MỤC TIÊU SMART LÀ GÌ? NGUYÊN TẮC, CÁCH ĐẶT MỤC TIÊU SMART
Nội dung [Hiện]

Mục tiêu SMART là phương pháp giúp bạn định hướng, xây dựng mục tiêu một cách rõ ràng, nhằm tối ưu hóa kết quả đạt được. Tuy nhiên, mục tiêu SMART là gì? Nguyên tắc và cách đặt mục tiêu SMART như thế nào cho hiệu quả? Hãy cùng Langmaster khám phá chi tiết ngay dưới đây nhé.

1. Mục tiêu SMART là gì?

Mục tiêu SMART là một hệ thống giúp đặt ra các mục tiêu cụ thể, đo lường được và thực hiện được. SMART là từ viết tắt của các từ tiếng Anh: 

  • Specific (Tính cụ thể)
  • Measurable (Đo lường được)
  • Achievable (Có thể đạt được)
  • Relevant (Phù hợp) 
  • Time-bound (Có thời hạn)

Dưới đây là chi tiết về mục tiêu SMART để bạn có thể tham khảo:

null

Mục tiêu SMART là gì?

1.1 Specific - Tính cụ thể

Mục tiêu cần được mô tả rõ ràng, chi tiết và đầy đủ để tạo sự hiểu rõ về mục đích và phạm vi của nó. Đây là một yếu tố quan trọng trong việc đặt ra mục tiêu, vì nếu mục tiêu không cụ thể, mơ hồ thì người thực hiện có thể gặp khó khăn trong việc hiểu rõ mục đích và hướng đi. 

Ví dụ thay vì “Tôi muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình” thì bạn nên trình bày cụ thể hơn như “Tôi muốn tham gia một khóa học giao tiếp hiệu quả trong vòng 3 tháng để cải thiện khả năng thuyết trình và kỹ năng nghe tiếng Anh nhằm phục vụ cho công việc của mình”.

1.2 Measurable - Đo lường

Đo lường được (Measurable) là một yếu tố quan trọng trong việc đặt mục tiêu, vì nó cho phép định rõ các tiêu chí đo lường để đánh giá tiến trình và đạt được thành tựu. Vì thế, khi đặt mục tiêu, bạn cần đưa ra những con số đo lường cụ thể nhất. Điều này giúp bạn có một cơ sở xác định và định hướng rõ ràng để điều chỉnh và tăng cường nỗ lực của mình để đạt được mục tiêu.

Ví dụ “Tôi muốn giảm 5kg cân nặng trong vòng 3 tháng bằng cách tập luyện thể dục ít nhất 3 lần mỗi tuần và duy trì chế độ ăn uống lành mạnh” thay vì chỉ đặt mục tiêu “Tôi muốn giảm cân”. 

1.3 Attainable -Có thể đạt được

Có thể đạt được (Achievable) đảm bảo rằng mục tiêu được thiết lập một cách hợp lý và khả thi dựa trên điều kiện hiện tại, tài nguyên và khả năng của bạn. Tính đạt được này giúp đảm bảo rằng mục tiêu có khả năng được đạt được, người thực hiện có đủ lực lượng, tránh những mục tiêu không khả thi hoặc quá lớn đối với tài nguyên, khả năng hiện tại.

Ví dụ “Tôi sẽ tăng doanh thu của mình lên 20% trong vòng 6 tháng bằng cách nâng cao chiến lược tiếp thị, tăng sự hiện diện trên mạng xã hội và xây dựng mối quan hệ với khách hàng”.

null

Mục tiêu SMART là gì?

1.4 Relevant - Tính phù hợp

Phù hợp (Relevant) là một yếu tố quan trọng trong việc đặt mục tiêu, bởi mục tiêu cần phải liên quan đến sứ mệnh, hỗ trợ cho việc đạt được các kế hoạch và mục tiêu chung của tổ chức hoặc cá nhân. Điều này đảm bảo rằng mục tiêu không chỉ tồn tại độc lập mà còn góp phần vào sự phát triển và thành công chung lớn.

