Bạn có biết rằng đôi khi nhà tuyển dụng đánh giá cao ứng viên chỉ từ… phần sở thích trong CV tiếng Anh? Không chỉ là vài dòng liệt kê cho có, “Hobbies/Interests” nếu được trình bày khéo léo sẽ thể hiện tính cách, tư duy và khả năng hòa nhập của bạn.
Bài viết này, Langmaster Careers sẽ giúp bạn khám phá cách viết sở thích trong CV tiếng Anh thật chuyên nghiệp, sáng tạo và ghi điểm mạnh ngay từ vòng hồ sơ.
1. Tại sao mục “Sở thích” lại cần thiết trong CV tiếng Anh?
Nhiều ứng viên xem mục “Sở thích” là phần phụ, nhưng thực tế đây là chi tiết giúp hồ sơ trở nên cân bằng, dễ đọc và thể hiện rõ cá tính. Khi được chọn lọc đúng cách, sở thích mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể.
- Gia tăng cơ hội vượt vòng CV
Sở thích phù hợp giúp bù đắp hạn chế về kinh nghiệm. Nhà tuyển dụng có thêm cơ sở đánh giá năng lực mềm, tinh thần học hỏi và cách ứng viên tiếp cận vấn đề.
- Tạo thiện cảm với người xem CV
CV chỉ toàn kỹ năng và số liệu dễ gây khô cứng. Một vài sở thích hợp lý giúp hồ sơ tự nhiên hơn, tạo cảm giác gần gũi và có chiều sâu.
- Thể hiện định hướng nghề nghiệp
Sở thích liên quan đến công việc cho thấy bạn chủ động rèn luyện bản thân. Ví dụ: Marketing yêu thích viết blog, nghiên cứu xu hướng; IT thích lập trình cá nhân, tham gia cộng đồng công nghệ.
- Tăng khả năng phù hợp văn hóa doanh nghiệp
Một số sở thích giúp nhà tuyển dụng đánh giá khả năng hòa nhập và làm việc nhóm. Điều này rất quan trọng trong môi trường đề cao teamwork.
Chỉ cần vài dòng ngắn gọn, mục “Sở thích” vẫn có thể giúp CV tiếng Anh nổi bật và tạo lợi thế ngay từ vòng lọc hồ sơ.
XEM THÊM:
>>> CÁCH GỬI CV QUA EMAIL CHUYÊN NGHIỆP THU HÚT NHÀ TUYỂN DỤNG
>>> CÁCH VIẾT MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP TIẾNG ANH TRONG CV KÈM VÍ DỤ CHUẨN
2. Đặt phần “Hobbies/Interests” ở vị trí nào là hợp lý?
Trong một bản CV tiếng Anh, vị trí của từng mục đều có chủ đích nhằm giúp nhà tuyển dụng tiếp nhận thông tin nhanh và hiệu quả. Phần “Hobbies/Interests” thường được bố trí ở những vị trí ít gây xao nhãng nhưng vẫn đủ để tạo dấu ấn cuối cùng.
- Bố trí ở cuối CV
Khi người đọc đã nắm được năng lực chính, họ sẽ xem mục sở thích như lớp thông tin bổ sung để hiểu thêm về tính cách và phong cách làm việc.
- Linh hoạt tùy đối tượng ứng tuyển
Với những hồ sơ chưa có nhiều kinh nghiệm, mục Sở thích có thể đặt gần phần kỹ năng mềm để hỗ trợ hình ảnh chuyên nghiệp.
- Giữ bố cục rõ ràng và thống nhất
Dù đặt ở vị trí nào, mục “Hobbies/Interests” cần ngắn gọn, tập trung vào những sở thích phù hợp với định hướng nghề nghiệp.
Chọn đúng vị trí trình bày giúp nội dung sở thích phát huy vai trò bổ trợ và tạo ấn tượng cuối cùng tích cực đối với nhà tuyển dụng.
3. Cách viết sở thích trong CV tiếng Anh chuyên nghiệp – sáng tạo – ghi điểm mạnh
Mục “Hobbies/Interests” không cần quá dài nhưng phải đủ thông tin để thể hiện cá tính và tư duy của ứng viên. Viết đúng cách sẽ giúp hồ sơ cân bằng, dễ đọc và tạo lợi thế khi cạnh tranh.
3.1. Viết ngắn gọn và có chọn lọc
Mỗi sở thích nên thể hiện được giá trị tích cực, tinh thần phát triển bản thân hoặc mức độ liên quan đến nghề nghiệp. Tránh trình bày dài dòng, chỉ cần liệt kê bằng 2–4 gạch đầu dòng.
Ví dụ trình bày gọn, chuyên nghiệp:
- Traveling & Photography
- Creative Writing
- Sports & Fitness
- Learning new languages
- Digital Designing
Những hoạt động này cho thấy ứng viên chủ động học hỏi, thích khám phá và có khả năng làm việc năng động.
