MÔ HÌNH KINH DOANH CANVAS: KHÁI NIỆM, LỢI ÍCH & CÁCH LẬP KẾ HOẠCH CHUẨN
Nội dung [Hiện]

Canvas là mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp xác định, liên kết các yếu tố chính, khách hàng, xây dựng nên mô hình kinh doanh tổng thể. Vậy mô hình kinh doanh Canvas là gì? Mô hình Canvas ứng dụng trong kinh doanh như thế nào? Cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

1. Mô hình kinh doanh Canvas là gì?

1.1 Khái niệm mô hình kinh doanh Canvas

Mô hình kinh doanh Canvas (BMC - Business Model Canvas) là công cụ hỗ trợ xây dựng mô hình kinh doanh trực quan, được phát triển bởi chuyên gia người Thuỵ Điển - Alexander Osterwalder vào năm 2005.

Mô hình Canvas giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện dựa trên 9 yếu tố cấu thành nên mô hình kinh doanh. Từ đó, giúp bạn phân tích, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.

Khái niệm mô hình kinh doanh Canvas

1.2 Cấu tạo của mô hình Canvas

Mô hình kinh doanh Canvas phân tích dựa trên 9 yếu tố chính, bao gồm:

  • Customer Segments (Phân khúc khách hàng)
  • Value Propositions (Giá trị doanh nghiệp)
  • Customer Relationships (Mối quan hệ với khách hàng)
  • Channels (Kênh giao tiếp)
  • Key Activities (Hoạt động chính)
  • Key Resources (Nguồn lực chính)
  • Key Partners (Đối tác chính)
  • Cost Structure (Cơ cấu chi phí)
  • Revenue Streams (Nguồn doanh thu) 

Cấu tạo của mô hình Canvas

1.2 Ví dụ mô hình Canvas của một số doanh nghiệp lớn

1.2.1 Mô hình Canvas của Vinamilk

Dưới đây là chi tiết mô hình Canvas của Vinamilk để các bạn có thể tham khảo:

Mô hình Canvas của Vinamilk

1.2.2 Mô hình Canvas của Starbuck

Dưới đây là chi tiết mô hình Canvas của Starbuck để các bạn có thể tham khảo:

Mô hình Canvas của Starbuck

1.2.3 Mô hình Canvas của Facebook

Dưới đây là chi tiết mô hình Canvas của Facebook để các bạn có thể tham khảo:

Mô hình Canvas của Facebook

Xem thêm:

=> NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG LÀ GÌ? VAI TRÒ VÀ NHƯNG LƯU Ý BẠN NÊN BIẾT

=> SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH SWOT CHUẨN

2. Vai trò của mô hình kinh doanh Canvas

2.1 Trực quan hóa mô hình kinh doanh

Việc áp dụng mô hình kinh doanh Canvas giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực quan về mô hình kinh doanh của mình, bất kể là mô hình đang hoạt động hay là một mô hình mới được thiết kế. Mô hình Canvas giúp tập trung vào 9 yếu tố quan trọng, tạo ra một bức tranh tổng thể để nhà quản lý và nhân viên có thể dễ dàng phân tích và tìm kiếm cơ hội cải thiện.

Sự trực quan hóa của mô hình Canvas giúp đội ngũ lãnh đạo hiểu rõ hơn về cấu trúc và tương tác giữa các yếu tố khác nhau, từ đó họ có thể đưa ra các quyết định chiến lược một cách hiệu quả. 

Trực quan hóa mô hình kinh doanh

2.2 Dễ dàng ứng dụng

Mô hình Canvas không chỉ dành cho các nhà quản lý mà còn là công cụ tiếp cận dễ dàng cho toàn bộ đội ngũ nhân viên. Sự trực quan, dễ dàng sử dụng giúp mọi người nắm bắt ý chính một cách hiệu quả. 