1.5 Time bound - Có thời hạn

Thông thường, mục tiêu phải có thời gian hoàn thành cụ thể hoặc một khung thời gian cụ thể. Mục tiêu có thời hạn tạo ra áp lực thời gian, động lực để làm việc chăm chỉ và hiệu quả. Nó giúp bạn quản lý thời gian, ưu tiên công việc và xác định các bước cụ thể để đạt được mục tiêu trong khoảng thời gian xác định. Đồng thời, việc có một mục tiêu có thời hạn cụ thể giúp bạn theo dõi tiến trình của mình và đảm bảo rằng bạn hoàn thành công việc đúng thời hạn.

Ví dụ: Tôi sẽ học tiếng Tây Ban Nha và đạt được trình độ A2 trong vòng 6 tháng.

Xem thêm: 12+ KỸ NĂNG LÃNH ĐẠO CẦN CÓ Ở MỘT NHÀ QUẢN TRỊ CẤP CAO

2. Ý nghĩa của mục tiêu SMART

Mục tiêu SMART là một phương pháp cụ thể và có hệ thống để đặt mục tiêu một cách hiệu quả. Đem đến nhiều ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bản thân cũng như công việc:

  • Giúp chúng ta tập trung vào những mục tiêu quan trọng nhất. Bằng cách xác định rõ ràng và cụ thể những gì chúng ta muốn đạt được, chúng ta có thể tập trung năng lực, tài nguyên vào việc hoàn thành mục tiêu đó.
  • Mục tiêu SMART cho phép chúng ta đo lường tiến trình và tiến bộ của mình. Thông qua cách đặt các tiêu chí đo lường rõ ràng, chúng ta có thể đánh giá xem liệu chúng ta đã đạt được mục tiêu hay chưa và theo dõi sự tiến bộ của mình.
  • Mục tiêu SMART đảm bảo rằng mục tiêu được đặt ra là khả thi và có thể đạt được. Việc xác định rõ ràng về khả năng và tài nguyên có sẵn giúp chúng ta đảm bảo rằng mục tiêu không quá khó hoặc không khả thi.
  • Giúp bạn đặt ra một thời hạn hoàn thành cụ thể hoặc một khung thời gian để hoàn thành mục tiêu. Điều này giúp tạo sự tập trung, kỷ luật và áp lực thời gian trong việc đạt được mục tiêu.

null

Ý nghĩa của mục tiêu SMART

Xem thêm: KỸ NĂNG CỨNG LÀ GÌ? CÁCH RÈN LUYỆN KỸ NĂNG CỨNG HIỆU QUẢ

3. Vì sao nên áp dụng mô hình SMART trong Marketing?

3.1 Giúp cụ thể hóa mục tiêu

Đặt mục tiêu theo mô hình SMART giúp tạo ra một bức tranh tổng thể rõ ràng về những gì cần đạt được. Thay vì chỉ đơn thuần nói "muốn tăng doanh số bán hàng", mục tiêu SMART sẽ là "tăng doanh số bán hàng 20% so với cùng kỳ 6 tháng năm trước". 

Việc xác định rõ ràng mục tiêu giúp tạo động lực cho đội ngũ tập trung vào công việc, nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đã đề ra.

null

Vì sao nên áp dụng mô hình SMART trong Marketing?

3.2 Tăng độ phù hợp, chính xác của mục tiêu

Mô hình SMART giúp cho doanh nghiệp xác định và loại bỏ những mục tiêu không phù hợp. Các mục tiêu theo mô hình SMART được đặc tả một cách cụ thể, có thể đo lường, khả thi trong thực tế, và có thời hạn xác định. Đặt mục tiêu theo mô hình SMART giúp định rõ và làm rõ những gì doanh nghiệp muốn đạt được. 