3.2. Tránh các cụm từ thiếu ý nghĩa
Một số sở thích phổ biến như “watching TV”, “chatting with friends” không tạo giá trị rõ rệt. Nhà tuyển dụng ưu tiên các hoạt động thể hiện kỹ năng mềm, tư duy sáng tạo hoặc tính kỷ luật.
Ví dụ cải thiện nội dung:
- Chưa tốt: Love socializing
- Chuyên nghiệp hơn: Join volunteer groups to enhance teamwork and communication skills.
- Chưa tốt: Like music
- Chuyên nghiệp hơn: Playing piano and performing at community events.
Những cách viết này giúp hồ sơ rõ ràng và tạo sự khác biệt.
3.3. Liên hệ trực tiếp với vị trí ứng tuyển
Sở thích phù hợp với ngành nghề tăng tính thuyết phục và thể hiện bạn có định hướng rõ ràng.
Ví dụ:
- Ứng tuyển Content Marketing: Blogging and digital storytelling
- Ứng tuyển IT: Interested in building mobile apps and exploring new technologies
- Ứng tuyển ngành Du lịch – Dịch vụ: Traveling, exploring cultures and local cuisines
- Ứng tuyển F&B: Cooking and creating new recipes
Nhà tuyển dụng sẽ có cơ sở đánh giá rằng bạn phù hợp với công việc cả về năng lực lẫn sở thích cá nhân.
Trong nhiều doanh nghiệp hiện đại, nhà tuyển dụng đánh giá cao những ứng viên có tinh thần học hỏi và khả năng phát triển bản thân. Đây cũng chính là tư duy tuyển dụng tại Langmaster Careers, nền tảng việc làm thuộc hệ sinh thái HBR Holdings.
Nhân sự tại HBR được làm việc trong môi trường “Learning Culture” – vừa thực chiến, vừa được đầu tư kiến thức thông qua khóa học nội bộ, workshop chuyên môn và các chương trình đào tạo về quản trị, kỹ năng mềm, Sales – Marketing.
Điểm nổi bật của Langmaster Careers:
- Được tài trợ tham gia khóa học và workshop phục vụ công việc
- Làm việc cùng chuyên gia, giảng viên, cố vấn giàu kinh nghiệm
- Lộ trình phát triển rõ ràng, hướng tới đội ngũ leader trẻ
👉 LANGMASTER TRẢI THẢM ĐỎ ĐÓN NHÂN TÀI, KHÁM PHÁ CÁC VỊ TRÍ HẤP DẪN NGAY!
4. Lưu ý quan trọng khi viết sở thích trong CV tiếng Anh
Mục Sở thích chỉ chiếm một phần nhỏ nhưng là chi tiết thể hiện tư duy và sự đầu tư của ứng viên. Để nội dung phát huy hiệu quả, cần chú ý một số điểm sau:
- Chỉ chọn những sở thích phù hợp với hình ảnh chuyên nghiệp
Nên ưu tiên các hoạt động thể hiện tính kỷ luật, tư duy sáng tạo hoặc tinh thần học hỏi. Tránh liệt kê các thói quen mang tính giải trí thuần túy.
- Không liệt kê quá nhiều
2–5 sở thích là mức hợp lý. Viết quá dài khiến CV mất tập trung và gây cảm giác thiếu chọn lọc.
- Đảm bảo tính chính xác về ngôn ngữ
Dùng đúng từ vựng và cấu trúc tiếng Anh, tránh lỗi chính tả. CV có sai ngữ pháp dễ tạo ấn tượng thiếu chuyên nghiệp.
- Giữ sự đồng bộ với tổng thể hồ sơ
Nếu CV mang phong cách nghiêm túc, phần Sở thích cũng cần trình bày đơn giản, rõ ràng; tránh mô tả màu mè hoặc dài dòng.
- Hạn chế thông tin mang tính riêng tư hoặc gây tranh cãi
Những nội dung liên quan đến tôn giáo, chính trị, quan điểm cá nhân nhạy cảm không nên đưa vào CV.
- Có thể liên hệ với mục tiêu nghề nghiệp
Một số sở thích khi gắn với định hướng công việc sẽ giúp nhà tuyển dụng có thêm căn cứ đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên.
Trình bày ngắn gọn, chọn lọc đúng thông tin và sử dụng ngôn ngữ chính xác sẽ giúp mục Sở thích trở thành điểm nhấn hỗ trợ cho toàn bộ CV tiếng Anh.