2.3 Liên kết giữa 9 yếu tố chính

Mô hình kinh doanh Canvas sở hữu 9 yếu tố cấu tạo nên mô hình kinh doanh có khả năng chỉ ra sự khăng khít và mối liên hệ tương tác giữa chúng. Giúp cung cấp một cái nhìn tổng quát và toàn cảnh về cách mà các yếu tố này bổ trợ và tương tác qua lại.

Việc nhìn nhận mô hình kinh doanh từ góc độ toàn diện giúp nhà quản lý đưa ra nhiều ý tưởng để tối ưu hóa mối liên kết giữa các yếu tố. Điều này không chỉ tăng cường sự hiểu biết về cách mỗi yếu tố ảnh hưởng đến nhau mà còn tạo điều kiện cho việc thắt chặt và tối ưu hóa các quy trình kinh doanh. 

Langmaster đang tuyển:
=> Chuyên viên Tư vấn Giáo dục - Thu nhập 10 - 15 triệu/tháng
=>
 Giảng viên tiếng Anh Online 1-1 - Thu nhập 5 - 8 triệu/tháng

Liên kết giữa 9 yếu tố chính

2.4 Tập trung vào những thông tin quan trọng nhất

Trình bày mô hình kinh doanh thông qua giúp tập trung vào những ý chính và thông tin quan trọng nhất của doanh nghiệp chỉ trong một trang giấy. Với 9 ô chính, mỗi ô đại diện cho một yếu tố quan trọng của mô hình kinh doanh, mô hình Canvas giúp tạo ra cái nhìn tổng quát về chiến lược kinh doanh mà không làm mất tập trung.

Xem thêm: 

=> AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKETING HIỆU QUẢ

=> PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHỄU MARKETING HIỆU QUẢ

3. Tổng hợp các yếu tố trong mô hình kinh doanh Canvas

Với 9 yếu tố trong mô hình Canvas, bao gồm: Customer Segments (Phân khúc khách hàng), Value Propositions (Giá trị doanh nghiệp), Customer Relationships (Mối quan hệ với khách hàng), Channels (Kênh giao tiếp), Key Activities (Hoạt động chính), Key Resources (Nguồn lực chính), Key Partners (Đối tác chính), Cost Structure (Cơ cấu chi phí), Revenue Streams (Nguồn doanh thu) được Alexander Osterwalder chia thành 6 yếu tố chính. Cụ thể:

3.1 Yếu tố bên trong doanh nghiệp

Các yếu tố bên trong doanh nghiệp bao gồm:

  • Hoạt động kinh doanh chính (Key Activities): Là những hoạt động kinh doanh chính, thể hiện được giá trị của doanh nghiệp.
  • Nguồn lực chính (Key Resources): Là nguồn lực cần thiết giúp doanh nghiệp cung cấp giá trị đối với sản phẩm, khách hàng. Nguồn lực tài chính bao gồm con người, vật chất, tài chính và trí tuệ.
  • Đối tác quan trọng (Key Partners): Là công ty, nhà cung cấp hoặc đối tác mà doanh nghiệp cần có nhằm triển khai hoạt động chính, tạo giá trị cho khách hàng.

Yếu tố bên trong doanh nghiệp

3.2 Yếu tố giá trị của doanh nghiệp (Value Propositions)

Giá trị doanh nghiệp là những sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp nhằm đem lại giá trị cho khách hàng. Yếu tố giá trị sẽ là điều làm nên sự khác biệt, lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh. Đó có thể là sự sáng tạo, nhận diện thương hiệu tốt, mức giá phải chăng, sự tiện lợi, sản phẩm chất lượng,....