Thay vì chỉ nói "muốn tăng doanh số", mô hình SMART yêu cầu chúng ta xác định một mục tiêu cụ thể, ví dụ như "tăng doanh số bán hàng 10% trong quý III so với cùng kỳ năm trước". Như vậy, nhà quản lý có cái nhìn rõ ràng về mục tiêu và có thể đo lường tiến trình theo các chỉ số định lượng.

Xem thêm: MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP LÀ GÌ? CÁCH VIẾT MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP TRONG CV

3.3 Cải thiện tính đo lường của mục tiêu

Mô hình SMART cũng giúp doanh nghiệp theo dõi và đo lường tiến trình đạt được mục tiêu. Bằng cách đặt các tiêu chí đo lường rõ ràng, doanh nghiệp có thể xác định được mức độ tiến triển và đánh giá kết quả. 

Ví dụ, thông qua việc theo dõi doanh số bán hàng hàng tháng, doanh nghiệp có thể biết liệu họ đã đạt được mục tiêu tăng 20% trong 6 tháng hay chưa. Từ đó, đưa ra các chiến lược cải thiện tính đo lường mục tiêu của dự án, doanh nghiệp.

null

Vì sao nên áp dụng mô hình SMART trong Marketing?

3.4 Gia tăng hiệu suất làm việc của mỗi người

Ngoài ra, thông qua đặt mục tiêu cụ thể, đo lường, thực tế và có thời hạn xác định, mô hình SMART tạo ra một hướng dẫn rõ ràng và định hình cho các cá nhân phát triển. Điều này sẽ giúp cho mỗi người có một khung công việc rõ ràng, cụ thể, giúp

họ tập trung vào những gì quan trọng, tăng cường hiệu suất làm việc và đạt được kết quả cao hơn trong công việc của mình.

4. Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART

Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART sẽ được dựa trên 5 thành phần chính là Specific, Measurable, Achievable, Realistic, Time-bound. Dưới đây là chi tiết nguyên tắc đặt mục tiêu để bạn tham khảo:

  • Định hình ý định: Bạn cần xác định mục tiêu dự án, mục tiêu phát triển bản thân dựa trên các tính cụ thể, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn của mục tiêu SMART. Đây là bước đầu giúp bạn xác định được những định hướng, kế hoạch cho dự án.
  • Ghi chép mục tiêu: Ghi chép các mục tiêu thực hiện của mình ra giấy, sau đó đặt/dán ở những nơi dễ thấy, thường tiếp xúc. Điều này sẽ giúp nhắc nhở, tạo động lực cho bạn để thực hiện mục tiêu.
  • Xây dựng kế hoạch chi tiết: Một nguyên tắc quan trọng khi đặt mục tiêu SMART chính là nên ưu tiên tách mục tiêu thành các bước nhỏ, lập kế hoạch theo ngày, theo tuần hoặc theo tháng nhằm hướng đến mục tiêu nhất định. Điều này không chỉ giúp bạn hướng đến mục tiêu của mình mà còn tạo động lực để không ngừng cố gắng, phát triển.
  • Kiểm tra và đánh giá tiến trình: Theo dõi và đánh giá tiến trình của bạn để biết bạn đang ở đâu trên con đường đạt được mục tiêu. Đồng thời, xác định tỷ lệ hoàn thành và thời gian còn lại để đạt mục tiêu đã đề ra.

null

Nguyên tắc đặt mục tiêu SMART

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC KỸ NĂNG TRONG CV GIÚP CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG

5. Một vài ví dụ về đặt mục tiêu SMART

5.1 Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong Marketing

Mục tiêu: Tăng doanh số bán hàng online cho sản phẩm X trong quý 3 năm nay.

