʊʃəbᵊl/: chuyển nhượng được
- Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
- Japan Advance Filing Rules Surcharges/ʤəˈpæn ədˈvɑːns ˈfaɪlɪŋ ruːlz ˈsɜːʧɑːʤɪz/ (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
- CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
- WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
- Master Bill of Lading /ˈmɑːstə bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
- Shipped on board /ʃɪpt ɒn bɔːd/: giao hàng lên tàu
- Connection vessel/feeder vessel /kəˈnɛkʃᵊn ˈvɛsl/ˈfiːdə ˈvɛsl/: tàu nối/tàu ăn hàng
- Chargeable weight /ˈʧɑːʤəbᵊl weɪt/: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges /sɪˈkjʊərəti ˈsɜːʧɑːʤɪz/ (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- X-ray charges /ˈɛksˈreɪ ˈʧɑːʤɪz/: phụ phí máy soi (hàng air)
- Empty container /ˈɛmpti kənˈteɪnə/: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations / ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌfɛdəˈreɪʃᵊn ɒv freɪt ˈfɔːwədəz əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊnz/: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- IATA: International Air Transport Association / ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl eə ˈtrænspɔːt əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊn/: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
- Net weight /nɛt weɪt/: khối lượng tịnh
- Oversize /ˈəʊvəsaɪz/: quá khổ
- Overweight /ˈəʊvəweɪt/: quá tải
- In transit /ɪn ˈtrænsɪt/: đang trong quá trình vận chuyển
- Fuel Surcharges /ˈfjuːəl ˈsɜːʧɑːʤɪz/ (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
- Inland customs depot /ˈɪnlənd ˈkʌstəmz ˈdɛpəʊ/ (ICD): cảng thông quan nội địa
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- Chargeable weight /ˈʧɑːʤəbᵊl weɪt/: trọng lượng tính cước
- Security Surcharges /sɪˈkjʊərəti ˈsɜːʧɑːʤɪz/ (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
- X-ray charges /ˈɛksˈreɪ ˈʧɑːʤɪz/: phụ phí máy soi (hàng air)
- Empty container /ˈɛmpti kənˈteɪnə/: container rỗng
- FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ˌfɛdəˈreɪʃᵊn ɒv freɪt ˈfɔːwədəz əˌsəʊsɪˈeɪʃᵊnz/: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
- Departure date /dɪˈpɑːʧə deɪt/: ngày khởi hành
- Frequency /ˈfriːkwənsi/: tần suất số chuyến/tuần
- Shipping Lines /ˈʃɪpɪŋ laɪnz/: hãng tàu
- NVOCC: Non vessel operating common carrier /nɒn ˈvɛsl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈkɒmən ˈkærɪə/: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
- Airlines /ˈeəlaɪnz/: hãng máy bay
- Flight No /flaɪt nəʊ/: số chuyến bay
- Voyage No /ˈvɔɪɪʤ nəʊ/: số chuyến tàu
- Terminal /ˈtɜːmɪnl/: bến
- Transit time /ˈtrænsɪt taɪm/: thời gian trung chuyển
- Twenty feet equivalent unit /ˈtwɛnti fiːt ɪˈkwɪvələnt ˈjuːnɪt/ (TEU): Cont 20 foot
- Dangerous goods /ˈdeɪnʤrəs ɡʊdz/ (DG): Hàng hóa nguy hiểm
- Pick up charge /pɪk ʌp ʧɑːʤ/: phí gom hàng tại kho
- Charter /ˈʧɑːtə/: người thuê tàu
- DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
- DEM (Demurrage): phí lưu container tại bãi
- Storage /ˈstɔːrɪʤ/: phí lưu bãi của cảng
- Cargo Manifest /ˈkɑːɡəʊ ˈmænɪfɛst/: bản lược khai hàng hóa
- Hazardous goods /ˈhæzədəs ɡʊdz/: hàng nguy hiểm
- Agency Agreement /ˈeɪʤənsi əˈɡriːmənt/: Hợp đồng đại lý
- Bulk Cargo /bʌlk ˈkɑːɡəʊ/: Hàng rời
- Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪʤənt/: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note /ˈʃɪpɪŋ nəʊt/: Phiếu gửi hàng
- Remarks /ˈrɪˈmɑːks/: chú ý
- International ship and port security charge /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ʧɑːʤ/ (ISPS): phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee /əˈmɛndmənt fiː/: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- Shipping agent /ˈʃɪpɪŋ ˈeɪʤənt/: đại lý hãng tàu biển
- Shipping note /ˈʃɪpɪŋ nəʊt/: Phiếu gửi hàng
- Remarks /ˈrɪˈmɑːks/: chú ý
- International ship and port security charge /ˌɪntəˈnæʃᵊnᵊl ʃɪp ænd pɔːt sɪˈkjʊərəti ʧɑːʤ/ (ISPS): phụ phí an ninh cho tàu và cảng quốc tế
- Amendment fee /əˈmɛndmənt fiː/: phí sửa đổi vận đơn BL
- AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
- BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
- Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
- FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải
3. Vai trò của Logistics đối với nền kinh tế
Hiện nay, Logistics đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế nói chung, và nền kinh tế Việt Nam nói riêng. Dưới đây là những vai trò của Logistics mà không phải ai cũng biết:
- Liên kết các hoạt động trong nền kinh tế quốc gia: Các hoạt động logistics giúp vận chuyển, lưu trữ, xử lý và phân phối hàng hóa và dịch vụ trong toàn quốc. Ngoài ra, việc phối hợp và liên kết các hoạt động logistics giữa các tỉnh, thành phố và khu vực trong nước cũng giúp tăng cường hiệu quả của hoạt động sản xuất và phân phối, đồng thời đẩy mạnh sự phát triển kinh tế trên toàn quốc.
- Tăng cường mối quan hệ kinh tế khu vực: Việc phối hợp và liên kết các hoạt động logistics giữa các quốc gia giúp tăng cường thương mại và đầu tư, đẩy mạnh sự phát triển kinh tế trong khu vực và giúp các doanh nghiệp tiếp cận các thị trường mới.
- Hiện đại hóa chuỗi cung ứng: Các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain và Internet of Things giúp tăng cường khả năng theo dõi, quản lý và điều hành các hoạt động logistics. Đồng thời giảm thiểu sai sót và thời gian đáp ứng của các hoạt động logistics. Và việc áp dụng các công nghệ mới trong logistics cũng giúp tăng cường tính minh bạch và đảm bảo an ninh thông tin cho các hoạt động logistics.
Vai trò của Logistics đối với nền kinh tế
Phía trên là toàn bộ thuật ngữ logistics để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình mỗi ngày nhé.