Theo đó, giá trị của doanh nghiệp được chia thành 2 dạng chính:

  • Dạng định lượng: Giá, hiệu quả sản phẩm/dịch vụ đem lại
  • Dạng định tính: Trải nghiệm khách hàng, chất lượng sản phẩm/dịch vụ

3.3 Yếu tố khách hàng

Yếu tố về khách hàng, mô hình kinh doanh Canvas cần tập trung vào phân khúc khách hàng (Customer Segment). Doanh nghiệp cần xác định rõ phân khúc khách hàng mục tiêu, phân loại dựa trên các đặc điểm về nhu cầu, hành vi mua, nhân khẩu học, giới tính,... để triển khai các hoạt động kinh doanh phù hợp với từng nhóm khách hàng. Theo đó, sẽ có các phân khúc khách hàng cụ thể:

  • Thị trường đại chúng (Mass Market): Đây là phân khúc dễ dàng tiếp cận số lượng lớn khách hàng mà không cần dựa vào các đặc điểm, nhu cầu riêng biệt của khách hàng. Thị trường đại chúng thường áp dụng với các  mặt hàng như đồ điện tử, đồ gia dụng.
  • Thị trường ngách (Niche Market): Là thị trường ở ngách, với phân khúc khách hàng mục tiêu dựa trên đặc điểm, nhu cầu cụ thể. Mọi giá trị, kênh phân phối, giải pháp đều được thiết kế nhằm phục vụ yêu cầu riêng của một ngách thị trường cụ thể.
  • Phân khúc thị trường mục tiêu (Segmented Market): Là thị trường có nhóm khách hàng phù hợp với chiến lược, mục tiêu hoặc sản phẩm mà doanh nghiệp hướng đến. Đây là nhóm khách hàng có khả năng cao quan tâm đến dịch vụ/sản phẩm của doanh nghiệp, họ sẽ có những đặc điểm chung như: nhân khẩu học, hành vi mua, trình độ học vấn, thu nhập,...
  • Đa dạng hóa (Diversify): Khi doanh nghiệp áp dụng phân khúc khách hàng bằng cách đa dạng hóa, doanh nghiệp sẽ phục vụ nhiều đối tượng khách hàng với những đặc điểm và nhu cầu khác nhau. 

3.4 Yếu tố kênh giao tiếp (Channels)

Doanh nghiệp có thể giao tiếp, truyền tải thông tin tới khách hàng qua nhiều kênh giao tiếp khác nhau. Mỗi kênh đều mang những đặc điểm, hiệu quả và tệp khách hàng riêng, ví dụ như: website, mạng xã hội,... Tạo nên mối quan hệ bền vững với khách hàng. 

Dưới đây là các mối quan hệ chính mà doanh nghiệp có thể xây dựng với khách hàng:

  • Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Nhân viên chủ độ hỗ trợ để tư vấn cho khách hàng về sản phẩm/dịch vụ và quá trình sau bán.
  • Tự phục vụ (Self-service): Là hình thức khách hàng cung cấp các dịch vụ cần thiết, sau đó khách hàng có thể chủ động tự phục vụ mình, đem đến sự tự do và linh động.
  • Dịch vụ tự động (Automated Service): Là hình thức tượng tự tự phục vụ, tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ cung cấp các trải nghiệm cá nhân hoá dựa trên sở thích, đặc điểm riêng của từng nhóm khách hàng.
  • Cộng đồng (Community): Doanh nghiệp xây dựng cộng đồng để tương tác trực tiếp với khách hàng, nhằm đưa ra các trải nghiệm, feedback giúp doanh nghiệp nâng cao trải nghiệm khách hàng.
  • Đồng sáng tạo (Co-creation): Khách hàng sẽ tham gia trực tiếp trong quá trình sản xuất sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. 

Xem thêm: 9+ CÁCH XÂY DỰNG MỐI QUAN HỆ VỚI KHÁCH HÀNG HIỆU QUẢ

3.5 Yếu tố tài chính

Yếu tố tài chính trong mô hình kinh doanh Canvas sẽ dựa trên cơ cấu chi phí (Cost Structure). Cơ cấu chi phí mô tả chi tiết về chi phí để doanh nghiệp hoạt động, theo đó, doanh nghiệp có thể giảm chi phí qua việc giảm vốn đầu tư hoặc nâng cao giá trị sản phẩm. 

Các cơ cấu chi phí doanh nghiệp có thể sử dụng như:

  • Tập trung vào giảm chi phí: Là doanh nghiệp tập trung cắt giảm các chi phí không cần thiết để tiết kiệm nhất.
  • Tập trung vào cung cấp giá trị: Là doanh nghiệp ít tập trung vào việc cắt giảm chi phí mà sẽ tập trung vào việc cung cấp giá trị đến cho khách hàng.