  • Cụ thể (Specific): Tăng doanh số bán hàng online cho sản phẩm X từ 100 đơn hàng/tháng lên 300 đơn hàng/tháng trong quý 3 năm nay.
  • Đo lường được (Measurable): Đo lường bằng số lượng đơn hàng online được ghi nhận mỗi tháng và doanh thu bán hàng online từ sản phẩm X mỗi tháng.
  • Đạt được (Achievable): Tăng cường quảng cáo trực tuyến, tăng cường sự hiện diện trên các nền tảng mạng xã hội, và nâng cao chất lượng nội dung để tăng sự quan tâm của khách hàng. Và xác định các chiến lược marketing và kế hoạch hành động để tăng lượng khách hàng tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi thành đơn hàng.
  • Phù hợp (Relevant): Mục tiêu này phù hợp với chiến lược chung của công ty và mục tiêu tăng trưởng doanh số trong lĩnh vực sản phẩm X.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đặt thời hạn cụ thể: Tăng doanh số bán hàng online từ 100 đơn hàng/tháng lên 300 đơn hàng/tháng trong quý 3 năm nay.

Bằng cách đặt mục tiêu SMART như trên, công ty có thể có một mục tiêu rõ ràng, đo lường được, khả thi, phù hợp và có thời hạn cụ thể để tăng doanh số bán hàng online cho sản phẩm X trong quý 3. Điều này giúp tập trung và theo dõi tiến độ, đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược marketing để đạt được mục tiêu đề ra.

null

Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong Marketing

5.2 Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong phát triển bộ phận nội bộ công ty trong 6 tháng

Mục tiêu: Phát triển bộ phận nội bộ công ty trong 6 tháng để cải thiện hiệu suất và tăng cường sự hài lòng của nhân viên.

  • Cụ thể (Specific): Tăng hiệu suất làm việc bằng cách giảm thời gian xử lý các quy trình nội bộ và tối ưu hóa quy trình làm việc.
  • Đo lường được (Measurable): Đo lường thời gian xử lý các quy trình nội bộ trước và sau khi áp dụng các cải tiến, ví dụ: giảm 20% thời gian xử lý và sự hài lòng của nhân viên qua các cuộc khảo sát và phản hồi từ nhân viên, ví dụ: tăng tỷ lệ hài lòng từ 70% lên 85%.
  • Đạt được (Achievable): Tạo ra các kế hoạch hành động và áp dụng các biện pháp cải tiến, bao gồm việc đào tạo nhân viên, áp dụng công nghệ mới và cải thiện quy trình làm việc.
  • Phù hợp (Relevant): Mục tiêu này phù hợp với sự phát triển và cải thiện hiệu suất của bộ phận nội bộ công ty, ảnh hưởng đến tăng cường sự hài lòng và đóng góp tích cực của nhân viên.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đặt thời hạn cụ thể: Cải thiện hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên trong 6 tháng.

null

Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong phát triển bộ phận nội bộ công ty trong 6 tháng

5.3 Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong tăng thị phần lĩnh vực kinh doanh thời trang

Mục tiêu: Tăng thị phần trong lĩnh vực thời trang bằng cách tăng doanh số bán hàng và tạo sự nhận diện thương hiệu trong vòng 1 năm.

  • Cụ thể (Specific): Tăng doanh số bán hàng từ 500 triệu đồng/tháng lên 1 tỷ đồng/tháng trong vòng 1 năm và tăng nhận diện thương hiệu bằng cách tăng số lượt người tiếp cận trang web và tăng sự tương tác trên các kênh truyền thông xã hội.
  • Đo lường được (Measurable): Đo lường doanh số bán hàng hàng tháng và so sánh với mục tiêu tăng doanh số và đo lường số lượt truy cập trang web, số lượt tiếp cận bài viết trên trang mạng xã hội và tăng tỷ lệ tương tác (như lượt thích, chia sẻ, bình luận).
  • Đạt được (Achievable): Tăng cường quảng cáo trực tuyến, chạy chiến dịch quảng cáo đích đến khách hàng tiềm năng và tạo nội dung hấp dẫn để tăng sự quan tâm và tương tác.
  • Phù hợp (Relevant): Tăng doanh số bán hàng và tạo sự nhận diện thương hiệu là những yếu tố quan trọng để tăng thị phần và cạnh tranh trong ngành thời trang.
  • Có thời hạn (Time-bound): Đặt thời hạn cụ thể: Tăng doanh số bán hàng và tạo sự nhận diện thương hiệu trong vòng 1 năm.