XEM THÊM:
>>> DOWNLOAD 12 MẪU ĐƠN XIN VIỆC LÀM FILE WORD CHUẨN GÂY ẤN TƯỢNG
>>> CÁCH VIẾT BÌA HỒ SƠ XIN VIỆC “CHUẨN – ĐẸP – GHI ĐIỂM” NHÀ TUYỂN DỤNG
5. Từ vựng & mẫu câu hay về sở thích trong CV tiếng Anh
Khi viết mục “Hobbies/Interests”, ứng viên có thể dùng các cụm từ đơn giản nhưng chuyên nghiệp để thể hiện hoạt động cá nhân. Dưới đây là nhóm từ vựng thông dụng và dễ áp dụng trong nhiều ngành nghề:
Từ vựng phổ biến
|
English |
IPA |
Nghĩa |
|
Volunteering |
/ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ/ |
Hoạt động tình nguyện |
|
Blogging |
/ˈblɒɡ.ɪŋ/ |
Viết blog |
|
Photography |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
Nhiếp ảnh |
|
Travel |
/ˈtræv.əl/ |
Du lịch |
|
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Âm nhạc |
|
Design |
/dɪˈzaɪn/ |
Thiết kế |
|
Podcasting |
/ˈpɒd.kɑːstɪŋ/ |
Thu âm podcast |
|
Sports |
/spɔːts/ |
Thể thao |
|
Writing |
/ˈraɪ.tɪŋ/ |
Viết lách |
|
Learning new languages |
— |
Học ngoại ngữ |
Sở thích về nghệ thuật – Arts & Creativity
- Drawing /ˈdrɔː.ɪŋ/ – vẽ tay
- Painting /ˈpeɪn.tɪŋ/ – hội họa
- Graphic design /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪn/ – thiết kế đồ họa
- Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/ – nhiếp ảnh
- Playing musical instruments – chơi nhạc cụ
- Cinematography – quay phim
Sở thích phát triển bản thân – Self-development
- Reading books – đọc sách học thuật, kỹ năng
- Yoga – tập yoga
- Volunteering – tham gia hoạt động tình nguyện
- Cooking – nấu ăn
- Programming – lập trình
- Travelling – khám phá văn hóa, địa điểm mới
Sở thích thể thao – Sports
- Playing football – chơi bóng đá
- Playing basketball – chơi bóng rổ
- Swimming – bơi
- Boxing – quyền Anh
- Martial arts – võ thuật
- Chess – cờ vua
Hoạt động ngoài trời – Outdoor activities
- Hiking – đi bộ đường dài
- Camping – cắm trại
- Gardening – làm vườn
- Fishing – câu cá
Mẫu câu tiếng Anh có thể dùng trực tiếp trong CV
- Interested in: Interested in photography and digital design.
- Passionate about: Passionate about writing and creative storytelling.
- Enjoy: Enjoy traveling and exploring different cultures.
- Love: Love participating in volunteer programs for community development.
- Keen on: Keen on learning new languages and improving communication skills.
Những mẫu câu này ngắn gọn, trang trọng và thể hiện rõ sở thích mang tính tích cực, phù hợp để đưa thẳng vào CV.
6. Ví dụ mẫu mục “Hobbies/Interests” chuẩn nhà tuyển dụng
Ứng viên nên trình bày mục Sở thích dạng gạch đầu dòng hoặc liệt kê, ngắn gọn và tập trung vào những hoạt động thể hiện năng lực tích cực. Dưới đây là các ví dụ theo từng nhóm đối tượng:
Mẫu cho sinh viên hoặc người mới ra trường
Hobbies/Interests:
- Reading business books
- Volunteering at community events
- Learning new languages
- Public speaking clubs
Mẫu cho vị trí Marketing – Truyền thông
Hobbies/Interests:
- Blogging and content creation
- Photography and basic video editing
- Researching digital marketing trends
- Traveling to explore new cultures
Mẫu cho ngành IT – Lập trình
Hobbies/Interests:
- Building mobile apps and side projects
- Joining programming communities
- Reading tech blogs and industry news
- Playing chess to improve logical thinking
Mẫu cho Thiết kế – Đồ họa – UI/UX
Hobbies/Interests:
- Digital illustration and typography
- Photography and visual storytelling
- Collecting creative references
- Attending design workshops
Mẫu cho Sales – Dịch vụ khách hàng
Hobbies/Interests:
- Public speaking and networking
- Volunteering in community programs
- Participating in team sports
- Reading books about communication and psychology
Mẫu cho ngành Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn
Hobbies/Interests:
- Traveling and exploring local cuisines
- Learning foreign languages
- Cultural exchange activities
- Photography and blogging
Mẫu tối giản, phù hợp mọi ngành nghề
Hobbies/Interests:
- Sport & Fitness
- Reading business books
- Learning new skills through online courses
- Volunteering
Những ví dụ trên đều ngắn gọn, tập trung vào sở thích mang tính tích cực, thể hiện tư duy phát triển bản thân và mức độ phù hợp với công việc. Ứng viên có thể điều chỉnh từ khóa tùy theo vị trí đang ứng tuyển.
Hy vọng bài viết, Langmaster Careers đã giúp bạn biết cách xây dựng mục “Hobbies/Interests” trong CV tiếng Anh một cách thông minh và hiệu quả hơn. Hãy áp dụng ngay những gợi ý trên để hồ sơ nổi bật và tăng cơ hội chinh phục nhà tuyển dụng.