Một số đặc điểm chung của các cơ cấu chi phí: 

  • Chi phí cố định (Fixed Costs): Chi phí không đổi, không phụ thuộc vào tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Chi phí biến động (Variable Costs): Chi phí thay đổi tuỳ theo phương sai trong sản xuất.
  • Lợi ích kinh tế dựa vào quy mô (Economies of Scale): Chi phí giảm khi quy mô sản xuất tăng lên.
  • Lợi ích kinh tế dựa vào phạm vi (Economies of Scope): Chi phí giảm bằng cách đầu tư vào những hoạt động liên quan đến sản phẩm chính.

3.6 Yếu tố nguồn doanh thu (Revenue streams)

Nguồn doanh thu là cách doanh nghiệp thu lợi nhuận từ các phân khúc khách hàng khác nhau. Theo đó, các nguồn doanh thu bao gồm:

  • Bán tài sản: Doanh nghiệp bán quyền sở hữu tài sản hữu hình (physical good) cho khách hàng.
  • Cho vay/ Cho thế chấp/ Cho thuê: Khách hàng trả phí để có quyền sở hữu sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cấp phép: Doanh nghiệp tính phí sử dụng tài sản trí tuệ. 
  • Quảng cáo: Doanh nghiệp tính phí các bên quảng cáo sản phẩm trên kênh trung gian của mình.
  • Thu phí sử dụng: Doanh nghiệp thu phí sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Thu phí đăng ký: Doanh nghiệp tính phí sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ thường xuyên. 

Xem thêm: QUY TRÌNH CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG CHUẨN, CHUYÊN NGHIỆP

4. Những ứng dụng nổi bật của mô hình Canvas trong kinh doanh

4.1 Phát triển chiến lược bán hàng

Ứng dụng nổi bật nhất của mô hình kinh doanh Canvas chính là giúp nhà quản lý xây dựng, phát triển kế hoạch, chiến lược bán hàng chi tiết và hiệu quả. Thông qua 9 yếu tố tác động lẫn nhau, doanh nghiệp có thể dễ dàng mô tả trực quan về chiến lược phát triển. Đồng thời, cho phép các bộ phận tham gia đóng góp, thảo luận.

Phát triển chiến lược bán hàng

4.2 Liên kết các cấp bậc trong bộ máy của doanh nghiệp 

Mô hình Canvas tạo ra chuỗi liên kết chặt chẽ xuyên suốt các cấp bậc trong bộ máy của doanh nghiệp, bao gồm từ ban lãnh đạo, giám đốc điều hành, các đơn vị chuyên môn khác,... Mô hình Canvas giúp kết nối những đỉnh cao chiến lược với nền tảng cơ bản của doanh nghiệp, tạo ra một sự hiểu biết toàn diện về chiến lược và cách thức thực hiện.

Thông qua việc tạo ra chuỗi liên kết chặt chẽ này, những nhà quản lý, từ cấp cao đến cấp thấp, đồng lòng hướng dẫn con đường thực hiện sứ mệnh và tầm nhìn của doanh nghiệp. Điều này giúp cỗ máy doanh nghiệp hoạt động mạnh mẽ, trơn tru  trên con đường phát triển bền vững và thành công.

4.3 Thấu hiểu khách hàng 

Bằng cách vẽ chân dung khách hàng trên khung mô hình Canvas, doanh nghiệp có thể xác định rõ đối tượng mục tiêu của mình là ai và hiểu rõ những đặc điểm quan trọng của họ. 

Việc thấu hiểu khách hàng mục tiêu sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, xây dựng lòng trung thành và mối quan hệ lâu dài. 

Thấu hiểu khách hàng 

4.4 Tối ưu hoạt động kinh doanh và bộ máy vận hành

Mô hình Canvas còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự liên kết, dẫn dắt bộ máy vận hành của doanh nghiệp với mục tiêu đạt được năng suất và hiệu quả cao nhất.