null

Ví dụ đặt mục tiêu SMART trong tăng thị phần lĩnh vực thời trang

Xem thêm: BRAINSTORMING LÀ GÌ? LỢI ÍCH VÀ CÁCH SỬ DỤNG PHƯƠNG PHÁP BRAINSTORMING

5. So sánh hai mô hình OKR và SMART

5.1 Điểm giống nhau

Cả hai mô hình OKR và SMART đều mang đặc điểm dựa trên mô hình quản trị mục tiêu (MBO) của Peter Drucker. Cả hai mô hình đều đem những đặc điểm giống nhau:

  • Đặt mục tiêu cụ thể: Cả hai mô hình đều nhấn mạnh việc đặt mục tiêu cụ thể và rõ ràng. Mục tiêu phải được định nghĩa một cách rõ ràng để mọi người có thể hiểu và tập trung vào nhiệm vụ cụ thể.
  • Đo lường tiến trình và kết quả: Cả OKR và SMART đều đặt yêu cầu về việc đo lường tiến trình và kết quả nhằm xác định mức độ tiến bộ và đạt được mục tiêu đề ra.
  • Có thời hạn: Cả hai mô hình đều yêu cầu mục tiêu phải có thời hạn xác định. Việc xác định thời gian hoàn thành giúp tạo sự rõ ràng và tập trung cho việc đạt được mục tiêu.
  • Phù hợp và khả thi: Cả OKR và SMART đều đặt yêu cầu về việc mục tiêu phải phù hợp và khả thi. Mục tiêu cần phù hợp với chiến lược tổ chức và khả năng thực hiện của cá nhân hoặc tổ chức.
  • Hướng đến kết quả: Cả hai mô hình đều nhấn mạnh việc đạt được kết quả. Mục tiêu phải được thiết lập với mục đích cuối cùng là đạt được những thành quả hoặc kết quả mong muốn.

null

So sánh hai mô hình OKR và SMART

5.2 Điểm khác nhau

Bên cạnh những điểm giống nhau thì OKR và SMART là hai mô hình riêng, và mang những đặc điểm khác nhau. Cụ thể:

Mô hình OKR (Objectives and Key Results) và mô hình SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) đều là hai phương pháp thường được sử dụng để đặt mục tiêu và theo dõi tiến trình. Dưới đây là sự so sánh giữa hai mô hình này:

Đặc điểm

OKR

SMART

Tính chủ động và linh hoạt

Mô hình OKR thường mang tính chất linh hoạt và chủ động. Nó tập trung vào việc đặt mục tiêu toàn cầu (Objective) và đo lường kết quả chính (Key Results), trong đó Key Results có thể được thay đổi và điều chỉnh trong quá trình thực hiện mục tiêu.

Mô hình SMART tập trung vào việc đặt mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thời hạn cụ thể. Nó thường hướng đến việc đạt được mục tiêu theo một kế hoạch cụ thể.

Phạm vi

Mô hình OKR thường xác định các mục tiêu rõ ràng và một số Key Results để đo lường thành công. Nó cho phép tổ chức đặt nhiều mục tiêu trong một khoảng thời gian cụ thể, đồng thời tạo ra một hệ thống liên kết giữa các mục tiêu và đánh giá hiệu suất.

Mô hình SMART tập trung vào việc đặt mục tiêu chi tiết, đo lường được và có thời hạn cụ thể. Thường tập trung vào việc đặt một mục tiêu cụ thể và thiết lập các tiêu chí rõ ràng để đo lường tiến trình.

Thời gian

Đưa ra các chỉ số chính để đánh giá hiệu quả trong khoảng thời gian nhất định

Thường sẽ đặt thời gian cụ thể cho mỗi mục tiêu, dự án nhất định

Độ ứng dụng

Mô hình OKR đã trở nên rất phổ biến trong các công ty công nghệ và start-up, như Google và Intel. Nó thường được sử dụng trong các tổ chức đòi hỏi tính năng đổi mới và tốc độ phản ứng nhanh.