Khi áp dụng mô hình Canvas, doanh nghiệp có thể tập trung giải quyết các câu hỏi chính về tổ chức bộ máy. Cụ thể:

  • Phải tổ chức bộ máy ra sao để phản ánh đúng chiến lược kinh doanh?
  • Nguồn lực nên được tập trung vào những hoạt động nào để đảm bảo hiệu quả cao nhất?
  • Các hoạt động này có tương tác đúng cách với các hoạt động khác không?
  • Làm thế nào để thiết kế quy trình vận hành sao cho phù hợp với chiến lược và mục tiêu của doanh nghiệp?

Việc đưa ra câu trả lời cho những câu hỏi này giúp doanh nghiệp xây dựng một bộ máy vận hành linh hoạt, có thể thích ứng với biến động của thị trường và đồng thời đảm bảo sự hiệu quả nhất.

5. Cách xây dựng mô hình Canvas chuẩn, chuyên nghiệp

5.1 Bước 1: Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu

Trước khi xây dựng mô hình Canvas, việc xác định phân khúc khách hàng mục tiêu là bước quan trọng để định hình đúng hướng chiến lược kinh doanh. Phân khúc khách hàng là quá trình phân loại khách hàng dựa trên các đặc điểm chung như sở thích, thói quen tiêu dùng, hành vi mua,... Để giúp bạn xác định phân khúc khách hàng một cách hiệu quả, bạn có thể tự đặt ra các câu hỏi như:

  • Khách hàng mục tiêu có những đặc điểm chính nào mà doanh nghiệp muốn đạt tới?
  • Họ thường xuyên mua sắm như thế nào và có những thói quen gì?
  • Những vấn đề hoặc quan tâm nào mà họ đang gặp phải và cần giải quyết?
  • Họ đánh giá và chọn lựa giải pháp dựa trên những tiêu chí nào?

Xác định phân khúc khách hàng mục tiêu

5.2 Bước 2: Xác định giá trị của doanh nghiệp (Value Proposition)

Sau khi xác định được đối tượng khách hàng mục tiêu, doanh nghiệp cần xác định giá trị mà doanh nghiệp có thể cung cấp để đáp ứng nhu cầu của đối tượng này. Việc xây dựng giá trị của doanh nghiệp cần phản ánh sự liên kết chặt chẽ với những mong muốn và nhu cầu của khách hàng mục tiêu.

Để xác định giá trị này, doanh nghiệp cần trả lời một số câu hỏi như:

  • Lợi ích mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng là gì? 
  • Nỗi đau cụ thể của khách hàng mà doanh nghiệp có thể giải quyết là gì?
  • Tại sao giải pháp của doanh nghiệp nổi bật hơn so với các đối thủ trong ngành?
  • Tại sao khách hàng nên chọn giải pháp của doanh nghiệp thay vì các lựa chọn khác?

Việc xác định rõ giá trị doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể. Bằng cách thể hiện rõ những giải pháp và lợi ích độc đáo mà doanh nghiệp mang lại, doanh nghiệp có thể tạo ra sự thu hút và độc đáo, giúp họ nổi bật trong thị trường mục tiêu.

Xem thêm: VĂN HÓA CÔNG TY LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG VĂN HÓA CÔNG TY

5.3 Bước 3: Xác định được kênh giao tiếp với khách hàng (Channels)

Doanh nghiệp có thể tạo cầu nối với khách hàng thông qua nhiều kênh giao tiếp khác nhau, nơi mà giá trị của doanh nghiệp có thể được truyền tải một cách hiệu quả. Việc xác định kênh giao tiếp phù hợp là chìa khóa để đạt tới đúng đối tượng và tạo ra sự tương tác tích cực.