Mô hình SMART được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và tổ chức khác nhau, từ doanh nghiệp đến giáo dục. Nó có tính ứng dụng rộng và linh hoạt cho nhiều loại mục tiêu.

Quả thực, mục tiêu SMART là phương pháp được áp dụng phổ biến trong cuộc sống, công việc giúp bạn định hình mục tiêu nhanh chóng, dễ dàng. Hy vọng với những chia sẻ về mục tiêu SMART ở trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình phát triển, hoàn thiện bản thân nhé.

Bài viết khác

HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"
HBR HOLDINGS ĐỒNG HÀNH CÙNG BUỔI CHUNG KẾT CUỘC THI "CHÌA KHÓA THÀNH CÔNG 2024"

Ngày 05/12 vừa qua, HBR Holdings đã vinh dự góp mặt tại buổi Chung kết Cuộc thi “Chìa Khóa Thành Công 2024” – sân chơi tri thức đầy bản lĩnh dành cho các bạn trẻ đam mê kinh doanh và khởi nghiệp do Học viện Ngân Hàng tổ chức.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 10/2024

Bản tin nội bộ tháng 10/2024 được thể hiện theo hình thức gameshow vô cùng thú vị và gay cấn.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 9/2024

Bản tin nội bộ tháng 09/2024 của HBR Holdings chính thức được lên sóng với một phiên bản hoàn toàn mới.

BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024
BẢN TIN NỘI BỘ THÁNG 8/2024

Tháng 8/2024, Đại gia đình HBR Holdings vô cùng sôi động khi đã tổ chức thành công nhiều hoạt động đào tạo cho từng BU. Hãy cùng đón đọc xem tháng vừa qua nhà H có những tin tức, sự kiện mới mẻ nào nhé!

ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh
ROI là gì? Tìm hiểu chi tiết về chỉ số ROI trong kinh doanh