Để xác định kênh giao tiếp hiệu quả, doanh nghiệp cần thực hiện các bước cụ thể:

  • Vị trí của khách hàng: Xác định nơi mà đối tượng khách hàng thường xuất hiện và tương tác, có thể là trực tuyến hoặc ngoại tuyến.
  • Phương tiện truyền thông xã hội: Hiểu rõ về các nền tảng mạng xã hội mà khách hàng sử dụng nhiều nhất, ví dụ như Facebook, Instagram, Youtube, hoặc Google.
  • Kênh tiếp cận khách hàng: Xác định doanh nghiệp có thể tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu qua kênh nào, có thể là qua quảng cáo trực tuyến, email marketing, hoặc các sự kiện ngoại tuyến.

Xác định được kênh giao tiếp với khách hàng (Channels)

5.4 Bước 4: Xác định các mối quan hệ với khách hàng (Customer Relationship)

Bước tiếp theo khi xây dựng mô hình kinh doanh Canvas là tập trung xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ, bền vững với khách hàng. Điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về hành trình mua hàng của khách hàng, tìm ra các điểm tiếp xúc quan trọng với khách hàng.

Các câu hỏi quan trọng cần được doanh nghiệp xác định để xây dựng mối quan hệ hiệu quả bao gồm:

  • Làm thế nào để xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
  • Hành trình mua hàng của khách hàng là gì?
  • Đâu là những điểm tiếp xúc của doanh nghiệp với khách hàng trên hành trình mua hàng?
  • Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ như thế nào với khách hàng ở mỗi giai đoạn của hành trình mua hàng?

Việc xây dựng hành trình khách hàng giúp doanh nghiệp định hình chiến lược quan hệ với khách hàng từ khi họ khám phá sản phẩm/dịch vụ cho đến quyết định mua và sau đó là việc duy trì mối quan hệ sau bán hàng. Bằng cách này, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa mỗi điểm tiếp xúc, tăng cường trải nghiệm khách hàng, thúc đẩy sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

5.5 Bước 5: Xác định nguồn doanh thu (Revenue Streams)

Trong quá trình xây dựng mô hình kinh doanh Canvas, doanh nghiệp cần xác định nguồn doanh thu của mình. Thông qua việc liên kết nguồn doanh thu với từng phân khúc khách hàng và giá trị mà doanh nghiệp cung cấp, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược bán hàng và tài chính.

Để xác định nguồn doanh thu, doanh nghiệp có thể trả lời những câu hỏi chi tiết sau:

  • Khách hàng đang chi trả cho sản phẩm/dịch vụ gì?
  • Khách hàng đang chi trả cho sản phẩm/dịch vụ đó như thế nào?
  • Khách hàng ưu tiên chi trả bằng phương pháp gì? (tiền mặt, thẻ tín dụng, chuyển khoản,...)
  • Nguồn doanh thu đối với từng phân khúc khách hàng là gì?

Xác định nguồn doanh thu (Revenue Streams)

5.6 Bước 6: Xác định các hoạt động chính (Key Activities)

Mỗi doanh nghiệp sẽ tập trung vào những hoạt động chính để cung cấp giá trị đối với khách hàng. Điều này phụ thuộc vào loại sản phẩm, lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động. 

Để xác định hoạt động kinh doanh chính, doanh nghiệp cần trả lời những câu hỏi:

  • Doanh nghiệp thực hiện những hoạt động nào để đạt được giá trị cho khách hàng?
  • Tài nguyên nào được sử dụng (nguồn nhân lực, vật liệu, công nghệ)?
  • Thời gian thực hiện là bao lâu?
  • Kỹ năng chuyên môn nào là cần thiết?
  • Quy trình phân phối sản phẩm như thế nào?
  • Làm thế nào để phát triển kỹ thuật?
  • Những hoạt động nào là cần thiết để truyền tải giá trị đến khách hàng?

5.7 Bước 7: Xác định nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực của một doanh nghiệp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong chiến lược kinh doanh. Nó bao gồm con người, tài chính, vật chất và trí tuệ. 

Đối với các doanh nghiệp mới, việc xác định các tài nguyên giúp những người quản lý hiểu rõ về những gì doanh nghiệp đang sở hữu và làm thế nào có thể tận dụng chúng để tối ưu hóa giá trị đối với khách hàng.