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Cơ hội làm việc hấp dẫn cho bạn
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION) CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR (ANIMATION)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH ONLINE - WORK FORM HOME
GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME) GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE (8.0 IELTS - PART-TIME)
CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE CHUYÊN VIÊN CONTENT YOUTUBE
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER) QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH (HEAD TEACHER)
CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS CTV FACEBOOK ADS
Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads) Chuyên viên Chạy Quảng Cáo Facebook (Ads)
TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER) TRƯỞNG NHÓM SEO WEBSITE (SEO LEADER)
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE) CHUYÊN VIÊN CONTENT VIRAL (PHỤ TRÁCH FANPAGE)
CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B CHUYÊN VIÊN C&B
TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B) TRƯỞNG NHÓM NHÂN SỰ (MẠNH C&B)
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU) GIÁO VIÊN IELTS OFFLINE PART-TIME (THU NHẬP 20 - 30 TRIỆU)
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote) Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Online (Remote)
TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ TRƯỞNG NHÓM TRUYỀN THÔNG - VĂN HOÁ
TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL TRƯỞNG NHÓM CONTENT VIRAL
CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH CỘNG TÁC VIÊN KINH DOANH
CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS) CỘNG TÁC VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO (ADS)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRẺ EM OFFLINE PART-TIME
TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS TRỢ GIẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM BINGGO LEADERS
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE MARKETING
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE CHO TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE TRƯỞNG NHÓM PERFORMANCE WEBSITE
CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO CHUYÊN VIÊN CONTENT QUẢNG CÁO
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO TIKTOK
CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR CHUYÊN VIÊN VIDEO EDITOR
CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG
CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG CHUYÊN VIÊN TƯ VẤN GIÁO DỤC - THU NHẬP: 10 - 15 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG CHUYÊN VIÊN GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến Giáo Viên Tiếng Anh Trẻ Em Trực Tuyến
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG KINH DOANH) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN HỌC LIỆU TIẾNG ANH TRẺ EM 15M-20M/THÁNG
TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH) TRƯỞNG NHÓM THU HÚT NHÂN TÀI (KHỐI KINH DOANH)
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM (R&D)
CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG CHUYÊN VIÊN TUYỂN DỤNG
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN ĐỐI TÁC - LANGMASTER
TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG TRƯỞNG PHÒNG TƯ VẤN TUYỂN SINH - THU NHẬP 18-25 TRIỆU/THÁNG
CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH CHUYÊN VIÊN LỄ TÂN - HÀNH CHÍNH
THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME THỰC TẬP SINH TUYỂN DỤNG - FULL TIME
CTV Telemarketing CTV Telemarketing CTV Telemarketing
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN TRỰC TUYẾN
TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG) TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH (THU NHẬP 18 - 20 TRIỆU/THÁNG)
CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE) CTV CONTENT SEO WEBSITE (OFFLINE)
CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER CTV CONTENT VIRAL FANPAGE THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE CHUYÊN VIÊN KỸ THUẬT SEO WEBSITE
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM MARKETING THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG LANGMASTER
COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE COORDINATOR FOR LANGMASTER ENGLISH CLUB SHAREZONE
CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE) CTV NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN - R&D (ONLINE/OFFLINE)
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP FULL TIME THU NHẬP 20M- 30M/THÁNG
TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D TRƯỞNG NHÓM NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM R&D
CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ CHUYÊN VIÊN PHÁP CHẾ
CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE) CỘNG TÁC VIÊN TRỰC FANPAGE (REMOTE)
TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER TRƯỞNG NHÓM PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - LANGMASTER
CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM) CHUYÊN VIÊN VẬN HÀNH (MẢNG TIẾNG ANH TRẺ EM)
TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING TRƯỞNG PHÒNG PERFORMANCE MARKETING
CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME CTV TUYỂN DỤNG - FULL TIME
TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU TRỢ LÝ TGĐ (MẢNG R&D) THU NHẬP UP TO 20 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH) CHUYÊN VIÊN PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM SÁCH (R&D SÁCH)
CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE) CHUYÊN VIÊN CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG (MẢNG ONLINE)
THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG THANH TRA GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG
NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU NHÂN VIÊN LẬP TRÌNH VIÊN PHP THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER CTV ĐIỀU PHỐI LỚP HỌC LANGMASTER
TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG BAN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY) TRỢ GIẢNG OFFLINE ( LANGMASTER TRƯỜNG CHINH HOẶC XUÂN THỦY)
TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE TRƯỞNG NHÓM ĐÀO TẠO GIẢNG VIÊN ONLINE
CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN VIÊN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN) TRƯỞNG PHÒNG TUYỂN DỤNG (KHỐI GIẢNG VIÊN)
CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN CTV KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHO HỌC VIÊN
CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI CỘNG TÁC VIÊN TƯ VẤN CHUYỂN ĐỔI
HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG HÀ NỘI || GIÁO VIÊN TIẾNG ANH OFFLINE PART TIME THU NHẬP 10-15M /THÁNG
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG NHÂN VIÊN KẾ TOÁN THUẾ LÀM VIỆC TẠI VĂN PHÒNG TỔNG
CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT CHUYÊN VIÊN HÀNH CHÍNH KĨ THUẬT
GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1 GIÁO VIÊN TIẾNG ANH GIAO TIẾP ONLINE LỚP 1:1
|TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN - CA DẠY LINH HOẠT |TOÀN QUỐC | GIÁO VIÊN TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN  - CA DẠY LINH HOẠT
TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D) TRỢ LÝ TỔNG GIÁM ĐỐC (MẢNG R&D)
NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D NHÂN VIÊN DIỄN HOẠT 2D - DỰNG ANIMATION 2D
CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU CHUYÊN VIÊN KẾ TOÁN TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 12 TRIỆU
Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện Chuyên Viên Tổ Chức Sự Kiện
Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor Chuyên Viên Video Editor
CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME CỘNG TÁC VIÊN TUYỂN DỤNG - PART TIME
CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE) CTV THƯƠNG HIỆU TUYỂN DỤNG (ONLINE/OFFLINE)
NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU NHÂN VIÊN KIỂM THỬ PHẦN MỀM (TESTER) THU NHẬP UP TO 15 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU CHUYÊN VIÊN PR BRANDING THU NHẬP UP TO 13 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO CHUYÊN VIÊN CONTENT SEO
TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÍNH PHÚC LỢI
CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM CONTENT LIVESTREAM TIẾNG ANH TRẺ EM
TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM LÂP TRÌNH PHP THU NHẬP UP TO 30 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE CHUYÊN VIÊN CONTENT FANPAGE
CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU CHUYÊN VIÊN NHÂN SỰ TỔNG HỢP THU NHẬP UP TO 10 TRIỆU
TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU TRƯỞNG NHÓM MARKETING THU NHẬP UP TO 25 TRIỆU
CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM CHUYÊN VIÊN CONTENT VIDEO - TIẾNG ANH TRẺ EM
CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG CTV THỊ TRƯỜNG
Bài viết liên quan
KỸ NĂNG GIAO TIẾP LÀ GÌ? 9 CÁCH CẢI THIỆN KỸ NĂNG GIAO TIẾP HIỆU QUẢ
KỸ NĂNG GIAO TIẾP LÀ GÌ? 9 CÁCH CẢI THIỆN KỸ NĂNG ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