Xác định nguồn lực chính (Key Resources)

5.8 Bước 8: Xác định đối tác chính (Key Partners)

Đối tác chính đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp triển khai các hoạt động chính và tạo ra giá trị cho khách hàng. Để xác định được những đối tác quan trọng, doanh nghiệp có thể tập trung trả lời các câu hỏi:

  • Doanh nghiệp có những cơ hội hợp tác với doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp nào khác không?
  • Lợi ích mà doanh nghiệp có thể đạt được từ việc hợp tác đó là gì?
  • Những doanh nghiệp hoặc nhà cung cấp nào nổi bật trong lĩnh vực mà doanh nghiệp hoạt động?
  • Điểm mạnh và điểm yếu của những đối tác nổi bật này là gì?
  • Những hoạt động chính của đối tác là gì và làm thế nào chúng có thể hỗ trợ doanh nghiệp?

Bằng cách này, doanh nghiệp có thể xác định được những đối tác có tiềm năng hợp tác và xây dựng mối quan hệ mang lại lợi ích cho cả hai bên.

5.9 Bước 9: Xác định cơ cấu chi phí (Cost Structure)

Xác định cơ cấu chi phí là một phần quan trọng của quá trình quản lý kinh doanh và quyết định chiến lược chi phí đúng đắn có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và bền vững của doanh nghiệp. Để có cái nhìn rõ ràng về cơ cấu chi phí, doanh nghiệp cần tập trung trả lời những câu hỏi:

  • Doanh nghiệp có ưu tiên tập trung vào việc tiết kiệm chi phí hay chú trọng vào việc cung cấp giá trị tối ưu cho khách hàng?
  • Chi phí cố định và chi phí biến đổi của doanh nghiệp là gì?
  • Các hoạt động chính nào đòi hỏi nhiều chi phí nhất?
  • Nguồn lực nào đang đóng góp nhiều chi phí và cần được tối ưu hóa và phát triển?

Xác định cơ cấu chi phí (Cost Structure)

6. Ưu điểm, nhược điểm của mô hình Canvas

6.1 Ưu điểm

Mô hình kinh doanh Canvas đem đến nhiều ưu điểm nổi bật. Cụ thể:

  • Sự tập trung: Mô hình Canvas giúp loại bỏ những nội dung phức tạp thường xuất hiện trong kế hoạch kinh doanh truyền thống. Giúp cải thiện khả năng tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất đang thúc đẩy doanh nghiệp, đồng thời loại bỏ những vấn đề không phải là cốt lõi và đang cản trở sự phát triển.
  • Tính linh hoạt: Mô hình Canvas cho phép dễ dàng điều chỉnh, cân nhắc các yếu tố từ góc độ lập kế hoạch. Điều này giúp hình dung chiến lược một cách linh hoạt hơn, cho phép doanh nhân nhanh chóng thí nghiệm và thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.

6.2 Nhược điểm

Bên cạnh những ưu điểm ở trên thì mô hình kinh doanh Canvas cũng có những nhược điểm nhất định:

  • Thiếu yếu tố bên ngoài: Mặc dù Canvas tập trung vào các yếu tố bên trong doanh nghiệp, nhưng lại không đề cập đến các yếu tố bên ngoài. Các yếu tố môi trường như thị trường, cạnh tranh,... có thể có ảnh hưởng lớn đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp.
  • Thiếu tầm nhìn chiến lược: Mô hình Canvas không đề cập đến các khía cạnh như tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của một công ty. Thay vào đó, nó tập trung chủ yếu vào giá trị cung cấp cho khách hàng, doanh thu, cơ cấu chi phí và lợi nhuận.

null

Ưu điểm, nhược điểm của mô hình Canvas

7. Những lưu ý khi xây dựng mô hình Canvas

Mặc dù Canvas là mô hình hiệu quả trong kinh doanh, tuy nhiên, khi xây dựng mô hình Canvas thì bạn cần lưu ý những điều dưới đây:

  • Liệt kê, phân loại các nội dung theo 9 thành phần chính của mô hình Canvas, liệt kê càng nhiều nội dung càng chi tiết thì càng tốt
  • Thị trường, doanh nghiệp không ngừng biến đổi. Vì thế, thông tin nội dung cần cập nhật liên tục để phản ánh sự linh hoạt và chính xác.
  • Đảm bảo mô hình Canvas tập trung vào những giá trị mà doanh nghiệp đem đến cho khách hàng, làm nổi bật sự khác biệt, lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ.