TẤT TẦN TẬT VỀ KỸ NĂNG TIN HỌC VĂN PHÒNG BẠN CẦN BIẾT
TẤT TẦN TẬT VỀ KỸ NĂNG TIN HỌC VĂN PHÒNG BẠN CẦN B ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KỸ NĂNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ: KHÁI NIỆM, PHƯƠNG PHÁP VÀ CÁCH CẢI THIỆN
KỸ NĂNG GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ: KHÁI NIỆM, PHƯƠNG PHÁP ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

PHÁT TRIỂN BẢN THÂN LÀ GÌ? 7 KỸ NĂNG PHÁT TRIỂN BẢN THÂN NHANH CHÓNG
PHÁT TRIỂN BẢN THÂN LÀ GÌ? 7 KỸ NĂNG PHÁT TRIỂN BẢ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KỸ NĂNG SỐNG LÀ GÌ? TỔNG HỢP 9+ KỸ NĂNG SỐNG CẦN CÓ TRONG CUỘC SỐNG
KỸ NĂNG SỐNG LÀ GÌ? TỔNG HỢP 9+ KỸ NĂNG SỐNG CẦN C ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

TỔNG HỢP CÁC KỸ NĂNG TRONG CV GIÚP CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG
TỔNG HỢP CÁC KỸ NĂNG TRONG CV GIÚP CHINH PHỤC MỌI ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

TOP CÁC KỸ NĂNG PHỎNG VẤN BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
TOP CÁC KỸ NĂNG PHỎNG VẤN BẠN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KỸ NĂNG ĐẶT CÂU HỎI LÀ GÌ? CÁCH NÂNG CAO KỸ NĂNG ĐẶT CÂU HỎI CỰC HIỆU QUẢ
KỸ NĂNG ĐẶT CÂU HỎI LÀ GÌ? CÁCH NÂNG CAO KỸ NĂNG Đ ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

ĐÀM PHÁN LÀ GÌ? 7 MẸO PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ĐÀM PHÁN HIỆU QUẢ
ĐÀM PHÁN LÀ GÌ? 7 MẸO PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ĐÀM PHÁN ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

KỸ NĂNG PHÁT TRIỂN BẢN THÂN LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ “UPDATE” BẢN THÂN MỖI NGÀY?
KỸ NĂNG PHÁT TRIỂN BẢN THÂN LÀ GÌ? LÀM SAO ĐỂ “UPD ...

ROI (Return on Investment) là chỉ số đo lường hiệu quả đầu tư, đánh giá mức độ sinh lời bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

Đăng ký ứng tuyển

*
*
*
*
*