Phía trên là toàn bộ về mô hình kinh doanh Canvas để bạn tham khảo, hy vọng những thông tin sẽ giúp bạn hiểu hơn về mô hình này. Ngoài ra, đừng quên truy cập tiếng Anh giao tiếp Langmaster để cập nhật cơ hội việc làm, kiến thức nghề nghiệp mới nhất nhé!

Bài viết khác

HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"
HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"

Ngày 05/12 vừa qua, HBR Holdings đã vinh dự góp mặt tại buổi Chung kết Cuộc thi “Chìa Khóa Thành Công 2024” – sân chơi tri thức đầy bản lĩnh dành cho các bạn trẻ đam mê kinh doanh và khởi nghiệp do Học viện Ngân Hàng tổ chức.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024

Bản tin nội bộ tháng 10/2024 được thể hiện theo hình thức gameshow vô cùng thú vị và gay cấn.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024

Bản tin nội bộ tháng 09/2024 của HBR Holdings chính thức được lên sóng với một phiên bản hoàn toàn mới.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024

Tháng 8/2024, Đại gia đình HBR Holdings vô cùng sôi động khi đã tổ chức thành công nhiều hoạt động đào tạo cho từng BU. Hãy cùng đón đọc xem tháng vừa qua nhà H có những tin tức, sự kiện mới mẻ nào nhé!

ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh
ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER)
CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS
Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads)
TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER)
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B
TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B)
GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU)
TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote)
CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR
CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS)
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING
TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME
CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG
TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN
CTV Telemarketing CTV Telemarketing CTV Telemarketing
TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE)
CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE)
TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING
CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1
|TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT
TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện
Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor
CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME
CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
Bài viết liên quan
MÔ HÌNH PESTEL LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, QUY TRÌNH PHÂN TÍCH, ỨNG DỤNG THỰC TẾ
MÔ HÌNH PESTEL LÀ GÌ? KHÁI NIỆM, QUY TRÌNH PHÂN TÍ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TRONG MARKETING
MÔ HÌNH 4P LÀ GÌ? QUY TRÌNH XÂY DỰNG MÔ HÌNH 4P TR ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH SWOT CHUẨN
SWOT LÀ GÌ? TẦM QUAN TRỌNG VÀ CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌN ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

B2C LÀ GÌ? CÁC LOẠI MÔ HÌNH KINH DOANH B2C PHỔ BIẾN
B2C LÀ GÌ? CÁC LOẠI MÔ HÌNH KINH DOANH B2C PHỔ BIẾ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PHỄU MARKETING HIỆU QUẢ
PHỄU MARKETING LÀ GÌ? CÁC BƯỚC XÂY DỰNG MÔ HÌNH PH ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKETING HIỆU QUẢ
AIDA LÀ GÌ? CÁCH ỨNG DỤNG MÔ HÌNH AIDA TRONG MARKE ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

AFFILIATE MARKETING LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH HIỆU QUẢ
AFFILIATE MARKETING LÀ GÌ? CÁCH XÂY DỰNG MÔ HÌNH H ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN NHẤT
TOP 10+ MÔ HÌNH QUẢN LÝ DỰ ÁN HIỆU QUẢ, PHỔ BIẾN N ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KHÁM PHÁ MÔ HÌNH HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN TẠI LANGMASTER
KHÁM PHÁ MÔ HÌNH HỌC TIẾNG ANH TOÀN DIỆN TẠI LANGM ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Đăng ký ứng tuyển

*
*
*
*
*